Giá Thép Hộp 100×100 Mới Nhất 2025| Bảng Giá Chi Tiết & Cập Nhật

Giá thép hộp vuông 100×100 là thông tin quan trọng mà nhiều người quan tâm, nhất là những ai đang có kế hoạch xây dựng, sửa chữa hay triển khai các dự án liên quan đến sử dụng loại thép này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về giá thép hộp vuông 100×100, bao gồm cả thép đen và thép mạ kẽm, cũng như những đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại để có sự lựa chọn phù hợp nhất.

Sơ lược về thép hộp vuông 100×100

Thép hộp vuông 100×100 là loại thép dưỡng sức, thường được dùng trong xây dựng, nội thất và cơ khí. Kích thước tiêu chuẩn là 100mm x 100mm, độ dày từ 0.5 đến 15 ly, cho độ bền và ứng dụng cao. Có hai loại chính: thép đen và thép mạ kẽm, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng để người dùng lựa chọn. Chiều dài cây thường từ 6-12m, phù hợp với nhu cầu xây dựng.

Bảng báo giá thép hộp vuông 100×100

Giá thép hộp vuông 100×100 luôn biến động theo diễn biến của thị trường. Để có thông tin chính xác nhất, chúng tôi xin giới thiệu bảng báo giá chi tiết được cập nhật đến ngày 01/08/2024.

  Giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen mới nhất vừa cập nhật

Bảng giá thép hộp vuông đen 100×100

Độ dày (ly) Giá (VNĐ/kg)
0.5 25.000
1.0 25.500
1.5 26.000
2.0 26.500
2.5 27.000
3.0 27.500
3.5 28.000
4.0 28.500
4.5 29.000
5.0 29.500
5.5 30.000
6.0 30.500
6.5 31.000
7.0 31.500
7.5 32.000
8.0 32.500
8.5 33.000
9.0 33.500
9.5 34.000
10.0 34.500
10.5 35.000
11.0 35.500
11.5 36.000
12.0 36.500
12.5 37.000
13.0 37.500
13.5 38.000
14.0 38.500
14.5 39.000
15.0 39.500

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ hotline 0971 298 787 để được báo giá chính xác nhất theo thời điểm.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm 100×100

Độ dày (ly) Giá (VNĐ/kg)
0.5 30.000
1.0 30.500
1.5 31.000
2.0 31.500
2.5 32.000
3.0 32.500
3.5 33.000
4.0 33.500
4.5 34.000
5.0 34.500
5.5 35.000
6.0 35.500
6.5 36.000
7.0 36.500
7.5 37.000
8.0 37.500
8.5 38.000
9.0 38.500
9.5 39.000
10.0 39.500
10.5 40.000
11.0 40.500
11.5 41.000
12.0 41.500
12.5 42.000
13.0 42.500
13.5 43.000
14.0 43.500
14.5 44.000
15.0 44.500

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ hotline 0971 298 787 để được báo giá chính xác nhất theo thời điểm.

Phân loại và đặc điểm sắt hộp vuông 100×100

Thép hộp vuông 100×100 có hai loại chính là thép đen và thép mạ kẽm, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt.

Thép hộp vuông đen 100×100

Thép hộp vuông đen 100×100 là loại thép phổ biến, có giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm. Đây là loại thép được sản xuất bằng quy trình cơ bản, không qua bất kỳ công đoạn gia công bổ sung nào. Do đó, thép đen có vẻ ngoài đơn giản, không có lớp mạ bảo vệ như thép mạ kẽm.

  Báo giá sắt thép hộp Hòa Phát chính hãng | Chiết khấu 9%

Mặc dù giá thành rẻ hơn, nhưng thép đen lại kém về khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa so với thép mạ kẽm. Ngoài ra, thẩm mỹ của thép đen cũng không được cao bằng thép mạ kẽm. Tuy nhiên, thép đen vẫn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, cơ khí…, đặc biệt là những công trình không yêu cầu quá cao về ngoại hình và độ bền.

Thép hộp vuông mạ kẽm 100×100

Thép hộp vuông mạ kẽm 100×100 là loại thép được phủ lớp kẽm lên bề mặt nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa. Với lớp mạ kẽm bảo vệ, thép mạ kẽm có độ bền, khả năng chịu thời tiết cao hơn so với thép đen.

Ngoài ra, thép mạ kẽm còn có ngoại hình bắt mắt, tạo cảm giác hiện đại, sang trọng hơn so với thép đen. Do đó, loại thép này thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao, như các công trình nội thất, kiến trúc, trang trí…

Tuy nhiên, giá thành của thép mạ kẽm cũng cao hơn so với thép đen, do quá trình sản xuất và gia công phức tạp hơn.

Ưu điểm và nhược điểm của thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm

Cả hai loại thép hộp vuông 100×100 đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn loại phù hợp.

Ưu điểm thép hộp vuông đen 100×100

  • Giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm.
  • Chắc chắn, dễ sử dụng.

Nhược điểm thép hộp vuông đen 100×100

  • Thẩm mỹ thấp, không bắt mắt.
  • Khả năng chống ăn mòn, chịu thời tiết kém hơn so với thép mạ kẽm.
  Báo giá thép hộp 40x80 mới nhất hôm nay

Ưu điểm thép hộp vuông mạ kẽm 100×100

  • Thẩm mỹ cao, tạo cảm giác hiện đại, sang trọng.
  • Khả năng chống ăn mòn, chịu thời tiết tốt hơn so với thép đen.

Nhược điểm thép hộp vuông mạ kẽm 100×100

  • Giá thành cao hơn so với thép đen.

Đặc điểm thép hộp vuông 100×100

Ngoài việc phân loại thành thép đen và thép mạ kẽm, thép hộp vuông 100×100 còn có những đặc điểm khác cần lưu ý.

Kích thước tiêu chuẩn

Thép hộp vuông 100×100 có kích thước tiêu chuẩn là 100mm x 100mm, với độ dày thường dao động từ 0.5 đến 15 ly. Chiều dài cây thép thường trong khoảng 6-12m, đáp ứng được hầu hết các yêu cầu về kích thước trong xây dựng và gia công.

Tiêu chuẩn chất lượng

Các sản phẩm thép hộp vuông 100×100 trên thị trường thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng như TCVN, ASTM A36, JIS, ASTM A50, SS400 và nhiều mác thép khác. Việc kiểm tra và lựa chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.

Ứng dụng

Thép hộp vuông 100×100 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Xây dựng: Khung nhà, mái che, đồ nội thất.
  • Dầu khí: Các công trình liên quan đến ngành công nghiệp dầu khí.
  • Công nghiệp: Các sản phẩm, thiết bị công nghiệp.
  • Chế tạo máy: Các bộ phận, khung máy.

Cách chọn mua thép hộp vuông 100×100

Khi chọn mua thép hộp vuông 100×100, cần lưu ý một số điều sau:

  • Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ, giấy tờ chứng nhận chất lượng.
  • Kiểm tra nhãn mác, trọng lượng để đảm bảo đúng với thông số đã mua.
  • Kiểm tra giá cả hợp lý, không quá cao so với giá thị trường.

Kết luận

Thép hộp vuông 100×100 là loại thép phổ biến, sử dụng trong xây dựng, công nghiệp, cơ khí… Có hai loại chính: thép đen và thép mạ kẽm, mỗi loại có ưu – nhược điểm riêng, người dùng cần cân nhắc kỹ. Giá thép hộp vuông 100×100 thường thay đổi theo thị trường, nên tham khảo bảng giá mới nhất để có thông tin chính xác. Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng sản phẩm cũng rất quan trọng.Hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích về giá và đặc điểm thép hộp vuông 100×100. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714