Với tốc độ phát triển kinh tế và sự gia tăng đáng kể về dân số, thành phố Hồ Chí Minh ngày càng trở thành tâm điểm của nhu cầu xây dựng. Trong bối cảnh này, Trường Thịnh Phát tự hào mang đến cho khách hàng không chỉ sự đa dạng về sản phẩm mà còn giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Bài viết này sẽ đem lại cho bạn thông tin cập nhật và báo giá mới nhất về đá và cát bê tông tại TPHCM.
Bảng báo giá đá cát bê tông tại TPHCM
Để tiện lợi cho việc quý khách hàng tìm kiếm và tham khảo, dưới đây là bảng báo giá đá cát bê tông tại TPHCM.
Khu vực | Loại cát | Giá (VNĐ/m3) |
TP. Hồ Chí Minh
|
Cát bê tông đen | 250.000 – 280.000 |
Cát bê tông vàng | 280.000 – 320.000 | |
Cát bê tông hạt to | 320.000 – 350.000 | |
Đá mi | 110.000 – 200.000 | |
Đá 0x1 | 120.000 – 250.000 | |
Đá 1×2 | 130.000 – 300.000 |
Lưu ý: Bảng báo giá đá cát bê tông tại TPHCM trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo từng giai đoạn và thời điểm. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng liên hệ hotline 0967483714 để biết thêm chi tiết.
Xem thêm: Cập nhật báo giá cát đá xây dựng mới nhất tại TPHCM
Báo giá đá cát bê tông theo từng quận huyện tại TPHCM
Dưới đây là bảng báo giá đá cát bê tông tại TPHCM theo từng quận huyện. Chúng tôi sẽ cập nhật thông tin mới nhất khi có sự thay đổi về giá cả:
Báo giá cát đá bê tông quận 1
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 1 dao động từ 120.000 – 250.000 VNĐ/m3, mức giá thay đổi tùy vào chi phí sản xuất và thương hiệu. Quý khách có thể xem báo giá chi tiết tại đây.
Loại vật liệu | Đơn vị | Giá |
Cát vàng xây dựng | M3 | 120.000 đ/m3 |
Cát đen xây dựng | M3 | 130.000 đ/m3 |
Cát san lấp | M3 | 110.000 đ/m3 |
Đá 1×2 | M3 | 150.000 đ/m3 |
Đá 5×7 | M3 | 180.000 đ/m3 |
Cát bê tông loại 1 | M3 | 200.000 đ/m3 |
Cát bê tông loại 2 | M3 | 250.000 đ/m3 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá đá Dmax25as
Báo giá cát đá bê tông quận 2
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 2, với mức giá dao động từ 220.000 đến 250.000 VNĐ/m3. Nhưng giá có thể biến đổi tuỳ theo đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng của quý khách. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng xem báo giá tại đây.
Loại vật liệu | Đơn vị | Giá/M3 |
Cát xây tô | M3 | 220.000 |
Cát bê tông | M3 | 340.000 |
Cát san lấp | M3 | 170.000 |
Đá mi | M3 | 200.000 |
Đá 0x4 | M3 | 230.000 |
Đá 1×2 | M3 | 270.000 |
Đá 4×6 | M3 | 250.000 |
Đá 5×7 | M3 | 250.000 |
Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông quận 3
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 3, với mức giá dao động từ 230.000 đến 260.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá có thể biến đổi tuỳ theo tình hình thị trường và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng truy cập vào báo giá dưới đây.
Loại vật liệu | Đơn vị | Giá/M3 |
Cát xây tô | M3 | 230.000 |
Cát bê tông | M3 | 350.000 |
Cát san lấp | M3 | 180.000 |
Đá mi | M3 | 210.000 |
Đá 0x4 | M3 | 240.000 |
Đá 1×2 | M3 | 280.000 |
Đá 4×6 | M3 | 260.000 |
Đá 5×7 | M3 | 260.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Xem thêm: Báo giá đá Dmax25
Báo giá cát đá bê tông quận 4
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 4, với mức giá dao động từ 100.000 đến 190.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu ảnh hưởng từ biến động của thị trường cũng như đơn vị vận chuyển. Để cập nhật giá mới nhất, xin vui lòng truy cập vào báo giá tại đây.
Loại vật liệu | Đơn vị | Giá |
Cát bê tông hạt lớn | M3 | 100.000 |
Cát bê tông loại 1 | M3 | 150.000 |
Cát bê tông loại 2 | M3 | 180.000 |
Cát bê tông trộn | M3 | 185.000 |
Cát xây tô sàng | M3 | 150.000 |
Cát xây tô | M3 | 130.000 |
Cát san lấp | M3 | 120.000 |
Đá 0 x 4 xanh | M3 | 270.000 |
Đá 0 x 4 xám đậm | M3 | 250.000 |
Đá 1 x 2 xanh | M3 | 340.000 |
Đá 1 x2 Đen | M3 | 260.000 |
Đá xanh 4×6 | M3 | 300.000 |
Đá 4 x 6 xám đậm | M3 | 290.000 |
Đá mi sàng | M3 | 200.000 |
Đá mi bụi | M3 | 190.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Báo giá cát đá bê tông Hóc Môn
Bảng báo giá chi tiết về giá cát đá bê tông Hóc Môn, với mức giá dao động từ 115.200 – 235.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.
Vật liệu | Xe 1 (1 tấn/m3) | Xe 2,5 (2,5 tấn/m3) |
Xe 15 (15 tấn/m3)
|
Cát san lấp | 100.200 /m3 | 111.200 /m3 | 115.200 /m3 |
Cát xây tô | 110.200 /m3 | 122.200 /m3 | 125.200 /m3 |
Cát bê tông | 120.200 /m3 | 133.200 /m3 | 135.200 /m3 |
Cát tô trát | 130.200 /m3 | 144.200 /m3 | 145.200 /m3 |
Cát bê tông vàng | 140.200 /m3 | 155.200 /m3 | 155.200 /m3 |
Cát bê tông hạt lớn | 150.200 /m3 | 156.200 /m3 | 165.200 /m3 |
Đá 1 x 2 Đen | 160.200 /m3 | 167.200 /m3 | 175.200 /m3 |
Đá 1 x 2 Xanh | 170.200 /m3 | 178.200 /m3 | 185.200 /m3 |
Đá Mi Sàng | 180.200 /m3 | 189.200 /m3 | 195.200 /m3 |
Đá Mi Bụi | 190.200 /m3 | 190.200 /m3 | 205.200 /m3 |
Đá 0 x 4 Xám | 200.200 /m3 | 200.200 /m3 | 215.200 /m3 |
Đá 0 x 4 Đen | 210.200 /m3 | 210.200 /m3 | 225.200 /m3 |
Đá 4 x 6 | 220.200 /m3 | 220.200 /m3 | 235.200 /m3 |
Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất.
Báo giá cát đá bê tông Thủ Đức
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông Thủ Đức, với mức giá dao động từ 120.000 đến 290.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí và thương hiệu sản xuất. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.
Vật liệu | Xe 1 tấn/m3 | Xe 2,5 tấn/m3 | Xe 15 tấn/m3 |
Cát san lấp | 120.000 | 150.000 | 170.000 |
Cát xây tô | 130.000 | 160.000 | 180.000 |
Cát bê tông | 140.000 | 170.000 | 190.000 |
Cát tô trát | 150.000 | 180.000 | 200.000 |
Cát bê tông vàng | 160.000 | 190.000 | 210.000 |
Cát bê tông hạt lớn | 170.000 | 200.000 | 220.000 |
Đá 1 x 2 Đen | 180.000 | 210.000 | 230.000 |
Đá 1 x 2 Xanh | 190.000 | 220.000 | 240.000 |
Đá Mi Sàng | 200.000 | 230.000 | 250.000 |
Đá Mi Bụi | 210.000 | 240.000 | 260.000 |
Đá 0 x 4 Xám | 220.000 | 250.000 | 270.000 |
Đá 0 x 4 Đen | 230.000 | 260.000 | 280.000 |
Đá 4 x 6 | 240.000 | 270.000 | 290.000 |
Lưu ý: Bảng giá hiện chỉ là tài liệu tham khảo và không bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông Bình Chánh
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông Bình Chánh, với mức giá dao động từ 130.000 – 250.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | Xe 1 tấn/m3 | Xe 2,5 tấn/m3 | Xe 15 tấn/m3 |
Cát san lấp | 100.000 | 120.000 | 130.000 |
Cát xây tô | 110.000 | 130.000 | 140.000 |
Cát bê tông | 120.000 | 140.000 | 150.000 |
Cát tô trát | 130.000 | 150.000 | 160.000 |
Cát bê tông vàng | 140.000 | 160.000 | 170.000 |
Cát bê tông hạt lớn | 150.000 | 170.000 | 180.000 |
Đá 1 x 2 Đen | 160.000 | 180.000 | 190.000 |
Đá 1 x 2 Xanh | 170.000 | 190.000 | 200.000 |
Đá Mi Sàng | 180.000 | 200.000 | 210.000 |
Đá Mi Bụi | 190.000 | 210.000 | 220.000 |
Đá 0 x 4 Xám | 200.000 | 220.000 | 230.000 |
Đá 0 x 4 Đen | 210.000 | 230.000 | 240.000 |
Đá 4 x 6 | 220.000 | 240.000 | 250.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Xem thêm: Báo giá kẽm buộc 1,2,3,4 ly TPHCM
Báo giá cát đá bê tông Phú Nhuận
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông Phú Nhuận, với mức giá dao động từ 130.000 – 270.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | Xe 1 tấn/m3 | Xe 2,5 tấn/m3 | Xe 15 tấn/m3 |
Cát san lấp | 130.000 | 140.000 | 150.000 |
Cát xây tô | 140.000 | 150.000 | 160.000 |
Cát bê tông | 150.000 | 160.000 | 170.000 |
Cát tô trát | 160.000 | 170.000 | 180.000 |
Cát bê tông vàng | 170.000 | 180.000 | 190.000 |
Cát bê tông hạt lớn | 180.000 | 190.000 | 200.000 |
Đá 1 x 2 Đen | 190.000 | 200.000 | 210.000 |
Đá 1 x 2 Xanh | 200.000 | 210.000 | 220.000 |
Đá Mi Sàng | 210.000 | 220.000 | 230.000 |
Đá Mi Bụi | 210.000 | 230.000 | 240.000 |
Đá 0 x 4 Xám | 230.000 | 240.000 | 250.000 |
Đá 0 x 4 Đen | 240.000 | 250.000 | 260.000 |
Đá 4 x 6 | 250.000 | 260.000 | 270.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông Nhà Bè
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông Nhà Bè, với mức giá dao động từ 110.500 – 250.500 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
CÁC LOẠI | GIÁ TÍNH M3 |
Cát Bê Tông Hạt To | 110.500 |
Cát Bê Tông Loại 1 | 120.500 |
Cát Bê Tông Loại 2 | 130.500 |
Cát Bê Tông Trộn | 140.500 |
Cát Xây Tô Sàng | 150.500 |
Cát Xây Tô | 160.500 |
Cát San Lấp | 170.500 |
Đá 0 X 4 Xanh | 180.500 |
Đá 0 X 4 Xám Đen | 190.500 |
Đá 1 X 2 Xanh | 200.500 |
Đá 1 X2 Đen | 210.500 |
Đá 4 X 6 Xanh | 220.500 |
Đá 4 X 6 Xám Đen | 230.500 |
Đá Mi Sàng | 240.500 |
Đá Mi Bụi | 250.500 |
Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông Gò Vấp
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông Gò Vấp, với mức giá dao động từ 95.300 đến 240.300 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
VẬT LIỆU | GIÁ TÍNH M3 |
Cát Bê Tông Hạt To | 95.300 |
Cát Bê Tông Loại 1 | 100.300 |
Cát Bê Tông Loại 2 | 120.300 |
Cát Bê Tông Trộn | 130.300 |
Cát Xây Tô Sàng | 140.300 |
Cát Xây Tô | 150.300 |
Cát San Lấp | 160.300 |
Đá 0 X 4 Xanh | 170.300 |
Đá 0 X 4 Xám Đen | 180.300 |
Đá 1 X 2 Xanh | 190.300 |
Đá 1 X2 Đen | 200.300 |
Đá 4 X 6 Xanh | 210.300 |
Đá 4 X 6 Xám Đen | 220.300 |
Đá Mi Sàng | 230.300 |
Đá Mi Bụi | 240.300 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông Bình Thạnh
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông Bình Thạnh, với mức giá dao động từ 120.400 – 270.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | Xe 1 (1 tấn/m3) | Xe 2,5 (2,5 tấn/m3) |
Xe 15 (15 tấn/m3)
|
Cát san lấp | 120.400 /m3 | 130.500 /m3 | 150.000 /m3 |
Cát xây tô | 130.400 /m3 | 140.500 /m3 | 160.000 /m3 |
Cát bê tông | 140.400 /m3 | 150.500 /m3 | 170.000 /m3 |
Cát tô trát | 150.400 /m3 | 160.500 /m3 | 180.000 /m3 |
Cát bê tông vàng | 160.400 /m3 | 170.500 /m3 | 190.000 /m3 |
Cát bê tông hạt lớn | 170.400 /m3 | 180.500 /m3 | 200.000 /m3 |
Đá 1 x 2 Đen | 180.400 /m3 | 190.500 /m3 | 210.000 /m3 |
Đá 1 x 2 Xanh | 190.400 /m3 | 200.500 /m3 | 220.000 /m3 |
Đá Mi Sàng | 200.400 /m3 | 210.500 /m3 | 230.000 /m3 |
Đá Mi Bụi | 210.400 /m3 | 220.500 /m3 | 240.000 /m3 |
Đá 0 x 4 Xám | 220.400 /m3 | 230.500 /m3 | 250.000 /m3 |
Đá 0 x 4 Đen | 230.400 /m3 | 240.500 /m3 | 260.000 /m3 |
Đá 4 x 6 | 240.400 /m3 | 250.500 /m3 | 270.000 /m3 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Báo giá cát đá bê tông quận 8
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 8, với mức giá dao động từ 120.000 – 170.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | Giá |
Cát bê tông hạt lớn | 120.000 |
Cát bê tông loại 1 | 140.000 |
Cát bê tông loại 2 | 160.000 |
Cát trộn bê tông | 180.000 |
Cát xây tô | 110.000 |
Cát San lấp | 120.000 |
Đá 0 x 4 xanh | 140.000 |
Đá 0 x 4 xám đậm | 160.000 |
Đá 1 x 2 xanh | 170.000 |
Đá 1 x 2 Đen | 180.000 |
Đá 4×6 xanh | 190.000 |
Đá 4 x 6 xám đậm | 200.000 |
Đá mi sàng | 205.000 |
Đá mi bụi | 170.000 |
Lưu ý: Bảng giá hiện chỉ là tài liệu tham khảo và không bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông quận 5
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 5 dao động từ 140.000 – 10.703.800 VNĐ/m3, mức giá thay đổi tùy vào chi phí sản xuất và thương hiệu. Quý khách có thể xem báo giá chi tiết tại đây.
Loại vật liệu | Đơn vị | Giá/M3 |
Cát xây tô | M3 | 140.000 |
Cát bê tông loại 1 | M3 | 145.000 |
Cát bê tông loại 2 | M3 | 150.000 |
Cát san lấp | M3 | 155.000 |
Cát xây tô (mịn) | Bao | 160.000đ |
Cát bê tông (hạt vàng) | Bao | 165.000đ |
Cát hồng ngự (hạt mịn) | Bao | 170.000đ |
Cát san lấp | Bao | 175.000đ |
Cát bê tông (hạt len, đen) | Bao | 180.000đ |
Cát vàng (hạt nhỏ dùng trong xây và tô) |
Bao | 185.000đ |
Đá mi ( đen) | Bao | 190.000đ |
Đá mi ( xanh) | Bao | 195.000đ |
Đá 0x4 đen | Bao | 200.000đ |
Đá 0x4 xanh | Bao | 205.000đ |
Đá 1×2 đen: | Bao | 210.000đ |
Đá 1×2 xanh | Bao | 215.000đ |
Đá 4×6 đen | Bao | 220.000đ |
Đá 4×6 xanh | Bao | 225.000đ |
Đá 5×7 đen : | Bao | 230.000đ |
Đá 5×7 xanh | Bao | 235.000đ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông quận 6
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 6, với mức giá dao động từ 120.000 đến 205.000 VNĐ/m3. Nhưng giá có thể biến đổi tuỳ theo đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng của quý khách. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng xem báo giá tại đây.
Vật liệu | Đơn vị | Giá |
Cát san lấp | VNĐ/m3 | 120.000 |
Cát xây tô (Tân Châu) | VNĐ/m3 | 200.000 |
Cát sàn | VNĐ/m3 | 200.000 |
Cát xây (Hồng Ngự) | VNĐ/m3 | 300.000 |
Cát bê tông hạt lớn Vàng | VNĐ/m3 | 310.000 |
Đá 4×6 (Đen) | VNĐ/m3 | 200.000 |
Đá 5×7 | VNĐ/m3 | 220.000 |
Đá mi sàng | VNĐ/m3 | 210.000 |
Đá mi bụi | VNĐ/m3 | 205.000 |
Đá 1×2 (Đen) | VNĐ/m3 | 210.000 |
Đá 1×2 (xanh) | VNĐ/m3 | 265.000 |
Mile 0x4 (xanh) | VNĐ/m3 | 210.000 |
Dăm 0x4 (xám) | VNĐ/m3 | 200.000 |
Dăm 0x4 (đen) | VNĐ/m3 | 205.000 |
Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông quận 7
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 7, với mức giá dao động từ 140.000 – 300.000 VNĐ/m3. Nhưng giá có thể biến đổi tuỳ theo đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng của quý khách. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng xem báo giá tại đây.
Vật liệu | Đơn vị | Giá |
Cát san lấp | VNĐ/m3 | 140.000 |
Cát xây tô | VNĐ/m3 | 170.000 |
Cát bê tông | VNĐ/m3 | 200.000 |
Cát tô trát | VNĐ/m3 | 210.000 |
Cát bê tông vàng | VNĐ/m3 | 270.000 |
Cát bê tông hạt lớn | VNĐ/m3 | 250.000 |
Đá 1×2 Đen | VNĐ/m3 | 270.000 |
Đá 1×2 xanh | VNĐ/m3 | 290.000 |
Đá mi sàng | VNĐ/m3 | 300.000 |
Đá mi bụi | VNĐ/m3 | 230.000 |
Đá 0x4 xám | VNĐ/m3 | 250.000 |
Đá 0x4 Đen | VNĐ/m3 | 280.000 |
Đá 4×6 | VNĐ/m3 | 300.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông quận 9
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 9, với mức giá dao động từ 270.000 đến 320.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá có thể biến đổi tuỳ theo tình hình thị trường và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng truy cập vào báo giá dưới đây.
Vật liệu | Đơn vị | Giá |
CÁT BÊ TÔNG VÀNG | M3 | 270.000 |
CÁT BÊ TÔNG | M3 | 220.000 |
CÁT xÂY TÔ | M3 | 200.000 |
CÁT SAN LẤP | M3 | 280.000 |
ĐÁ ĐEN 1×2 | M3 | 250.000 |
ĐÁ xANH 1×2 | M3 | 280.000 |
ĐÁ MI | M3 | 300.000 |
ĐÁ 0x4 | M3 | 310.000 |
ĐÁ 5×7 đen | M3 | 320.000 |
ĐÁ 5×7 xanh | M3 | 320.000 |
Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất.
Báo giá cát đá bê tông quận 10
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 10, với mức giá dao động từ 200.000 đến 210.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu ảnh hưởng từ biến động của thị trường cũng như đơn vị vận chuyển. Để cập nhật giá mới nhất, xin vui lòng truy cập vào báo giá tại đây.
Vật liệu | Giá |
Cát bê tông hạt lớn | 200.000 |
Cát bê tông Loại 1 | 220.000 |
Cát bê tông Loại 2 | 240.000 |
Cát bê tông trộn | 260.000 |
Cát xây tô sàng | 100.000 |
Cát xây tô | 110.000 |
Cát San Lấp | 120.000 |
Đá 0 x 4 xanh | 130.000 |
Đá 0 x 4 xám đậm | 140.000 |
Đá 1 x 2 xanh | 150.000 |
Đá 1 x 2 Đen | 160.000 |
Đá 4×6 xanh | 180.000 |
Đá 4 x 6 xám đậm | 190.000 |
Đá Mi sàng | 200.000 |
Đá Mi bụi | 210.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Báo giá cát đá bê tông quận 11
Bảng báo giá cát đá bê tông quận 11 chi tiết, với mức giá dao động từ 150.000 đến 195.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.
Loại cát | Đơn vị | Giá |
Cát bê tông hạt to | m3 | 150.000 |
Cát bê tông loại 1 | m3 | 160.000 |
Cát bê tông loại 2 | m3 | 180.000 |
Cát bê tông trộn | m3 | 195.000 |
Cát xây tô sàng | m3 | 120.000 |
Cát xây tô | m3 | 140.000 |
Cát san lấp | m3 | 130.000 |
Đá 0 x 4 xanh | m3 | 140.000 |
Đá 0 x 4 xám đen | m3 | 160.000 |
Đá 1 x 2 xanh | m3 | 170.000 |
Đá 1 x 2 đen | m3 | 180.000 |
Đá 4 x 6 xanh | m3 | 200.000 |
Đá 4 x 6 xám đen | m3 | 220.000 |
Đá mi sàng | m3 | 190.000 |
Đá mi bụi | m3 | 195.000 |
Lưu ý: Bảng giá hiện chỉ là tài liệu tham khảo và không bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông quận 12
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận 12, với mức giá dao động từ 130.000 đến 185.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí và thương hiệu sản xuất. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.
Vật liệu | Giá |
Cát bê Tông Hạt To | 130.000 |
Cát bê Tông loại 1 | 150.000 |
Cát bê Tông loại 2 | 170.000 |
Cát bê Tông trộn | 190.000 |
Cát xây tô sàng | 120.000 |
Cát xây tô | 110.000 |
Cát San lấp | 115.000 |
Đá 0 x 4 xanh | 130.000 |
Đá 0 x 4 xám đen | 150.000 |
Đá 1 x 2 xanh | 170.000 |
Đá 1 x2 Đen | 190.000 |
Đá 4 x 6 xanh | 200.000 |
Đá 4 x 6 xám đen | 230.000 |
Đá Mi Bụi | 185.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông huyện Củ Chi
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông huyện Củ Chi, với mức giá dao động từ 100.600 đến 240.600 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | GIÁ TÍNH M3 |
Cát Bê Tông Hạt To | 100.600 |
Cát Bê Tông Loại 1 | 110.600 |
Cát Bê Tông Loại 2 | 120.600 |
Cát Bê Tông Trộn | 130.600 |
Cát Xây Tô Sàng | 140.600 |
Cát Xây Tô | 150.600 |
Cát San Lấp | 160.600 |
Đá 0 X 4 Xanh | 170.600 |
Đá 0 X 4 Xám Đen | 180.600 |
Đá 1 X 2 Xanh | 190.600 |
Đá 1 X 2 Đen | 200.600 |
Đá 4 X 6 Xanh | 210.600 |
Đá 4 X 6 Xám Đen | 220.600 |
Đá Mi Sàng | 230.600 |
Đá Mi Bụi | 240.600 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông huyện Cần Giờ
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông huyện Cần Giờ, với mức giá dao động từ 210.000 – 350.000 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | GIÁ TÍNH M3 |
Cát Bê Tông Hạt To | 210.000 |
Cát Bê Tông Loại 1 | 220.000 |
Cát Bê Tông Loại 2 | 230.000 |
Cát Bê Tông Trộn | 240.000 |
Cát Xây Tô Sàng | 250.000 |
Cát Xây Tô | 260.000 |
Cát San Lấp | 270.000 |
Đá 0 X 4 Xanh | 280.000 |
Đá 0 X 4 Xám Đen | 290.000 |
Đá 1 X 2 Xanh | 300.000 |
Đá 1 X 2 Đen | 310.000 |
Đá 4 X 6 Xanh | 320.000 |
Đá 4 X 6 Xám Đen | 330.000 |
Đá Mi Sàng | 340.000 |
Đá Mi Bụi | 350.000 |
Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Xem thêm: Báo giá đá hộc mới nhất hôm nay | | Hotline: 0967483714
Báo giá cát đá bê tông quận Tân Phú
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận Tân Phú, với mức giá dao động từ 100.700 đến 180.700 VNĐ/m3. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | GIÁ TÍNH M3 |
Cát Bê Tông Hạt To | 100.700 |
Cát Bê Tông Loại 1 | 115.700 |
Cát Bê Tông Loại 2 | 120.700 |
Cát Bê Tông Trộn | 125.700 |
Cát Xây Tô Sàng | 130.700 |
Cát Xây Tô | 135.700 |
Cát San Lấp | 140.700 |
Đá 0 X 4 Xanh | 145.700 |
Đá 0 X 4 Xám Đen | 150.700 |
Đá 1 X 2 Xanh | 155.700 |
Đá 1 X 2 Đen | 160.700 |
Đá 4 X 6 Xanh | 165.700 |
Đá 4 X 6 Xám Đen | 170.700 |
Đá Mi Sàng | 175.700 |
Đá Mi Bụi | 180.700 |
*Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Báo giá cát đá bê tông quận Tân Bình
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận Tân Bình, với mức giá dao động từ 105.700 đến 175.700 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Vật liệu | GIÁ TÍNH M3 |
Cát Bê Tông Hạt To | 105.700 |
Cát Bê Tông Loại 1 | 110.700 |
Cát Bê Tông Loại 2 | 115.700 |
Cát Bê Tông Trộn | 120.700 |
Cát Xây Tô Sàng | 125.700 |
Cát Xây Tô | 130.700 |
Cát San Lấp | 135.700 |
Đá 0 X 4 Xanh | 140.700 |
Đá 0 X 4 Xám Đen | 145.700 |
Đá 1 X 2 Xanh | 150.700 |
Đá 1 X 2 Đen | 155.700 |
Đá 4 X 6 Xanh | 160.700 |
Đá 4 X 6 Xám Đen | 165.700 |
Đá Mi Sàng | 170.700 |
Đá Mi Bụi | 175.700 |
*Lưu ý:Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Xem thêm: Báo giá dây kẽm đen mới nhất 04/2024| Hotline: 0967.483.714
Báo giá cát đá bê tông quận Bình Tân
Dưới đây là bảng báo giá cát đá bê tông quận Bình Tân, với mức giá dao động từ 112.800 đến 140.800 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
CÁC LOẠI CÁT | GIÁ TÍNH M3 |
Cát Bê Tông Hạt To | 112.800 |
Cát Bê Tông Loại 1 | 114.800 |
Cát Bê Tông Loại 2 | 116.800 |
Cát Bê Tông Trộn | 118.800 |
Cát Xây Tô Sàng | 120.800 |
Cát Xây Tô | 122.800 |
Cát San Lấp | 124.800 |
Đá 0 X 4 Xanh | 126.800 |
Đá 0 X 4 Xám Đen | 128.800 |
Đá 1 X 2 Xanh | 130.800 |
Đá 1 X 2 Đen | 132.800 |
Đá 4 X 6 Xanh | 134.800 |
Đá 4 X 6 Xám Đen | 136.800 |
Đá Mi Sàng | 138.800 |
Đá Mi Bụi | 140.800 |
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Trường Thịnh Phát – Đơn vị phân phối cát đá bê tông tại TPHCM uy tín và đa dạng
Trường Thịnh Phát là địa chỉ đáng tin cậy cho những khách hàng đang tìm kiếm cát đá bê tông chất lượng và đa dạng tại TPHCM. Với hơn 10 năm hoạt động trong ngành xây dựng, Trường Thịnh Phát đã kiến tạo một tên tuổi vững vàng nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ hàng đầu.
Đây không chỉ là một nhà cung cấp, mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho các nhà thầu, chủ đầu tư và có hệ thống vận tải hiện đại, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn nhằm đáp ứng nhu cầu về cát đá bê tông tại TPHCM.
Hãy liên hệ ngay với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận được báo giá đá cát bê tông mới nhất tại TPHCM. Chúng tôi sẽ đáp ứng nhanh chóng và mang đến cho quý khách sản phẩm một cách đa dạng và có chất lượng hàng đầu. Để nhận được ưu đãi lớn hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi trong hôm nay.