Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách hàng Báo giá thép cây gân phi 6,8,10,12,14,16,18,20 mới nhất hôm nay
Cập nhật bảng giá thép gân phi các loại mới nhất hôm nay
Giá thép cây gân phi 6,8,10,12,14,16,18,20 dao động trong khoảng từ 9.250VND đến 282.500VND
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá |
1 | Thép Ø 6 | Kg | 9.250 | |
2 | Thép Ø 8 | Kg | 9.250 | |
3 | Thép Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | 65.000 |
4 | Thép Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 103.500 |
5 | Thép Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.13 | 139.500 |
6 | Thép Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.47 | 185.500 |
7 | Thép Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 238.000 |
8 | Thép Ø 20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 282.500 |
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận báo giá chính xác nhất
Nếu bạn có nhu cầu tra cứu thêm về giá thép cây gân phi các loại 6,8,10,12,14,16,18,20 thì vui lòng xem thêm đơn giá sau đây từ các hãng thép tại Việt Nam.
Báo giá thép phi Hòa Phát
Thép phi Hòa Phát có giá dao động từ 11.300VND đến 656.000VND, quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp đến Trường Thịnh Phát
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | THÉP HÒA PHÁT | |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | |||
2 | D 6 (CUỘN) | 1 Kg | 11.300 | |
3 | D 8 (CUỘN) | 1 Kg | 11.300 | |
4 | D 10 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 68.000 | |
5 | D 12 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 124.000 | |
6 | D 14 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 157.500 | |
7 | D 16 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 220.000 | |
8 | D 18 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 279.000 | |
9 | D 20 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 358.800 | |
10 | D 22 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 462.000 | |
11 | D 25 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 656.000 | |
12 | D 28 (Cây) | Độ dài (11.7m) | LIÊN HỆ | |
13 | D 32 (Cây) | Độ dài (11.7m) | LIÊN HỆ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận báo giá chính xác nhất
Báo giá thép Phi Posco Vina
Thép Phi Posco Vina có giá dao động từ 11.100VND đến 11.800VND trên thị trường hiện nay
Mác thép | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
SS400, A36
|
3.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 |
4.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
5.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
5.0ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
6.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
6.0ly x 2000mm | 6/12m | 12 | |
8.0ly x 1500mm | 6/12m | 11 | |
8.0ly x 2000mm | 6/12m | 12 | |
10ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
10ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
12ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
12ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
14ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
14ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
15ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
15ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
16ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
16ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
18ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
18ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
20ly x 1500mm | 6/12m | 11,1 | |
20ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
60ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
70ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
80ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
90ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
100ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
110ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
150ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 | |
170ly x 2000mm | 6/12m | 11,8 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận báo giá chính xác nhất
Báo giá thép phi Pomina
Trường Thịnh Phát xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép phi Pomina hôm nay mới nhất để quý khách có thể nắm rõ được giá vật liệu hiện tại và thuận tiện trong quá trình tính toán chi phí, dự liệu vật tư phục vụ cho công trình xây dựng.
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
Thép cuộn phi 6 | 13,5 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,5 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,65 | 98,773 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,5 | 143,655 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,5 | 198,32 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14 | 261 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14 | 332 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14 | 412 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14 | 498,615 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14 | 646,225 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14 | 814,135 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14 | 1063,535 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận báo giá chính xác nhất
Báo giá thép phi miền Nam
Trường Thịnh Phát xin gửi tới khách hàng bảng báo giá thép phi Miền Nam mà hệ thống chúng tôi đang phân phối, xin mời tham khảo.
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
Thép cuộn Miền Nam phi 6 | 14,200 đ/kg | ||
Thép cuộn Miền Nam phi 8 | 14,200 đ/kg | ||
Thép cây Miền Nam phi 10 | 7.22 | 14,350 đ/kg | 103,051 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 12 | 10.39 | 14,200 đ/kg | 144,616 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 14 | 14.16 | 14,200 đ/kg | 201,904 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 16 | 18.49 | 14,200 đ/kg | 264,256 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 18 | 23.40 | 14,200 đ/kg | 369,60 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 20 | 28.90 | 14,200 đ/kg | 415,160 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 22 | 34.87 | 14,200 đ/kg | 500,128 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 25 | 45.05 | 14,200 đ/kg | 645,720 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 28 | 56.63 | 14,200 đ/kg | 813,472 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 32 | 73.83 | 14,200 đ/kg | 1,060,152 đ/cây |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận báo giá chính xác nhất
Quý khách có nhu cầu nhận báo giá thép phi mới nhất hiện nay xin vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để được tư vấn và hỗ trợ. Trường Thịnh Phát là đại lý uy tín hàng đầu trong ngành và cung cấp vật liệu xây dựng chính hãng