Thép Tuấn Võ là một trong những thương hiệu thép uy tín và được tin dùng hàng đầu tại Việt Nam. Các sản phẩm thép ống của Tuấn Võ luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ bền bỉ với giá thành cạnh tranh. Nếu bạn muốn đặt mua ống thép Tuấn Võ giá tốt, hãy gọi đến Trường Thịnh Phát ngay bây giờ! Sau đây là bảng báo giá thép ống Tuấn Võ, chính hãng lấy trực tiếp tại nhà máy.
Xem thêm: Báo giá thép ống Ánh Hòa
Báo giá thép ống Tuấn Võ mới nhất
Giá thép ống Tuấn Võ dao động từ 59.000 đồng đến 660.000 đồng cho mỗi cây. Mức giá này tương đối hợp lý so với các thương hiệu thép ống mạ kẽm khác trên thị trường. Thép ống Tuấn Võ có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. Mỗi kích thước sẽ có trọng lượng riêng, dẫn đến giá thành cũng có sự biến động. Dưới đây là bảng giá thép ống Tuấn Võ mới nhất để bạn tham khảo:
Kích thước |
Độ dày |
Trọng lượng (kg/cây) |
Giá thép ống Tuấn Võ (đồng/cây) |
Phi 21 |
1 li 0 |
2,89 |
59.130 |
1 li 1 |
3,14 |
63.380 |
|
1 li 2 |
3,38 |
67.460 |
|
1 li 3 |
3,65 |
72.050 |
|
1 li 4 |
4,02 |
78.340 |
|
1 li 7 |
5,00 |
92.960 |
|
1 li 8 |
5,00 |
95.340 |
|
2 li 0 |
6,00 |
104.690 |
|
2 li 3 |
6,00 |
155.920 |
|
2 li 5 |
6,85 |
166.180 |
|
Phi 27 |
1 li |
3,65 |
72.050 |
1 li 1 |
3,96 |
77.320 |
|
1 li 2 |
4,25 |
82.250 |
|
1 li 3 |
4,89 |
93.130 |
|
1 li 4 |
5,20 |
98.400 |
|
1 li 7 |
6,25 |
116.250 |
|
1 li 8 |
6,50 |
120.500 |
|
2 li |
7,29 |
133.930 |
|
2 li 3 |
8,09 |
194.452 |
|
2 li 5 |
8,90 |
212.920 |
|
Phi 34 |
1 li 0 |
4,65 |
89.050 |
1 li 1 |
4,85 |
92.450 |
|
1 li 2 |
5,55 |
104.350 |
|
1 li 3 |
6,21 |
115.570 |
|
1 li 4 |
6,40 |
118.800 |
|
1 li 7 |
8,15 |
148.550 |
|
1 li 8 |
8,30 |
152.200 |
|
2 li |
9,27 |
167.590 |
|
2 li 3 |
10,70 |
253.960 |
|
2 li 5 |
11,25 |
266.500 |
|
3 li 0 |
13,25 |
312.100 |
|
3 li 2 |
14,10 |
331.480 |
|
Phi 42 |
1 li |
5,90 |
110.300 |
1 li 1 |
6,39 |
118.630 |
|
1 li 2 |
6,65 |
123.050 |
|
1 li 3 |
7,75 |
141.750 |
|
1 li 4 |
8,20 |
149.400 |
|
1 Il7 |
10,10 |
181.700 |
|
1 li 8 |
10,75 |
192.750 |
|
2 li 0 |
11,90 |
212.300 |
|
2 li 3 |
13,30 |
313.240 |
|
2 li 5 |
14,40 |
338.320 |
|
3 li |
17,05 |
398.740 |
|
3 li 2 |
18,25 |
426.100 |
|
Phi 49 |
1 li 1 |
7,25 |
142.700 |
1 li 2 |
8 |
156.400 |
|
1 li 3 |
8,8 |
171.100 |
|
1 li 4 |
9 35 |
181.200 |
|
1 li7 |
11,45 |
219.600 |
|
1 li 8 |
12,1 |
231.500 |
|
2 li 0 |
13,75 |
261.700 |
|
2 li 3 |
15,3 |
297.700 |
|
2 li 5 |
16,55 |
321.200 |
|
3 li 0 |
1965 |
379.500 |
|
3 li 2 |
21 |
404.800 |
|
Phi 60 |
1 li 1 |
927 |
179.700 |
1 li 2 |
10,1 |
194.900 |
|
1 li 3 |
11,36 |
217.900 |
|
1 li 4 |
11,75 |
225.000 |
|
1 li 7 |
14,4 |
273.600 |
|
1 li 8 |
15 |
284.500 |
|
2 li 0 |
17,03 |
321.700 |
|
2 li 3 |
1925 |
371.900 |
|
2 li 5 |
21 |
400.000 |
|
3 li 0 |
24,8 |
476.300 |
|
3 li 2 |
26,35 |
505.400 |
|
Phi 76 |
1 li 1 |
11,35 |
217.800 |
1 li 2 |
12 6 |
240.600 |
|
1 li 3 |
13,95 |
265.300 |
|
1 li 4 |
14,6 |
277.200 |
|
1 li 7 |
18,1 |
341.300 |
|
1 li 8 |
192 |
361.400 |
|
2 li 0 |
21,3 |
399.800 |
|
2 li 3 |
24,5 |
470.600 |
|
3 li 0 |
31,6 |
604.100 |
|
3 li 2 |
33,6 |
641.700 |
|
Phi 90 |
1 li 4 |
17,58 |
331.800 |
1 li7 |
21,15 |
397.100 |
|
1 li 8 |
22,6 |
423.600 |
|
2 li 0 |
25,9 |
484.000 |
|
20 3 |
28,8 |
551.500 |
|
2 li 5 |
31,42 |
600.700 |
|
3 li |
37,15 |
708.500 |
|
3 li 2 |
39,55 |
753.600 |
|
Phi114 |
1 li 3 |
21 |
394.300 |
1 li 4 |
22,5 |
421.800 |
|
1 li 7 |
27,55 |
514.200 |
|
1 li 8 |
28,88 |
538.600 |
|
2 li 0 |
32,09 |
597.300 |
|
2 li 3 |
37,1 |
707.500 |
Lưu ý: Bảng giá này chỉnh mang tính tham khảo và chưa gồm chiết khấu, VAT và chi phí vận chuyển
Xem thêm: Báo giá thép ống hộp Bảo Luân
Thông số kỹ thuật của thép ống Tuấn Võ
Cập nhật thông số kỹ thuật của thép ống thương hiệu Tuấn Võ:
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Tiêu chuẩn | TCVN (Việt Nam), JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) |
Đường kính | Phi 21mm (min) – Phi 114mm (max) |
Độ dày thành ống | 0.8mm – 3mm |
Chiều dài cây thép | 6m/cây (hoặc cắt theo yêu cầu) |
Trọng lượng mỗi cây thép 6m | 2.89 kg – 37.1 kg (tùy đường kính và độ dày) |
Quy trình sản xuất | Khép kín, có chuyên gia kiểm định chất lượng |
Giới hạn chảy | Min 235 – 245 N/mm2 |
Giới hạn đứt | 400 – 510 N/mm2 |
Giãn dài tương đối | Min 20 – 24% |
Lưu ý: Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, thông số thực tế có thể thay đổi tùy theo từng lô sản xuất.
Xem thêm: Cập nhật giá thép ống nhúng nóng
Nếu quý khách có nhu cầu mua thép ống Tuấn Võ lẻ hoặc mua với số lượng lớn vui lòng liên hệ với Trường Thịnh Phát qua Hotline: 0908329511. Chúng tôi chuyên cung cấp sắt thép giá nhà máy và giao hàng tận nơi.