Giá Thép Hộp Tại Bình Định Mới Cập Nhật. Mua thép hộp Bình Định giá rẻ tại Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Quý vị cần mua thép hộp tại Bình Định nhưng chưa biết đơn vị nào bán giá rẻ, đảm bảo thép hộp chính hãng và có nhiều ưu đãi dành cho khách hàng? Nếu vậy hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát để được tư vấn các loại thép hộp tốt nhất hiện nay với mức giá không thể rẻ hơn.
Giá thép hộp tại Bình Định do Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp luôn rẻ hơn các đơn vị khác 10 – 15%. Sở dĩ như vậy là do TTP nhập khẩu thép hộp trực tiếp từ các nhà máy sản xuất, mà không trải qua bất kỳ trung gian mua bán nào hết.
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng
✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí
✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau
✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát thực hiện quy trình bán hàng từ A đến Z, bao gồm: tư vấn loại thép hộp phù hợp với yêu cầu của khách hàng, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa hoàn toàn miễn phí, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo đúng quy định,…
Khách hàng không phải chi trả thêm bất kỳ khoản phí nào cho Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát, số tiền thanh toán bằng đúng giá niêm yết của thép hộp (không phát sinh chi phí dịch vụ dù là nhỏ nhất).
Trên thực tế, giá thép hộp tại Bình Định có sự chênh lệch nhất định so với các tỉnh thành khác, do quãng đường vận chuyển từ kho bãi đến nơi có nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên số tiền chênh lệch này không quá nhiều, chỉ khoảng 2-3% trên tổng giá bán của thép hộp.
Quý vị có thể tìm mua thép hộp ở hầu hết mọi nơi xung quanh khu vực sinh sống. Vấn đề ở chỗ, các cửa hàng bán vật liệu xây dựng hiện nay luôn bán thép hộp với mức giá đắt đỏ, cao hơn hẳn giá trị thực tế của sản phẩm. Nếu mua thép hộp tại các Đại lý sắt thép uy tín như TTP, thì giá thép hộp có thể rẻ hơn nhiều lần (trung bình từ 10 – 15%).
Giá thép hộp tại Bình Định vừa cập nhật mới nhất – VLXD Trường Thịnh Phát
Như đã nói ở trên, nếu bạn muốn mua thép hộp Bình Định với mức giá rẻ nhất hiện nay, không mất công vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ hoàn thiện chứng từ nhanh chóng và hiệu quả, thì hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Chúng tôi luôn hỗ trợ quý khách 24/24, cam kết hoàn tiền 100% nếu giao thép hộp không đúng thỏa thuận ban đầu.
Có thể khẳng định 1 điều: Không đâu bán thép hộp tốt và rẻ như Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Đến với TTP, cơ hội lựa chọn của khách hàng sẽ tăng lên gấp bội lần.
TTP sở hữu nhiều loại thép hộp khác nhau, đa dạng về chất lượng, thương hiệu sản xuất cũng như quy cách sản phẩm (chủ yếu là phân biệt qua kích thước sản phẩm).
Chính sách bán hàng của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát không thể hấp dẫn hơn, khi quý khách được miễn phí 100% dịch vụ đi kèm như: vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa, hoàn thiện chứng từ nhanh chóng, thanh toán thành nhiều đợt linh hoạt,…
Thép hộp của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát bao gồm 2 loại chính là: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại thép hộp này có nhiều sản phẩm khác nhau, đi kèm với nó là giá bán tương xứng.
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát xin trân trọng gửi tới quý khách bảng giá thép hộp tại Bình Định tại thời chỉ mới nhất. Quý vị có thể so sánh nó với giá của các đơn vị cung cấp khác, và sẽ thấy giá thép hộp TTP luôn rẻ nhất thị trường.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Bình Định mới nhất hôm nay
Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
Quy cách khác, vui lòng liên hệ : Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Thép hộp mạ kẽm tại Bình Định
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg)
Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0
3.45
14,245
49,145
15,700
54,165
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1
3.77
14,245
53,704
15,700
59,189
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2
4.08
14,245
58,120
15,700
64,056
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4
4.7
14,245
66,952
15,700
73,790
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0
2.41
14,245
34,330
15,700
37,837
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1
2.63
14,245
37,464
15,700
41,291
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2
2.84
14,245
40,456
15,700
44,588
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4
3.25
14,245
46,296
15,700
51,025
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0
2.79
14,245
39,744
15,700
43,803
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1
3.04
14,245
43,305
15,700
47,728
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2
3.29
14,245
46,866
15,700
51,653
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4
3.78
14,245
53,846
15,700
59,346
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0
3.54
14,245
50,427
15,700
55,578
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1
3.87
14,245
55,128
15,700
60,759
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2
4.2
12,923
54,277
14,245
59,829
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4
4.83
12,923
62,418
14,245
68,803
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5
5.14
14,245
73,219
15,700
80,698
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8
6.05
12,923
78,184
14,245
86,182
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0
5.43
14,245
77,350
15,700
85,251
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1
5.94
14,245
84,615
15,700
93,258
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2
6.46
14,245
92,023
15,700
101,422
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4
7.47
14,245
106,410
15,700
117,279
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5
7.97
14,245
113,533
15,700
125,129
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8
9.44
14,245
134,473
15,700
148,208
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0
10.4
14,245
148,148
15,700
163,280
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3
11.8
14,245
168,091
15,700
185,260
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5
12.72
14,245
181,196
15,700
199,704
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0
4.48
14,245
63,818
15,700
70,336
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1
4.91
14,245
69,943
15,700
77,087
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2
5.33
14,245
75,926
15,700
83,681
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4
6.15
14,245
87,607
15,700
96,555
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5
6.56
14,245
93,447
15,700
102,992
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8
7.75
14,245
110,399
15,700
121,675
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0
8.52
14,245
121,367
15,700
133,764
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0
6.84
14,245
97,436
15,700
107,388
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1
7.5
14,245
106,838
15,700
117,750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2
8.15
14,245
116,097
15,700
127,955
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4
9.45
14,245
134,615
15,700
148,365
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5
10.09
14,245
143,732
15,700
158,413
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8
11.98
14,245
170,655
15,700
188,086
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0
13.23
14,245
188,461
15,700
207,711
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3
15.06
14,245
214,530
15,700
236,442
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
16.25
14,245
231,481
15,700
255,125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
5.43
14,245
77,350
15,700
85,251
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1
5.94
14,245
84,615
15,700
93,258
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2
6.46
14,245
92,023
15,700
101,422
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4
7.47
14,245
106,410
15,700
117,279
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5
7.97
14,245
113,533
15,700
125,129
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8
9.44
14,245
134,473
15,700
148,208
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0
10.4
14,245
148,148
15,700
163,280
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3
11.8
14,245
168,091
15,700
185,260
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5
12.72
14,245
181,196
15,700
199,704
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0
8.25
14,245
117,521
15,700
129,525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1
9.05
14,245
128,917
15,700
142,085
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2
9.85
14,245
140,313
15,700
154,645
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4
11.43
14,245
162,820
15,700
179,451
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5
12.21
14,245
173,931
15,700
191,697
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8
14.53
14,245
206,980
15,700
228,121
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0
16.05
14,245
228,632
15,700
251,985
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3
18.3
14,245
260,684
15,700
287,310
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5
19.78
14,245
281,766
15,700
310,546
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8
21.79
14,245
310,399
15,700
342,103
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0
23.4
14,245
333,333
15,700
367,380
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8
5.88
14,245
83,761
15,700
92,316
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0
7.31
14,245
104,131
15,700
114,767
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1
8.02
14,245
114,245
15,700
125,914
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2
8.72
14,245
124,216
15,700
136,904
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4
10.11
14,245
144,017
15,700
158,727
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5
10.8
14,245
153,846
15,700
169,560
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8
12.83
14,245
182,763
15,700
201,431
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0
14.17
14,245
201,852
15,700
222,469
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3
16.14
14,245
229,914
15,700
253,398
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5
17.43
14,245
248,290
15,700
273,651
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8
19.33
14,245
275,356
15,700
303,481
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0
20.57
14,245
293,020
15,700
322,949
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1
12.16
14,245
173,219
15,700
190,912
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2
13.24
14,245
188,604
15,700
207,868
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4
15.38
14,245
219,088
15,700
241,466
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5
16.45
14,245
234,330
15,700
258,265
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8
19.61
14,245
279,344
15,700
307,877
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0
21.7
14,245
309,117
15,700
340,690
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3
24.8
14,245
353,276
15,700
389,360
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5
26.85
14,245
382,478
15,700
421,545
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8
29.88
14,245
425,641
15,700
469,116
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0
31.88
14,245
454,131
15,700
500,516
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2
33.86
14,245
482,336
15,700
531,602
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4
16.02
14,245
228,205
15,700
251,514
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5
19.27
14,245
274,501
15,700
302,539
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8
23.01
14,245
327,777
15,700
361,257
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0
25.47
14,245
362,820
15,700
399,879
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3
29.14
14,245
415,099
15,700
457,498
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5
31.56
14,245
449,572
15,700
495,492
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8
35.15
14,245
500,712
15,700
551,855
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0
37.35
14,245
532,051
15,700
586,395
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2
38.39
14,245
546,866
15,700
602,723
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1
10.09
14,245
143,732
15,700
158,413
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2
10.98
14,245
156,410
15,700
172,386
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4
12.74
14,245
181,481
15,700
200,018
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5
13.62
14,245
194,017
15,700
213,834
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8
16.22
14,245
231,054
15,700
254,654
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0
17.94
14,245
255,555
15,700
281,658
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3
20.47
14,245
291,595
15,700
321,379
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5
22.14
14,245
315,384
15,700
347,598
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8
24.6
14,245
350,427
15,700
386,220
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0
26.23
14,245
373,646
15,700
411,811
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2
27.83
14,245
396,438
15,700
436,931
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4
19.33
14,245
275,356
15,700
303,481
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5
20.68
14,245
294,587
15,700
324,676
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8
24.69
14,245
351,709
15,700
387,633
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0
27.34
14,245
389,458
15,700
429,238
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3
31.29
14,245
445,726
15,700
491,253
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5
33.89
14,245
482,763
15,700
532,073
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8
37.77
14,245
538,034
15,700
592,989
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0
40.33
14,245
574,501
15,700
633,181
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2
42.87
14,245
610,683
15,700
673,059
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1
12.16
14,245
173,219
15,700
190,912
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2
13.24
14,245
188,604
15,700
207,868
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4
15.38
14,245
219,088
15,700
241,466
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5
16.45
14,245
234,330
15,700
258,265
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8
19.61
14,245
279,344
15,700
307,877
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0
21.7
14,245
309,117
15,700
340,690
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3
24.8
14,245
353,276
15,700
389,360
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5
26.85
14,245
382,478
15,700
421,545
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8
29.88
14,245
425,641
15,700
469,116
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0
31.88
14,245
454,131
15,700
500,516
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2
33.86
14,245
482,336
15,700
531,602
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5
20.68
14,245
294,587
15,700
324,676
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8
24.69
14,245
351,709
15,700
387,633
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0
27.34
14,245
389,458
15,700
429,238
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3
31.29
14,245
445,726
15,700
491,253
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5
33.89
14,245
482,763
15,700
532,073
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8
37.77
14,245
538,034
15,700
592,989
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0
40.33
14,245
574,501
15,700
633,181
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2
42.87
14,245
610,683
15,700
673,059
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5
24.93
14,245
355,128
15,700
391,401
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8
29.79
14,245
424,359
15,700
467,703
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0
33.01
14,245
470,227
15,700
518,257
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3
37.8
14,245
538,461
15,700
593,460
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5
40.98
14,245
583,760
15,700
643,386
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8
45.7
14,245
650,997
15,700
717,490
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0
48.83
14,245
695,583
15,700
766,631
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2
51.94
14,245
739,885
15,700
815,458
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5
56.58
14,245
805,982
15,700
888,306
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8
61.17
14,245
871,367
15,700
960,369
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0
64.21
12,923
829,786
14,245
914,671
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8
29.79
14,245
424,359
15,700
467,703
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0
33.01
14,245
470,227
15,700
518,257
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3
37.8
14,245
538,461
15,700
593,460
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5
40.98
14,245
583,760
15,700
643,386
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8
45.7
14,245
650,997
15,700
717,490
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0
48.83
14,245
695,583
15,700
766,631
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2
51.94
14,245
739,885
15,700
815,458
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5
56.58
14,245
805,982
15,700
888,306
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8
61.17
14,245
871,367
15,700
960,369
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0
64.21
14,245
914,671
15,700
1,008,097
Bảng giá thép hộp đen tại Bình Định mới nhất hôm nay
Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
Quy cách khác, vui lòng liên hệ : Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Thép hộp đen tại Bình Định
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/cây)
Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá có VAT (VNĐ/cây)
Giá thép hộp đen tại Bình Định (VNĐ/cây)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0
2.41
12,382
29,841
13,650
32,897
Hộp đen 13 x 26 x 1.1
3.77
12,382
46,680
13,650
51,461
Hộp đen 13 x 26 x 1.2
4.08
12,382
50,519
13,650
55,692
Hộp đen 13 x 26 x 1.4
4.7
12,382
58,195
13,650
64,155
Hộp đen 14 x 14 x 1.0
2.41
12,382
29,841
13,650
32,897
Hộp đen 14 x 14 x 1.1
2.63
12,382
32,565
13,650
35,900
Hộp đen 14 x 14 x 1.2
2.84
12,382
35,165
13,650
38,766
Hộp đen 14 x 14 x 1.4
3.25
12,382
40,242
13,650
44,363
Hộp đen 16 x 16 x 1.0
2.79
12,382
34,546
13,650
38,084
Hộp đen 16 x 16 x 1.1
3.04
12,382
37,641
13,650
41,496
Hộp đen 16 x 16 x 1.2
3.29
12,382
40,737
13,650
44,909
Hộp đen 16 x 16 x 1.4
3.78
12,382
46,804
13,650
51,597
Hộp đen 20 x 20 x 1.0
3.54
12,382
43,832
13,650
48,321
Hộp đen 20 x 20 x 1.1
3.87
12,382
47,918
13,650
52,826
Hộp đen 20 x 20 x 1.2
4.2
12,382
52,004
13,650
57,330
Hộp đen 20 x 20 x 1.4
4.83
12,382
59,805
13,650
65,930
Hộp đen 20 x 20 x 1.5
5.14
11,745
60,369
12,950
66,563
Hộp đen 20 x 20 x 1.8
6.05
11,745
71,057
12,950
78,348
Hộp đen 20 x 40 x 1.0
5.43
12,382
67,234
13,650
74,120
Hộp đen 20 x 40 x 1.1
5.94
12,382
73,549
13,650
81,081
Hộp đen 20 x 40 x 1.2
6.46
12,382
79,988
13,650
88,179
Hộp đen 20 x 40 x 1.4
7.47
12,382
92,494
13,650
101,966
Hộp đen 20 x 40 x 1.5
7.79
11,745
91,494
12,950
100,881
Hộp đen 20 x 40 x 1.8
9.44
11,745
110,873
12,950
122,248
Hộp đen 20 x 40 x 2.0
10.4
11,518
119,787
12,700
132,080
Hộp đen 20 x 40 x 2.3
11.8
11,518
135,912
12,700
149,860
Hộp đen 20 x 40 x 2.5
12.72
11,518
146,509
12,700
161,544
Hộp đen 25 x 25 x 1.0
4.48
12,382
55,471
13,650
61,152
Hộp đen 25 x 25 x 1.1
4.91
12,382
60,796
13,650
67,022
Hộp đen 25 x 25 x 1.2
5.33
12,382
65,996
13,650
72,755
Hộp đen 25 x 25 x 1.4
6.15
12,382
76,149
13,650
83,948
Hộp đen 25 x 25 x 1.5
6.56
11,745
77,047
12,950
84,952
Hộp đen 25 x 25 x 1.8
7.75
11,745
91,024
12,950
100,363
Hộp đen 25 x 25 x 2.0
8.52
11,518
98,133
12,700
108,204
Hộp đen 25 x 50 x 1.0
6.84
12,382
84,693
13,650
93,366
Hộp đen 25 x 50 x 1.1
7.5
12,382
92,865
13,650
102,375
Hộp đen 25 x 50 x 1.2
8.15
12,382
100,913
13,650
111,248
Hộp đen 25 x 50 x 1.4
9.45
12,382
117,010
13,650
128,993
Hộp đen 25 x 50 x 1.5
10.09
11,745
118,507
12,950
130,666
Hộp đen 25 x 50 x 1.8
11.98
11,745
140,705
12,950
155,141
Hộp đen 25 x 50 x 2.0
13.23
11,518
152,383
12,700
168,021
Hộp đen 25 x 50 x 2.3
15.06
11,518
173,461
12,700
191,262
Hộp đen 25 x 50 x 2.5
16.25
11,518
187,168
12,700
206,375
Hộp đen 30 x 30 x 1.0
5.43
12,382
67,234
13,650
74,120
Hộp đen 30 x 30 x 1.1
5.94
12,382
73,549
13,650
81,081
Hộp đen 30 x 30 x 1.2
6.46
12,382
79,988
13,650
88,179
Hộp đen 30 x 30 x 1.4
7.47
12,382
92,494
13,650
101,966
Hộp đen 30 x 30 x 1.5
7.97
11,745
93,608
12,950
103,212
Hộp đen 30 x 30 x 1.8
9.44
11,745
110,873
12,950
122,248
Hộp đen 30 x 30 x 2.0
10.4
11,518
119,787
12,700
132,080
Hộp đen 30 x 30 x 2.3
11.8
11,518
135,912
12,700
149,860
Hộp đen 30 x 30 x 2.5
12.72
11,518
146,509
12,700
161,544
Hộp đen 30 x 60 x 1.0
8.25
12,382
102,152
13,650
112,613
Hộp đen 30 x 60 x 1.1
9.05
12,382
112,057
13,650
123,533
Hộp đen 30 x 60 x 1.2
9.85
12,382
121,963
13,650
134,453
Hộp đen 30 x 60 x 1.4
11.43
12,382
141,526
13,650
156,020
Hộp đen 30 x 60 x 1.5
12.21
11,745
143,406
12,950
158,120
Hộp đen 30 x 60 x 1.8
14.53
11,745
170,655
12,950
188,164
Hộp đen 30 x 60 x 2.0
16.05
11,518
184,864
12,700
203,835
Hộp đen 30 x 60 x 2.3
18.3
11,518
210,779
12,700
232,410
Hộp đen 30 x 60 x 2.5
19.78
11,518
227,826
12,700
251,206
Hộp đen 30 x 60 x 2.8
21.97
11,518
253,050
12,700
279,019
Hộp đen 30 x 60 x 3.0
23.4
11,518
269,521
12,700
297,180
Hộp đen 40 x 40 x 1.1
8.02
12,382
99,304
13,650
109,473
Hộp đen 40 x 40 x 1.2
8.72
12,382
107,971
13,650
119,028
Hộp đen 40 x 40 x 1.4
10.11
12,382
125,182
13,650
138,002
Hộp đen 40 x 40 x 1.5
10.8
11,745
126,846
12,950
139,860
Hộp đen 40 x 40 x 1.8
12.83
11,745
150,688
12,950
166,149
Hộp đen 40 x 40 x 2.0
14.17
11,518
163,210
12,700
179,959
Hộp đen 40 x 40 x 2.3
16.14
11,518
185,901
12,700
204,978
Hộp đen 40 x 40 x 2.5
17.43
11,518
200,759
12,700
221,361
Hộp đen 40 x 40 x 2.8
19.33
11,518
222,643
12,700
245,491
Hộp đen 40 x 40 x 3.0
20.57
11,518
236,925
12,700
261,239
Hộp đen 40 x 80 x 1.1
12.16
12,382
150,565
13,650
165,984
Hộp đen 40 x 80 x 1.2
13.24
12,382
163,938
13,650
180,726
Hộp đen 40 x 80 x 1.4
15.38
12,382
190,435
13,650
209,937
Hộp đen 40 x 80 x 3.2
33.86
11,518
389,999
12,700
430,022
Hộp đen 40 x 80 x 3.0
31.88
11,518
367,194
12,700
404,876
Hộp đen 40 x 80 x 2.8
29.88
11,518
344,158
12,700
379,476
Hộp đen 40 x 80 x 2.5
26.85
11,518
309,258
12,700
340,995
Hộp đen 40 x 80 x 2.3
24.8
11,518
285,646
12,700
314,960
Hộp đen 40 x 80 x 2.0
21.7
11,518
249,941
12,700
275,590
Hộp đen 40 x 80 x 1.8
19.61
11,745
230,319
12,950
253,950
Hộp đen 40 x 80 x 1.5
16.45
11,745
193,205
12,950
213,028
Hộp đen 40 x 100 x 1.5
19.27
11,745
226,326
12,950
249,547
Hộp đen 40 x 100 x 1.8
23.01
11,745
270,252
12,950
297,980
Hộp đen 40 x 100 x 2.0
25.47
11,518
293,363
12,700
323,469
Hộp đen 40 x 100 x 2.3
29.14
11,518
335,635
12,700
370,078
Hộp đen 40 x 100 x 2.5
31.56
11,518
363,508
12,700
400,812
Hộp đen 40 x 100 x 2.8
35.15
11,518
404,858
12,700
446,405
Hộp đen 40 x 100 x 3.0
37.53
11,518
432,271
12,700
476,631
Hộp đen 40 x 100 x 3.2
38.39
11,518
442,176
12,700
487,553
Hộp đen 50 x 50 x 1.1
10.09
12,382
124,934
13,650
137,729
Hộp đen 50 x 50 x 1.2
10.98
12,382
135,954
13,650
149,877
Hộp đen 50 x 50 x 1.4
12.74
12,382
157,747
13,650
173,901
Hộp đen 50 x 50 x 3.2
27.83
11,518
320,546
12,700
353,441
Hộp đen 50 x 50 x 3.0
26.23
11,518
302,117
12,700
333,121
Hộp đen 50 x 50 x 2.8
24.6
11,518
283,343
12,700
312,420
Hộp đen 50 x 50 x 2.5
22.14
11,518
255,009
12,700
281,178
Hộp đen 50 x 50 x 2.3
20.47
11,518
235,773
12,700
259,969
Hộp đen 50 x 50 x 2.0
17.94
11,518
206,633
12,700
227,838
Hộp đen 50 x 50 x 1.8
16.22
11,745
190,504
12,950
210,049
Hộp đen 50 x 50 x 1.5
13.62
11,745
159,967
12,950
176,379
Hộp đen 50 x 100 x 1.4
19.33
12,382
239,344
13,650
263,855
Hộp đen 50 x 100 x 1.5
20.68
11,745
242,887
12,950
267,806
Hộp đen 50 x 100 x 1.8
24.69
11,745
289,984
12,950
319,736
Hộp đen 50 x 100 x 2.0
27.34
11,518
314,902
12,700
347,218
Hộp đen 50 x 100 x 2.3
31.29
11,518
360,398
12,700
397,383
Hộp đen 50 x 100 x 2.5
33.89
11,518
390,345
12,700
430,403
Hộp đen 50 x 100 x 2.8
37.77
11,518
435,035
12,700
479,679
Hộp đen 50 x 100 x 3.0
40.33
11,518
464,521
12,700
512,191
Hộp đen 50 x 100 x 3.2
42.87
11,518
493,777
12,700
544,449
Hộp đen 60 x 60 x 1.1
12.16
12,382
150,565
13,650
165,984
Hộp đen 60 x 60 x 1.2
13.24
12,382
163,938
13,650
180,726
Hộp đen 60 x 60 x 1.4
15.38
12,382
190,435
13,650
209,937
Hộp đen 60 x 60 x 1.5
16.45
11,745
193,205
12,950
213,028
Hộp đen 60 x 60 x 1.8
19.61
11,745
230,319
12,950
253,950
Hộp đen 60 x 60 x 2.0
21.7
11,518
249,941
12,700
275,590
Hộp đen 60 x 60 x 2.3
24.8
11,518
285,646
12,700
314,960
Hộp đen 60 x 60 x 2.5
26.85
11,518
309,258
12,700
340,995
Hộp đen 60 x 60 x 2.8
29.88
11,518
344,158
12,700
379,476
Hộp đen 60 x 60 x 3.0
31.88
11,518
367,194
12,700
404,876
Hộp đen 60 x 60 x 3.2
33.86
11,518
389,999
12,700
430,022
Hộp đen 90 x 90 x 1.5
24.93
11,745
292,803
12,950
322,844
Hộp đen 90 x 90 x 1.8
29.79
11,745
349,884
12,950
385,781
Hộp đen 90 x 90 x 2.0
33.01
11,518
380,209
12,700
419,227
Hộp đen 90 x 90 x 2.3
37.8
11,518
435,380
12,700
480,060
Hộp đen 90 x 90 x 2.5
40.98
11,518
472,008
12,700
520,446
Hộp đen 90 x 90 x 2.8
45.7
11,518
526,373
12,700
580,390
Hộp đen 90 x 90 x 3.0
48.83
11,518
562,424
12,700
620,141
Hộp đen 90 x 90 x 3.2
51.94
11,518
598,245
12,700
659,638
Hộp đen 90 x 90 x 3.5
56.58
11,518
651,688
12,700
718,566
Hộp đen 90 x 90 x 3.8
61.17
11,518
704,556
12,700
776,859
Hộp đen 90 x 90 x 4.0
64.21
11,518
739,571
12,700
815,467
Hộp đen 60 x 120 x 1.8
29.79
11,518
343,121
12,700
378,333
Hộp đen 60 x 120 x 2.0
33.01
11,518
380,209
12,700
419,227
Hộp đen 60 x 120 x 2.3
37.8
11,518
435,380
12,700
480,060
Hộp đen 60 x 120 x 2.5
40.98
11,518
472,008
12,700
520,446
Hộp đen 60 x 120 x 2.8
45.7
11,518
526,373
12,700
580,390
Hộp đen 60 x 120 x 3.0
48.83
11,518
562,424
12,700
620,141
Hộp đen 60 x 120 x 3.2
51.94
11,518
598,245
12,700
659,638
Hộp đen 60 x 120 x 3.5
56.58
11,518
651,688
12,700
718,566
Hộp đen 60 x 120 x 3.8
61.17
11,518
704,556
12,700
776,859
Hộp đen 60 x 120 x 4.0
64.21
11,518
739,571
12,700
815,467
Hộp đen 100 x 150 x 3.0
62.68
12,655
793,215
13,951
874,449
Hộp đen 200 x 200 x 5
182.75
12,655
2,312,701
13,951
2,549,545
Lưu ý:
Báo giá thép hộp Bình Định ở trên đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi công trình.
Giá thép hộp Bình Định không cố định ở tất cả thời chỉ mua hàng, mà phụ thuộc vào các yếu tố như: giá nguyên liệu đầu vào, công trình sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,…
Tùy theo tình hình thực tiễn, Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát sẽ cung cấp cho quý khách báo giá tốt nhất của các loại thép hộp.
Để biết giá chính xác của thép hộp tại thời chỉ mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chúng tôi sẽ tư vấn cho quý vị những loại thép hộp tốt nhất hiện nay cùng mức giá không thể rẻ hơn.
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định có tất cả 16 khu công nghiệp sản xuất (chế biến) hàng hóa, với lĩnh vực hoạt động đa dạng cùng tổng số vốn đầu tư lớn.
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp thép hộp cho 16 khu công nghiệp này trong suốt nhiều năm qua, đến mức mối quan hệ làm ăn đã trở nên khăng khít và không thể lựa chọn “đối tác” nào phù hợp hơn nữa.
Dưới đây là danh sách 16 khu công nghiệp của tỉnh Bình Định có mối quan hệ làm ăn lâu dài với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Nói đúng hơn là sử dụng thép hộp của TTP để phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của quá trình sản xuất, thi công xây dựng nhà xưởng, hoặc thực hiện mục đích kinh doanh nào đó.
Ngoài các khu công nghiệp của tỉnh Bình Định, Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát còn cung cấp thép hộp cho tất cả khách hàng có nhu cầu.
TTP là đại lý phân phối sắt thép lớn nhất cả nước, có chinh nhánh hoạt động tại 64 tỉnh thành Việt Nam. Giá thép hộp tại Bình Định đang trong giai đoạn tương đối ổn định, chưa có sự tăng giá nào đáng kể. Tuy nhiên, một số cơ sở vẫn bán thép hộp với mức giá cao nhằm thu lợi nhuận nhiều hơn nữa.
Để mua được thép hộp chính hãng, giá rẻ, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chính sách bán hàng của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát được xem là hấp dẫn nhất thị trường, khi mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng, giá thành rẻ và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát để thụ hưởng giá thép hộp Bình Định rẻ nhất hiện nay.
Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM