Báo giá thép Hộp 16×16 mới nhất hôm nay

Thép hộp kích thước 16×16 đặc biệt nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cao và có thể áp dụng trong đa dạng các lĩnh vực khác nhau. Do tính linh hoạt và ưu việt của nó, loại thép này đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng hiện nay. Để hiểu rõ hơn về các tính chất và báo giá thép hộp 16×16 và cập nhật thông tin về giá thành mới nhất, quý khách hàng có thể tham khảo bài viết dưới đây cùng Trường Thịnh Phát.

Báo giá thép Hộp 16×16 mới nhất hôm nay
Báo giá thép Hộp 16×16 mới nhất hôm nay

Báo giá thép hộp 16×16 đen

Báo giá thép hộp 16×16 đen mới nhất có thể thay đổi tuỳ thuộc vào biến động của thị trường và thời điểm cụ thể. Phạm vi giá dao động từ 39.000VNĐ đến 74.000VNĐ/cây, chưa bao gồm VAT. Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết báo giá tại đây:

Loại thép hộp

Độ dày thành thép (mm)

Giá thành (VNĐ/cây)

Thép hộp 16×16 đen

0.7

39.135

0.8

43.760

0.9

48.385

1.0

52.839

1.1

57.293

1.2

65.858

1.4

74.251

Báo giá thép hộp 16×16 mạ kẽm

Giá của thép hộp 16×16 mạ kẽm mới nhất có thể biến động theo số lượng, nhu cầu sử dụng. Phạm vi giá dao động từ 45.000VNĐ đến 68.000VNĐ/cây và chưa bao gồm VAT. Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết báo giá tại đây:

Loại thép hộp

Độ dày thành thép (mm)

Giá thành (VNĐ/cây)

Thép hộp 16×16 mạ kẽm

0.7

45.970

0.8

50.893

0.9

55.635

1.0

60.376

1.1

64.934

1.2

69.493

1.4

68.428

Lưu ý: Giá thép hộp 16×16 có thể biến đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường, không bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. Do đó, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đơn vị để nhận thông tin chi tiết và tư vấn chính xác nhất.

Những thông tin cần thiết về thép hộp 16×16

Thép hộp kích thước 16×16 thuộc dòng thép hộp vuông, với đặc điểm là hai cạnh liền kề đều có độ dài là 16mm, vì thế thường được gọi là thép hộp vuông 16×16. Được sản xuất từ các thành phần như thép và carbon, loại thép này có nhiều đặc tính nổi bật. Với cấu trúc chắc chắn, bền bỉ, thép hộp 16×16 không bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực và môi trường. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của thép 16×16, quý khách hàng có thể tham khảo:

STT

Quy cách

Chi tiết

1

Ký hiệu mác thép

S355JR, SS 400, CT3, S 45/50 C, C45, A36, A106…

2

Độ dày

0.6mm đến 1.5mm

3

Trọng lượng

Từ 1.73 đến 3.78kg/cây 6m

4

Chiều dài tiêu chuẩn

6m

5

Tiêu chuẩn sản xuất

JIS G3101, ATK 400, ASTM A500,…

Điểm nổi bật của thép hộp 16×16

Thép hộp 16×16 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ cứng đạt tiêu chuẩn và có khả năng chịu lực tốt. Với tính dẻo đặc trưng, nó có thể linh hoạt bẻ cong để phục vụ việc định hình trong các công trình xây dựng. Cấu trúc của nó được thiết kế bền vững, có khả năng chịu nhiệt cao và không bị ảnh hưởng bởi tác động của môi trường và thời tiết.

Quy trình sản xuất khép kín và nghiêm ngặt đảm bảo chất lượng đồng đều trên toàn bộ sản phẩm. Với độ bền cao, nó có thể tái sử dụng nhiều lần mà vẫn giữ được tính chất chịu lực và độ cứng.

word image 14455 2

Alt Text: Điểm nổi bật của thép hộp 16×16

Đặc điểm các loại thép hộp 20×20

Thép hộp kích thước 20×20 màu đen, được gọi là thép hộp đen 16×16, giữ nguyên màu đen hoặc xanh đen đặc trưng sau quá trình sản xuất. Loại thép hộp đen này có độ cứng và độ bền tương đối cao, cùng khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, đánh giá cao bởi người tiêu dùng và các công trình xây dựng.

Việc sử dụng thép hộp đen 16×16 không chỉ đảm bảo chất lượng tốt cho công trình mà còn tăng tính thẩm mỹ. Với mức giá tương đối phải chăng, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng.

Thép hộp 16×16 mạ kẽm, so với loại thép hộp đen, được tráng thêm một lớp mạ kẽm bên ngoài, mang lại khả năng chống oxy và ăn mòn cao. Lớp mạ kẽm cũng tạo ra một bề mặt nhẵn, sáng bóng, có ánh kim, được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ. Thép hộp vuông mạ kẽm 16×16 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao và thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu chất lượng.

Để tính trọng lượng của lớp mạ kẽm trên bề mặt thép hộp 16×16, quý khách hàng có thể sử dụng các công thức sau: (P) = [4 * T * A – X] * X1

Trong đó: T là độ dày của thép (mm)

A là chiều dài cạnh hộp (mm): Ở đây là 16mm

X được tính bằng công thức: X = 4*T^2

L là chiều dài của thanh thép (m)

X1 = tỷ trọng của kẽm (g/cm3) x 0.001 x L

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm, Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của thép 20×20, quý khách hàng có thể tham khảo:

Tiêu chuẩn và Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Trường Thịnh Phát là đơn vị chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm vật liệu xây dựng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ hỗ trợ và cung cấp thông tin chi tiết một cách nhanh chóng và chính xác. Để nhận thông tin về báo giá thép hộp 16×16 mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua số hotline: 0908329511.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0908646555