Giá lưới B40 hiện nay dao động từ khoảng 20.000 VNĐ/m² cho loại thép đen đến hơn 80.000 VNĐ/m² cho loại lưới mạ kẽm cao cấp, tùy vào đường kính sợi, kích thước ô và khổ lưới. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết theo từng thông số giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại phù hợp công trình và ngân sách.
Giá lưới B40 hiện nay bao nhiêu?
Lưới B40 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng, dùng làm hàng rào, rào chắn công trình, chuồng trại, nhà xưởng,… Giá lưới B40 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thép (mạ kẽm hay bọc nhựa), đường kính sợi, kích thước ô lưới, khổ rộng và trọng lượng trên mỗi mét.
Dưới đây là bảng giá lưới B40 mạ kẽm mới nhất tại Trường Thịnh Phát:
Bảng giá lưới B40 mạ kẽm tham khảo
Tên hàng | Khổ lưới | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá theo Kg (VNĐ) | Đơn giá theo Mét (VNĐ) | Số mét/cuộn |
---|---|---|---|---|---|
2 ly 7 | 1m2 | 1.8 | 15.500 | 28.000 | 35 mét |
1m5 | 2.3 | 15.500 | 36.000 | 35 mét | |
1m8 | 2.7 | 15.500 | 42.000 | 35 mét | |
3 ly | 1m | 1.8 | 15.000 | 27.000 | 35 mét |
1m2 | 2.1 | 15.000 | 31.500 | 35 mét | |
1m5 | 2.7 | 15.000 | 40.500 | 35 mét | |
1m8 | 3.2 | 15.000 | 48.000 | 35 mét | |
2m | 3.4 | 15.000 | 51.000 | 35 mét | |
2m4 | 4.4 | 15.000 | 66.000 | 35 mét | |
3 ly 5 | 1m2 | 2.8 | 15.000 | 42.000 | 35 mét |
1m5 | 3.6 | 15.000 | 54.000 | 35 mét | |
1m8 | 4.4 | 15.000 | 66.000 | 35 mét | |
2m | 4.6 | 15.000 | 69.000 | 35 mét | |
2m4 | 5.5 | 15.000 | 82.500 | 35 mét |
Bảng giá lưới B40 bọc nhựa tham khảo
Khổ lưới | Độ dày dây (ly) | Đơn giá (VNĐ/mét) |
---|---|---|
1.0 m | 3.7 | 43.000 |
4.0 | 50.000 | |
4.5 | 61.000 | |
1.2 m | 3.7 | 55.200 |
4.0 | 56.000 | |
4.5 | 63.000 | |
1.5 m | 3.7 | 69.000 |
4.0 | 72.000 | |
4.3 | 79.000 | |
4.5 | 83.000 | |
1.8 m | 3.7 | 82.800 |
4.0 | 85.000 | |
4.5 | 98.000 | |
2.0 m | 3.7 | 92.000 |
4.0 | 98.000 | |
4.5 | 109.000 | |
2.4 m | 3.7 | 110.200 |
4.0 | 119.000 | |
4.5 | 125.000 |
Nếu bạn đang cần lưới B40 để rào chắn tạm thời, loại thép đen sẽ có chi phí thấp hơn, dao động từ khoảng 20.000 VNĐ/mét. Tuy nhiên, nếu công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao, bạn nên đầu tư vào lưới B40 mạ kẽm hoặc lưới B40 bọc nhựa, với mức giá từ 27.000 đến hơn 120.000 VNĐ/mét tùy loại.
Nếu bạn cần báo giá lưới B40 chính xác, phù hợp khối lượng công trình và có hỗ trợ vận chuyển, hãy liên hệ trực tiếp với VLXD Trường Thịnh Phát qua hotline 0967483714 để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp lưới B40 chất lượng cao, giá tốt, giao hàng tận nơi toàn quốc.
Lưới B40 là gì
Lưới B40 là dạng lưới thép đan từ các sợi thép đều nhau, tạo thành các mắt vuông giống mắt cáo, thường dùng trong xây dựng, bảo vệ và sản xuất nông nghiệp. Lưới có nhiều loại khác nhau như mạ kẽm, thép đen với đường kính sợi và ô lưới đa dạng. Sản phẩm dễ cuộn tròn khi không sử dụng, giúp việc bảo quản và vận chuyển trở nên linh hoạt.
Nhờ cấu tạo chắc chắn và bền bỉ, lưới B40 được ứng dụng rộng rãi từ làm hàng rào công trình đến che chắn chuồng trại, khu sản xuất hoặc khu vườn. Điều làm nên sức hút của sản phẩm chính là giá thành hợp lý, dễ tiếp cận nhiều đối tượng sử dụng. Với mức đầu tư tiết kiệm, người dùng vẫn có thể đảm bảo tính an toàn và hiệu quả lâu dài.
Giá lưới B40 được xem là một trong những lợi thế lớn khi so sánh với các vật liệu rào chắn khác. Người mua không cần bỏ quá nhiều chi phí mà vẫn đảm bảo được chất lượng và độ bền trong quá trình sử dụng. Đây là lựa chọn phù hợp cho cả những công trình lớn lẫn các dự án vừa và nhỏ có ngân sách giới hạn.
Từ xây dựng, nông nghiệp đến công nghiệp nhẹ, lưới B40 luôn là giải pháp được nhiều đơn vị tin dùng. Nhờ tính ổn định, dễ thi công và phù hợp với nhiều điều kiện môi trường, sản phẩm này ngày càng phổ biến trên thị trường. Để biết chi tiết giá lưới B40 và lựa chọn đúng loại phù hợp, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp VLXD Trường Thịnh Phát để được hỗ trợ nhanh chóng.
Xem thêm: Báo giá lưới Bình Tây các khổ 2m, 1m8, 1m5, 1m2, 1m
Các loại lưới B40 hiện nay
Lưới B40 hiện nay có hai dòng chính là lưới B40 thép đen và lưới B40 mạ kẽm, phân loại dựa trên chất liệu và cách xử lý bề mặt. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng môi trường sử dụng cụ thể. Người dùng nên xem xét mục đích thi công để chọn đúng loại và kiểm tra trước giá lưới B40 cho phù hợp ngân sách.
Lưới B40 thép đen
Lưới B40 thép đen là loại không qua xử lý mạ, giữ nguyên màu đen tự nhiên và có độ bóng nhẹ. Sản phẩm có khả năng chịu lực tốt nhưng dễ bị gỉ sét nếu dùng ở nơi ẩm ướt. Giá lưới B40 loại thép đen thường thấp hơn, thích hợp cho công trình tạm, cần tiết kiệm chi phí.
Loại thép đen này thường dùng để làm hàng rào công trình, rào chuồng trại, vườn cây hay khung giàn leo. Đây là lựa chọn phổ biến nhờ dễ gia công, dễ lắp đặt và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, người dùng cần chấp nhận việc phải bảo trì thường xuyên nếu sử dụng lâu dài.
Lưới B40 mạ kẽm
Lưới B40 mạ kẽm là sản phẩm được phủ thêm lớp kẽm nhằm tăng khả năng chống gỉ và kéo dài tuổi thọ. Có hai dạng mạ phổ biến: mạ nhúng nóng với lớp kẽm dày, và mạ điện phân có lớp kẽm mỏng, tiết kiệm hơn. Nhìn chung, giá lưới B40 mạ kẽm cao hơn thép đen nhưng bù lại rất đáng đầu tư cho công trình bền bỉ.
Lưới mạ kẽm có vẻ ngoài sáng bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho hàng rào hoặc khu vực cần che chắn. Nhờ khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, sản phẩm phù hợp với công trình ngoài trời, bờ rào lâu dài. Đây là giải pháp giúp tiết kiệm chi phí bảo trì về sau.
Để dễ hình dung, bạn có thể so sánh nhanh giữa hai loại lưới. Lưới thép đen có chi phí thấp, dễ lắp nhưng nhanh xuống cấp nếu gặp ẩm. Trong khi đó, lưới mạ kẽm có độ bền cao hơn, ít cần bảo trì, và giá lưới B40 dạng này phản ánh đúng chất lượng mang lại.
Tiêu chí |
Lưới B40 thép đen |
Lưới B40 mạ kẽm |
Độ bền |
Chịu lực tốt nhưng dễ gỉ khi gặp ẩm hoặc mưa kéo dài. |
Chống ăn mòn cao, thích hợp môi trường khắc nghiệt ngoài trời. |
Thẩm mỹ |
Màu xám đen tự nhiên, không nổi bật. |
Bề mặt sáng bóng, nhìn hiện đại và sạch sẽ hơn. |
Ứng dụng |
Phù hợp làm hàng rào tạm, rào chuồng trại, giàn cây trong thời gian ngắn. |
Dùng cho công trình cố định, yêu cầu độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao. |
Giá lưới B40 |
Rẻ hơn, phù hợp với công trình cần tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. |
Cao hơn, nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì về sau và đáng đầu tư lâu dài. |
Bảo trì – thay thế |
Cần kiểm tra thường xuyên và dễ phải thay mới nếu dùng lâu ngày ngoài trời. |
Ít bảo trì, sử dụng ổn định nhiều năm trong điều kiện phù hợp. |
Cách tính trọng lượng lưới B40
Lưới thép B40 được tạo thành từ các sợi dây thép kéo nguội đan xen với nhau tạo thành các mắt lưới vuông đều, chắc chắn. Phần mép lưới thường được xoắn lại nhằm tăng độ cứng, chống bung và tăng độ an toàn khi sử dụng. Đặc điểm này không chỉ giúp lưới B40 dễ nhận biết mà còn là điểm cộng về độ bền.
Lưới B40 mạ kẽm tiêu chuẩn có nhiều thông số khác nhau về độ dày sợi, kích thước ô lưới và khổ rộng. Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng cuộn và giá lưới B40. Nhờ sự đa dạng, người dùng dễ dàng chọn được loại phù hợp với mục đích sử dụng như làm hàng rào, chắn công trình, chuồng trại hoặc giàn cây.
Dưới đây là bảng thông số chi tiết của một số loại lưới B40 mạ kẽm phổ biến hiện nay:
Độ dày sợi (mm) |
Kích thước mắt lưới (mm) |
Chiều rộng lưới (m) |
Chiều dài lưới (m/cuộn) |
Trọng lượng (kg/cuộn) |
2.7 |
50×50 |
1.2 |
30 |
57 |
2.7 |
50×50 |
1.5 |
30 |
71 |
2.7 |
50×50 |
1.8 |
30 |
86 |
2.7 |
50×50 |
2.0 |
30 |
96 |
3.0 |
50×50 |
1.2 |
30 |
60 |
3.0 |
50×50 |
1.5 |
30 |
75 |
3.0 |
50×50 |
1.8 |
30 |
93 |
3.0 |
50×50 |
2.0 |
30 |
105 |
3.5 |
50×50 |
1.2 |
30 |
82 |
3.5 |
50×50 |
1.5 |
30 |
98 |
3.5 |
50×50 |
1.8 |
30 |
113 |
3.5 |
50×50 |
2.0 |
30 |
128 |
2.7 |
60×60 |
1.2 |
30 |
51 |
2.7 |
60×60 |
1.5 |
30 |
64 |
2.7 |
60×60 |
1.8 |
30 |
80 |
2.7 |
60×60 |
2.0 |
30 |
90 |
3.0 |
60×60 |
1.2 |
30 |
54 |
3.0 |
60×60 |
1.5 |
30 |
68 |
3.0 |
60×60 |
1.8 |
30 |
85 |
3.0 |
60×60 |
2.0 |
30 |
98 |
3.5 |
60×60 |
1.2 |
30 |
75 |
3.5 |
60×60 |
1.5 |
30 |
90 |
3.5 |
60×60 |
1.8 |
30 |
105 |
3.5 |
60×60 |
2.0 |
30 |
120 |
2.7 |
70×70 |
1.2 |
30 |
48 |
2.7 |
70×70 |
1.5 |
30 |
61 |
2.7 |
70×70 |
1.8 |
30 |
75 |
2.7 |
70×70 |
2.0 |
30 |
87 |
3.0 |
70×70 |
1.2 |
30 |
51 |
3.0 |
70×70 |
1.5 |
30 |
64 |
3.0 |
70×70 |
1.8 |
30 |
81 |
3.0 |
70×70 |
2.0 |
30 |
93 |
3.5 |
70×70 |
1.2 |
30 |
72 |
3.5 |
70×70 |
1.5 |
30 |
87 |
3.5 |
70×70 |
1.8 |
30 |
102 |
3.5 |
70×70 |
2.0 |
30 |
113 |
Thông qua bảng trên, bạn có thể dễ dàng xác định loại lưới phù hợp và đối chiếu với giá lưới B40 tại VLXD Trường Thịnh Phát để chọn phương án kinh tế nhất cho công trình. Nếu cần tư vấn thêm về sản phẩm hay hỗ trợ báo giá nhanh, hãy liên hệ trực tiếp với đội ngũ chúng tôi.
Xem thêm: Bảng tra kích thước lưới B40, trọng lượng và quy cách lưới B40
Lưới B40 ứng dụng trong thực tế
Nhờ cấu tạo chắc chắn và độ bền cao, lưới B40 hiện đang được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong ngành xây dựng, lưới thường được dùng làm hàng rào tạm hoặc cố định để bảo vệ công trình, giúp kiểm soát ra vào và hạn chế người lạ hoặc động vật xâm nhập. Với nông nghiệp, lưới B40 là lựa chọn phổ biến để dựng chuồng trại chăn nuôi, làm hàng rào vườn, hoặc ngăn côn trùng lớn gây hại cho cây trồng.
Lưới cũng được dùng trong các khu vực cần đảm bảo an ninh như nhà máy, kho bãi, hoặc khu quân sự – nơi cần một giải pháp bảo vệ vừa chắc chắn vừa tiết kiệm. Trong giao thông, lưới B40 có mặt tại các công trình đường bộ, đường sắt nhằm ngăn người và vật thể lạ tiếp cận khu vực thi công.
Ngoài ra, một số công trình còn tận dụng lưới B40 để làm khung trang trí ngoài trời, tạo điểm nhấn hiện đại, đồng thời vẫn giữ được công năng bảo vệ. Chính vì những ứng dụng thực tế đa dạng này mà lưới thép B40 luôn là lựa chọn đáng đầu tư, vừa an toàn vừa tiết kiệm chi phí.
Xem thêm: Giá lưới B40 bọc nhựa hôm nay mới nhất
Kinh nghiệm chọn lưới B40 phù hợp với công trình
Để lựa chọn loại lưới B40 phù hợp, bạn nên cân nhắc kỹ theo mục đích sử dụng, kích thước ô lưới, loại thép và ngân sách đầu tư. Việc chọn đúng giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Xác định rõ nhu cầu sử dụng lưới
- Nếu dùng trong xây dựng tạm, làm hàng rào che chắn công trình hoặc đổ bê tông, nên ưu tiên lưới thép đen, giá tốt, dễ thi công.
- Nếu dùng trong môi trường khắc nghiệt, khu công nghiệp, bãi giữ xe hoặc nhà xưởng ngoài trời, nên chọn lưới mạ kẽm để đảm bảo chống gỉ tốt và bền lâu.
- Nếu dùng trong sân vườn, nhà ở, làm giàn leo hoặc hàng rào trang trí, tùy vào yêu cầu thẩm mỹ bạn có thể linh hoạt chọn loại lưới phù hợp về cả màu sắc và kích cỡ.
Chọn kích thước ô lưới & đường kính dây phù hợp
- Ô lưới nhỏ (25x25mm): phù hợp để ngăn chặn hiệu quả, bảo vệ khu vực an ninh cao.
- Ô trung bình (30x30mm hoặc 40x40mm): dùng phổ biến trong nhiều ứng dụng gia dụng và công nghiệp.
- Ô lớn (60x60mm hoặc 70x70mm): dành cho các nhu cầu thông thoáng, nhẹ, tiết kiệm vật liệu.
Kèm theo đó, đường kính sợi thép cũng cần cân nhắc:
- Phi 2.7 – 3.0 mm: cho công trình nhẹ.
- Phi 3.5 – 5.0 mm: dùng trong môi trường cần độ cứng và chịu lực cao.
So sánh chất liệu: Thép đen và Mạ kẽm
Tiêu chí |
Lưới thép đen |
Lưới mạ kẽm |
Giá thành |
Rẻ hơn |
Cao hơn |
Khả năng chống gỉ |
Kém, dễ oxy hóa nếu ngoài trời lâu ngày |
Tốt, phù hợp sử dụng lâu dài ngoài trời |
Độ bền |
Trung bình |
Cao, ít cần bảo trì |
Ứng dụng phù hợp |
Công trình ngắn hạn |
Công trình dài hạn, yêu cầu chất lượng cao |
Lưu ý về chất lượng và đơn vị cung cấp
Không chỉ dựa vào giá, bạn nên ưu tiên lưới được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN hoặc ASTM, đảm bảo độ đồng đều của sợi thép và khả năng chịu lực.
Hãy lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng và báo giá minh bạch như VLXD Trường Thịnh Phát để đảm bảo bạn mua được sản phẩm giá tốt, giao hàng tận nơi.
Mọi thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ 0967483714 trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, san lấp mặt bằng, vận tải hàng hóa và thiết kế xây dựng.
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp, phục vụ tận nơi theo yêu cầu khách hàng.
Xem thêm: