Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Tây Ninh

Tình hình tiêu thụ của thép Việt Nhật có thể thay đổi liên tục và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tình hình kinh tế, tình hình sản xuất, cung cầu trên thị trường và các yếu tố khác. Do đó, để biết được thông tin cụ thể về giá cả và tình hình tiêu thụ hiện tại của sản phẩm thép Việt Nhật, bạn nên tìm kiếm trên các trang web của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối, hoặc liên hệ trực tiếp với các nhà thầu hoặc các công ty kinh doanh thép để có thông tin mới nhất và chính xác nhất: 0908.646.555 – 0937.959.666

>>>Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Tây Ninh mới nhất

Tên gọi khác của thép Việt Nhật

Thép Việt Nhật có thể được gọi bằng các tên khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số tên gọi khác của thép Việt Nhật:

  1. Thép Vina Kyoei: Thép Vina Kyoei là tên gọi của loại thép Việt Nhật sản xuất bởi Công ty TNHH Thép Vina Kyoei tại Việt Nam.

  2. Thép Nippon: Thép Nippon là tên gọi của các sản phẩm thép Việt Nhật sản xuất bởi tập đoàn Nippon Steel Corporation.

  3. Thép Kobe: Thép Kobe là tên gọi của các sản phẩm thép Việt Nhật sản xuất bởi tập đoàn Kobe Steel, Ltd.

  4. Thép Sumitomo: Thép Sumitomo là tên gọi của các sản phẩm thép Việt Nhật sản xuất bởi tập đoàn Sumitomo Corporation.

  5. Thép JFE: Thép JFE là tên gọi của các sản phẩm thép Việt Nhật sản xuất bởi tập đoàn JFE Steel Corporation.

kho hang thep cay ttp

Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Tây Ninh

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Kí hiệu

Kí hiệu thép được sử dụng để định danh và phân loại các loại thép theo các tiêu chuẩn khác nhau. Một số kí hiệu thường được sử dụng bao gồm:

  1. JIS (Japanese Industrial Standards): Kí hiệu được sử dụng bởi các nhà sản xuất thép Nhật Bản.

  2. ASTM (American Society for Testing and Materials): Kí hiệu được sử dụng bởi các nhà sản xuất thép Mỹ.

  3. DIN (Deutsches Institut für Normung): Kí hiệu được sử dụng bởi các nhà sản xuất thép Đức.

  4. BS (British Standards): Kí hiệu được sử dụng bởi các nhà sản xuất thép Anh.

  5. ISO (International Organization for Standardization): Kí hiệu được sử dụng trên toàn cầu.

Các kí hiệu này bao gồm các thông số kỹ thuật như hàm lượng cacbon, hàm lượng các chất hóa học khác, độ dẻo, độ cứng, độ giãn nở và các tính chất khác của thép. Kí hiệu được in trên sản phẩm hoặc được cung cấp trong các tài liệu kỹ thuật để giúp người sử dụng xác định chính xác loại thép và các tính chất kỹ thuật của nó.

  Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Đắk Nông

Trọng lượng 1 cây thép Việt Nhật

Trọng lượng của 1 cây thép Việt Nhật phụ thuộc vào kích thước và loại thép cụ thể. Vì vậy, để tính được trọng lượng chính xác của một cây thép Việt Nhật, bạn cần xác định kích thước và loại thép trước. Sau đó, bạn có thể sử dụng công thức tính trọng lượng:

Trọng lượng = độ dài x diện tích cắt ngang x khối lượng riêng của thép

Ví dụ, nếu bạn muốn tính trọng lượng của một cây thép Việt Nhật có kích thước 10mm x 10mm x 1m và loại thép là thép CT3, khối lượng riêng của thép là 7,85 kg/dm3, thì bạn có thể tính được trọng lượng như sau:

Diện tích cắt ngang = 10mm x 10mm = 100mm2 = 0,01dm2 Độ dài = 1m = 100cm Khối lượng = 100cm x 0,01dm2 x 7,85kg/dm3 = 7,85kg

Vì vậy, trọng lượng của một cây thép Việt Nhật có kích thước 10mm x 10mm x 1m và loại thép là thép CT3 khoảng 7,85 kg.

thep xay dung chinh hang ttp

Thép Việt Nhật có đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng quốc tế hay không?

Có, sản phẩm thép Việt Nhật được sản xuất với chất lượng cao và đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng quốc tế. Thép Việt Nhật thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn của Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO), các tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS), Hoa Kỳ (ASTM), Châu Âu (EN), Anh (BS), Đức (DIN) và các tiêu chuẩn khác.

Các sản phẩm thép Việt Nhật được sản xuất với quy trình công nghệ tiên tiến và được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các thị trường xuất khẩu như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Châu Âu, Đông Nam Á và nhiều nơi khác.

Thép Việt Nhật có giá thành cao hơn các sản phẩm thép khác trên thị trường không?

Giá thành của thép Việt Nhật có thể sẽ cao hơn một số sản phẩm thép khác trên thị trường. Tuy nhiên, giá cả cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm, địa điểm sản xuất, khối lượng đặt hàng, điều kiện giao hàng, thời điểm mua hàng, vv.

Nếu so sánh với một số sản phẩm thép khác trên thị trường, giá cả của thép Việt Nhật thường được đánh giá là tương đối cạnh tranh, đặc biệt là với những sản phẩm thép chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Bên cạnh đó, sự đảm bảo chất lượng của sản phẩm và dịch vụ hậu mãi của nhà sản xuất cũng là yếu tố quan trọng mà khách hàng cần xem xét khi lựa chọn sản phẩm thép.

>>> Thép xây dựng cắt uốn chặt theo quy cách, gia công uốn cắt chặt thép xây dựng gân Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam theo yêu cầu bản vẽ

Ưu điểm & ứng dụng

Ưu điểm của thép Việt Nhật bao gồm:

  1. Chất lượng cao: Thép Việt Nhật được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp, xây dựng và cơ khí.

  2. Độ bền và độ cứng cao: Thép Việt Nhật có khả năng chịu lực và va đập tốt, độ cứng cao, đảm bảo sự an toàn trong quá trình sử dụng.

  3. Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép Việt Nhật có độ dẻo dai cao, dễ dàng gia công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

  4. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép Việt Nhật được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mòn và tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

  5. Đa dạng về kích thước và hình dạng: Thép Việt Nhật có thể sản xuất và cung cấp các sản phẩm với đa dạng về kích thước và hình dạng, phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.

  Báo giá đá 1×2 xanh Huyện Dăk Glog

Ứng dụng của thép Việt Nhật:

  1. Ngành xây dựng: Thép Việt Nhật được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, nhà xưởng, tòa nhà, kết cấu thép.

  2. Ngành cơ khí: Thép Việt Nhật được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cơ khí như máy móc, thiết bị, bộ phận máy móc.

  3. Ngành điện tử: Thép Việt Nhật được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử như điện thoại, máy tính.

  4. Ngành sản xuất ô tô và xe máy: Thép Việt Nhật được sử dụng trong sản xuất các chi tiết của ô tô và xe máy.

  5. Ngành sản xuất tàu biển: Thép Việt Nhật được sử dụng trong sản xuất các chi tiết của tàu biển.

Các công nghệ sản xuất và xử lý thép được áp dụng trong quá trình sản xuất thép Việt Nhật là gì?

Công nghệ sản xuất và xử lý thép được áp dụng trong quá trình sản xuất thép Việt Nhật gồm:

  1. Luyện thép: Quá trình luyện thép bao gồm luyện than hoặc luyện điện. Thép Việt Nhật thường sử dụng công nghệ luyện điện để sản xuất thép.

  2. Thổi oxy: Thổi oxy được sử dụng để tăng nhiệt độ luyện, giúp loại bỏ các tạp chất và tạo ra hợp kim thép có tính chất vật lý và hóa học tốt.

  3. Thêm hợp kim: Thêm hợp kim như mangan, silic, nickel, vanadium, titan, crôm, molypdenum,.. để cải thiện tính chất của thép, tăng độ bền và độ cứng của thép.

  4. Cán nguội và cán nóng: Cán nguội và cán nóng được sử dụng để tạo hình dạng và kích thước cho sản phẩm thép, tăng độ cứng và độ bền của thép.

  5. Tôi luyện: Tôi luyện được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai của thép.

  6. Tôi mạ kẽm: Tôi mạ kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn của thép, bảo vệ thép khỏi sự oxy hóa và giảm thiểu sự ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt.

  7. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện được sử dụng để bảo vệ sản phẩm thép khỏi sự oxy hóa, giảm thiểu sự ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt và tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

>>> Tổng quan về các loại thép xây dựng phổ biến nhất hiện nay

Mác thép thông dụng nhất?

Có rất nhiều loại mã thép được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, tuy nhiên, các mã thép thông dụng nhất là:

  1. Mác thép SS400: Mác thép SS400 là loại thép không hợp kim thường được sử dụng cho các sản phẩm như ống thép, tấm thép và các sản phẩm hình học.

  2. Mác thép S45C: Mác thép S45C là loại thép hợp kim có độ cứng cao, chịu được tải trọng cao, thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, trục, cánh động cơ, bánh răng và các bộ phận có tính chịu mài mòn.

  3. Mác thép SCM440: Mác thép SCM440 là loại thép hợp kim có độ cứng cao, chịu được tải trọng cao và độ bền kéo cao, thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, trục, bánh răng, chèn ép, thanh truyền động,..

  4. Mác thép SKD11: Mác thép SKD11 là loại thép hợp kim cứng, chịu được va đập, chống mài mòn, được sử dụng trong sản xuất dao cắt, khuôn đúc, dụng cụ cắt tấm và các sản phẩm công nghiệp khác.

  5. Mác thép SUS304: Mác thép SUS304 là loại thép không gỉ, chịu được ăn mòn và oxi hóa, thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như chậu rửa, vòi nước, tủ bếp,..

Những mã thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng, và được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất, bao gồm cả các sản phẩm thép Việt Nhật.

  Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Gò Vấp

Chủng loại thép Việt Nhật phổ biến tại thị trường Tây Ninh

Tại thị trường Tây Ninh, các chủng loại thép Việt Nhật phổ biến bao gồm:

  1. Thép hình chữ I, chữ H: Là các sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, chế tạo kết cấu nhà xưởng, cầu đường và các công trình xây dựng công nghiệp khác.

  2. Thép tấm: Là sản phẩm thép được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, kết cấu nhà xưởng, tàu thuyền và các công trình xây dựng khác.

  3. Thép cuộn: Là sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất ô tô, xe máy, tủ lạnh và các sản phẩm gia dụng khác.

  4. Thép ống: Là sản phẩm thép được sử dụng để sản xuất các đường ống dẫn nước, đường ống dẫn khí, cột cầu, kết cấu nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.

Các sản phẩm thép Việt Nhật tại thị trường Tây Ninh được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng quốc tế, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các khách hàng trong khu vực này.

Đường kính thép

Đường kính thép là kích thước của đường tròn tưởng tượng đi qua tâm của một thanh thép. Đường kính của một thanh thép được đo bằng đơn vị mét (mm) và thường được làm tròn đến các giá trị gần nhất như 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 40mm, 50mm và nhiều giá trị khác tùy vào ứng dụng của sản phẩm.

Đường kính của thanh thép rất quan trọng trong quá trình chọn lựa và sử dụng sản phẩm thép. Đường kính càng lớn thì thanh thép càng có khả năng chịu tải cao và ngược lại. Chính vì vậy, khi chọn lựa sản phẩm thép cần phải xác định rõ mục đích sử dụng của sản phẩm để chọn đường kính phù hợp và đảm bảo tính an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân biệt thép Việt Nhật giả và thật

Để phân biệt thép Việt Nhật giả và thật, bạn có thể tham khảo một số cách như sau:

  1. Kiểm tra nhà sản xuất và xuất xứ: Thép Việt Nhật thật phải được sản xuất tại các nhà máy của các công ty thép lớn và uy tín tại Việt Nam hoặc Nhật Bản. Nếu sản phẩm được gắn nhãn Việt Nhật nhưng không có thông tin về nhà sản xuất hoặc xuất xứ, có thể sản phẩm đó là giả.

  2. Kiểm tra chất lượng bề mặt: Thép Việt Nhật thật phải có bề mặt sáng bóng, không có vết nứt, mốc hoặc sự biến dạng. Nếu bề mặt sản phẩm bị trầy xước hoặc không được xử lý đúng cách, có thể sản phẩm đó là giả.

  3. Kiểm tra độ cứng và độ dẻo của thép: Thép Việt Nhật thật sẽ có độ cứng và độ dẻo phù hợp với loại thép đó. Nếu sản phẩm có độ cứng quá thấp hoặc quá cao, hoặc không đạt được yêu cầu về độ dẻo, có thể sản phẩm đó là giả.

  4. Kiểm tra độ dài và đường kính của sản phẩm: Thép Việt Nhật thật sẽ có độ dài và đường kính phù hợp với tiêu chuẩn. Nếu sản phẩm có độ dài hoặc đường kính không đúng với tiêu chuẩn, có thể sản phẩm đó là giả.

  5. Kiểm tra giá: Nếu sản phẩm được bán với giá rất thấp so với giá trị thực của sản phẩm, có thể sản phẩm đó là giả.

Lưu ý: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh mua phải sản phẩm giả, bạn nên mua sản phẩm từ các đại lý, nhà phân phối uy tín và có thương hiệu được đánh giá cao

Sứ mệnh của Trường Thịnh Phát tại Tây Ninh

Trường Thịnh Phát là một công ty hoạt động trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng. Sứ mệnh của công ty là xây dựng và cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đóng góp vào sự phát triển của khu vực.

Cụ thể, Trường Thịnh Phát đã và đang tiếp tục đầu tư nguyên liệu xây dựng cho các khu đô thị, khu nhà ở, khu công nghiệp và khu du lịch tại Tây Ninh.

Ngoài ra, công ty cũng đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng các công nghệ tiên tiến để tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.

0967483714