Giá thép hộp tại Bình Định mới cập nhật

Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật. Mua thép hộp Bình Định giá rẻ tại Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Quý vị cần mua thép hộp tại Bình Định nhưng chưa biết đơn vị nào bán giá rẻ, đảm bảo thép hộp chính hãng và có nhiều ưu đãi dành cho khách hàng? Nếu vậy hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát để được tư vấn các loại thép hộp tốt nhất hiện nay với mức giá không thể rẻ hơn.

Giá thép hộp tại Bình Định do Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp luôn rẻ hơn các đơn vị khác 10 – 15%. Sở dĩ như vậy là do TTP nhập khẩu thép hộp trực tiếp từ các nhà máy sản xuất, mà không trải qua bất kỳ trung gian mua bán nào hết.

VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp

✳️ VLXD Trường Thịnh Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát thực hiện quy trình bán hàng từ A đến Z, bao gồm: tư vấn loại thép hộp phù hợp với yêu cầu của khách hàng, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa hoàn toàn miễn phí, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo đúng quy định,…

Khách hàng không phải chi trả thêm bất kỳ khoản phí nào cho Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát, số tiền thanh toán bằng đúng giá niêm yết của thép hộp (không phát sinh chi phí dịch vụ dù là nhỏ nhất).

Giá thép hộp tại Bình Định mới cập nhật

Trên thực tế, giá thép hộp tại Bình Định có sự chênh lệch nhất định so với các tỉnh thành khác, do quãng đường vận chuyển từ kho bãi đến nơi có nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên số tiền chênh lệch này không quá nhiều, chỉ khoảng 2-3% trên tổng giá bán của thép hộp.

Quý vị có thể tìm mua thép hộp ở hầu hết mọi nơi xung quanh khu vực sinh sống. Vấn đề ở chỗ, các cửa hàng bán vật liệu xây dựng hiện nay luôn bán thép hộp với mức giá đắt đỏ, cao hơn hẳn giá trị thực tế của sản phẩm. Nếu mua thép hộp tại các Đại lý sắt thép uy tín như TTP, thì giá thép hộp có thể rẻ hơn nhiều lần (trung bình từ 10 – 15%).

Giá thép hộp tại Bình Định vừa cập nhật mới nhất – VLXD Trường Thịnh Phát

Như đã nói ở trên, nếu bạn muốn mua thép hộp Bình Định với mức giá rẻ nhất hiện nay, không mất công vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ hoàn thiện chứng từ nhanh chóng và hiệu quả, thì hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.

Chúng tôi luôn hỗ trợ quý khách 24/24, cam kết hoàn tiền 100% nếu giao thép hộp không đúng thỏa thuận ban đầu.

Có thể khẳng định 1 điều: Không đâu bán thép hộp tốt và rẻ như Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Đến với TTP, cơ hội lựa chọn của khách hàng sẽ tăng lên gấp bội lần.

TTP sở hữu nhiều loại thép hộp khác nhau, đa dạng về chất lượng, thương hiệu sản xuất cũng như quy cách sản phẩm (chủ yếu là phân biệt qua kích thước sản phẩm).

Chính sách bán hàng của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát không thể hấp dẫn hơn, khi quý khách được miễn phí 100% dịch vụ đi kèm như: vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa, hoàn thiện chứng từ nhanh chóng, thanh toán thành nhiều đợt linh hoạt,…

Thép hộp của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát bao gồm 2 loại chính là: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại thép hộp này có nhiều sản phẩm khác nhau, đi kèm với nó là giá bán tương xứng.

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát xin trân trọng gửi tới quý khách bảng giá thép hộp tại Bình Định tại thời chỉ mới nhất. Quý vị có thể so sánh nó với giá của các đơn vị cung cấp khác, và sẽ thấy giá thép hộp TTP luôn rẻ nhất thị trường.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Bình Định mới nhất hôm nay

  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
  • Quy cách khác, vui lòng liên hệ : Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Thép hộp mạ kẽm tại Bình Định Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/kg) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 3.45 14,245 49,145 15,700 54,165
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 3.77 14,245 53,704 15,700 59,189
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 4.08 14,245 58,120 15,700 64,056
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 4.7 14,245 66,952 15,700 73,790
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 2.41 14,245 34,330 15,700 37,837
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 2.63 14,245 37,464 15,700 41,291
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 2.84 14,245 40,456 15,700 44,588
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 3.25 14,245 46,296 15,700 51,025
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 2.79 14,245 39,744 15,700 43,803
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 3.04 14,245 43,305 15,700 47,728
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 3.29 14,245 46,866 15,700 51,653
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 3.78 14,245 53,846 15,700 59,346
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 3.54 14,245 50,427 15,700 55,578
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 3.87 14,245 55,128 15,700 60,759
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 4.2 12,923 54,277 14,245 59,829
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 4.83 12,923 62,418 14,245 68,803
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 5.14 14,245 73,219 15,700 80,698
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.05 12,923 78,184 14,245 86,182
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 5.43 14,245 77,350 15,700 85,251
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 5.94 14,245 84,615 15,700 93,258
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6.46 14,245 92,023 15,700 101,422
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 7.47 14,245 106,410 15,700 117,279
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 7.97 14,245 113,533 15,700 125,129
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 9.44 14,245 134,473 15,700 148,208
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 10.4 14,245 148,148 15,700 163,280
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 11.8 14,245 168,091 15,700 185,260
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 12.72 14,245 181,196 15,700 199,704
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 4.48 14,245 63,818 15,700 70,336
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 4.91 14,245 69,943 15,700 77,087
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 5.33 14,245 75,926 15,700 83,681
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.15 14,245 87,607 15,700 96,555
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6.56 14,245 93,447 15,700 102,992
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 7.75 14,245 110,399 15,700 121,675
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 8.52 14,245 121,367 15,700 133,764
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6.84 14,245 97,436 15,700 107,388
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 7.5 14,245 106,838 15,700 117,750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 8.15 14,245 116,097 15,700 127,955
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 9.45 14,245 134,615 15,700 148,365
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 10.09 14,245 143,732 15,700 158,413
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 11.98 14,245 170,655 15,700 188,086
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 13.23 14,245 188,461 15,700 207,711
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 15.06 14,245 214,530 15,700 236,442
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 16.25 14,245 231,481 15,700 255,125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 5.43 14,245 77,350 15,700 85,251
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 5.94 14,245 84,615 15,700 93,258
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.46 14,245 92,023 15,700 101,422
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 7.47 14,245 106,410 15,700 117,279
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 7.97 14,245 113,533 15,700 125,129
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 9.44 14,245 134,473 15,700 148,208
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 10.4 14,245 148,148 15,700 163,280
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 11.8 14,245 168,091 15,700 185,260
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 12.72 14,245 181,196 15,700 199,704
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 8.25 14,245 117,521 15,700 129,525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 9.05 14,245 128,917 15,700 142,085
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 9.85 14,245 140,313 15,700 154,645
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 11.43 14,245 162,820 15,700 179,451
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 12.21 14,245 173,931 15,700 191,697
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 14.53 14,245 206,980 15,700 228,121
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 16.05 14,245 228,632 15,700 251,985
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 18.3 14,245 260,684 15,700 287,310
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 19.78 14,245 281,766 15,700 310,546
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 21.79 14,245 310,399 15,700 342,103
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 23.4 14,245 333,333 15,700 367,380
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 5.88 14,245 83,761 15,700 92,316
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 7.31 14,245 104,131 15,700 114,767
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 8.02 14,245 114,245 15,700 125,914
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 8.72 14,245 124,216 15,700 136,904
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 10.11 14,245 144,017 15,700 158,727
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 10.8 14,245 153,846 15,700 169,560
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 12.83 14,245 182,763 15,700 201,431
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 14.17 14,245 201,852 15,700 222,469
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 16.14 14,245 229,914 15,700 253,398
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 17.43 14,245 248,290 15,700 273,651
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 19.33 14,245 275,356 15,700 303,481
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 20.57 14,245 293,020 15,700 322,949
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 12.16 14,245 173,219 15,700 190,912
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 13.24 14,245 188,604 15,700 207,868
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 15.38 14,245 219,088 15,700 241,466
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 16.45 14,245 234,330 15,700 258,265
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 19.61 14,245 279,344 15,700 307,877
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 21.7 14,245 309,117 15,700 340,690
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 24.8 14,245 353,276 15,700 389,360
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 26.85 14,245 382,478 15,700 421,545
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 29.88 14,245 425,641 15,700 469,116
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 31.88 14,245 454,131 15,700 500,516
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 33.86 14,245 482,336 15,700 531,602
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 16.02 14,245 228,205 15,700 251,514
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 19.27 14,245 274,501 15,700 302,539
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 23.01 14,245 327,777 15,700 361,257
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 25.47 14,245 362,820 15,700 399,879
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 29.14 14,245 415,099 15,700 457,498
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 31.56 14,245 449,572 15,700 495,492
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 35.15 14,245 500,712 15,700 551,855
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 37.35 14,245 532,051 15,700 586,395
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 38.39 14,245 546,866 15,700 602,723
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 10.09 14,245 143,732 15,700 158,413
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 10.98 14,245 156,410 15,700 172,386
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 12.74 14,245 181,481 15,700 200,018
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 13.62 14,245 194,017 15,700 213,834
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 16.22 14,245 231,054 15,700 254,654
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 17.94 14,245 255,555 15,700 281,658
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 20.47 14,245 291,595 15,700 321,379
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 22.14 14,245 315,384 15,700 347,598
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 24.6 14,245 350,427 15,700 386,220
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 26.23 14,245 373,646 15,700 411,811
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 27.83 14,245 396,438 15,700 436,931
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 19.33 14,245 275,356 15,700 303,481
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 20.68 14,245 294,587 15,700 324,676
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 24.69 14,245 351,709 15,700 387,633
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 27.34 14,245 389,458 15,700 429,238
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 31.29 14,245 445,726 15,700 491,253
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 33.89 14,245 482,763 15,700 532,073
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 37.77 14,245 538,034 15,700 592,989
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 40.33 14,245 574,501 15,700 633,181
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 42.87 14,245 610,683 15,700 673,059
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 12.16 14,245 173,219 15,700 190,912
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 13.24 14,245 188,604 15,700 207,868
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 15.38 14,245 219,088 15,700 241,466
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 16.45 14,245 234,330 15,700 258,265
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 19.61 14,245 279,344 15,700 307,877
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 21.7 14,245 309,117 15,700 340,690
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 24.8 14,245 353,276 15,700 389,360
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 26.85 14,245 382,478 15,700 421,545
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 29.88 14,245 425,641 15,700 469,116
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 31.88 14,245 454,131 15,700 500,516
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 33.86 14,245 482,336 15,700 531,602
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 20.68 14,245 294,587 15,700 324,676
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 24.69 14,245 351,709 15,700 387,633
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 27.34 14,245 389,458 15,700 429,238
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 31.29 14,245 445,726 15,700 491,253
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 33.89 14,245 482,763 15,700 532,073
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 37.77 14,245 538,034 15,700 592,989
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 40.33 14,245 574,501 15,700 633,181
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 42.87 14,245 610,683 15,700 673,059
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 24.93 14,245 355,128 15,700 391,401
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 29.79 14,245 424,359 15,700 467,703
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 33.01 14,245 470,227 15,700 518,257
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 37.8 14,245 538,461 15,700 593,460
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 40.98 14,245 583,760 15,700 643,386
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 45.7 14,245 650,997 15,700 717,490
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 48.83 14,245 695,583 15,700 766,631
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 51.94 14,245 739,885 15,700 815,458
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 56.58 14,245 805,982 15,700 888,306
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 61.17 14,245 871,367 15,700 960,369
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 64.21 12,923 829,786 14,245 914,671
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 29.79 14,245 424,359 15,700 467,703
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 33.01 14,245 470,227 15,700 518,257
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 37.8 14,245 538,461 15,700 593,460
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 40.98 14,245 583,760 15,700 643,386
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 45.7 14,245 650,997 15,700 717,490
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 48.83 14,245 695,583 15,700 766,631
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 51.94 14,245 739,885 15,700 815,458
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 56.58 14,245 805,982 15,700 888,306
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 61.17 14,245 871,367 15,700 960,369
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 64.21 14,245 914,671 15,700 1,008,097
  So sánh thép Pomina và thép Việt Nhật loại nào tốt? Đại lý phân phối cấp 1 sắt Pomina và thép Việt Nhật giá sỉ lẻ tốt nhất thị trường.

Bảng giá thép hộp đen tại Bình Định mới nhất hôm nay

  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
  • Quy cách khác, vui lòng liên hệ : Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Thép hộp đen tại Bình Định Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/cây) Giá thép hộp đen tại Bình Định (VNĐ/cây)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 12,382 29,841 13,650 32,897
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 12,382 46,680 13,650 51,461
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 12,382 50,519 13,650 55,692
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 12,382 58,195 13,650 64,155
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 12,382 29,841 13,650 32,897
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 12,382 32,565 13,650 35,900
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 12,382 35,165 13,650 38,766
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 12,382 40,242 13,650 44,363
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 12,382 34,546 13,650 38,084
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 12,382 37,641 13,650 41,496
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 12,382 40,737 13,650 44,909
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 12,382 46,804 13,650 51,597
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 12,382 43,832 13,650 48,321
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 12,382 47,918 13,650 52,826
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 12,382 52,004 13,650 57,330
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 12,382 59,805 13,650 65,930
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 11,745 60,369 12,950 66,563
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 11,745 71,057 12,950 78,348
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 12,382 67,234 13,650 74,120
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 12,382 73,549 13,650 81,081
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 12,382 79,988 13,650 88,179
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 12,382 92,494 13,650 101,966
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 11,745 91,494 12,950 100,881
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 11,745 110,873 12,950 122,248
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 11,518 119,787 12,700 132,080
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 11,518 135,912 12,700 149,860
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 11,518 146,509 12,700 161,544
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 12,382 55,471 13,650 61,152
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 12,382 60,796 13,650 67,022
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 12,382 65,996 13,650 72,755
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 12,382 76,149 13,650 83,948
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 11,745 77,047 12,950 84,952
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 11,745 91,024 12,950 100,363
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 11,518 98,133 12,700 108,204
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 12,382 84,693 13,650 93,366
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 12,382 92,865 13,650 102,375
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 12,382 100,913 13,650 111,248
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 12,382 117,010 13,650 128,993
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 11,745 118,507 12,950 130,666
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 11,745 140,705 12,950 155,141
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 11,518 152,383 12,700 168,021
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 11,518 173,461 12,700 191,262
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 11,518 187,168 12,700 206,375
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 12,382 67,234 13,650 74,120
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 12,382 73,549 13,650 81,081
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 12,382 79,988 13,650 88,179
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 12,382 92,494 13,650 101,966
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 11,745 93,608 12,950 103,212
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 11,745 110,873 12,950 122,248
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 11,518 119,787 12,700 132,080
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 11,518 135,912 12,700 149,860
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 11,518 146,509 12,700 161,544
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 12,382 102,152 13,650 112,613
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 12,382 112,057 13,650 123,533
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 12,382 121,963 13,650 134,453
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 12,382 141,526 13,650 156,020
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 11,745 143,406 12,950 158,120
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 11,745 170,655 12,950 188,164
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 11,518 184,864 12,700 203,835
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 11,518 210,779 12,700 232,410
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 11,518 227,826 12,700 251,206
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 11,518 253,050 12,700 279,019
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 11,518 269,521 12,700 297,180
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 12,382 99,304 13,650 109,473
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 12,382 107,971 13,650 119,028
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 12,382 125,182 13,650 138,002
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 11,745 126,846 12,950 139,860
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 11,745 150,688 12,950 166,149
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 11,518 163,210 12,700 179,959
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 11,518 185,901 12,700 204,978
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 11,518 200,759 12,700 221,361
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 11,518 222,643 12,700 245,491
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 11,518 236,925 12,700 261,239
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 12,382 150,565 13,650 165,984
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 12,382 163,938 13,650 180,726
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 12,382 190,435 13,650 209,937
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 11,518 389,999 12,700 430,022
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 11,518 367,194 12,700 404,876
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 11,518 344,158 12,700 379,476
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 11,518 309,258 12,700 340,995
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 11,518 285,646 12,700 314,960
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 11,518 249,941 12,700 275,590
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 11,745 230,319 12,950 253,950
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 11,745 193,205 12,950 213,028
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 11,745 226,326 12,950 249,547
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 11,745 270,252 12,950 297,980
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 11,518 293,363 12,700 323,469
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 11,518 335,635 12,700 370,078
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 11,518 363,508 12,700 400,812
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 11,518 404,858 12,700 446,405
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 11,518 432,271 12,700 476,631
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 11,518 442,176 12,700 487,553
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 12,382 124,934 13,650 137,729
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 12,382 135,954 13,650 149,877
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 12,382 157,747 13,650 173,901
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 11,518 320,546 12,700 353,441
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 11,518 302,117 12,700 333,121
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 11,518 283,343 12,700 312,420
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 11,518 255,009 12,700 281,178
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 11,518 235,773 12,700 259,969
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 11,518 206,633 12,700 227,838
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 11,745 190,504 12,950 210,049
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 11,745 159,967 12,950 176,379
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 12,382 239,344 13,650 263,855
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 11,745 242,887 12,950 267,806
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 11,745 289,984 12,950 319,736
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 11,518 314,902 12,700 347,218
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 11,518 360,398 12,700 397,383
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 11,518 390,345 12,700 430,403
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 11,518 435,035 12,700 479,679
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 11,518 464,521 12,700 512,191
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 11,518 493,777 12,700 544,449
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 12,382 150,565 13,650 165,984
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 12,382 163,938 13,650 180,726
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 12,382 190,435 13,650 209,937
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 11,745 193,205 12,950 213,028
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 11,745 230,319 12,950 253,950
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 11,518 249,941 12,700 275,590
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 11,518 285,646 12,700 314,960
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 11,518 309,258 12,700 340,995
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 11,518 344,158 12,700 379,476
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 11,518 367,194 12,700 404,876
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 11,518 389,999 12,700 430,022
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 11,745 292,803 12,950 322,844
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 11,745 349,884 12,950 385,781
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 11,518 380,209 12,700 419,227
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 11,518 435,380 12,700 480,060
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 11,518 472,008 12,700 520,446
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 11,518 526,373 12,700 580,390
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 11,518 562,424 12,700 620,141
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 11,518 598,245 12,700 659,638
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 11,518 651,688 12,700 718,566
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 11,518 704,556 12,700 776,859
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 11,518 739,571 12,700 815,467
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 11,518 343,121 12,700 378,333
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 11,518 380,209 12,700 419,227
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 11,518 435,380 12,700 480,060
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 11,518 472,008 12,700 520,446
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 11,518 526,373 12,700 580,390
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 11,518 562,424 12,700 620,141
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 11,518 598,245 12,700 659,638
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 11,518 651,688 12,700 718,566
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 11,518 704,556 12,700 776,859
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 11,518 739,571 12,700 815,467
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 12,655 793,215 13,951 874,449
Hộp đen 200 x 200 x 5 182.75 12,655 2,312,701 13,951 2,549,545
  Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận Bình Thạnh

Lưu ý

Báo giá thép hộp Bình Định ở trên đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi công trình.

Giá thép hộp Bình Định không cố định ở tất cả thời chỉ mua hàng, mà phụ thuộc vào các yếu tố như: giá nguyên liệu đầu vào, công trình sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,…

Tùy theo tình hình thực tiễn, Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát sẽ cung cấp cho quý khách báo giá tốt nhất của các loại thép hộp.

Để biết giá chính xác của thép hộp tại thời chỉ mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chúng tôi sẽ tư vấn cho quý vị những loại thép hộp tốt nhất hiện nay cùng mức giá không thể rẻ hơn.

Giá thép hộp tại Bình Định mới cập nhật

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định có tất cả 16 khu công nghiệp sản xuất (chế biến) hàng hóa, với lĩnh vực hoạt động đa dạng cùng tổng số vốn đầu tư lớn.

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp thép hộp cho 16 khu công nghiệp này trong suốt nhiều năm qua, đến mức mối quan hệ làm ăn đã trở nên khăng khít và không thể lựa chọn “đối tác” nào phù hợp hơn nữa.

  Bảng báo giá vật liệu xây dựng Huyện Chơn Thành

Dưới đây là danh sách 16 khu công nghiệp của tỉnh Bình Định có mối quan hệ làm ăn lâu dài với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Nói đúng hơn là sử dụng thép hộp của TTP để phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của quá trình sản xuất, thi công xây dựng nhà xưởng, hoặc thực hiện mục đích kinh doanh nào đó.

Ngoài các khu công nghiệp của tỉnh Bình Định, Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát còn cung cấp thép hộp cho tất cả khách hàng có nhu cầu.

TTP là đại lý phân phối sắt thép lớn nhất cả nước, có chinh nhánh hoạt động tại 64 tỉnh thành Việt Nam. Giá thép hộp tại Bình Định đang trong giai đoạn tương đối ổn định, chưa có sự tăng giá nào đáng kể. Tuy nhiên, một số cơ sở vẫn bán thép hộp với mức giá cao nhằm thu lợi nhuận nhiều hơn nữa.

Để mua được thép hộp chính hãng, giá rẻ, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chính sách bán hàng của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát được xem là hấp dẫn nhất thị trường, khi mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng, giá thành rẻ và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát để thụ hưởng giá thép hộp Bình Định rẻ nhất hiện nay.

Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát

Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật
Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật
Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật
Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật

Thông tin chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT

[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM

Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666

Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com

0967483714