Quý khách đang tìm kiếm báo giá thép hộp Liên Doanh Việt Nhật mới nhất? Hãy tham khảo ngay thông tin dưới đây để nắm bắt giá cả chính xác cho dự án của quý khách! Trường Thịnh Phát đã tổng hợp tất cả báo giá sắt thép xà gồ Liên Doanh Việt Nhật được cập nhật mới nhất hôm nay.
Báo giá xà gồ Liên Doanh Việt Nhật mới nhất
Trường Thịnh Phát tự hào là nhà cung cấp uy tín các loại xà gồ C & Z Liên Doanh Việt Nhật với giá cả cạnh tranh và đạt chuẩn JIS G3131-96, JIS G3302, ASTM 1397. Dưới đây là báo giá xà gồ mới cập nhật hôm nay:
Báo giá xà gồ C đen Liên Doanh Việt Nhật
Báo giá xà gồ C đen Liên Doanh Việt Nhật được cập nhật liên tục theo thị trường, đảm bảo tính cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu của Quý khách hàng:
QUY CÁCH
|
Đơn giá(VNĐ) | ||
1,8 ly | 2,0 ly | 2,4 ly | |
C 80 x 40 | 26.000 | 27.500 | 31.500 |
C 100 x 50 | 31.500 | 34.500 | 376.000 |
C 125 x 50 | 35.000 | 38.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 39.000 | 43.000 | 51.000 |
C 180 x 50 | 43.000 | 52.000 | 57.000 |
C 200 x 50 | 46.000 | 51.000 | 61.000 |
C 250 x 50 | 52.500 | 63.000 | 68.700 |
C 250 x 65 | 60.000 | 68.000 | 81.000 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá chi tiết sản phẩm xà gồ C đen Liên Doanh Việt Nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Báo giá xà gồ C mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật
Quý khách đang quan tâm đến sản phẩm xà gồ mạ kẽm vui lòng tham khảo báo giá xà gồ C mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật tại Trường Thinh Phát- đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín hàng đầu thị trường:
QUY CÁCH
|
Đơn giá(VNĐ) | |||
1,5 ly | 1,8 ly | 2,0 ly | 2,4 ly Cạnh đủ | |
C 80 x 4 | 25.000 | 29.500 | 32.500 | 37.000 |
C 100 x 50 | 31.000 | 36.000 | 40.000 | 51.000 |
C 125 x 50 | 34.000 | 40.000 | 44.500 | 56.000 |
C 150 x 50 | 39.000 | 45.500 | 50.000 | 63.000 |
C 150 x 65 | 46.000 | 54.000 | 60.000 | 75.000 |
C 80 x 30 | 39.000 | 45.500 | 50.000 | 63.000 |
C 180 x 50 | 43.000 | 51.000 | 56.000 | 71.500 |
C 180 x 65 | 50.000 | 59.500 | 66.000 | 79.000 |
C 200 x 30 | 43.000 | 51.000 | 56.000 | 71.500 |
C 200 x 50 | 46.000 | 54.000 | 60.000 | 75.000 |
C 200 x 65 | 53.000 | 63.000 | 70.000 | 84.000 |
C 250 x 30 | 50.000 | 59.500 | 66.000 | 79.000 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá chi tiết sản phẩm xà gồ C mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Báo giá xà gồ Z Liên Doanh Việt Nhật
Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách báo giá xà gồ Z Liên Doanh Việt Nhật được cập nhật sớm nhất vào hôm nay:
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ) | |||
1,5 ly | 1,8 ly | 2,0 ly | 2,4 ly | |
Z 125 x 52 x 58 | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z 125 x 55 x 55 | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z 150 x 55 x 55 | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z 150 x 62 x 68 | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 112.000 |
Z 150 x 65 x 65 | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 112.000 |
Z 180 x 62 x 68 | 77.000 | 89.500 | 98.500 | 114.500 |
Z 180 x 65 x 65 | 77.000 | 89.500 | 98.500 | 114.500 |
Z 180 x 72 x 78 | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z 180 x 75 x 75 | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z 200 x 62 x 68 | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z 200 x 65 x 65 | 90.000 | 95.000 | 110.000 | 129.000 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá chi tiết sản phẩm xà gồ Z Liên Doanh Việt Nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Bảng quy cách xà gồ của thương hiệp Liên Doanh Việt Nhật
Quy cách xà gồ thép chữ C Liên Doanh Việt Nhật
Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho công trình, xà gồ thép C cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nghiêm ngặt. Dưới đây là bảng tóm tắt các tiêu chí quan trọng mà xà gồ thép C cần tuân thủ:
Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả |
Giới hạn chảy | Mpa | ≥ 245 |
Độ bền kéo | Mpa | ≥ 400 |
Độ giãn dài | % | 10 ÷ 30 |
Khối lượng lớp kẽm (2 mặt) | g/m² | 80-275 |
Dưới đây là quy cách và trọng lượng của từng loại xà gồ C Liên Doanh Việt Nhật:
Quy cách
|
Độ dày (mm) | |||||||||
1,5 | 1,6 | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 2,8 | 3 | |
C80x40x50 | 2.17 | 2.31 | 2.58 | 2.86 | 3.13 | 3.26 | 3.40 | 3.53 | 3.93 | 4.19 |
C100x50x15 | 2.64 | 2.81 | 3.15 | 3.49 | 3.82 | 3.99 | 4.15 | 4.32 | 4.81 | 5.13 |
C120x50x15 | 2.87 | 03.06 | 3.43 | 3.80 | 4.17 | 4.35 | 4.53 | 4.71 | 5.25 | 5.60 |
C150x50x20 | 3.34 | 3.56 | 4.00 | 4.43 | 4.86 | 05.07 | 5.28 | 5.50 | 6.13 | 6.55 |
C150x65x20 | 3.70 | 3.94 | 4.42 | 4.90 | 5.37 | 5.61 | 5.85 | 06.08 | 6.79 | 7.25 |
C180x50x20 | 3.70 | 3.94 | 4.42 | 4.90 | 5.37 | 5.61 | 5.85 | 06.08 | 6.79 | 7.25 |
C180x65x20 | 04.05 | 4.32 | 4.84 | 5.37 | 5.89 | 6.15 | 6.41 | 6.67 | 7.45 | 7.96 |
C200x50x20 | 3.93 | 4.19 | 4.70 | 5.21 | 5.72 | 5.97 | 6.22 | 6.48 | 7.23 | 7.72 |
C200x65x20 | 4.29 | 4.57 | 5.13 | 5.68 | 6.24 | 6.51 | 6.79 | 07.07 | 7.89 | 8.43 |
C250x65x20 | 4.87 | 5.19 | 5.83 | 6.47 | 7.10 | 7.42 | 7.73 | 08.05 | 8.99 | 9.61 |
C250x75x20 | 5.11 | 5.45 | 6.12 | 6.78 | 7.45 | 7.78 | 8.11 | 8.44 | 9.43 | 10.08 |
C300x75x20 | 5.70 | 06.07 | 6.82 | 7.57 | 8.31 | 8.68 | 09.05 | 9.42 | 10.52 | 11.26 |
C300x85x20 | 5.93 | 6.33 | 7.10 | 7.88 | 8.66 | 09.04 | 9.43 | 9.81 | 10.96 | 11.73 |
C300x100x25 | 6.41 | 6.83 | 7.67 | 8.51 | 9.35 | 9.76 | 10.18 | 10.60 | 11.84 | 12.67 |
Quy cách xà gồ Z Liên Doanh Việt Nhật
Xà gồ Z là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng, được sử dụng để làm khung cho mái nhà, nhà xưởng, vách ngăn,… Xà gồ Z liên doanh Việt Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM A653/ A653M, về quy cách: tiết diện phổ biến nhất là 105, 150, 175, 200, 250 và 500mm và độ dày từ 1.5mm đến 3mm. Xà gồ Z có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, thông thường là 6m.
Báo giá thép hộp Liên Doanh Việt Nhật mới nhất
Báo giá sắt thép Liên Doanh Việt Nhật gồm báo giá thép loại đen và mạ kẽm của thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Các giá bán cạnh tranh, được cập nhật liên tục theo biến động thị trường bởi Trường Thịnh Phát:
Báo giá thép hộp vuông mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật
Đây là loại thép hộp vuông được ưa chuộng bởi khả năng chống gỉ sét hiệu quả, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Quý khách sau khi tham khảo báo giá thép hộp vuông mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật có thể liên hệ Trường Thịnh Phát để được hỗ trợ lựa chọn loại thép phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Tổng giá (VNĐ/cây)
|
Hộp mạ kẽm 12×12
|
0,8 | 1,51 | 25.000 | 37.750 |
0,9 | 1,71 | 25.000 | 42.750 | |
1 | 1,92 | 25.000 | 48.000 | |
1,1 | 2,12 | 25.000 | 53.000 | |
1,2 | 2,29 | 25.000 | 57.250 | |
1,4 | 2,69 | 25.000 | 67.250 | |
Hộp mạ kẽm 14×14
|
0,8 | 1,78 | 25.000 | 44.500 |
0,9 | 2,03 | 25.000 | 50.750 | |
1 | 2,27 | 25.000 | 56.750 | |
1,1 | 2,48 | 25.000 | 62.000 | |
1,2 | 2,73 | 25.000 | 68.250 | |
1,4 | 3,21 | 25.000 | 80.250 | |
Hộp mạ kẽm 16×16
|
0,8 | 2,06 | 25.000 | 51.500 |
0,9 | 2,35 | 25.000 | 58.750 | |
1 | 2,63 | 25.000 | 65.750 | |
1,1 | 2,91 | 25.000 | 72.750 | |
1,2 | 3,14 | 25.000 | 78.500 | |
1,4 | 3,7 | 25.000 | 92.500 | |
Hộp mạ kẽm 20×20
|
0,8 | 2,61 | 25.000 | 65.250 |
0,9 | 2,96 | 25.000 | 74.000 | |
1 | 3,32 | 25.000 | 83.000 | |
1,1 | 3,68 | 25.000 | 92.000 | |
1,2 | 3,99 | 25.000 | 99.750 | |
1,4 | 4,7 | 25.000 | 117.500 | |
Hộp mạ kẽm 25×25
|
0,8 | 3,29 | 25.000 | 82.250 |
0,9 | 3,75 | 25.000 | 93.750 | |
1 | 4,2 | 25.000 | 105.000 | |
1,1 | 4,65 | 25.000 | 116.250 | |
1,2 | 5,06 | 25.000 | 126.500 | |
1,4 | 5,95 | 25.000 | 148.750 | |
Hộp mạ kẽm 30×30
|
0,8 | 3,97 | 25.000 | 99.250 |
0,9 | 4,52 | 25.000 | 113.000 | |
1 | 5,06 | 25.000 | 126.500 | |
1,1 | 5,6 | 25.000 | 140.000 | |
1,2 | 6,12 | 25.000 | 153.000 | |
1,4 | 7,2 | 25.000 | 180.000 | |
1,8 | 9,29 | 25.000 | 232.250 | |
Hộp mạ kẽm 40×40
|
0,9 | 6,08 | 25.000 | 152.000 |
1 | 6,81 | 25.000 | 170.250 | |
1,1 | 7,54 | 25.000 | 188.500 | |
1,2 | 8,25 | 25.000 | 206.250 | |
1,4 | 9,71 | 25.000 | 242.750 | |
1,8 | 12,55 | 25.000 | 313.750 | |
2 | 14 | 25.000 | 350.000 | |
Hộp mạ kẽm 50×50
|
1 | 8,56 | 25.000 | 214.000 |
1,1 | 9,48 | 25.000 | 237.000 | |
1,2 | 10,38 | 25.000 | 259.500 | |
1,4 | 12,22 | 25.000 | 305.500 | |
1,8 | 15,81 | 25.000 | 395.250 | |
2 | 17,64 | 25.000 | 441.000 | |
Hộp mạ kẽm 75×75
|
1,2 | 15,7 | 25.000 | 392.500 |
1,4 | 18,48 | 25.000 | 462.000 | |
1,8 | 23,96 | 25.000 | 599.000 | |
2 | 26,73 | 25.000 | 668.250 | |
Hộp mạ kẽm 90×90
|
1,4 | 22,24 | 25.000 | 556.000 |
1,8 | 28,84 | 25.000 | 721.000 |
Lưu ý: Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi và chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
Báo giá thép hộp vuông đen Liên Doanh Việt Nhật
Dưới đây là thông tin chi tiết về giá cả của các loại thép hộp vuông đen phổ biến tại Trường Thịnh Phát:
Thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Tổng giá (VNĐ/cây)
|
Hộp mạ kẽm 12×12
|
0,8 | 1,51 | 23.000 | 34.730 |
0,9 | 1,71 | 23.000 | 39.330 | |
1 | 1,92 | 23.000 | 44.160 | |
1,1 | 2,12 | 23.000 | 48.760 | |
1,2 | 2,29 | 23.000 | 52.670 | |
1,4 | 2,69 | 23.000 | 61.870 | |
Hộp mạ kẽm 14×14
|
0,8 | 1,78 | 23.000 | 40.940 |
0,9 | 2,03 | 23.000 | 46.690 | |
1 | 2,27 | 23.000 | 52.210 | |
1,1 | 2,48 | 23.000 | 57.040 | |
1,2 | 2,73 | 23.000 | 62.790 | |
1,4 | 3,21 | 23.000 | 73.830 | |
Hộp mạ kẽm 16×16
|
0,8 | 2,06 | 23.000 | 47.380 |
0,9 | 2,35 | 23.000 | 54.050 | |
1 | 2,63 | 23.000 | 60.490 | |
1,1 | 2,91 | 23.000 | 66.930 | |
1,2 | 3,14 | 23.000 | 72.220 | |
1,4 | 3,7 | 23.000 | 85.100 | |
Hộp mạ kẽm 20×20
|
0,8 | 2,61 | 23.000 | 60.030 |
0,9 | 2,96 | 23.000 | 68.080 | |
1 | 3,32 | 23.000 | 76.360 | |
1,1 | 3,68 | 23.000 | 84.640 | |
1,2 | 3,99 | 23.000 | 91.770 | |
1,4 | 4,7 | 23.000 | 10.810 | |
Hộp mạ kẽm 25×25
|
0,8 | 3,29 | 23.000 | 75.670 |
0,9 | 3,75 | 23.000 | 86.250 | |
1 | 4,2 | 23.000 | 96.600 | |
1,1 | 4,65 | 23.000 | 106.950 | |
1,2 | 5,06 | 23.000 | 116.380 | |
1,4 | 5,95 | 23.000 | 136.850 | |
Hộp mạ kẽm 30×30
|
0,8 | 3,97 | 23.000 | 91.310 |
0,9 | 4,52 | 23.000 | 103.960 | |
1 | 5,06 | 23.000 | 116.380 | |
1,1 | 5,6 | 23.000 | 128.800 | |
1,2 | 6,12 | 23.000 | 140.760 | |
1,4 | 7,2 | 23.000 | 165.600 | |
1,8 | 9,29 | 23.000 | 213.670 | |
Hộp mạ kẽm 40×40
|
0,9 | 6,08 | 23.000 | 139.840 |
1 | 6,81 | 23.000 | 156.630 | |
1,1 | 7,54 | 23.000 | 173.420 | |
1,2 | 8,25 | 23.000 | 189.750 | |
1,4 | 9,71 | 23.000 | 223.330 | |
1,8 | 12,55 | 23.000 | 288.650 | |
2 | 14 | 23.000 | 322.000 | |
Hộp mạ kẽm 50×50
|
1 | 8,56 | 23.000 | 196.880 |
1,1 | 9,48 | 23.000 | 218.040 | |
1,2 | 10,38 | 23.000 | 238.740 | |
1,4 | 12,22 | 23.000 | 281.060 | |
1,8 | 15,81 | 23.000 | 363.630 | |
2 | 17,64 | 23.000 | 405.720 | |
Hộp mạ kẽm 75×75
|
1,2 | 15,7 | 23.000 | 361.100 |
1,4 | 18,48 | 23.000 | 425.040 | |
1,8 | 23,96 | 23.000 | 551.080 | |
2 | 26,73 | 23.000 | 614.790 | |
Hộp mạ kẽm 90×90
|
1,4 | 22,24 | 23.000 | 511.520 |
1,8 | 28,84 | 23.000 | 663.320 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá chi tiết sản phẩm thép hộp vuông đen, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật
Trường Thịnh Phát cung cấp nhiều kích thước và độ dày thép hộp chữ nhật mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật chính hãng, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Bên cạnh các báo giá sắt thép xà gồ Liên Doanh Việt Nhật, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ đặt hàng nhanh, giao hàng tận nơi, đúng thời hạn.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Tổng giá (VNĐ/cây)
|
Hộp mạ kẽm 10×20
|
0,8 | 1,93 | 25.000 | 48.250 |
0,9 | 2,19 | 25.000 | 54.750 | |
1 | 2,45 | 25.000 | 61.250 | |
1,1 | 2,72 | 25.000 | 68.000 | |
1,2 | 2,93 | 25.000 | 73.250 | |
1,4 | 3,45 | 25.000 | 86.250 | |
Hộp mạ kẽm 10×29
|
0,8 | 2,54 | 25.000 | 63.500 |
0,9 | 2,89 | 25.000 | 72.250 | |
1 | 3,24 | 25.000 | 81.000 | |
1,1 | 3,59 | 25.000 | 89.750 | |
1,2 | 3,89 | 25.000 | 97.250 | |
1,4 | 4,57 | 25.000 | 114.250 | |
Hộp mạ kẽm 13×26
|
0,8 | 2,54 | 25.000 | 63.500 |
0,9 | 2,89 | 25.000 | 72.250 | |
1 | 3,23 | 25.000 | 80.750 | |
1,1 | 3,58 | 25.000 | 89.500 | |
1,2 | 3,89 | 25.000 | 972.500 | |
1,4 | 4,57 | 25.000 | 114.250 | |
Hộp mạ kẽm 20×40
|
0,8 | 3,97 | 25.000 | 99.250 |
0,9 | 4,52 | 25.000 | 113.000 | |
1 | 5,06 | 25.000 | 126.500 | |
1,1 | 5,6 | 25.000 | 140.000 | |
1,2 | 6,12 | 25.000 | 153.000 | |
1,4 | 7,2 | 25.000 | 180.000 | |
1,8 | 9,29 | 25.000 | 232.250 | |
Hộp mạ kẽm 25×50
|
0,9 | 5,69 | 25.000 | 142.250 |
1 | 6,37 | 25.000 | 159.250 | |
1,1 | 7,06 | 25.000 | 176.500 | |
1,2 | 7,72 | 25.000 | 193.000 | |
1,4 | 9,08 | 25.000 | 227.000 | |
1,8 | 11,73 | 25.000 | 293.250 | |
Hộp mạ kẽm 30×60
|
0,9 | 6,86 | 25.000 | 171.500 |
1 | 7,69 | 25.000 | 192.250 | |
1,1 | 8,51 | 25.000 | 212.750 | |
1,2 | 9,31 | 25.000 | 232.750 | |
1,3 | 10,14 | 25.000 | 253.500 | |
1,4 | 10,96 | 25.000 | 274.000 | |
1,8 | 14,18 | 25.000 | 354.500 | |
2 | 15,82 | 25.000 | 395.500 | |
Hộp mạ kẽm 30×90
|
1 | 10,3 | 25.000 | 257.500 |
1,1 | 11,41 | 25.000 | 285.250 | |
1,2 | 12,51 | 25.000 | 312.750 | |
1,4 | 14,72 | 25.000 | 368.000 | |
1,8 | 19,07 | 25.000 | 476.750 | |
2 | 21,27 | 25.000 | 531.750 | |
Hộp mạ kẽm 40×80
|
1 | 10,3 | 25.000 | 257.500 |
1,1 | 11,41 | 25.000 | 285.250 | |
1,2 | 12,51 | 25.000 | 312.750 | |
1,3 | 13,61 | 25.000 | 340.250 | |
1,4 | 14,72 | 25.000 | 368.000 | |
1,8 | 19,07 | 25.000 | 476.750 | |
2 | 21,27 | 25.000 | 531.750 | |
Hộp mạ kẽm 50×100
|
1,1 | 14,31 | 25.000 | 357.750 |
1,2 | 15,7 | 25.000 | 392.500 | |
1,4 | 18,48 | 25.000 | 462.000 | |
1,8 | 23,96 | 25.000 | 599.000 | |
2 | 26,73 | 25.000 | 668.250 | |
Hộp mạ kẽm 60×120
|
1,4 | 22,21 | 25.000 | 555.250 |
1,8 | 28,84 | 25.000 | 721.000 | |
2 | 32,18 | 25.000 | 804.500 |
Lưu ý: Báo giá thép hộp mạ kẽm Liên Doanh Việt Nhật chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi và chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
Báo giá thép hộp chữ nhật đen Liên Doanh Việt Nhật
Dưới đây là bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Liên Doanh Việt Nhật mới nhất tại Trường Thịnh Phát:
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Tổng giá (VNĐ/cây)
|
Hộp chữ nhật đen 10×20
|
0,8 | 1,93 | 23.000 | 44.390 |
0,9 | 2,19 | 23.000 | 50.370 | |
1 | 2,45 | 23.000 | 56.350 | |
1,1 | 2,72 | 23.000 | 62.560 | |
1,2 | 2,93 | 23.000 | 67.390 | |
1,4 | 3,45 | 23.000 | 79.350 | |
Hộp chữ nhật đen 10×29
|
0,8 | 2,54 | 23.000 | 58.420 |
0,9 | 2,89 | 23.000 | 66.470 | |
1 | 3,24 | 23.000 | 74.520 | |
1,1 | 3,59 | 23.000 | 82.570 | |
1,2 | 3,89 | 23.000 | 89.470 | |
1,4 | 4,57 | 23.000 | 105.110 | |
Hộp chữ nhật đen 13×26
|
0,8 | 2,54 | 23.000 | 58.420 |
0,9 | 2,89 | 23.000 | 66.470 | |
1 | 3,23 | 23.000 | 74.290 | |
1,1 | 3,58 | 23.000 | 82.340 | |
1,2 | 3,89 | 23.000 | 89.470 | |
1,4 | 4,57 | 23.000 | 105.110 | |
Hộp chữ nhật đen 20×40
|
0,8 | 3,97 | 23.000 | 91.310 |
0,9 | 4,52 | 23.000 | 103.960 | |
1 | 5,06 | 23.000 | 116.380 | |
1,1 | 5,6 | 23.000 | 12.880 | |
1,2 | 6,12 | 23.000 | 140.760 | |
1,4 | 7,2 | 23.000 | 165.600 | |
1,8 | 9,29 | 23.000 | 213.670 | |
Hộp chữ nhật đen 25×50
|
0,9 | 5,69 | 23.000 | 130.870 |
1 | 6,37 | 23.000 | 146.510 | |
1,1 | 7,06 | 23.000 | 162.380 | |
1,2 | 7,72 | 23.000 | 177.560 | |
1,4 | 9,08 | 23.000 | 208.840 | |
1,8 | 11,73 | 23.000 | 269.790 | |
Hộp chữ nhật đen 30×60
|
0,9 | 6,86 | 23.000 | 157.780 |
1 | 7,69 | 23.000 | 176.870 | |
1,1 | 8,51 | 23.000 | 195.730 | |
1,2 | 9,31 | 23.000 | 214.130 | |
1,3 | 10,14 | 23.000 | 233.220 | |
1,4 | 10,96 | 23.000 | 252.080 | |
1,8 | 14,18 | 23.000 | 326.140 | |
2 | 15,82 | 23.000 | 363.860 | |
Hộp chữ nhật đen 30×90
|
1 | 10,3 | 23.000 | 236.900 |
1,1 | 11,41 | 23.000 | 262.430 | |
1,2 | 12,51 | 23.000 | 287.730 | |
1,4 | 14,72 | 23.000 | 338.560 | |
1,8 | 19,07 | 23.000 | 438.610 | |
2 | 21,27 | 23.000 | 489.210 | |
Hộp chữ nhật đen 40×80
|
1 | 10,3 | 23.000 | 236.900 |
1,1 | 11,41 | 23.000 | 262.430 | |
1,2 | 12,51 | 23.000 | 287.730 | |
1,3 | 13,61 | 23.000 | 313.030 | |
1,4 | 14,72 | 23.000 | 338.560 | |
1,8 | 19,07 | 23.000 | 438.610 | |
2 | 21,27 | 23.000 | 489.210 | |
Hộp chữ nhật đen 50×100
|
1,1 | 14,31 | 23.000 | 329.130 |
1,2 | 15,7 | 23.000 | 361.100 | |
1,4 | 18,48 | 23.000 | 425.040 | |
1,8 | 23,96 | 23.000 | 551.080 | |
2 | 26,73 | 23.000 | 614.790 | |
Hộp chữ nhật đen 60×120
|
1,4 | 22,21 | 23.000 | 510.830 |
1,8 | 28,84 | 23.000 | 663.320 | |
2 | 32,18 | 23.000 | 740.140 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá chi tiết sản phẩm thép hộp chữ nhật đen Liên Doanh Việt Nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Thông số kĩ thuật của thép hộp Liên Doanh Việt Nhật
Thép hộp Liên Doanh Việt Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo các yêu cầu về tính chất cơ lý như giới hạn chảy, độ bền tức thời và độ dãn dài. Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật của thép Liên Doanh Việt Nhật:
Tính chất | Mác thép | Yêu cầu |
Phương pháp thử
|
Giới hạn chảy | SS 400 | Min 235 – 245 N/mm² | Thử kéo |
Giới hạn đứt | SS 400 | 400 – 510 N/mm² | Thử kéo |
Độ dãn dài tương đối | SS 400 | Min 20 – 24% | Thử kéo |
Báo giá thép ống Liên Doanh Việt Nhật mới nhất
rường Thịnh Phát là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép ống Liên Doanh Việt Nhật với đơn giá cạnh tranh, cập nhật liên tục theo thị trường và phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là báo giá thép ống Liên Doanh Việt Nhật các loại phổ biến nhất:
Thép ống Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá(VNĐ/kg) |
Tổng giá (VNĐ/cây)
|
Ống thép phi 15.9
|
0,8 | 1,66 | 25.000 | 41.500 |
0,9 | 1,89 | 25.000 | 47.250 | |
1 | 2,12 | 25.000 | 53.000 | |
1,1 | 2,34 | 25.000 | 58.500 | |
1,2 | 2,53 | 25.000 | 63.250 | |
1,4 | 2,98 | 25.000 | 74.500 | |
Ống thép phi 19.1
|
0,9 | 2,53 | 25.000 | 63.250 |
1 | 3,14 | 25.000 | 78.500 | |
Ống thép phi 21
|
0,9 | 2,53 | 25.000 | 63.250 |
1 | 2,84 | 25.000 | 71.000 | |
1,1 | 3,14 | 25.000 | 78.500 | |
1,2 | 3,41 | 25.000 | 85.250 | |
1,4 | 4,01 | 25.000 | 100.250 | |
Ống thép phi 27
|
0,9 | 3,21 | 25.000 | 80.250 |
1 | 3,59 | 25.000 | 89.750 | |
1,1 | 3,98 | 25.000 | 99.500 | |
1,2 | 4,34 | 25.000 | 108.500 | |
1,4 | 5,11 | 25.000 | 127.750 | |
Ống thép phi 34
|
1 | 4,54 | 25.000 | 113.500 |
1,1 | 5,03 | 25.000 | 125.750 | |
1,2 | 5,5 | 25.000 | 137.500 | |
1,4 | 6,44 | 25.000 | 161.000 | |
1,8 | 8,38 | 25.000 | 209.500 | |
Ống thép phi 42
|
1,1 | 6,32 | 25.000 | 158.000 |
1,2 | 6,93 | 25.000 | 173.250 | |
1,4 | 8,16 | 25.000 | 204.000 | |
1,8 | 10,53 | 25.000 | 263.250 | |
2 | 11,74 | 25.000 | 293.500 | |
Ống thép phi 49
|
1,1 | 7,28 | 25.000 | 182.000 |
1,2 | 7,98 | 25.000 | 199.500 | |
1,4 | 9,4 | 25.000 | 235.000 | |
1,8 | 12,14 | 25.000 | 303.500 | |
2 | 13,54 | 25.000 | 338.500 | |
Ống thép phi 60
|
1,1 | 9,04 | 25.000 | 226.000 |
1,2 | 9,92 | 25.000 | 248.000 | |
1,4 | 11,68 | 25.000 | 292.000 | |
1,8 | 15,1 | 25.000 | 377.500 | |
2 | 16,84 | 25.000 | 421.000 | |
Ống thép phi 76
|
1,1 | 11,42 | 25.000 | 285.500 |
1,2 | 12,53 | 25.000 | 313.250 | |
1,4 | 14,75 | 25.000 | 368.750 | |
1,8 | 19,11 | 25.000 | 477.750 | |
2 | 21,32 | 25.000 | 533.000 | |
Ống thép phi 90
|
1,4 | 17,35 | 25.000 | 433.750 |
1,8 | 22,49 | 25.000 | 562.250 | |
2 | 25,09 | 25.000 | 627.250 | |
Ống thép phi 114
|
1,4 | 22,27 | 25.000 | 556.750 |
1,8 | 28,97 | 25.000 | 724.250 | |
2 | 32,32 | 25.000 | 808.000 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá chi tiết sản phẩm thép ống Liên Doanh Việt Nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Các báo giá sắt thép và xà gồ Liên Doanh Việt Nhật chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng gọi Hotline: 0908329511 để được nhân viên kinh doanh của Trường Thịnh Phát báo giá nhanh và mới nhất.