Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép hộp chữ nhật và thép hộp vuông Hòa Phát uy tín với giá cả cạnh tranh? Trường Thịnh Phát hân hạnh mang đến quý khách bảng báo giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất, được cập nhật mỗi ngày.
Báo giá thép hộp chữ nhật Hòa Phát
Sau đây là báo giá thép hộp chữ nhật Hòa Phát có giá tốt nhất trên toàn quốc tại Trường Thịnh Phát. Đơn giá của thép hộp chữ nhật dao động từ 18.000VNĐ/kg – 28.000VNĐ/kg, thay đổi linh hoạt theo thị trường thép hôm nay.
Xem thêm: Giá ống Thép Phi 60.
Kích thước Dài x Rộng (mm) |
Chiều cao (m) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Đơn giá hộp mạ kẽm tham khảo (VNĐ/kg) |
Đơn giá hộp đen tham khảo (VNĐ/kg) |
Thép hộp 13 x 26
|
6 | 0,8 | 2,79 | 18.000 | 19.000 |
6 | 0,9 | 3,12 | 18.000 | 19.000 | |
6 | 1 | 3,45 | 18.000 | 19.000 | |
6 | 1,1 | 3,77 | 18.000 | 19.000 | |
6 | 1,2 | 4,08 | 18.000 | 19.000 | |
6 | 1,4 | 4,7 | 18.000 | 19.000 | |
Thép hộp 20 x 40
|
6 | 0,8 | 4,38 | 20.000 | 21.000 |
6 | 0,9 | 4,9 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 1 | 5,43 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 1,1 | 5,94 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 1,2 | 6,46 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 1,4 | 7,47 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 1,8 | 9,44 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 2 | 10,4 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 2,1 | 10,87 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 2,5 | 12,72 | 20.000 | 21.000 | |
6 | 3 | 14,92 | 20.000 | 21.000 | |
Thép hộp 25 x 50
|
6 | 0,8 | 5,51 | 22.000 | 23.000 |
6 | 0,9 | 6,18 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1 | 6,84 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,1 | 7,5 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,2 | 8,15 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,4 | 9,45 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,5 | 10,09 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,8 | 11,98 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 2 | 13,23 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 2,5 | 16,25 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 3 | 19,16 | 22.000 | 23.000 | |
Thép hộp 30 x 60
|
6 | 0,9 | 7,45 | 24.000 | 25.000 |
6 | 1 | 8,25 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,1 | 9,05 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,2 | 9,85 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,4 | 11,43 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,5 | 12,21 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,8 | 14,53 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 2 | 16,05 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 2,5 | 19,78 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 3 | 23,4 | 24.000 | 25.000 | |
Thép hộp 40 x 80
|
6 | 1,1 | 12,16 | 26.000 | 27.000 |
6 | 1,2 | 13,24 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 1,4 | 15,38 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 1,8 | 19,61 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 2 | 21,7 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 2,5 | 26,85 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 3 | 31,88 | 26.000 | 27.000 | |
Thép hộp 50 x 100
|
6 | 1,2 | 16,75 | 26.000 | 27.000 |
6 | 1,4 | 19,33 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 1,8 | 24,69 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 2 | 27,36 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 2,5 | 33,98 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 3 | 40,33 | 26.000 | 27.000 | |
6 | 3,5 | 46,69 | 26.000 | 27.000 | |
Thép hộp 60 x 120
|
6 | 1,4 | 23,3 | 28.000 | 29.000 |
6 | 1,8 | 29,79 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 2 | 33,01 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 2,5 | 40,98 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 2,8 | 45,7 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 3 | 48,83 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 3,2 | 51,94 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 3,5 | 56,58 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 3,8 | 61,17 | 28.000 | 29.000 | |
6 | 4 | 64,21 | 28.000 | 29.000 | |
Thép hộp chữ nhật cỡ lớn | |||||
Thép hộp 100 x 150 | 6 | 2,5 – 4,5 | 57,46 – 101,4 | Liên hệ 0967.483.714 |
Liên hệ 0967.483.714
|
Thép hộp 100 x 200 | 6 | 2,5 – 4,5 | 69.24 – 122,59 | Liên hệ 0967.483.714 |
Liên hệ 0967.483.714
|
Thép hộp 200 x 300 | 6 | 4,0 – 8,0 | 184,78 – 289,38 | Liên hệ 0967.483.714 |
Liên hệ 0967.483.714
|
Lưu ý: Báo giá sắt thép hộp Hòa Phát bên trên chỉ mang tính tham khảo. Để biết đơn giá chính xác tại thời điểm mua, vui lòng liên hệ với Trường Thịnh Phát.
Báo giá thép hộp vuông Hoà Phát mới nhất
Tiếp theo là báo giá thép hộp vuông Hòa Phát, Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách bảng báo giá được cập nhật liên tục theo thị trường, đảm bảo lợi ích cho quý khách. Đơn giá các loại thép hộp vuông dao động từ 19.000VNĐ/kg – 25.000VNĐ/kg, có quy cách từ 20×20 – cỡ lớn 300×300, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của quý khách.
Xem thêm: Báo giá sắt thép ống hộp Hàn Quốc.
Kích thước Dài x Rộng (mm) |
Chiều cao (m) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Giá hộp vuông mạ kẽm tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá hộp vuông đen tham khảo (VNĐ/kg) |
Thép hộp 20 x 20
|
6 | 0,8 | 2,87 | 19.000 | 20.000 |
6 | 0,9 | 3,21 | 19.000 | 20.000 | |
6 | 1 | 3,54 | 19.000 | 20.000 | |
6 | 1,2 | 4,2 | 19.000 | 20.000 | |
6 | 1,4 | 4,83 | 19.000 | 20.000 | |
6 | 1,8 | 6,05 | 19.000 | 20.000 | |
6 | 2 | 6,63 | 19.000 | 20.000 | |
Thép hộp 25 x 25
|
6 | 0,7 | 3,19 | 21.000 | 22.000 |
6 | 0,8 | 3,62 | 21.000 | 22.000 | |
6 | 0,9 | 4,06 | 21.000 | 22.000 | |
6 | 1 | 4,48 | 21.000 | 22.000 | |
6 | 1,2 | 5,33 | 21.000 | 22.000 | |
6 | 1,4 | 6,15 | 21.000 | 22.000 | |
6 | 1,8 | 7,75 | 21.000 | 22.000 | |
6 | 2 | 8,52 | 21.000 | 22.000 | |
Thép hộp 30 x 30
|
6 | 0,8 | 4,38 | 22.000 | 23.000 |
6 | 0,9 | 4,9 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1 | 5,43 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,1 | 5,94 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,2 | 6,46 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,4 | 7,47 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 1,8 | 9,44 | 22.000 | 23.000 | |
6 | 2 | 10,04 | 22.000 | 23.000 | |
Thép hộp 40 x 40
|
6 | 0,9 | 6,6 | 23.000 | 24.000 |
6 | 1 | 7,31 | 23.000 | 24.000 | |
6 | 1,2 | 8,72 | 23.000 | 24.000 | |
6 | 1,4 | 10,11 | 23.000 | 24.000 | |
6 | 1,8 | 12,83 | 23.000 | 24.000 | |
6 | 2 | 14,17 | 23.000 | 24.000 | |
Thép hộp 50 x 50
|
6 | 1 | 9,19 | 24.000 | 25.000 |
6 | 1,2 | 10,98 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,4 | 12,74 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,8 | 16,22 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 2 | 17,94 | 24.000 | 25.000 | |
Thép hộp 60 x 60
|
6 | 1 | 11,08 | 24.000 | 25.000 |
6 | 1,2 | 13,24 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,4 | 15,38 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 1,8 | 19,61 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 2 | 21,7 | 24.000 | 25.000 | |
Thép hộp 75 x 75 | 6 | 1,4 – 3,5 | 19,41 – 46,69 | Liên hệ 0967.483.714 |
Liên hệ 0967.483.714
|
Thép hộp 90 x 90
|
6 | 1,4 | 23,3 | 24.000 | 25.000 |
6 | 1,8 | 29,79 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 2 | 33,01 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 2,3 – 4 | 37,8 – 64,21 | 24.000 | 25.000 | |
Thép hộp 100 x 100
|
6 | 1,8 | 33,17 | 24.000 | 25.000 |
6 | 2 | 36,78 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 2,5 | 45,67 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 3 | 54,49 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 4 | 71,74 | 24.000 | 25.000 | |
6 | 5 | 88,55 | 24.000 | 25.000 | |
Thép hộp vuông cỡ lớn | |||||
Thép hộp 150 x 150 | 6 | 2,5 – 5 | 69,24 – 136,59 | Liên hệ 0967.483.714 |
Liên hệ 0967.483.714
|
Thép hộp 200 x 200 | 6 | 4 – 12 | 147,1 – 425,03 | Liên hệ 0967.483.714 |
Liên hệ 0967.483.714
|
Thép hộp 300 x 300 | 6 | 4 – 10 | 184,78 – 448.39 | Liên hệ 0967.483.714 |
Liên hệ 0967.483.714
|
Lưu ý: Báo giá sắt thép hộp Hòa Phát bá bên trên không bao gồm VAT và phí vận chuyển. Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Trường Thịnh Phát là đại lý chính thức phân phối sắt thép Hòa Phát. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, giao hàng nhanh và hỗ trợ khách hàng 24/7. Hotline: 0967.483.714