Giá thép hộp Lê Phan Gia hôm nay mới nhất. Thép hộp Lê Phan Gia sở hữu nhiều tính năng nổi bật như độ cứng chắc, bền đẹp, dễ dàng và tiết kiệm hơn khi xây lắp các công trình. Mua thép hộp Lê Phan Gia chính hãng giá tốt nhất thị trường hiện nay tại công ty Trường Thịnh Phát. Liên hệ ngay để biết thêm những chính sách ưu đãi khác.
Báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất hiện nay
Dưới đây là báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất do Trường Thịnh Phát cung cấp. Bạn có thể so sánh với các đơn vị khác trên thị trường, nhưng chắc chắn giá bán của chúng tôi luôn rẻ nhất từ trước đến nay.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan Gia
Thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan Gia
Độ dài (m/cây)
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0
6m
2.41
14,145
34,655
15,600
38,160
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1
6m
2.63
14,145
37,855
15,600
41,680
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2
6m
2.84
14,145
40,909
15,600
45,040
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4
6m
3.25
14,145
46,873
15,600
51,600
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0
6m
2.79
14,145
40,182
15,600
44,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1
6m
3.04
14,145
43,818
15,600
48,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2
6m
3.29
14,145
47,455
15,600
52,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4
6m
3.78
14,145
54,582
15,600
60,080
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0
6m
3.54
14,145
51,091
15,600
56,240
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1
6m
3.87
14,145
55,891
15,600
61,520
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2
6m
4.2
12,823
55,135
14,145
60,689
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4
6m
4.83
12,823
63,466
14,145
69,852
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5
6m
5.14
14,145
74,364
15,600
81,840
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8
6m
6.05
12,823
79,598
14,145
87,597
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0
6m
5.43
14,145
78,582
15,600
86,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1
6m
5.94
14,145
86,000
15,600
94,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2
6m
6.46
14,145
93,564
15,600
102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4
6m
7.47
14,145
108,255
15,600
119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5
6m
7.97
14,145
115,527
15,600
127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8
6m
9.44
14,145
136,909
15,600
150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0
6m
10.4
14,145
150,873
15,600
166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3
6m
11.8
14,145
171,236
15,600
188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5
6m
12.72
14,145
184,618
15,600
203,120
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0
6m
4.48
14,145
64,764
15,600
71,280
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1
6m
4.91
14,145
71,018
15,600
78,160
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2
6m
5.33
14,145
77,127
15,600
84,880
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4
6m
6.15
14,145
89,055
15,600
98,000
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5
6m
6.56
14,145
95,018
15,600
104,560
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8
6m
7.75
14,145
112,327
15,600
123,600
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0
6m
8.52
14,145
123,527
15,600
135,920
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0
6m
5.43
14,145
78,582
15,600
86,480
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1
6m
5.94
14,145
86,000
15,600
94,640
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2
6m
6.46
14,145
93,564
15,600
102,960
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4
6m
7.47
14,145
108,255
15,600
119,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5
6m
7.97
14,145
115,527
15,600
127,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8
6m
9.44
14,145
136,909
15,600
150,640
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0
6m
10.4
14,145
150,873
15,600
166,000
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3
6m
11.8
14,145
171,236
15,600
188,400
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5
6m
12.72
14,145
184,618
15,600
203,120
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8
6m
5.88
14,145
85,127
15,600
93,680
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0
6m
7.31
14,145
105,927
15,600
116,560
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1
6m
8.02
14,145
116,255
15,600
127,920
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2
6m
8.72
14,145
126,436
15,600
139,120
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4
6m
10.11
14,145
146,655
15,600
161,360
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5
6m
10.8
14,145
156,691
15,600
172,400
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8
6m
12.83
14,145
186,218
15,600
204,880
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0
6m
14.17
14,145
205,709
15,600
226,320
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3
6m
16.14
14,145
234,364
15,600
257,840
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5
6m
17.43
14,145
253,127
15,600
278,480
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8
6m
19.33
14,145
280,764
15,600
308,880
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0
6m
20.57
14,145
298,800
15,600
328,720
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1
6m
10.09
14,145
146,364
15,600
161,040
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2
6m
10.98
14,145
159,309
15,600
175,280
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4
6m
12.74
14,145
184,909
15,600
203,440
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5
6m
13.62
14,145
197,709
15,600
217,520
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8
6m
16.22
14,145
235,527
15,600
259,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0
6m
17.94
14,145
260,545
15,600
286,640
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3
6m
20.47
14,145
297,345
15,600
327,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5
6m
22.14
14,145
321,636
15,600
353,840
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8
6m
24.6
14,145
357,418
15,600
393,200
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0
6m
26.23
14,145
381,127
15,600
419,280
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2
6m
27.83
14,145
404,400
15,600
444,880
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1
6m
12.16
14,145
176,473
15,600
194,160
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2
6m
13.24
14,145
192,182
15,600
211,440
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4
6m
15.38
14,145
223,309
15,600
245,680
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5
6m
16.45
14,145
238,873
15,600
262,800
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8
6m
19.61
14,145
284,836
15,600
313,360
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0
6m
21.7
14,145
315,236
15,600
346,800
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3
6m
24.8
14,145
360,327
15,600
396,400
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5
6m
26.85
14,145
390,145
15,600
429,200
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8
6m
29.88
14,145
434,218
15,600
477,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0
6m
31.88
14,145
463,309
15,600
509,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2
6m
33.86
14,145
492,109
15,600
541,360
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5
6m
20.68
14,145
300,400
15,600
330,480
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8
6m
24.69
14,145
358,727
15,600
394,640
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0
6m
27.34
14,145
397,273
15,600
437,040
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3
6m
31.29
14,145
454,727
15,600
500,240
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5
6m
33.89
14,145
492,545
15,600
541,840
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8
6m
37.77
14,145
548,982
15,600
603,920
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0
6m
40.33
14,145
586,218
15,600
644,880
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2
6m
42.87
14,145
623,164
15,600
685,520
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5
6m
24.93
14,145
362,218
15,600
398,480
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8
6m
29.79
14,145
432,909
15,600
476,240
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0
6m
33.01
14,145
479,745
15,600
527,760
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3
6m
37.8
14,145
549,418
15,600
604,400
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5
6m
40.98
14,145
595,673
15,600
655,280
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8
6m
45.7
14,145
664,327
15,600
730,800
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0
6m
48.83
14,145
709,855
15,600
780,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2
6m
51.94
14,145
755,091
15,600
830,640
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5
6m
56.58
14,145
822,582
15,600
904,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8
6m
61.17
14,145
889,345
15,600
978,320
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0
6m
64.21
12,823
848,631
14,145
933,534
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan Gia
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan Gia
Độ dài (m/cây)
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0
6m
3.45
14,145
49,782
15,600
54,800
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1
6m
3.77
14,145
54,436
15,600
59,920
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2
6m
4.08
14,145
58,945
15,600
64,880
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4
6m
4.7
14,145
67,964
15,600
74,800
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0
6m
5.43
14,145
78,582
15,600
86,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1
6m
5.94
14,145
86,000
15,600
94,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2
6m
6.46
14,145
93,564
15,600
102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4
6m
7.47
14,145
108,255
15,600
119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5
6m
7.97
14,145
115,527
15,600
127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8
6m
9.44
14,145
136,909
15,600
150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0
6m
10.4
14,145
150,873
15,600
166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3
6m
11.8
14,145
171,236
15,600
188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5
6m
12.72
14,145
184,618
15,600
203,120
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0
6m
6.84
14,145
99,091
15,600
109,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1
6m
7.5
14,145
108,691
15,600
119,600
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2
6m
8.15
14,145
118,145
15,600
130,000
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4
6m
9.45
14,145
137,055
15,600
150,800
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5
6m
10.09
14,145
146,364
15,600
161,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8
6m
11.98
14,145
173,855
15,600
191,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0
6m
13.23
14,145
192,036
15,600
211,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3
6m
15.06
14,145
218,655
15,600
240,560
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5
6m
16.25
14,145
235,964
15,600
259,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0
6m
8.25
14,145
119,600
15,600
131,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1
6m
9.05
14,145
131,236
15,600
144,400
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2
6m
9.85
14,145
142,873
15,600
157,200
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4
6m
11.43
14,145
165,855
15,600
182,480
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5
6m
12.21
14,145
177,200
15,600
194,960
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8
6m
14.53
14,145
210,945
15,600
232,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0
6m
16.05
14,145
233,055
15,600
256,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3
6m
18.3
14,145
265,782
15,600
292,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5
6m
19.78
14,145
287,309
15,600
316,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8
6m
21.79
14,145
316,545
15,600
348,240
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0
6m
23.4
14,145
339,964
15,600
374,000
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1
6m
12.16
14,145
176,473
15,600
194,160
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2
6m
13.24
14,145
192,182
15,600
211,440
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4
6m
15.38
14,145
223,309
15,600
245,680
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5
6m
16.45
14,145
238,873
15,600
262,800
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8
6m
19.61
14,145
284,836
15,600
313,360
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0
6m
21.7
14,145
315,236
15,600
346,800
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3
6m
24.8
14,145
360,327
15,600
396,400
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5
6m
26.85
14,145
390,145
15,600
429,200
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8
6m
29.88
14,145
434,218
15,600
477,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0
6m
31.88
14,145
463,309
15,600
509,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2
6m
33.86
14,145
492,109
15,600
541,360
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4
6m
16.02
14,145
232,618
15,600
255,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5
6m
19.27
14,145
279,891
15,600
307,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8
6m
23.01
14,145
334,291
15,600
367,760
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0
6m
25.47
14,145
370,073
15,600
407,120
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3
6m
29.14
14,145
423,455
15,600
465,840
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5
6m
31.56
14,145
458,655
15,600
504,560
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8
6m
35.15
14,145
510,873
15,600
562,000
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0
6m
37.35
14,145
542,873
15,600
597,200
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2
6m
38.39
14,145
558,000
15,600
613,840
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4
6m
19.33
14,145
280,764
15,600
308,880
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5
6m
20.68
14,145
300,400
15,600
330,480
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8
6m
24.69
14,145
358,727
15,600
394,640
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0
6m
27.34
14,145
397,273
15,600
437,040
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3
6m
31.29
14,145
454,727
15,600
500,240
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5
6m
33.89
14,145
492,545
15,600
541,840
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8
6m
37.77
14,145
548,982
15,600
603,920
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0
6m
40.33
14,145
586,218
15,600
644,880
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2
6m
42.87
14,145
623,164
15,600
685,520
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8
6m
29.79
14,145
432,909
15,600
476,240
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0
6m
33.01
14,145
479,745
15,600
527,760
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3
6m
37.8
14,145
549,418
15,600
604,400
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5
6m
40.98
14,145
595,673
15,600
655,280
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8
6m
45.7
14,145
664,327
15,600
730,800
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0
6m
48.83
14,145
709,855
15,600
780,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2
6m
51.94
14,145
755,091
15,600
830,640
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5
6m
56.58
14,145
822,582
15,600
904,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8
6m
61.17
14,145
889,345
15,600
978,320
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0
6m
64.21
14,145
933,564
15,600
1,026,960
Bảng giá thép hộp vuông đen Lê Phan Gia
Thép hộp vuông đen
Lê Phan Gia
Độ dài
(m/cây)
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 14x14x1.0
6m
2.41
12,282
30,163
13,550
33,220
Hộp đen 14x14x1.1
6m
2.63
12,282
32,953
13,550
36,289
Hộp đen 14x14x1.2
6m
2.84
12,282
35,616
13,550
39,218
Hộp đen 14x14x1.4
6m
3.25
12,282
40,816
13,550
44,938
Hộp đen 16x16x1.0
6m
2.79
12,282
34,982
13,550
38,521
Hộp đen 16x16x1.1
6m
3.04
12,282
38,153
13,550
42,008
Hộp đen 16x16x1.2
6m
3.29
12,282
41,323
13,550
45,496
Hộp đen 16x16x1.4
6m
3.78
12,282
47,537
13,550
52,331
Hộp đen 20x20x1.0
6m
3.54
12,282
44,494
13,550
48,983
Hộp đen 20x20x1.1
6m
3.87
12,282
48,679
13,550
53,587
Hộp đen 20x20x1.2
6m
4.2
12,282
52,864
13,550
58,190
Hộp đen 20x20x1.4
6m
4.83
12,282
60,853
13,550
66,979
Hộp đen 20x20x1.5
6m
5.14
11,645
61,514
12,850
67,705
Hộp đen 20x20x1.8
6m
6.05
11,645
72,475
12,850
79,763
Hộp đen 25x25x1.0
6m
4.48
12,282
56,415
13,550
62,096
Hộp đen 25x25x1.1
6m
4.91
12,282
61,868
13,550
68,095
Hộp đen 25x25x1.2
6m
5.33
12,282
67,194
13,550
73,954
Hộp đen 25x25x1.4
6m
6.15
12,282
77,593
13,550
85,393
Hộp đen 25x25x1.5
6m
6.56
11,645
78,618
12,850
86,520
Hộp đen 25x25x1.8
6m
7.75
11,645
92,952
12,850
102,288
Hộp đen 25x25x2.0
6m
8.52
11,418
100,291
12,600
110,360
Hộp đen 30x30x1.0
6m
5.43
12,282
68,462
13,550
75,349
Hộp đen 30x30x1.1
6m
5.94
12,282
74,930
13,550
82,463
Hộp đen 30x30x1.2
6m
6.46
12,282
81,525
13,550
89,717
Hộp đen 30x30x1.4
6m
7.47
12,282
94,333
13,550
103,807
Hộp đen 30x30x1.5
6m
7.97
11,645
95,602
12,850
105,203
Hộp đen 30x30x1.8
6m
9.44
11,645
113,309
12,850
124,680
Hộp đen 30x30x2.0
6m
10.4
11,418
122,509
12,600
134,800
Hộp đen 30x30x2.3
6m
11.8
11,418
139,055
12,600
153,000
Hộp đen 30x30x2.5
6m
12.72
11,418
149,927
12,600
164,960
Hộp đen 40x40x1.1
6m
8.02
12,282
101,308
13,550
111,479
Hộp đen 40x40x1.2
6m
8.72
12,282
110,185
13,550
121,244
Hộp đen 40x40x1.4
6m
10.11
12,282
127,813
13,550
140,635
Hộp đen 40x40x1.5
6m
10.8
11,645
129,691
12,850
142,700
Hộp đen 40x40x1.8
6m
12.83
11,645
154,143
12,850
169,598
Hộp đen 40x40x2.0
6m
14.17
11,418
167,064
12,600
183,810
Hộp đen 40x40x2.3
6m
16.14
11,418
190,345
12,600
209,420
Hộp đen 40x40x2.5
6m
17.43
11,418
205,591
12,600
226,190
Hộp đen 40x40x2.8
6m
19.33
11,418
228,045
12,600
250,890
Hộp đen 40x40x3.0
6m
20.57
11,418
242,700
12,600
267,010
Hộp đen 50x50x1.1
6m
10.09
12,282
127,560
13,550
140,356
Hộp đen 50x50x1.2
6m
10.98
12,282
138,846
13,550
152,771
Hộp đen 50x50x1.4
6m
12.74
12,282
161,166
13,550
177,323
Hộp đen 50x50x3.2
6m
27.83
11,418
328,500
12,600
361,390
Hộp đen 50x50x3.0
6m
26.23
11,418
309,591
12,600
340,590
Hộp đen 50x50x2.8
6m
24.6
11,418
290,327
12,600
319,400
Hộp đen 50x50x2.5
6m
22.14
11,418
261,255
12,600
287,420
Hộp đen 50x50x2.3
6m
20.47
11,418
241,518
12,600
265,710
Hộp đen 50x50x2.0
6m
17.94
11,418
211,618
12,600
232,820
Hộp đen 50x50x1.8
6m
16.22
11,645
194,977
12,850
214,515
Hộp đen 50x50x1.5
6m
13.62
11,645
163,659
12,850
180,065
Hộp đen 60x60x1.1
6m
12.16
12,282
153,811
13,550
169,232
Hộp đen 60x60x1.2
6m
13.24
12,282
167,507
13,550
184,298
Hộp đen 60x60x1.4
6m
15.38
12,282
194,646
13,550
214,151
Hộp đen 60x60x1.5
6m
16.45
11,645
197,748
12,850
217,563
Hộp đen 60x60x1.8
6m
19.61
11,645
235,811
12,850
259,433
Hộp đen 60x60x2.0
6m
21.7
11,418
256,055
12,600
281,700
Hộp đen 60x60x2.3
6m
24.8
11,418
292,691
12,600
322,000
Hộp đen 60x60x2.5
6m
26.85
11,418
316,918
12,600
348,650
Hộp đen 60x60x2.8
6m
29.88
11,418
352,727
12,600
388,040
Hộp đen 60x60x3.0
6m
31.88
11,418
376,364
12,600
414,040
Hộp đen 60x60x3.2
6m
33.86
11,418
399,764
12,600
439,780
Hộp đen 90x90x1.5
6m
24.93
11,645
299,893
12,850
329,923
Hộp đen 90x90x1.8
6m
29.79
11,645
358,434
12,850
394,318
Hộp đen 90x90x2.0
6m
33.01
11,418
389,718
12,600
428,730
Hộp đen 90x90x2.3
6m
37.8
11,418
446,327
12,600
491,000
Hộp đen 90x90x2.5
6m
40.98
11,418
483,909
12,600
532,340
Hộp đen 90x90x2.8
6m
45.7
11,418
539,691
12,600
593,700
Hộp đen 90x90x3.0
6m
48.83
11,418
576,682
12,600
634,390
Hộp đen 90x90x3.2
6m
51.94
11,418
613,436
12,600
674,820
Hộp đen 90x90x3.5
6m
56.58
11,418
668,273
12,600
735,140
Hộp đen 90x90x3.8
6m
61.17
11,418
722,518
12,600
794,810
Hộp đen 90x90x4.0
6m
64.21
11,418
758,445
12,600
834,330
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Lê Phan Gia
Thép hộp chữ nhật đen Lê Phan Gia
Độ dài (m/cây)
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 13x26x1.0
6m
2.41
12,282
30,163
13,550
33,220
Hộp đen 13x26x1.1
6m
3.77
12,282
47,410
13,550
52,192
Hộp đen 13x26x1.2
6m
4.08
12,282
51,342
13,550
56,516
Hộp đen 13x26x1.4
6m
4.7
12,282
59,205
13,550
65,165
Hộp đen 20x40x1.0
6m
5.43
12,282
68,462
13,550
75,349
Hộp đen 20x40x1.1
6m
5.94
12,282
74,930
13,550
82,463
Hộp đen 20x40x1.2
6m
6.46
12,282
81,525
13,550
89,717
Hộp đen 20x40x1.4
6m
7.47
12,282
94,333
13,550
103,807
Hộp đen 20x40x1.5
6m
7.79
11,645
93,434
12,850
102,818
Hộp đen 20x40x1.8
6m
9.44
11,645
113,309
12,850
124,680
Hộp đen 20x40x2.0
6m
10.4
11,418
122,509
12,600
134,800
Hộp đen 20x40x2.3
6m
11.8
11,418
139,055
12,600
153,000
Hộp đen 20x40x2.5
6m
12.72
11,418
149,927
12,600
164,960
Hộp đen 25x50x1.0
6m
6.84
12,282
86,344
13,550
95,018
Hộp đen 25x50x1.1
6m
7.5
12,282
94,714
13,550
104,225
Hộp đen 25x50x1.2
6m
8.15
12,282
102,957
13,550
113,293
Hộp đen 25x50x1.4
6m
9.45
12,282
119,443
13,550
131,428
Hộp đen 25x50x1.5
6m
10.09
11,645
121,139
12,850
133,293
Hộp đen 25x50x1.8
6m
11.98
11,645
143,905
12,850
158,335
Hộp đen 25x50x2.0
6m
13.23
11,418
155,955
12,600
171,590
Hộp đen 25x50x2.3
6m
15.06
11,418
177,582
12,600
195,380
Hộp đen 25x50x2.5
6m
16.25
11,418
191,645
12,600
210,850
Hộp đen 30x60x1.0
6m
8.25
12,282
104,225
13,550
114,688
Hộp đen 30x60x1.1
6m
9.05
12,282
114,370
13,550
125,848
Hộp đen 30x60x1.2
6m
9.85
12,282
124,516
13,550
137,008
Hộp đen 30x60x1.4
6m
11.43
12,282
144,553
13,550
159,049
Hộp đen 30x60x1.5
6m
12.21
11,645
146,675
12,850
161,383
Hộp đen 30x60x1.8
6m
14.53
11,645
174,620
12,850
192,123
Hộp đen 30x60x2.0
6m
16.05
11,418
189,282
12,600
208,250
Hộp đen 30x60x2.3
6m
18.3
11,418
215,873
12,600
237,500
Hộp đen 30x60x2.5
6m
19.78
11,418
233,364
12,600
256,740
Hộp đen 30x60x2.8
6m
21.97
11,418
259,245
12,600
285,210
Hộp đen 30x60x3.0
6m
23.4
11,418
276,145
12,600
303,800
Hộp đen 40x80x1.1
6m
12.16
12,282
153,811
13,550
169,232
Hộp đen 40x80x1.2
6m
13.24
12,282
167,507
13,550
184,298
Hộp đen 40x80x1.4
6m
15.38
12,282
194,646
13,550
214,151
Hộp đen 40x80x3.2
6m
33.86
11,418
399,764
12,600
439,780
Hộp đen 40x80x3.0
6m
31.88
11,418
376,364
12,600
414,040
Hộp đen 40x80x2.8
6m
29.88
11,418
352,727
12,600
388,040
Hộp đen 40x80x2.5
6m
26.85
11,418
316,918
12,600
348,650
Hộp đen 40x80x2.3
6m
24.8
11,418
292,691
12,600
322,000
Hộp đen 40x80x2.0
6m
21.7
11,418
256,055
12,600
281,700
Hộp đen 40x80x1.8
6m
19.61
11,645
235,811
12,850
259,433
Hộp đen 40x80x1.5
6m
16.45
11,645
197,748
12,850
217,563
Hộp đen 40x100x1.5
6m
19.27
11,645
231,716
12,850
254,928
Hộp đen 40x100x1.8
6m
23.01
11,645
276,766
12,850
304,483
Hộp đen 40x100x2.0
6m
25.47
11,418
300,609
12,600
330,710
Hộp đen 40x100x2.3
6m
29.14
11,418
343,982
12,600
378,420
Hộp đen 40x100x2.5
6m
31.56
11,418
372,582
12,600
409,880
Hộp đen 40x100x2.8
6m
35.15
11,418
415,009
12,600
456,550
Hộp đen 40x100x3.0
6m
37.53
11,418
443,136
12,600
487,490
Hộp đen 40x100x3.2
6m
38.39
11,418
453,300
12,600
498,670
Hộp đen 50x100x1.4
6m
19.33
12,282
244,740
13,550
269,254
Hộp đen 50x100x1.5
6m
20.68
11,645
248,700
12,850
273,610
Hộp đen 50x100x1.8
6m
24.69
11,645
297,002
12,850
326,743
Hộp đen 50x100x2.0
6m
27.34
11,418
322,709
12,600
355,020
Hộp đen 50x100x2.3
6m
31.29
11,418
369,391
12,600
406,370
Hộp đen 50x100x2.5
6m
33.89
11,418
400,118
12,600
440,170
Hộp đen 50x100x2.8
6m
37.77
11,418
445,973
12,600
490,610
Hộp đen 50x100x3.0
6m
40.33
11,418
476,227
12,600
523,890
Hộp đen 50x100x3.2
6m
42.87
11,418
506,245
12,600
556,910
Hộp đen 60x120x1.8
6m
29.79
11,418
351,664
12,600
386,870
Hộp đen 60x120x2.0
6m
33.01
11,418
389,718
12,600
428,730
Hộp đen 60x120x2.3
6m
37.8
11,418
446,327
12,600
491,000
Hộp đen 60x120x2.5
6m
40.98
11,418
483,909
12,600
532,340
Hộp đen 60x120x2.8
6m
45.7
11,418
539,691
12,600
593,700
Hộp đen 60x120x3.0
6m
48.83
11,418
576,682
12,600
634,390
Hộp đen 60x120x3.2
6m
51.94
11,418
613,436
12,600
674,820
Hộp đen 60x120x3.5
6m
56.58
11,418
668,273
12,600
735,140
Hộp đen 60x120x3.8
6m
61.17
11,418
722,518
12,600
794,810
Hộp đen 60x120x4.0
6m
64.21
11,418
758,445
12,600
834,330
Hộp đen 100x150x3.0
6m
62.68
12,555
811,648
13,851
892,853
Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm. Tuỳ theo biến động của thị trường trong nước, mà giá thép hộp Lê Phan Gia có thể tăng 5-10% so với hiện tại. Để biết báo giá chính xác tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin hữu ích liên quan đến thép hộp Lê Phan Gia.
Thép hộp Lê Phan Gia là gì ?
Như tên gọi của nó thép hộp Lê Phan Gia là sản phẩm thép hộp mang thương hiệu Lê Phan Gia, đây là 1 trong những sản phẩm chủ lực của thương hiệu này với chất lượng vượt trội, đồng đều, giá thành cạnh tranh. Hiện thép hộp Lê Phan Gia đang được sản xuất với chủng loại vô cùng phong phú, đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
Ưu điểm của thép hộp Lê Phan Gia
Thép hộp Lê Phan Gia hiện nay nổi bật với các ưu điểm sau:
Được sản xuất với tiêu chuẩn quốc tế, công nghệ tiến tiến hiện đại nhất hiện nay
Độ cứng, khả năng chịu nhiệt cao, ít bị biến dạng khi chịu tác động ngoại lực
Có thể dùng trong các môi trường có áp lực lớn
Kết cấu bền vững nhờ cấu trúc ống trụ, khả năng chịu lực lớn
Độ bền cao có thể lên đến 30 năm
Thương hiệu Lê Phan Gia là thương hiệu lớn, uy tín trên thị trường
Đa dạng kích thước, sản xuất theo nhu cầu
Giá thành cạnh tranh so với các sản phẩm cùng phân khúc
Ứng dụng của thép hộp Lê Phan Gia hiện nay
Nhờ các ưu điểm vượt trội kể trên mà thép hộp Lê Phan Gia không chỉ được ứng dụng trong xây dựng mà còn được ứng dụng nhiều ở các lĩnh vực khác nhau trong đời sống. Cụ thể chúng được ứng dụng ở các lĩnh vực bao gồm:
Ở lĩnh vực xây dựng: Thép hộp Lê Phan Gia được ứng dụng vô cùng nhiều từ làm khung, trụ, giá đỡ cho đến dầm bê tông,…
Trong lĩnh vực chế tạo ô tô: Thép hộp Lê Gia Phan được dùng để làm các khung xe, bửng xe tải,…
Trong ngành điện, điện tử: sử dụng làm các tháp truyền thanh, thanh ngáng trụ điện,…
Thép hộp Lê Phan Gia còn được sử dụng trong ngành nội thất như làm lan can, bàn ghế, giường,…
Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng ở các lĩnh vực khác như nông nghiệp, đóng tàu, ống dẫn,…
Thép Lê Phan Gia có tốt không?
Thép Lê Phan Gia là thương hiệu của các sản phẩm thép lâu năm, đứng vững trên thị trường. Nên loại thép này luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Bởi những tính năng và ưu điểm nổi bật sau:
+ Được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế
+ Sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ
+ Thép hộp Lê Phan Gia có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt
+ Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay
+ Được phân phối và vận chuyển tất cả các sản phẩm thép khắp toàn quốc.
Mua thép hộp Lê Phan Gian tại công ty Trường Thịnh Phát đảm bảo chính hãng, giá rẻ phải chăng
Như đã đề cập ở trên việc chọn đơn vị phân phối gần như là quan trọng nhất quyết định tính chính hãng cũng như giá thành của thép hộp Lê Phan Gia. Vì vậy quý khách hãy chọn công ty thép Trường Thịnh Phát làm đơn vị phân phối bởi các thế mạnh chúng tôi có như sau:
Công ty thép Trường Thịnh Phát là đơn vị phân phối chính hãng uy tín bậc nhất hiện nay
Có đầy đủ giấy tờ chứng minh tính chính hãng của sản phẩm
Đặc biệt chúng tôi có kinh nghiệp lâu năm được đánh giá tích cực từ khách hàng
Giá thép hộp Lê Phan Gia được chúng tôi phân phối là tốt nhất thị trường hiện nay
Thép Trường Thịnh Phát cung cấp tất cả các sản phẩm thép hộp Lê Phan Gia
Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn trình độ cao, tư vấn miễn phí cho khách hàng
Hệ thống xe tải trọng lớn, giao hàng miễn phí tận công trình cho quý khách
Đặc biệt khi mua hàng tại công ty chúng tôi quý khách luôn nhận được các ưu đãi về giá vô cùng hấp dẫn. Liên hệ với thép Trường Thịnh Phát ngay hôm nay.
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….