Tại TP.HCM nhu cầu sử dụng tấm panel ngày càng tăng cao dẫn đến sự đa dạng về chủng loại, mẫu mã và giá cả. Bài viết dưới đây, Trường Thịnh Phát sẽ cập nhật đến quý khách hàng thông tin báo giá tấm panel tại TPHCM một cách chi tiết và chính xác nhất.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt tại TPHCM
Dưới đây là Báo giá tấm Panel cách nhiệt tại TPHCM với mức giá giao động từ 190.000 đến 385.000VNĐ/m2
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | SL | THÀNH TIỀN |
1 | Panel EPS cách nhiệt, dày 50mm | m² | 190 | 1 | 190 |
2 | Panel EPS cách nhiệt, dày 75mm | m² | 210 | 1 | 210 |
3 | Panel EPS cách nhiệt, dày 100mm | m² | 225 | 1 | 225 |
4 | Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 50mm | m² | 535 | 1 | 535 |
5 | Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 75mm | m² | 655 | 1 | 655 |
6 | Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 100mm | m² | 775 | 1 | 775 |
7 | Panel Rockwool chống cháy, dày 50mm | m² | 290 | 1 | 290 |
8 | Panel Rockwool chống cháy, dày 75mm | m² | 305 | 1 | 305 |
9 | Panel Rockwool chống cháy, dày 100mm | m² | 385 | 1 | 385 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline 0967483714 để được nhận báo giá chính xác nhất
Xem thêm: Báo giá tấm Smartboard SCG Thái Lan
Báo giá tấm Panel tường ngoài tại TPHCM
Xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tấm Panel tường ngoài với mức giá dao động từ 192.000VNĐ đến 1.173.400VNĐ
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
1 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm | 192.000 |
2 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm | 194.800 |
3 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 215.800 |
4 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 250.800 |
5 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 283.000 |
6 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 306.800 |
7 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm | 213.000 |
8 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm | 215.800 |
9 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 236.800 |
10 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 271.800 |
11 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 302.600 |
12 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 329.200 |
13 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm | 234.000 |
14 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm | 236.800 |
15 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 257.800 |
16 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 292.800 |
17 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 320.800 |
18 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 347.400 |
19 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 315.200 |
20 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 333.400 |
21 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 355.800 |
22 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 383.800 |
23 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 357.200 |
24 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 353.000 |
25 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 375.400 |
26 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 403.400 |
27 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 360.000 |
28 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 374.000 |
29 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 396.400 |
30 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 424.400 |
31 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.002.600 |
32 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 715.600 |
33 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.039.000 |
34 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 752.000 |
35 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.083.800 |
36 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 796.800 |
37 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.173.400 |
38 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 886.400 |
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline 0967483714 để được nhận báo giá chính xác nhất
Xem thêm: Báo giá tấm inox
Báo giá tấm panel vách ngăn tại TPHCM
Tấm panel vách ngăn tại TPHCM có giá dao động từ 159.000 đến 264.000 VNĐ, mời quý khách cùng theo dõi bảng giá sau
Tên sản phẩm | Độ dài panel (mm) |
Độ dày tôn ( 2 mặt) |
Đơn vị tính | Đơn giá |
Panel EPS vách / Trần (TÔN VIỆT PHÁP)
Tỉ trọng lõi xốp thường 8kg/m3. Tôn việt pháp AZ50, màu trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm hoặc 950mm Dài theo yêu cầu, Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel (loại 8kg này không có xốp chống cháy lan ) (Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
50mm
|
0.28 | m2 | 159 |
0.30 | m2 | 160 | ||
0.35 | m2 | 175 | ||
0.40 | m2 | 195 | ||
0.45 | m2 | 218 | ||
0.50 | m2 | 235 | ||
75mm
|
0.28 | m2 | 174 | |
0.30 | m2 | 175 | ||
0.35 | m2 | 190 | ||
0.40 | m2 | 210 | ||
0.45 | m2 | 232 | ||
0.50 | m2 | 251 | ||
100mm
|
0.28 | m2 | 189 | |
0.30 | m2 | 190 | ||
0.35 | m2 | 205 | ||
0.40 | m2 | 225 | ||
0.45 | m2 | 245 | ||
0.50 | m2 | 264 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo và chưa bao gồm VAT, hãy liên hệ ngay Trường Thịnh Phát để cập nhật báo giá đúng thời điểm quý khách có nhu cầu.
Xem thêm: Báo giá tấm Duraflex Việt Nam
Báo giá tấm panel EPS 50mm tại TPHCM
Giá tấm panel EPS dày 50mm dao động từ 195,000 – 235,000 VNĐ/m2, xin mời quý khách tham khảo bảng giá sau
Sản phẩm | Độ dày tôn (mm) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Panel EPS 50mm | 0.35 | 195.000 |
Panel EPS 50mm | 0.40 | 225.000 |
Panel EPS 50mm | 0.45 | 230.000 |
Panel EPS 50mm | 0.50 | 245.000 |
Panel EPS 50mm | 0.35 | 210.000 |
Panel EPS 50mm | 0.50 | 235.000 |
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline 0967483714 để được nhận báo giá chính xác nhất
Báo giá tấm panel xốp tại TPHCM
Giá tấm panel tôn xốp dao động từ 325,000 – 565,000 VNĐ/ tấm. Vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát để được tư vấn chi tiết.
Độ dày (mm) | Tỷ trọng (kg/m3) | Đơn giá (VNĐ) | ||
50 |
70
|
325.000 | 345.000 | 375.000 |
70 | 385.000 | 425.000 | 425.000 | |
100 | 465.000 | 485.000 | 485.000 | |
50 |
80
|
365.000 | 345.000 | 375.000 |
70 | 420.000 | 430.000 | 470.000 | |
100 | 465.000 | 485.000 | 525.000 | |
50 |
100
|
375.000 | 395.000 | 405.000 |
70 | 445.000 | 465.000 | 475.000 | |
100 | 505.000 | 525.000 | 565.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline 0967483714 để được nhận báo giá chính xác nhất
Xem thêm: Báo giá tấm Cement Board SCG Thái Lan
Quý khách có nhu cầu báo giá Tấm Panel tại TPHCM xin liên hệ đến hotline của Trường Thịnh Phát: 0967483714 để được tư vấn và hỗ trợ những thông tin chính xác nhất