Trong ngành xây dựng và công nghiệp, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là một yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu suất và độ bền của các dự án. Trong tập trung vào việc tạo nền móng vững chắc, hệ thống cấp nước, hoặc các công trình công nghiệp phức tạp, thép ống mạ kẽm đã chứng minh sự đa dạng và tính ứng dụng cao.
Với khả năng chống ăn mòn xuất sắc và sự linh hoạt trong thiết kế, thép ống mạ kẽm không chỉ đảm bảo tính hiệu quả mà còn mang lại độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. VLXD Trường Thịnh Phát là một địa chỉ đáng tin cậy trong việc cung cấp các sản phẩm thép ống mạ kẽm hàng đầu trên thị trường.
Ống thép mạ kẽm là gì?
Ống thép mạ kẽm là loại ống thép bề mặt được phủ lớp mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ. Quá trình mạ kẽm thường bao gồm việc đặt ống thép vào một dung dịch kẽm hoặc sử dụng phương pháp điện phân để tạo ra lớp màng kẽm bám vào bề mặt ống.
Màng kẽm tạo ra bảo vệ cho thép khỏi tác động của môi trường nhiệt đới, ẩm ướt và hóa chất, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn và oxi hóa. Ống thép mạ kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chịu lực cao, cũng như trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu và khí, cơ sở hạ tầng, và các ngành công nghiệp khác.
Thép ống mạ kẽm có những loại nào
Thép ống mạ kẽm có một số loại khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại phổ biến:
- Ống thép mạ kẽm hàn đúc (GALV): Đây là loại ống được sản xuất bằng cách hàn đúc các tấm thép, sau đó được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ống thép mạ kẽm không hàn (GALV): Được sản xuất bằng cách đột tạo thành hình ống từ tấm thép và sau đó được mạ kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn.
- Ống thép mạ kẽm ren (GALV): Loại này có bề mặt ren, thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí hoặc trong việc kết nối các bộ phận với nhau.
- Ống thép mạ kẽm phi 406: Đây là loại ống có đường kính lớn, thường được sử dụng trong việc xây dựng và cơ sở hạ tầng.
- Ống thép mạ kẽm cỡ lớn (GALV): Loại này thường có kích thước lớn, được sử dụng trong việc xây dựng cầu, nhà xưởng và các công trình khác.
Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, người ta có thể lựa chọn các loại ống thép mạ kẽm phù hợp nhất để đảm bảo tính hiệu quả và độ bền cho công trình.
Ứng dụng của thép ống mạ kẽm
Thép ống mạ kẽm có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng, công nghiệp và các lĩnh vực khác:
- Hệ thống cấp thoát nước: Thép ống mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, bao gồm cả ống thoát nước sạch và thoát nước thải. Đặc tính chống ăn mòn của lớp mạ kẽm giúp bảo vệ ống khỏi sự tác động của nước và các chất hóa học có thể gây hại.
- Hệ thống dẫn dầu và khí: Trong ngành dầu khí, thép ống mạ kẽm được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn dầu và khí. Khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn của nó là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của hệ thống này.
- Xây dựng và cơ sở hạ tầng: Thép ống mạ kẽm được sử dụng để xây dựng cấu trúc công trình như cầu, nhà xưởng, tòa nhà và hệ thống cơ sở hạ tầng khác. Tính chất bền bỉ và khả năng chống ăn mòn giúp bảo đảm sự độ bền và an toàn của các công trình này.
- Ngành công nghiệp: Thép ống mạ kẽm cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất, chế biến thực phẩm, hóa chất và nhiều ngành khác. Các ống này có thể được sử dụng để chuyển chất lỏng, khí và các chất hóa học trong quá trình sản xuất.
- Nông nghiệp và thủy lợi: Trong nông nghiệp, thép ống mạ kẽm thường được sử dụng để xây dựng các hệ thống tưới tiêu và dẫn nước cho cây trồng. Các ống cũng có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình thủy lợi như hệ thống cấp nước và thoát nước.
Như vậy, tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu lực của thép ống mạ kẽm đã làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho các công trình và hệ thống.
Ưu điểm của thép ống mạ kẽm
Thép ống mạ kẽm có nhiều ưu điểm vượt trội, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng:
- Chống ăn mòn mạnh mẽ: Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động của môi trường nước, hơi nước, hóa chất và oxi hóa, giúp kéo dài tuổi thọ của ống và bảo vệ khỏi ăn mòn.
- Độ bền cao: Thép ống mạ kẽm có khả năng chịu lực và chịu áp lực cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững và độ an toàn cao.
- Khả năng linh hoạt trong thiết kế: Có sẵn các loại ống mạ kẽm với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, giúp tối ưu hóa thiết kế cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Khả năng làm việc và lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng và bảo trì.
- Hiệu quả chi phí: So với một số vật liệu khác, thép ống mạ kẽm thường có giá thành hợp lý và cung cấp giá trị lâu dài cho đầu tư.
- Tính thân thiện với môi trường: Quá trình mạ kẽm thường không sử dụng các chất gây ô nhiễm môi trường, làm cho nó là một tùy chọn thân thiện với môi trường.
Tóm lại, tính chất chống ăn mòn, khả năng chịu lực và tính linh hoạt của thép ống mạ kẽm đóng góp vào sự lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Nơi cung cấp thép ống kẽm với giá phải chăng
Trong ngành xây dựng, việc chọn nguồn cung ứng thép ống mạ kẽm có giá cả phải chăng và chất lượng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mọi dự án. Tại Trường Thịnh Phát, chúng tôi hiểu rõ yêu cầu khắt khe của ngành này và cam kết mang đến cho bạn sự hài lòng tối đa.
Với mạng lưới cung ứng rộng rãi và kho hàng đa dạng, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi yêu cầu về kích thước, độ dày và hình dạng của thép ống mạ kẽm. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo thông qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, giúp bạn an tâm sử dụng trong các công trình xây dựng.
Chúng tôi hiểu rằng trong xây dựng, thời gian và nguồn lực là quan trọng. Vì vậy, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và giao hàng đúng hẹn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nỗ lực.
Hãy để Trường Thịnh Phát trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong mọi dự án xây dựng. Chúng tôi cam kết cung cấp thép ống mạ kẽm với giá trị thật sự, mang đến sự thành công và hiệu quả cho mọi công trình.
Bảng giá thép ống mạ kẽm
STT |
Giá thép ống |
Độ dày |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Cây 6m |
---|---|---|---|---|---|
(mm) |
(Kg/cây) |
(VNĐ/Kg) |
(VNĐ/Cây) |
||
1 |
Phi 21 |
1.00 |
2.50 |
21,100 |
52,750 |
1.20 |
3.30 |
21,100 |
69,630 |
||
1.40 |
4.00 |
21,100 |
84,400 |
||
2 |
Phi 27 |
1.00 |
3.20 |
21,100 |
67,520 |
1.20 |
4.10 |
21,100 |
86,510 |
||
1.40 |
5.20 |
21,100 |
109,720 |
||
1.80 |
6.20 |
21,100 |
130,820 |
||
3 |
Phi 34 |
1.00 |
4.30 |
21,100 |
90,730 |
1.20 |
5.20 |
21,100 |
109,720 |
||
1.40 |
6.55 |
21,100 |
138,205 |
||
1.80 |
7.90 |
21,100 |
166,690 |
||
2.00 |
6.50 |
21,100 |
137,150 |
||
4 |
Phi 42 |
1.20 |
8.20 |
21,100 |
173,020 |
1.40 |
9.80 |
21,100 |
206,780 |
||
1.80 |
11.80 |
21,100 |
248,980 |
||
2.00 |
14.00 |
21,100 |
295,400 |
||
2.30 |
14.00 |
21,100 |
295,400 |
||
5 |
Phi 49 |
1.20 |
7.20 |
21,100 |
151,920 |
1.40 |
8.60 |
21,100 |
181,460 |
||
1.80 |
11.50 |
21,100 |
242,650 |
||
2.00 |
13.50 |
21,100 |
284,850 |
||
2.30 |
16.30 |
21,100 |
343,930 |
||
6 |
Phi 60 |
1.20 |
9.00 |
21,100 |
189,900 |
1.40 |
11.00 |
21,100 |
232,100 |
||
1.80 |
13.50 |
21,100 |
284,850 |
||
2.00 |
17.00 |
21,100 |
358,700 |
||
7 |
Phi 76 |
1.20 |
11.30 |
21,100 |
238,430 |
1.40 |
13.70 |
21,100 |
289,070 |
||
1.80 |
17.00 |
21,100 |
358,700 |
||
2.00 |
21.50 |
21,100 |
453,650 |
||
8 |
Phi 90 |
1.40 |
17.00 |
21,100 |
358,700 |
1.80 |
21.50 |
21,100 |
453,650 |
||
2.00 |
27.00 |
21,100 |
569,700 |
||
9 |
Phi 114 |
1.40 |
21.00 |
21,100 |
443,100 |
1.80 |
26.50 |
21,100 |
559,150 |
||
2.00 |
32.00 |
21,100 |
675,200 |
*Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ hotline 0908.646.555 để biết thêm thông tin chi tiết.
Kết luận
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi bước của hành trình xây dựng. Với Trường Thịnh Phát, bạn sẽ không chỉ có sản phẩm chất lượng mà còn có một đối tác đáng tin cậy, sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ khó khăn để đạt được mục tiêu. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng tối đa và giúp bạn xây dựng tương lai vững vàng.