Báo giá sắt thép hình Trung Quốc loại I U V H mới nhất

Xin chào quý khách hàng, hôm nay Trường Thịnh Phát xin phép gửi đến các bạn bản cập nhật giá sắt thép hình Trung Quốc loại I U V H mới nhất, quý khách tham khảo chi tiết ở ngay phần nội dung bên dưới nhé.

Cập nhật bảng báo giá thép hình đen Trung Quốc

Trường Thịnh Phát cung cấp bảng giá các loại thép hình đen Trung Quốc bao gồm thép hình I U H V với nhiều loại kích thước góp phần đa dạng lựa chọn cho quý khách hàng.

Bảng báo giá thép hình I đen Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá thép I Trung Quốc đen dao động từ 403.300 – 10.703.800 VNĐ/cây, mức giá thay đổi tùy vào chi phí sản xuất và thương hiệu. Quý khách có thể xem báo giá chi tiết tại đây.

Thép I Trung Quốc đen Giá Cây 6m Giá Cây 12m
Thép hình I 100 403.300 550.000
Thép hình I 120 583.800 625.500
Thép hình I 150×75 564.100 1.128.200
Thép hình I 200×100 1.100.400 2.200.800
Thép hình I 250×125 1.918.900 3.837.800
Thép hình I 300×150 2.619.000 4.238.000
Thép hình I 350×175 3.891.100 5.782.200
Thép hình I 400×200 5.508.300 6.016.600
Thép hình I 450×200 6.494.400 7.988.800
Thép hình I 488×300 7.081.300 8.162.600
Thép hình I 500×200 8.856.900 9.113.800
Thép hình I 600×200 9.661.100 9.322.200
Thép hình I 700×300 10.351.900 10.703.800

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.

Bảng giá thép hình U đen Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép U Trung Quốc màu đen, với mức giá dao động từ 256.000 đến 958.000 VNĐ/cây. Nhưng giá có thể biến đổi tuỳ theo đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng của quý khách. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng xem báo giá tại đây.

Quy cách x Độ dày Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá sắt U Trung Quốc (VNĐ/kg)
Giá thép U Trung Quốc (VNĐ/cây 6m)
Thép hình U65 x 30 x 3.0 29.00 10.000 256.000
Thép hình U80 x 40 x 4.0 42.30 10.000 323.000
Thép hình U100 x 46 x 4.5 51.50 10.000 443.000
Thép hình U140 x 52 x 4.8 62.40 10.000 572.000
Thép hình U140 x 58 x 4.9 73.80 10.000 612.000
Thép hình U150 x 75 x 6.5 223.20 10.000 741.000
Thép hình U160 x 64 x 5.0 85.20 10.000 845.000
Thép hình U180 x 74 x 5.1 208.80 10.000 967.000
Thép hình U200 x 76 x 5.2 220.80 10.000 982.000

Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất.

Bảng giá thép hình V đen Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc màu đen, với mức giá dao động từ 31.000 đến 210.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá có thể biến đổi tuỳ theo tình hình thị trường và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng truy cập vào báo giá dưới đây.

Quy cách sắt hình V Độ dày Trọng lượng(kg/cây)
Giá (VNĐ/cây)
63×63
4ly 3.58 31.000
5ly 4.5 42.000
6ly 4.75 45.000
65×65
5ly 5 48.000
6ly 5.91 58.000
8ly 7.66 79.000
70×70
5ly 5.17 50.000
6ly 6.83 69.000
7ly 7.38 75.000
75×75
4ly 5.25 51.000
5ly 5.67 55.000
6ly 6.25 62.000
7ly 6.83 69.000
8ly 8.67 90.000
9ly 9.96 105.000
12ly 13 140.000
80×80
6ly 6.83 69.000
7ly 8 82.000
8ly 9.5 99.000
90×90
6ly 8.28 85.000
7ly 9.5 99.000
8ly 12 128.000
9ly 12.1 129.000
10ly 13.3 143.000
13ly 17 186.000
100×100
7ly 10.48 111.000
8ly 12 128.000
9ly 13 140.000
10ly 15 163.000
12ly 10.67 113.000
13ly 19.1 210.000

*Lưu ý: Bảng giá hiện chỉ là tài liệu tham khảo và không bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Bảng giá thép hình H đen Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép H Trung Quốc màu đen, với mức giá dao động từ 43.000 đến 90.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu ảnh hưởng từ biến động của thị trường cũng như đơn vị vận chuyển. Để cập nhật giá mới nhất, xin vui lòng truy cập vào báo giá tại đây.

  Cập nhật báo giá thép hình H150 mới nhất
Quy cách sắt
hình V
Độ dày Trọng lượng
(kg/cây)
Giá (VNĐ/cây)
63×63
4ly 3.58 43.000
5ly 4.50 32.000
6ly 4.75 45.000
65×65
5ly 5.00 48.000
6ly 5.91 58.000
8ly 7.66 79.000
70×70
5ly 5.17 50.000
6ly 6.83 69.000
7ly 7.38 75.000
75×75
4ly 5.25 51.000
5ly 5.67 55.000
6ly 6.25 62.000
7ly 6.83 69.000
8ly 8.67 80.000
9ly 9.96 85.000
12ly 13.00 90.000
80×80
6ly 6.83 99.000
7ly 8.00 92.000
8ly 9.50 99.000
90×90
6ly 8.28 85.000
7ly 9.50 89.000
8ly 12.00 98.000
9ly 12.10 99.000
10ly 13.30 83.000
13ly 17.00 76.000
100×100
7ly 10.48 71.000
8ly 12.00 88.000
9ly 13.00 70.000
10ly 15.00 73.000
12ly 10.67 83.000
13ly 19.10 90.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Xem thêm: Báo Giá Thép Tấm Xi Măng Các Loại Mới Nhất

Bảng giá thép hình Trung Quốc mạ kẽm

Trường Thịnh Phát cung cấp bảng giá các loại thép hình mạ kẽm Trung Quốc, bao gồm các loại thép hình I U H V với đa dạng kích thước, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của quý khách hàng.

Bảng giá thép hình I Trung Quốc mạ kẽm

Bảng giá chi tiết cho thép I Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 33.500 đến 1.789.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.

Thép I Trung Quốc mạ kẽm Giá Cây 6m Giá Cây 12m
Thép hình i 100 333.500 465.000
Thép hình i 120 423.000 578.000
Thép hình i 150×75 642.300 684.600
Thép hình i 200×100 505.400 710.800
Thép hình i 250×125 664.800 829.600
Thép hình i 300×150 700.000 900.000
Thép hình i 350×175 735.700 971.400
Thép hình i 400×200 853.700 987.400
Thép hình i 450×200 969.100 998.200
Thép hình i 488×300 975.400 1.002.800
Thép hình i 500×200 999.700 1.345.400
Thép hình i 600×200 1.004.200 1.456.400
Thép hình i 700×300 1.269.500 1.789.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Xem thêm: Báo giá thép ống Hòa Phát – Hoa Sen – Đông Á mới nhất

Bảng giá thép hình U Trung Quốc mạ kẽm

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép U Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 138.000 đến 308.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí và thương hiệu sản xuất. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.

SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/ 6M) MẠ KẼM (VNĐ/ 6M)
     
U 49 x 24 x 2.5 x 6m 14.0 138.000
U 50 x 22 x 2.5 x 3 x 6m 13.5 129.500
U 63 x 6m 17.0 189.000
U 64.3 x 30 x 3.0 x 6m 17.0 188.660
U 65 x 32 x 2.8 x 3 x 6m 18.0 206.000
U 65 x 30 x 4 x 4 x 6m 22.0 274.000
U 65 x 34 x 3.3 x 3.3 x 6m 21.0 257.000
U 75 x 40 x 3.8 x 6m 31.8 340.600
U 80 x 38 x 2.5 x 3.8 x 6m 23.0 291.000
U 80 x 38 x 2.7 x 3.5 x 6m 24.0 308.000

Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Bảng giá thép hình V Trung Quốc mạ kẽm

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 47.000 đến 150.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.

  Báo giá ống Thép Phi 21 mới nhất hôm nay
Quy cách sắt hình V Độ dày Trọng lượng (kg/cây) Giá (VNĐ)
63×63
4ly 3.58 47.000
5ly 4.50 62.000
6ly 4.75 66.000
65×65
5ly 5.00 70.000
6ly 5.91 85.000
8ly 7.66 93.000
70×70
5ly 5.17 93.000
6ly 6.83 99.000
7ly 7.38 98.000
75×75
4ly 5.25 94.000
5ly 5.67 81.000
6ly 6.25 90.000
7ly 6.83 99.000
8ly 8.67 89.000
9ly 9.96 50.000
12ly 13.00 68.000
80×80
6ly 6.83 79.000
7ly 8.00 88.000
8ly 9.50 92.000
90×90
6ly 8.28 93.000
7ly 9.50 95.000
8ly 12.00 96.000
9ly 12.10 97.000
10ly 13.30 98.000
13ly 17.00 99.000
100×100
7ly 10.48 100.000
8ly 12.00 110.000
9ly 13.00 120.000
10ly 15.00 130.000
12ly 10.67 140.000
13ly 19.10 150.000

*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Bảng giá thép hình H Trung Quốc mạ kẽm

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 212.000 đến 1.125.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.

Kích thước Trọng lượng (kg/m) Giá cây 1m (đồng/kg)
Giá sắt H Trung Quốc (vnđ/cây)
Thép H 100 x 100 x 6 x 5 17.2 15.000 212.000
Thép H 125 x 125 x 5 x 9 23.6 15.000 325.000
Thép H 145 x 100 x 6 x 9 21.7 15.000 490.000
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 31.5 15.000 465.000
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 40.4 15.000 529.000
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 30.6 15.000 552.000
Thép H 200 x 200 x 5 x 12 49.9 15.000 600.000
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 44.1 15.000 695.000
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 72.4 15.000 705.000
Thép H 294 x 200 x 5 x 12 56.5 15.000 723.000
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 94 15.000 895.000
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 79.4 15.000 931.000
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 137 15.000 972.000
Thép H 390 x 300 x 10 x 16 107 15.000 931.000
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 172 15.000 1.003.000
Thép H 440 x 300 x 11 x 15 124 15.000 1.125.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.

Xem thêm: Báo giá thép tấm Hyundai Hàn Quốc mới nhất

Bảng giá thép hình nhúng kẽm Trung Quốc

Trường Thịnh Phát cung cấp bảng giá cho các loại thép hình nhúng nóng Trung Quốc, bao gồm các dạng I U H V với một loạt kích thước đa dạng, nhằm phục vụ mọi nhu cầu của quý khách hàng.

Bảng giá thép hình I nhúng kẽm Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép I Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 567.000 đến 1.588.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.

Thép I Trung Quốc nhúng kẽm Giá Cây 6m Giá Cây 12m
Thép hình I 100 456.800 567.000
Thép hình I 120 589.300 698.000
Thép hình I 150×75 728.700 657.400
Thép hình I 200×100 721.500 743.000
Thép hình I 250×125 826.100 752.200
Thép hình I 300×150 799.900 899.800
Thép hình I 350×175 805.900 911.800
Thép hình I 400×200 993.300 986.600
Thép hình I 450×200 983.200 1.066.400
Thép hình I 488×300 963.500 1.127.000
Thép hình I 500×200 994.500 1.389.000
Thép hình I 600×200 1.088.500 1.477.000
Thép hình I 700×300 1.194.200 1.588.400

Lưu ý: Bảng giá hiện chỉ là tài liệu tham khảo và không bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Bảng giá thép hình nhúng kẽm U Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép U Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 166.000 đến 356.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.

  Báo giá xà gồ xây dựng Thành Phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương
SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/ 6M)
NHÚNG KẼM (VNĐ/ 6M)
U 49 x 24 x 2.5 x 6m 14.0 166.000
U 50 x 22 x 2.5 x 3 x 6m 13.5 156.500
U 63 x 6m 17.0 223.000
U 64.3 x 30 x 3.0 x 6m 17.0 222.620
U 65 x 32 x 2.8 x 3 x 6m 18.0 342.000
U 65 x 30 x 4 x 4 x 6m 22.0 318.000
U 65 x 34 x 3.3 x 3.3 x 6m 21.0 499.000
U 75 x 40 x 3.8 x 6m 31.8 504.200
U 80 x 38 x 2.5 x 3.8 x 6m 23.0 337.000
U 80 x 38 x 2.7 x 3.5 x 6m 24.0 356.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Bảng giá thép hình nhúng kẽm V Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 35.000 đến 210.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.

Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá (VNĐ)
63×63
4ly 3.58 35.000
5ly 4.50 44.000
6ly 4.75 59.000
65×65
5ly 5.00 55.000
6ly 5.91 63.000
8ly 7.66 61.000
70×70
5ly 5.17 79.000
6ly 6.83 73.000
7ly 7.38 85.000
75×75
4ly 5.25 80.000
5ly 5.67 90.000
6ly 6.25 100.000
7ly 6.83 102.000
8ly 8.67 104.000
9ly 9.96 106.000
12ly 13.00 108.000
80×80
6ly 6.83 110.000
7ly 8.00 112.000
8ly 9.50 114.000
90×90
6ly 8.28 116.000
7ly 9.50 118.000
8ly 12.00 120.000
9ly 12.10 140.000
10ly 13.30 160.000
13ly 17.00 180.000
100×100
7ly 10.48 200.000
8ly 12.00 202.000
9ly 13.00 204.000
10ly 15.00 206.000
12ly 10.67 208.000
13ly 19.10 210.000
     

Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Xem thêm: Báo giá dịch vụ cho thuê xe ben

Bảng giá thép hình nhúng kẽm H Trung Quốc

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép H Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 210.000 đến 505.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.

Kích thước Trọng lượng (kg/m) Giá cây 1m (đồng/kg)
Giá sắt H Trung Quốc (vnđ/cây)
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 17.2 15.000 212.000
Thép H 125 x 125 x 5 x 9 23.6 15.000 225.000
Thép H 148 x 100 x 6 x 9 21.7 15.000 290.000
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 31.5 15.000 368.000
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 40.4 15.000 329.000
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 30.6 15.000 352.000
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 49.9 15.000 400.000
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 44.1 15.000 495.000
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 72.4 15.000 505.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.

Thông số kỹ thuật của từng loại thép hình Trung Quốc

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết thông số kỹ thuật của từng loại thép hình Trung Quốc bao gồm: thép hinh H, Thép hình U và thép hình V. Quý khách hàng có thể tham khảo bảng dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Loại Thép Mác Thép Tiêu Chuẩn Kích Thước Chiều Dài Bề Mặt
Thép Hình H Q235B, SS400, A36 JIS G3101, ASTM A36, GB/T 700 Chiều cao: 100mm – 900mm
Chiều rộng cánh: 55mm – 300mm
Độ dày bụng và cánh: 3mm – 26mm
6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu Đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân
Thép Hình U Q235A, Q235B, Q235C, SS400 GOST 380 – 88, JIS G3101, ASTM A36 Cạnh: 30 – 300mm
Độ dày: 1.5 – 10mm
6000 – 12000mm Đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân
Thép Hình V CT3 (Nga), SS400, Q235B GOST 380 – 88, JIS G3101, SB410, ASTM A36 Cạnh: 30 – 300mm 6000 – 12000mm Đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân

Lưu ý: Bảng thông số trên mang tính chất tham khảo chung. Mọi chi tiết về sản phâm thép hình Trung Quốc, quý khách hàng vui lòng liên hệ đến hotline của chúng tôi qua số: 0967483714 để được hỗ trợ trực tiếp.

Quý khách hàng hiện đang có nhu cầu báo giá thép hình Trung Quốc các loại vui lòng liên hệ chúng tôi qua số Hotline để được tư vấn và cập nhật đơn giá chiết khấu khi đặt hàng số lượng lớn.

Chân thành cảm ơn quý khách!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714