Báo giá thép ống Hòa Phát – Hoa Sen – Đông Á mới nhất

Nhà cung cấp tôn thép Trường Thịnh Phát chuyên phân phối các loại thép ông Hòa Phát – Hoa Sen – Đông Á chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các chứng từ CO, CQ theo yêu cầu của khách hàng. Với đội ngũ xe tải cẩu lớn, chúng tôi có khả năng vận chuyển ống thép Hòa Phát, ống thép Hoa Sen và ống thép Đông Á đến các công trình trong khu vực TPHCM, miền Nam và toàn quốc.

Báo Giá Thép Ống Hòa Phát - Hoa Sen - Đông Á mới cập nhật
Báo Giá Thép Ống Hòa Phát – Hoa Sen – Đông Á mới cập nhật

Báo giá thép ống Hòa Phát

Ống thép Hòa Phát, sản xuất tại nhà máy Hòa Phát, đáp ứng các tiêu chuẩn BS 1387/1985, TCVN 3783-83, ASTM-A53, ASTM-A500, JIS-3302. Có các loại bề mặt đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng, đường kính từ 12.7mm đến 610mm, độ dày từ 0.7mm đến 6.0mm, chiều dài 6m (hoặc cắt theo yêu cầu).

Mỗi cây ống (6m) nặng từ 1.24kg đến 584.58kg, giá từ 19.000 đến 26.500 VNĐ/mét. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hệ thống PCCC, dẫn nước, hóa chất, xây dựng nhà tạm, làm cột, đèn chiếu sáng và gia công nội ngoại thất.

Giá thép ống đen Hòa Phát mới nhất

Ống thép đen Hòa Phát có đường kính từ 12,7 đến 126,8mm, dày từ 0,7 đến 6,0mm, nặng từ 1,24 đến 584,58 kg/cây (6m). Giá bán dao động từ 18.000 VNĐ/kg, tương đương 21.600 VNĐ đến 2.035.800 VNĐ/cây.

STT Tên sản phẩm
(dài 6m/ cây)
Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg)
1 Ống đen D12.7 x 1.0 1,73 24.409
2 Ống đen D12.7 x 1.1 1,89 24.409
3 Ống đen D12.7 x 1.2 2,04 24.409
4 Ống đen D15.9 x 1.0 2,2 24.409
5 Ống đen D15.9 x 1.1 2,41 24.409
6 Ống đen D15.9 x 1.2 2,61 24.409
7 Ống đen D15.9 x 1.4 3 24.409
8 Ống đen D15.9 x 1.5 3,2 24.409
9 Ống đen D15.9 x 1.8 3,76 26.318
10 Ống đen D21.2 x 1.0 2,99 27.409
11 Ống đen D21.2 x 1.1 3,27 27.409
12 Ống đen D21.2 x 1.2 3,55 27.409
13 Ống đen D21.2 x 1.4 4,1 27.409
14 Ống đen D21.2 x 1.5 4,37 26.955
15 Ống đen D21.2 x 1.8 5,17 26.318
16 Ống đen D21.2 x 2.0 5,68 25.591
17 Ống đen D21.2 x 2.3 6,43 25.591
18 Ống đen D21.2 x 2.5 6,92 25.591
19 Ống đen D26.65 x 1.0 3,8 27.409
20 Ống đen D26.65 x 1.1 4,16 27.409
21 Ống đen D26.65 x 1.2 4,52 27.409
22 Ống đen D26.65 x 1.4 5,23 27.409
23 Ống đen D26.65 x 1.5 5,58 26.955
24 Ống đen D26.65 x 1.8 6,62 26.318
25 Ống đen D26.65 x 2.0 7,29 25.591
26 Ống đen D26.65 x 2.3 8,29 25.591
27 Ống đen D26.65 x 2.5 8,93 25.591
28 Ống đen D33.5 x 1.0 4,81 27.409
29 Ống đen D33.5 x 1.1 5,27 27.409
30 Ống đen D33.5 x 1.2 5,74 27.409
31 Ống đen D33.5 x 1.4 6,65 27.409
32 Ống đen D33.5 x 1.5 7,1 26.955
33 Ống đen D33.5 x 1.8 8,44 26.318
34 Ống đen D33.5 x 2.0 9,32 25.591
35 Ống đen D33.5 x 2.3 10,62 25.591
36 Ống đen D33.5 x 2.5 11,47 25.591
37 Ống đen D33.5 x 2.8 12,72 25.591
38 Ống đen D33.5 x 3.0 13,54 25.591
39 Ống đen D33.5 x 3.2 14,35 25.591
40 Ống đen D38.1 x 1.0 5,49 27.409
41 Ống đen D38.1 x 1.1 6,02 27.409
42 Ống đen D38.1 x 1.2 6,55 27.409
43 Ống đen D38.1 x 1.4 7,6 27.409
44 Ống đen D38.1 x 1.5 8,12 26.955
45 Ống đen D38.1 x 1.8 9,67 26.318
46 Ống đen D38.1 x 2.0 10,68 25.591
47 Ống đen D38.1 x 2.3 12,18 25.591
48 Ống đen D38.1 x 2.5 13,17 25.591
49 Ống đen D38.1 x 2.8 14,63 25.591
50 Ống đen D38.1 x 3.0 15,58 25.591
51 Ống đen D38.1 x 3.2 16,53 25.591
52 Ống đen D42.2 x 1.1 6,69 27.409
53 Ống đen D42.2 x 1.2 7,28 27.409
54 Ống đen D42.2 x 1.4 8,45 27.409
55 Ống đen D42.2 x 1.5 9,03 26.955
56 Ống đen D42.2 x 1.8 10,76 26.318
57 Ống đen D42.2 x 2.0 11,9 25.591
58 Ống đen D42.2 x 2.3 13,58 25.591
59 Ống đen D42.2 x 2.5 14,69 25.591
60 Ống đen D42.2 x 2.8 16,32 27.409
61 Ống đen D42.2 x 3.0 17,4 27.409
62 Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 27.409
63 Ống đen D48.1 x 1.2 8,33 29.091
64 Ống đen D48.1 x 1.4 9,67 29.091
65 Ống đen D48.1 x 1.5 10,34 28.318
66 Ống đen D48.1 x 1.8 12,33 28.136
67 Ống đen D48.1 x 2.0 13,64 27.409
68 Ống đen D48.1 x 2.3 15,59 27.409
69 Ống đen D48.1 x 2.5 16,87 27.409
70 Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 27.409
71 Ống đen D48.1 x 3.0 20,02 27.409
72 Ống đen D48.1 x 3.2 21,26 27.409
73 Ống đen D59.9 x 1.4 12,12 29.091
74 Ống đen D59.9 x 1.5 12,96 28.318
75 Ống đen D59.9 x 1.8 15,47 28.136
76 Ống đen D59.9 x 2.0 17,13 27.409
77 Ống đen D59.9 x 2.3 19.6 27.409
78 Ống đen D59.9 x 2.5 21,23 27.409
79 Ống đen D59.9 x 2.8 23,66 27.409
80 Ống đen D59.9 x 3.0 25,26 25.591
81 Ống đen D59.9 x 3.2 26,85 25.591
82 Ống đen D75.6 x 1.5 16,45 26.955
83 Ống đen D75.6 x 1.8 49,66 26.318
84 Ống đen D75.6 x 2.0 21,78 25.591
85 Ống đen D75.6 x 2.3 24,95 25.591
86 Ống đen D75.6 x 2.5 27,04 25.591
87 Ống đen D75.6 x 2.8 30,16 25.591
88 Ống đen D75.6 x 3.0 32,23 25.591
89 Ống đen D75.6 x 3.2 34,28 25.591
90 Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 26.955
91 Ống đen D88.3 x 1.8 23,04 26.318
92 Ống đen D88.3 x 2.0 25,54 25.591
93 Ống đen D88.3 x 2.3 29,27 25.591
94 Ống đen D88.3 x 2.5 31,74 25.591
95 Ống đen D88.3 x 2.8 35,42 25.591
96 Ống đen D88.3 x 3.0 37,87 25.591
97 Ống đen D88.3 x 3.2 40,3 25.591
98 Ống đen D108.0 x 1.8 28,29 26.318
99 Ống đen D108.0 x 2.0 31,37 25.591
100 Ống đen D108.0 x 2.3 35,97 25.591
101 Ống đen D108.0 x 2.5 39,03 25.591
102 Ống đen D108.0 x 2.8 45,86 25.591
103 Ống đen D108.0 x 3.0 46,61 25.591
104 Ống đen D108.0 x 3.2 49,62 25.591
105 Ống đen D113.5 x 1.8 29,75 26.318
106 Ống đen D113.5 x 2.0 33 25.591
107 Ống đen D113.5 x 2.3 37,84 25.591
108 Ống đen D113.5 x 2.5 41,06 25.591
109 Ống đen D113.5 x 2.8 45,86 25.591
110 Ống đen D113.5 x 3.0 49,05 25.591
111 Ống đen D113.5 x 3.2 52,23 25.591
112 Ống đen D126.8 x 1.8 33,29 26.318
113 Ống đen D126.8 x 2.0 36,93 25.591
114 Ống đen D126.8 x 2.3 42,37 25.591
115 Ống đen D126.8 x 2.5 45,98 25.591
116 Ống đen D126.8 x 2.8 54,37 25.591
117 Ống đen D126.8 x 3.0 54,96 25.591
118 Ống đen D126.8 x 3.2 58,52 25.591
119 Ống đen D113.5 x 4.0 64,81 25.591
120 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80,46 25.591
121 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96,54 25.591
122 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111,66 25.591
123 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130,62 25.591
124 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96,24 55.428
125 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115,62 55.428
126 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133,86 55.428
127 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152,16 55.428
128 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151,56 55.428
129 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163,32 55.428
130 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175,68 55.428
131 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199,86 55.428
132 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250,5 55.428
133 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306,06 55.428
134 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361,68 55.428
135 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215,82 27.955
136 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298,2 27.955
137 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391,02 27.955
138 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247,74 27.955
139 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328,02 27.955
140 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407,52 27.955
141 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487,5 27.955
142 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565,56 27.955
143 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644,04 27.955
144 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375,72 27.955
145 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467,34 27.955
146 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559,38 27.955
147 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739,44 27.955
148 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526,26 27.955
149 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526,26 27.955
150 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630,96 27.955
151 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732,3 27.955
152 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471,12 27.955
153 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702,54 27.955
154 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930,3 27.955
155 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566,88 27.955
156 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846,3 27.955
157 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121,88 27.955
158 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328,02 27.955
  Bảng báo giá sắt thép xây dựng Thị Xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát mới nhất

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát có đường kính từ 21.2 đến 283mm, dày từ 1.2 đến 6.35mm, nặng từ 3.5 đến 250,42 kg/cây (6m) có giá bán lẻ từ 20.000 đồng/kg, tương đương 73.000 đến 5.505.100 đồng/cây 6m.

STT Tên sản phẩm
(dài 6m/ cây)
Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg)
1 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 1,73 28.091
2 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 1,89 28.091
3 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 2,04 28.091
4 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 2,2 28.091
5 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 2,41 28.091
6 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 2,61 28.091
7 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 3 28.091
8 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 3,2 28.091
9 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 3,76 28.091
10 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 2,99 28.091
11 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 3,27 28.091
12 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 3,55 28.091
13 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 4,1 28.455
14 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 4,37 28.091
15 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 5,17 28.091
16 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 5,68 28.091
17 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6,43 28.091
18 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6,92 28.091
19 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 3,8 28.091
20 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 4,16 28.091
21 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 4,52 28.091
22 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 5,23 28.091
23 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 5,58 28.091
24 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6,62 28.091
25 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 7,29 28.091
26 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 8,29 28.091
27 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 8,93 28.091
28 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 4,81 28.091
29 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 5,27 28.091
30 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 5,74 28.091
31 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6,65 28.091
32 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 7,1 28.091
33 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 8,44 28.091
34 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 9,32 28.091
35 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 10,62 28.091
36 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 11,47 28.091
37 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 12,72 28.091
38 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 13,54 28.091
39 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 14,35 28.091
40 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 5,49 28.091
41 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6,02 28.091
42 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6,55 28.091
43 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 7,6 28.091
44 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 8,12 28.091
45 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 9,67 28.091
46 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 10,68 28.091
47 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 12,18 28.091
48 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 13,17 28.091
49 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 14,63 28.091
50 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 15,58 28.091
51 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 16,53 28.091
52 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6,69 28.091
53 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 7,28 28.091
54 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 8,45 28.091
55 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 9,03 28.091
56 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 10,76 28.091
57 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 11,9 28.091
58 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 13,58 28.091
59 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 14,69 28.091
60 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 16,32 28.091
61 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 17,4 28.091
62 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 18.47 28.091
63 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 8,33 28.091
64 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 9,67 28.091
65 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 10,34 28.091
66 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 12,33 28.091
67 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 13,64 28.091
68 Thép ống Hòa Phát D48.1 x 2.3 15,59 28.091
69 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 16,87 28.091
70 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 18.77 28.091
71 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 20,02 28.091
72 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 21,26 28.091
73 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 12,12 28.091
74 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 12,96 28.091
75 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 15,47 28.091
76 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 17,13 28.091
77 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 19.6 28.091
78 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 21,23 28.091
79 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 23,66 28.091
80 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 25,26 28.091
81 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 26,85 28.091
82 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 16,45 28.091
83 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 19.66 28.091
84 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 21,78 28.091
85 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 24,95 28.091
86 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 27,04 28.091
87 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 30,16 28.091
88 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 32,23 28.091
89 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 34,28 28.091
90 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 19.27 28.091
91 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 23,04 28.091
92 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 25,54 28.091
93 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 29,27 28.455
94 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 31,74 28.091
95 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 35,42 28.455
96 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 37,87 28.091
97 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 40,3 28.091
98 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 28,29 28.091
99 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 31,37 28.091
100 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 35,97 28.091
101 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 39,03 28.091
102 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 43,59 28.091
103 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 46,61 28.091
104 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 49,62 28.091
105 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 29,75 28.091
106 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 33 28.091
107 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 37,84 28.091
108 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 41,06 28.091
109 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 45,86 28.091
110 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 49,05 28.091
111 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52,23 28.091
112 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 33,29 28.091
113 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 36,93 28.091
114 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 42,37 28.091
115 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 45,98 28.091
116 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 51,37 28.091
117 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 54,96 28.091
118 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 58,52 28.091
119 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52,23 28.091

Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát mới nhất

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát (đường kính 21-219.1mm, dày 1.6-6.35mm) có giá bán lẻ từ 26.500 đồng/kg. Mỗi cây 6m (nặng từ 4.642-200kg) có giá từ 127.100 đến 5.948.000 đồng.

  Báo giá thép Việt Nhật Huyện Dăk Glog
STT Tên sản phẩm
(dài 6m/ cây)
Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg)
1 Ống MK nhúng nóng D21.2 x 1.6 5 26.500
2 Ống MK nhúng nóng D21.2 x 1.9 5 26.500
3 Ống MK nhúng nóng D21.2 x 2.1 6 34.364
4 Ống MK nhúng nóng D21.2 x 2.6 7,26 34.364
5 Ống MK nhúng nóng D26.65 x 1.6 6 35.818
6 Ống MK nhúng nóng D26.65 x 1.9 6,96 35.091
7 Ống MK nhúng nóng D26.65 x 2.1 8 34.364
8 Ống MK nhúng nóng D26.65 x 2.3 8 34.364
9 Ống MK nhúng nóng D26.65 x 2.6 9,36 34.364
10 Ống MK nhúng nóng D33.5 x 1.6 8 35.818
11 Ống MK nhúng nóng D33.5 x 1.9 8,89 35.091
12 Ống MK nhúng nóng D33.5 x 2.1 10 34.364
13 Ống MK nhúng nóng D33.5 x 2.3 11 34.364
14 Ống MK nhúng nóng D33.5 x 2.6 12 34.364
15 Ống MK nhúng nóng D33.5 x 3.2 14,4 34.364
16 Ống MK nhúng nóng D42.2 x 1.6 10 35.818
17 Ống MK nhúng nóng D42.2 x 1.9 11,34 35.091
18 Ống MK nhúng nóng D42.2 x 2.1 12 34.364
19 Ống MK nhúng nóng D42.2 x 2.3 13,56 34.364
20 Ống MK nhúng nóng D42.2 x 2.6 15,24 34.364
21 Ống MK nhúng nóng D42.2 x 2.9 17 34.364
22 Ống MK nhúng nóng D42.2 x 3.2 18.6 34.364
23 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 1.6 11 35.818
24 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 1.9 12,99 35.091
25 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 2.1 14,3 34.364
26 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 2.3 15,59 34.364
27 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 2.5 16,98 34.364
28 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 2.9 19.38 34.364
29 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 3.2 21,42 34.364
30 Ống MK nhúng nóng D48.1 x 3.6 24 34.364
31 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 1.9 16 35.091
32 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 2.1 17,97 34.364
33 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 2.3 20 34.364
34 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 2.6 22 34.364
35 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 2.9 24,48 34.364
36 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 3.2 27 34.364
37 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 3.6 30,18 34.364
38 Ống MK nhúng nóng D59.9 x 4.0 33 34.364
39 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 2.1 23 34.364
40 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 2.3 25 34.364
41 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 2.5 27,04 34.364
42 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 2.7 29,14 34.364
43 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 2.9 31 34.364
44 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 3.2 34,26 34.364
45 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 3.6 38,58 34.364
46 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 4.0 42 34.364
47 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 4.2 44 34.364
48 Ống MK nhúng nóng D75.6 x 4.5 47 34.364
49 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 2.1 27 34.364
50 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 2.3 29 34.364
51 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 2.5 31,74 34.364
52 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 2.7 34,22 34.364
53 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 2.9 37 34.364
54 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 3.2 40,32 34.364
55 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 3.6 50,22 34.364
56 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 4.0 50 34.364
57 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 4.2 52 34.364
58 Ống MK nhúng nóng D88.3 x 4.5 56 34.364
59 Ống MK nhúng nóng D108.0 x 2.5 39 34.364
60 Ống MK nhúng nóng D108.0 x 2.7 42,09 34.364
61 Ống MK nhúng nóng D108.0 x 2.9 45 34.364
62 Ống MK nhúng nóng D108.0 x 3.0 47 34.364
63 Ống MK nhúng nóng D108.0 x 3.2 50 34.364
64 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 2.5 41,06 34.364
65 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 2.7 44,29 34.364
66 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 2.9 47 34.364
67 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 3.0 49,07 34.364
68 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 3.2 53 34.364
69 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 3.6 58,5 34.364
70 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 4.0 64,84 34.364
71 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 4.2 68 34.364
72 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 4.4 71 34.364
73 Ống MK nhúng nóng D113.5 x 4.5 73 34.364
74 Ống MK nhúng nóng D141.3 x 3.96 80,46 35.273
75 Ống MK nhúng nóng D141.3 x 4.78 96,54 35.273
76 Ống MK nhúng nóng D141.3 x 5.56 111,66 35.273
77 Ống MK nhúng nóng D141.3 x 6.55 130,62 35.273
78 Ống MK nhúng nóng D168.3 x 3.96 96,24 35.273
79 Ống MK nhúng nóng D168.3 x 4.78 115,62 35.273
80 Ống MK nhúng nóng D168.3 x 5.56 133,86 35.273
81 Ống MK nhúng nóng D168.3 x 6.35 152,16 35.273
82 Ống MK nhúng nóng D219.1 x 4.78 151,56 35.273
83 Ống MK nhúng nóng D219.1 x 5.16 163,32 35.273
84 Ống MK nhúng nóng D219.1 x 5.56 175,68 35.273
85 Ống MK nhúng nóng D219.1 x 6.35 199,86 35.273

Báo giá thép ống Hoa Sen

Giá sắt thép ống Hoa Sen mạ kẽm hiện nay khá rẻ so với một số thương hiệu khác chỉ từ 12.000 đồng đến 14.000 đồng/kg. Một 1 cây thép ống Hoa Sen mạ kẽm dài 6m có giá từ 24.000 đồng – 700.000 đồng. Với sắt thép ống Hoa Sen nhúng kẽm, giá tương đối cao hơn một chút, khi đơn giá 1kg thép ống Hoa Sen nhúng kẽm từ 29.000 đồng – 32.000 đồng. Nên giá 1 cây thép ống nhúng kẽm Hoa Sen sẽ từ 150.000 đồng – 5.000.000 đồng (cây dài 6m). 

Bảng giá sắt ống Hoa Sen mạ kẽm

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VND/kg)
Giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen (VND/cây)
D12.7 x 1.0 1,73 14.015 24.246
D12.7 x 1.1 1,89 14.015 26.488
D12.7 x 1.2 2,04 14.015 28.591
D15.9 x 1.0 2,2 14.015 30.833
D15.9 x 1.1 2,41 14.015 33.776
D15.9 x 1.2 2,61 14.015 36.579
D15.9 x 1.4 3 14.015 42.045
D15.9 x 1.5 3,2 14.015 44.848
D15.9 x 1.8 3,76 14.015 52.696
D21.2 x 1.0 2,99 14.015 41.905
D21.2 x 1.1 3,27 14.015 45.829
D21.2 x 1.2 3,55 14.015 49.753
D21.2 x 1.4 4,1 14.015 57.462
D21.2 x 1.5 4,37 14.015 61.246
D21.2 x 1.8 5,17 14.015 72.458
D21.2 x 2.0 5,68 14.015 79.605
D21.2 x 2.3 6,43 14.015 90.116
D21.2 x 2.5 6,92 14.015 96.984
D26.65 x 1.0 3,8 14.015 53.257
D26.65 x 1.1 4,16 14.015 58.302
D26.65 x 1.2 4,52 14.015 63.348
D26.65 x 1.4 5,23 14.015 73.298
D26.65 x 1.5 5,58 14.015 78.204
D26.65 x 1.8 6,62 14.015 92.779
D26.65 x 2.0 7,29 14.015 102.169
D26.65 x 2.3 8,29 14.015 116.184
D26.65 x 2.5 8,93 14.015 125.154
D33.5 x 1.0 4,81 14.015 67.412
D33.5 x 1.1 5,27 14.015 73.859
D33.5 x 1.2 5,74 14.015 80.446
D33.5 x 1.4 6,65 14.015 93.200
D33.5 x 1.5 7,1 14.015 99.507
D33.5 x 1.8 8,44 14.015 118.287
D33.5 x 2.0 9,32 14.015 130.620
D33.5 x 2.3 10,62 14.015 148.839
D33.5 x 2.5 11,47 14.015 160.752
D33.5 x 2.8 12,72 14.015 178.271
D33.5 x 3.0 13,54 14.015 189.763
D33.5 x 3.2 14,35 14.015 201.115
D38.1 x 1.0 5,49 14.015 76.942
D38.1 x 1.1 6,02 14.015 84.370
D38.1 x 1.2 6,55 14.015 91.798
D38.1 x 1.4 7,6 14.015 106.514
D38.1 x 1.5 8,12 14.015 113.802
D38.1 x 1.8 9,67 14.015 135.525
D38.1 x 2.0 10,68 14.015 149.680
D38.1 x 2.3 12,18 14.015 170.703
D38.1 x 2.5 13,17 14.015 184.578
D38.1 x 2.8 14,63 14.015 205.039
D38.1 x 3.0 15,58 14.015 218.354
D38.1 x 3.2 16,53 14.015 231.668
D42.2 x 1.1 6,69 14.015 93.760
D42.2 x 1.2 7,28 14.015 102.029
D42.2 x 1.4 8,45 14.015 118.427
D42.2 x 1.5 9,03 14.015 126.555
D42.2 x 1.8 10,76 14.015 150.801
D42.2 x 2.0 11,9 14.015 166.779
D42.2 x 2.3 13,58 14.015 190.324
D42.2 x 2.5 14,69 14.015 205.880
D42.2 x 2.8 16,32 14.015 228.725
D42.2 x 3.0 17,4 14.015 243.861
D42.2 x 3.2 18,47 14.015 258.857
D48.1 x 1.2 8,33 14.015 116.745
D48.1 x 1.4 9,67 14.015 135.525
D48.1 x 1.5 10,34 14.015 144.915
D48.1 x 1.8 12,33 14.015 172.805
D48.1 x 2.0 13,64 14.015 191.165
D48.1 x 2.3 15,59 14.015 218.494
D48.1 x 2.8 18,77 14.015 263.062
D48.1 x 3.0 20,02 14.015 280.580
D48.1 x 3.2 21,26 14.015 297.959
D59.9 x 1.4 12,12 14.015 169.862
D59.9 x 1.5 12,96 14.015 181.634
D59.9 x 1.8 15,47 14.015 216.812
D59.9 x 2.0 17,13 14.015 240.077
D59.9 x 2.3 19,6 14.015 274.694
D59.9 x 2.5 21,23 12.789 271.510
D59.9 x 2.8 23,66 12.789 302.588
D59.9 x 3.0 25,26 12.789 323.050
D59.9 x 3.2 26,85 12.789 343.385
D75.6 x 1.5 16,45 12.789 210.379
D75.6 x 1.8 19,66 12.789 251.432
D75.6 x 2.0 21,78 12.789 278.544
D75.6 x 2.3 24,95 12.789 319.086
D75.6 x 2.5 27,04 12.789 345.815
D75.6 x 2.8 30,16 12.789 385.716
D75.6 x 3.0 32,23 12.789 412.189
D75.6 x 3.2 34,28 12.789 438.407
D88.3 x 1.5 19,27 12.789 246.444
D88.3 x 1.8 23,04 12.789 294.659
D88.3 x 2.0 25,54 12.789 326.631
D88.3 x 2.3 29,27 12.789 374.334
D88.3 x 2.5 31,74 12.789 405.923
D88.3 x 2.8 35,42 12.789 452.986
D88.3 x 3.0 37,87 12.789 484.319
D88.3 x 3.2 40,3 12.789 515.397
D108.0 x 1.8 28,29 12.789 361.801
D108.0 x 2.0 31,37 12.789 401.191
D108.0 x 2.3 35,97 12.789 460.020
D108.0 x 2.5 39,03 12.789 499.155
D108.0 x 2.8 43,59 12.789 557.473
D108.0 x 3.0 46,61 12.789 596.095
D108.0 x 3.2 49,62 12.789 634.590
D113.5 x 1.8 29,75 12.789 380.473
D113.5 x 2.0 33 12.789 422.037
D113.5 x 2.3 37,84 12.789 483.936
D113.5 x 2.5 41,06 12.789 525.116
D113.5 x 2.8 45,86 12.789 586.504
D113.5 x 3.0 49,05 12.789 627.300
D113.5 x 3.2 52,23 12.789 667.969
D126.8 x 1.8 33,29 12.789 425.746
D126.8 x 2.0 36,93 12.789 472.298
D126.8 x 2.3 42,37 12.789 541.870
D126.8 x 2.8 51,37 12.789 656.971
D126.8 x 3.0 54,96 12.789 702.883
D126.8 x 3.2 58,52 12.789 748.412
D113.5 x 3.2 52,23 12.789 667.969

Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép ống mạ kẽm Hoa Sen, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.

Bảng giá sắt ống Hoa Sen mạ kẽm nhúng nóng

 

  Trần tôn 3 lớp tôn + PU + tôn khổ ngang 310mm (Báo giá mới nhất)
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VND/kg)
Đơn giá (VND/cây)
D21.2 x 1.60 4,64 32.655 151.519
D21.2 x 1.90 5,43 30.235 164.176
D21.2 x 2.10 5,93 29.685 176.032
D21.2 x 2.30 6,43 29.685 190.875
D21.2 x 2.50 6,92 29.685 205.420
D21.2 x 2.60 7,16 29.685 212.545
D21.2 x 2.70 7,39 29.685 219.372
D21.2 x 2.90 7,85 29.685 233.027
D21.2 x 3.20 8,52 29.685 252.916
D26.65 x 1.60 5,93 32.655 193.644
D26.65 x 1.90 6,96 30.235 210.436
D26.65 x 2.10 7,63 29.685 226.497
D26.65 x 2.30 8,29 29.685 246.089
D26.65 x 2.50 8,93 29.685 265.087
D26.65 x 2.60 9,25 29.685 274.586
D26.65 x 2.70 9,57 29.685 284.085
D26.65 x 2.90 10,19 29.685 302.490
D26.65 x 3.20 11,1 29.685 329.504
D33.5 x 1.60 7,55 32.655 246.545
D33.5 x 1.90 8,88 30.235 268.487
D33.5 x 2.10 9,76 29.685 289.726
D33.5 x 2.30 10,62 29.685 315.255
D33.5 x 2.50 11,47 29.685 340.487
D33.5 x 2.60 11,89 29.685 352.955
D33.5 x 2.70 12,3 29.685 365.126
D33.5 x 2.90 13,13 29.685 389.764
D33.5 x 3.20 14,35 29.685 425.980
D33.5 x 3.40 15,14 29.685 449.431
D33.5 x 3.60 15,93 29.685 472.882
D33.5 x 4.00 17,46 29.685 518.300
D33.5 x 4.20 18,21 29.685 540.564
D33.5 x 4.40 18,94 29.685 562.234
D33.5 x 4.50 19,31 29.685 573.217
D42.2 x 1.60 9,61 32.655 313.815
D42.2 x 1.90 11,33 30.235 342.563
D42.2 x 2.10 12,46 29.685 369.875
D42.2 x 2.30 13,58 29.685 403.122
D42.2 x 2.50 14,69 29.685 436.073
D42.2 x 2.60 15,23 29.685 452.103
D42.2 x 2.70 15,78 29.685 468.429
D42.2 x 2.90 16,86 29.685 500.489
D42.2 x 3.20 18,47 29.685 548.282
D42.2 x 3.40 19,52 29.685 579.451
D42.2 x 3.60 20,56 29.685 610.324
D42.2 x 4.00 22,61 29.685 671.178
D42.2 x 4.20 23,61 29.685 700.863
D42.2 x 4.40 24,61 29.685 730.548
D42.2 x 4.50 25,1 29.685 745.094
D48.1 x 1.60 11,01 32.655 359.532
D48.1 x 1.90 12,99 30.235 392.753
D48.1 x 2.10 14,29 29.685 424.199
D48.1 x 2.30 15,59 29.685 462.789
D48.1 x 2.50 16,87 29.685 500.786
D48.1 x 2.60 17,5 29.685 519.488
D48.1 x 2.70 18,14 29.685 538.486
D48.1 x 2.90 19,39 29.685 575.592
D48.1 x 3.20 21,26 29.685 631.103
D48.1 x 3.40 22,49 29.685 667.616
D48.1 x 3.60 23,7 29.685 703.535
D48.1 x 4.00 26,1 29.685 774.779
D48.1 x 4.20 27,28 29.685 809.807
D48.1 x 4.40 28,45 29.685 844.538
D48.1 x 4.50 29,03 29.685 861.756
D59.9 x 1.60 13,8 32.655 450.639
D59.9 x 1.90 16,31 30.235 493.133
D59.9 x 2.10 17,96 29.685 533.143
D59.9 x 2.30 19,6 29.685 581.826
D59.9 x 2.50 21,23 29.685 630.213
D59.9 x 2.60 22,04 29.685 654.257
D59.9 x 2.70 22,85 29.685 678.302
D59.9 x 2.90 24,46 29.685 726.095
D59.9 x 3.20 26,85 29.685 797.042
D59.9 x 3.40 28,42 29.685 843.648
D59.9 x 3.60 29,99 29.685 890.253
D59.9 x 3.96 32,78 29.685 973.074
D59.9 x 4.00 33,08 29.685 981.980
D59.9 x 4.20 34,61 29.685 1.027.398
D59.9 x 4.40 36,13 29.685 1.072.519
D59.9 x 4.50 36,89 29.685 1.095.080
D59.9 x 4.60 37,64 29.685 1.117.343
D59.9 x 4.78 38,98 29.685 1.157.121
D75.6 x 1.90 20,72 30.235 626.469
D75.6 x 2.10 22,84 29.685 678.005
D75.6 x 2.30 24,94 29.685 740.344
D75.6 x 2.50 27,04 29.685 802.682
D75.6 x 2.60 28,08 29.685 833.555
D75.6 x 2.70 29,12 29.685 864.427
D75.6 x 2.90 31,19 29.685 925.875
D75.6 x 3.20 34,28 29.685 1.017.602
D75.6 x 3.40 36,32 29.685 1.078.159
D75.6 x 3.60 38,35 29.685 1.138.420
D75.6 x 3.96 41,98 29.685 1.246.176
D75.6 x 4.00 42,38 29.685 1.258.050
D75.6 x 4.20 44,37 29.685 1.317.123
D75.6 x 4.40 46,35 29.685 1.375.900
D75.6 x 4.50 47,34 29.685 1.405.288
D75.6 x 4.60 48,32 29.685 1.434.379
D75.6 x 4.78 50,09 29.685 1.486.922
D88.3 x 2.10 26,78 29.685 794.964
D88.3 x 2.30 29,27 29.685 868.880
D88.3 x 2.50 31,74 29.685 942.202
D88.3 x 2.60 32,97 29.685 978.714
D88.3 x 2.70 34,2 29.685 1.015.227
D88.3 x 2.90 36,64 29.685 1.087.658
D88.3 x 3.20 40,29 29.685 1.196.009
D88.3 x 3.40 42,71 29.685 1.267.846
D88.3 x 3.60 45,12 29.685 1.339.387
D88.3 x 3.96 49,42 29.685 1.467.033
D88.3 x 4.00 49,89 29.685 1.480.985
D88.3 x 4.20 52,26 29.685 1.551.338
D88.3 x 4.40 54,62 29.685 1.621.395
D88.3 x 4.50 55,8 29.685 1.656.423
D88.3 x 4.60 56,97 29.685 1.691.154
D88.3 x 4.78 59,07 29.685 1.753.493
D113.5 x 2.50 41,06 29.685 1.218.866
D113.5 x 2.60 42,66 29.685 1.266.362
D113.5 x 2.70 44,26 29.685 1.313.858
D113.5 x 2.90 47,46 29.685 1.408.850
D113.5 x 3.20 52,22 29.685 1.550.151
D113.5 x 3.40 55,39 29.685 1.644.252
D113.5 x 3.60 58,54 29.685 1.737.760
D113.5 x 3.96 64,18 29.685 1.905.183
D113.5 x 4.00 64,81 29.685 1.923.885
D113.5 x 4.20 67,92 29.685 2.016.205
D113.5 x 4.40 71,03 29.685 2.108.526
D113.5 x 4.50 72,57 29.685 2.154.240
D113.5 x 4.60 74,12 29.685 2.200.252
D113.5 x 5.16 82,71 29.685 2.455.246
D141.3 x 2.60 53,36 30.015 1.601.600
D141.3 x 2.70 55,37 30.015 1.661.931
D141.3 x 2.90 59,39 30.015 1.782.591
D141.3 x 3.20 65,39 30.015 1.962.681
D141.3 x 3.40 69,37 30.015 2.082.141
D141.3 x 3.60 73,35 30.015 2.201.600
D141.3 x 3.96 80,47 30.015 2.415.307
D141.3 x 4.00 81,26 30.015 2.439.019
D141.3 x 4.20 85,2 30.015 2.557.278
D141.3 x 4.40 89,13 30.015 2.675.237
D141.3 x 4.50 91,08 30.015 2.733.766
D141.3 x 4.60 93,04 30.015 2.792.596
D141.3 x 4.78 96,55 30.015 2.897.948
D141.3 x 5.16 103,94 30.015 3.119.759
D141.3 x 5.56 111,67 30.015 3.351.775
D141.3 x 6.35 126,79 30.015 3.805.602
D168.3 x 2.60 63,74 30.015 1.913.156
D168.3 x 2.70 66,16 30.015 1.985.792
D168.3 x 2.90 70,97 30.015 2.130.165
D168.3 x 3.20 78,17 30.015 2.346.273
D168.3 x 3.40 82,96 30.015 2.490.044
D168.3 x 3.60 87,73 30.015 2.633.216
D168.3 x 3.96 96,29 30.015 2.890.144
D168.3 x 4.00 97,24 30.015 2.918.659
D168.3 x 4.20 101,98 30.015 3.060.930
D168.3 x 4.40 106,7 30.015 3.202.601
D168.3 x 4.50 109,06 30.015 3.273.436
D168.3 x 4.60 111,42 30.015 3.344.271
D168.3 x 4.78 115,65 30.015 3.471.235
D168.3 x 5.16 124,55 30.015 3.738.368
D168.3 x 5.56 133,88 30.015 4.018.408
D168.3 x 6.35 152,16 30.015 4.567.082
D219.1 x 2.60 83,29 30.015 2.499.949
D219.1 x 2.70 86,45 30.015 2.594.797
D219.1 x 2.90 92,77 30.015 2.784.492
D219.1 x 3.20 102,22 30.015 3.068.133
D219.1 x 3.40 108,51 30.015 3.256.928
D219.1 x 3.60 114,79 30.015 3.445.422
D219.1 x 3.96 126,06 30.015 3.783.691
D219.1 x 4.00 127,3 30.015 3.820.910
D219.1 x 4.20 133,55 30.015 4.008.503
D219.1 x 4.40 139,77 30.015 4.195.197
D219.1 x 4.50 142,88 30.015 4.288.543
D219.1 x 4.60 145,99 30.015 4.381.890
D219.1 x 4.78 151,58 30.015 4.549.674
D219.1 x 5.16 163,34 30.015 4.902.650
D219.1 x 5.56 175,67 30.015 5.272.735
D219.1 x 6.35 199,89 30.015 5.999.698

Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.

Báo giá thép ống Đông Á

Giá thép ống Đông Á có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và nhà cung cấp. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá chi tiết. Dưới đây là bảng báo giá thép ống Đông Á cập nhật mới nhất tại Trường Thịnh Phát để bạn tham khảo:

Loại thép Kích thước Độ dày
Đơn giá (VNĐ/cây)
Thép ống đen DN15 1,4 42.000
Thép ống đen DN20 1,4 52.000
Thép ống đen DN25 1,4 65.000
Thép ống đen DN32 2 105.000
Thép ống đen DN40 2 140.000
Thép ống đen DN50 2 180.000
Thép ống mạ kẽm DN15 1,4 52.000
Thép ống mạ kẽm DN20 1,4 62.000
Thép ống mạ kẽm DN25 1,4 75.000
Thép ống mạ kẽm DN32 2 120.000
Thép ống mạ kẽm DN40 2 160.000
Thép ống mạ kẽm DN50 2 200.000

Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép ống Đông Á, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.

Bảng thông số và báo giá thép ống Hòa Phát – Hoa Sen – Đông Á bên trên chỉ mang tính tương đối, quý khách cần chi tiết cụ thể vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất. Hotline: 0908329511

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714