Cập nhật báo giá ống inox chiết khấu số lượng lớn

Việc lựa chọn loại ống inox phù hợp với nhu cầu và ngân sách là vô cùng quan trọng. Ngoài ra, việc tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy với báo giá cạnh tranh cũng là một yếu tố được nhiều người quan tâm. Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp thông tin mới nhất về báo giá ống inox cùng với chính sách chiết khấu cho số lượng lớn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn sản phẩm ống inox tối ưu nhất.

Cập nhật báo giá ống inox chiết khấu số lượng lớn
Cập nhật báo giá ống inox chiết khấu số lượng lớn

Cập nhật báo giá ống inox công nghiệp

Báo giá của ống Inox công nghiệp thường biến động tùy theo thời điểm, kích thước và loại ống,.. Mức giá chỉ dao động từ 50.000 đến 70.000 VNĐ chưa bao gồm phí VAT. Dưới đây là một số báo giá tham khảo cho các loại ống Inox công nghiệp hiện nay.

STT MÁC INOX DN PHI ĐỘ DÀY BỀ MẶT GIÁ (VNĐ)
1 SUS304 DN8 Phi 13 SCH 2B/N01 50.000 – 70.000
2 SUS305 DN10 Phi 17 SCH 2B/N02 50.000 – 70.000
3 SUS306 DN15 Phi 21 SCH 2B/N03 50.000 – 70.000
4 SUS307 DN20 Phi 27 SCH 2B/N04 50.000 – 70.000
5 SUS308 DN25 Phi 34 SCH 2B/N05 50.000 – 70.000
6 SUS309 DN32 Phi 42 SCH 2B/N06 50.000 – 70.000
7 SUS310 DN40 Phi 49 SCH 2B/N07 50.000 – 70.000
8 SUS311 DN50 Phi 60 SCH 2B/N08 50.000 – 70.000
9 SUS312 DN65 Phi 76 SCH 2B/N09 50.000 – 70.000
10 SUS313 DN80 Phi 90 SCH 2B/N10 50.000 – 70.000
11 SUS314 DN90 Phi 101 SCH 2B/N11 50.000 – 70.000
12 SUS315 DN100 Phi 114 SCH 2B/N12 50.000 – 70.000
13 SUS316 DN125 Phi 141 SCH 2B/N13 50.000 – 70.000
14 SUS317 DN150 Phi 168 SCH 2B/N14 50.000 – 70.000
15 SUS318 DN200 Phi 219 SCH 2B/N15 50.000 – 70.000
16 Inox 316/316L DN8 Phi 13 SCH5 – SCH160 2B/N16 50.000 – 70.000
17 Inox 316/316L DN10 Phi 17 SCH5 – SCH161 2B/N17 50.000 – 70.000
18 Inox 316/316L DN15 Phi 21 SCH5 – SCH162 2B/N18 50.000 – 70.000
19 Inox 316/316L DN20 Phi 27 SCH5 – SCH163 2B/N19 50.000 – 70.000
20 Inox 316/316L DN25 Phi 34 SCH5 – SCH164 2B/N20 50.000 – 70.000
21 Inox 316/316L DN32 Phi 42 SCH5 – SCH165 2B/N21 50.000 – 70.000
22 Inox 316/316L DN40 Phi 49 SCH5 – SCH166 2B/N22 50.000 – 70.000
23 Inox 316/316L DN50 Phi 60 SCH5 – SCH167 2B/N23 50.000 – 70.000
24 Inox 316/316L DN65 Phi 76 SCH5 – SCH168 2B/N24 50.000 – 70.000
25 Inox 316/316L DN80 Phi 90 SCH5 – SCH169 2B/N25 50.000 – 70.000
26 Inox 316/316L DN90 Phi 101 SCH5 – SCH170 2B/N26 50.000 – 70.000
27 Inox 316/316L DN100 Phi 114 SCH5 – SCH171 2B/N27 50.000 – 70.000
28 Inox 316/316L DN125 Phi 141 SCH5 – SCH172 2B/N28 50.000 – 70.000
29 Inox 316/316L DN150 Phi 168 SCH5 – SCH173 2B/N29 50.000 – 70.000
30 Inox 316/316L DN200 Phi 219 SCH5 – SCH174 2B/N30 50.000 – 70.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, thị trường và số lượng hàng, vui lòng liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát sẽ cập nhật giá mới nhất cho quý khách.

Báo giá ống Inox trang trí (201/304)

Báo giá của các loại ống inox trang trí 201/304 thường thay đổi theo thời gian, số lượng và kích thước. Mức giá dao động từ 40.000 đến 70.000 VNĐ và chưa bao gồm phí VAT. Dưới đây là một số báo giá tham khảo cho các loại ống Inox trang trí hiện nay.

STT MÁC INOX ĐỘ DÀY(Mm) PHI CHIỀU DÀI(m) GIÁ (VNĐ)
1 201 0.8 – 1.5 9.60 6.00 40.000 – 70.000
2 201 0.8 – 1.5 12.70 6.00 40.000 – 70.000
3 201 0.8 – 1.5 15.90 6.00 40.000 – 70.000
4 201 0.8 – 1.5 19.10 6.00 40.000 – 70.000
5 201 0.8 – 1.5 22.00 6.00 40.000 – 70.000
6 201 0.8 – 1.5 25.40 6.00 40.000 – 70.000
7 201 0.8 – 1.5 27.00 6.00 40.000 – 70.000
8 201 0.8 – 1.5 31.80 6.00 40.000 – 70.000
9 201 0.8 – 1.5 38.00 6.00 40.000 – 70.000
10 201 0.8 – 1.5 42.00 6.00 40.000 – 70.000
11 201 0.8 – 1.5 50.80 6.00 40.000 – 70.000
12 201 0.8 – 1.5 60.00 6.00 40.000 – 70.000
13 201 0.8 – 1.5 63.00 6.00 40.000 – 70.000
14 201 0.8 – 1.5 76.00 6.00 40.000 – 70.000
15 201 0.8 – 1.5 89.00 6.00 40.000 – 70.000
16 201 0.8 – 2 101.00 6.00 40.000 – 70.000
17 201 0.8 – 2 114.00 6.00 40.000 – 70.000
18 201 0.8 – 2 141.00 6.00 40.000 – 70.000
19 304 0.8 – 1.5 12.70 6.00 40.000 – 70.000
20 304 0.8 – 1.5 15.90 6.00 40.000 – 70.000
21 304 0.8 – 1.5 19.10 6.00 40.000 – 70.000
22 304 0.8 – 1.5 22.00 6.00 40.000 – 70.000
23 304 0.8 – 1.5 25.40 6.00 40.000 – 70.000
24 304 0.8 – 1.5 27.00 6.00 40.000 – 70.000
25 304 0.8 – 1.5 31.80 6.00 40.000 – 70.000
26 304 0.8 – 1.5 38.00 6.00 40.000 – 70.000
27 304 0.8 – 1.5 42.00 6.00 40.000 – 70.000
28 304 0.8 – 1.5 50.80 6.00 40.000 – 70.000
29 304 0.8 – 1.5 60.00 6.00 40.000 – 70.000
30 304 0.8 – 1.5 63.00 6.00 40.000 – 70.000
31 304 0.8 – 1.5 76.00 6.00 40.000 – 70.000
32 304 0.8 – 1.5 86.00 6.00 40.000 – 70.000
33 304 0.8 – 1.5 89.000 6.00 40.000 – 70.000
34 304 0.8 – 2 101.00 6.00 40.000 – 70.000
35 304 0.8 – 2 114.00 6.00 40.000 – 70.000
36 304 0.8 – 2 141.00 6.00 40.000 – 70.000

Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chỉ mang tính tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi phụ thuộc vào thời điểm đặt hàng và số lượng hàng trong kho. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để được cập nhật giá mới nhất.

Trường Thịnh Phát đơn vị cung cấp sắt thép uy tín nhất miền Nam, chúng tôi luôn cập nhật giá thép ống inox với chiết khấu số lượng lớn hàng ngày để quý khách hàng có thể tham khảo và cân nhắc sử dụng sản phẩm chính hãng và được hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0967483714 để được tư vấn chi tiết.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714