Giá thép hộp Visa hôm nay mới nhất

Giá Thép Hộp Visa Hôm Nay Mới Nhất. Mua thép hộp Visa giá rẻ tại Đai Lý Sắt Thép TTP. Thép hộp Visa được rất nhiều khách hàng là cá nhân và tổ chức tìm mua trong những năm trở lại đây. Khi xây dựng bất kỳ công trình nào dù lớn hay nhỏ, sản phẩm thép hộp được nhớ đến đầu tiên vẫn là Visa.

Trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng nói chung và ngành thép nói riêng, thì thép hộp Visa luôn là sản phẩm tốt nhất và có giá thành hợp lý.

VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp

✳️ VLXD Trường Thịnh Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Lý do nào khiến thép hộp Visa lại được nhiều khách hàng tin tưởng và chọn mua đến vậy. Vì sao công ty Visa có được số lượng lớn khách hàng trung thành, và chỉ tin dùng duy nhất sản phẩm thép hộp thương hiệu Visa?

Bảng báo Giá thép hộp Visa mới nhất hôm nay

Ngày bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những ưu điểm của thép Visa khiến nó trở thành sản phẩm được ưa chuộng nhất thị trường.

Bảng báo Giá thép hộp Visa mới nhất hôm nay – VLXD Trường Thịnh Phát

Mua thép hộp Visa ở để rẻ và đảm bảo chất lượng – luôn là thắc mắc của các chủ đầu tư. Trên thực tế có rất nhiều đơn vị phân phối thép hộp Visa, nhưng vấn đề ở chỗ: giá thép hộp không giống nhau ở tất cả mọi nơi. Nó có thể đắt hoặc rẻ hơn 10-30% giữa các đơn vị phân phối.

Nếu bạn mua thép hộp tại nhà máy sản xuất hoặc Tổng đại lý phân phối chính hãng, thì chắc chắn một điều chi phí sẽ rẻ hơn khá nhiều. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng minh bạch, rõ ràng nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

Thời gian gần đây, trên thị trường xuất hiện ngày càng nhiều loại thép hộp nhái thương hiệu Visa, hoặc sản phẩm kém chất lượng mạo danh Visa. Nếu chỉ nhìn vào hình thức bên ngoài, khách hàng sẽ khó phân biệt đâu là thép hộp Visa thật và nhái (giả).

Để mua được thép hộp Visa chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành hợp lý, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát – đơn vị phân phối thép hộp Visa số 1 thị trường.

Giá thép hộp Visa tại TTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác, chính sách bán hàng linh hoạt tạo điều kiện cho khách hàng.

Bảng báo Giá thép hộp Visa mới nhất hôm nay

Trường Thịnh Phát trân trọng gửi tới quý khách báo giá mới nhất của thép hộp Visa. Mức giá này có thể thay đổi tại thời điểm mua hàng, bởi nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, quy cách sản phẩm, công nghệ kỹ thuật, biến động của thị trường thế giới, chính sách định giá của đơn vị phân phối,…

Để biết được báo giá chính xác của thép hộp Visa, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Dưới đây là bảng giá thép hộp Visa được cập nhật hôm nay.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa

Thép hộp mạ kẽm Visa Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp mạ kẽm Visa (VNĐ/cây 6m)
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 14,923 52,219
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,923 57,091
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,923 61,810
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,923 71,248
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,923 36,387
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,923 39,736
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,923 42,933
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,923 49,175
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,923 42,172
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,923 45,978
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,923 49,784
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,923 57,243
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,923 53,589
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,923 58,613
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,923 63,637
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,923 73,227
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,923 77,946
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,923 91,799
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,923 82,361
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,923 90,125
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,923 98,041
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,923 113,416
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 14,923 121,027
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,923 143,405
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,923 158,019
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,923 179,331
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,923 193,337
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,923 67,899
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,923 74,445
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,923 80,839
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,923 93,321
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 6m 6.56 14,923 99,563
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,923 117,678
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,923 129,400
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,923 103,825
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,923 113,873
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,923 123,767
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,923 143,557
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,923 153,300
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,923 182,072
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,923 201,100
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,923 228,958
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,923 247,074
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,923 82,361
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,923 90,125
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,923 98,041
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,923 113,416
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,923 121,027
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,923 143,405
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,923 158,019
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,923 179,331
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,923 193,337
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,923 125,290
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,923 137,468
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,923 149,647
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,923 173,699
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,923 185,573
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,923 220,890
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,923 244,029
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,923 278,281
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,923 300,811
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 14,923 331,409
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,923 355,918
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 14,923 89,211
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 14,923 110,980
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,923 121,788
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,923 132,445
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,923 153,605
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,923 164,108
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,923 195,011
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,923 215,410
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,923 245,399
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,923 265,037
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,923 293,961
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,923 312,837
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,923 184,812
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,923 201,253
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,923 233,830
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,923 250,118
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,923 298,223
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,923 330,039
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,923 377,230
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,923 408,438
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,923 454,563
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,923 485,009
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,923 515,151
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 14,923 243,572
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,923 293,047
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,923 349,981
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,923 387,430
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,923 443,298
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,923 480,138
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,923 534,788
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 14,923 568,279
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,923 584,111
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,923 153,300
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,923 166,849
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,923 193,641
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,923 207,037
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,923 246,617
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,923 272,801
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,923 311,315
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,923 336,737
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,923 374,186
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,923 398,999
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,923 423,356
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,923 293,961
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,923 314,512
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,923 375,556
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,923 415,897
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,923 476,028
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,923 515,607
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,923 574,673
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,923 613,644
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,923 652,310
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,923 184,812
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,923 201,253
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,923 233,830
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,923 250,118
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,923 298,223
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,923 330,039
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,923 377,230
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,923 408,438
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,923 454,563
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,923 485,009
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,923 515,151
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 14,923 314,512
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 14,923 375,556
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 14,923 415,897
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 14,923 476,028
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 14,923 515,607
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 14,923 574,673
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 14,923 613,644
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 14,923 652,310
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,923 379,209
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,923 453,193
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,923 502,211
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,923 575,129
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,923 623,539
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,923 695,391
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,923 743,039
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,923 790,383
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,923 861,017
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,923 930,891
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,923 977,169
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,923 453,193
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,923 502,211
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,923 575,129
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,923 623,539
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,923 695,391
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,923 743,039
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,923 790,383
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,923 861,017
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,923 930,891
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,923 977,169

Bảng giá thép hộp đen Visa

Thép hộp đen Visa Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp đen Visa (VNĐ/cây)
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,205 34,657
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,205 54,384
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,205 58,880
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,205 67,874
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,205 34,657
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,205 37,848
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,205 40,894
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,205 46,841
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,205 40,169
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,205 43,795
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,205 47,421
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,205 54,529
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,205 51,048
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,205 55,834
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,205 60,621
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,205 69,759
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,205 74,256
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,205 87,455
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,205 78,462
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,205 85,860
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,205 93,402
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,205 108,052
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,205 112,694
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,205 136,627
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,205 150,552
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,205 170,859
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,205 184,204
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,205 64,682
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,205 70,920
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,205 77,012
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,205 88,906
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,205 94,853
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,205 112,114
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,205 123,283
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,205 98,914
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,205 108,488
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,205 117,916
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,205 136,772
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,205 146,055
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,205 173,470
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,205 191,601
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,205 218,145
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,205 235,406
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,205 78,462
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,205 85,860
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,205 93,402
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,205 108,052
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,205 115,305
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,205 136,627
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,205 150,552
 

Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.3

6m 11.8 14,205 170,859
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,205 184,204
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,205 119,366
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,205 130,970
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,205 142,574
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,205 165,492
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,205 176,806
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,205 210,458
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,205 232,505
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,205 265,142
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,205 286,609
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,205 318,375
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,205 339,117
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,205 116,030
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,205 126,184
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,205 146,346
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,205 156,354
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,205 185,799
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,205 205,236
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,205 233,811
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,205 252,522
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,205 280,082
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,205 298,068
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,205 176,081
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,205 191,746
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,205 222,787
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,205 490,839
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,205 462,119
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,205 433,109
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,205 389,159
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,205 359,424
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,205 314,459
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,205 284,143
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,205 238,307
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,205 279,211
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,205 333,460
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,205 369,142
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,205 422,376
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,205 457,478
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,205 509,551
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,205 544,073
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,205 556,547
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,205 146,055
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,205 158,965
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,205 184,494
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,205 403,374
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,205 380,166
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,205 356,523
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,205 320,841
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,205 296,617
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,205 259,920
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,205 234,971
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,205 197,258
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,205 280,082
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,205 299,663
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,205 357,828
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,205 396,267
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,205 453,561
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,205 491,274
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,205 547,554
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,205 584,687
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,205 621,529
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,205 176,081
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,205 191,746
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,205 222,787
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,205 238,307
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,205 284,143
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,205 314,459
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,205 359,424
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,205 389,159
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,205 433,109
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,205 462,119
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,205 490,839
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,205 361,310
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,205 431,804
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,205 478,510
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,205 547,989
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,205 594,115
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,205 662,579
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,205 707,979
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,205 753,090
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,205 820,393
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,205 886,971
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,205 931,066
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,205 431,804
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,205 478,510
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,205 547,989
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,205 594,115
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,205 662,579
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,205 707,979
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,205 753,090
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,205 820,393
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,205 886,971
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,205 931,066
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,205 908,873

Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Visa

Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp đen cỡ lớn Visa (VNĐ/cây)
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,050 11,947,569
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,050 10,025,406
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 6m 440.1 18,050 8,075,535
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,050 7,799,001
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,050 6,568,266
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,050 5,876,838
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,050 4,756,754
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,050 3,608,962
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,050 3,041,947
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 6m 334.8 18,050 6,143,280
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,050 4,203,502
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,050 3,194,068
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,050 2,678,984
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,050 5,309,823
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,050 3,370,412
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,050 2,506,127
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,050 3,650,433
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,050 2,779,175
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,050 2,333,270
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,050 2,364,465
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,050 1,987,556
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,050 3,926,967
Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,050 2,364,281
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,050 1,641,842
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,050 3,111,126
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,050 674,613
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,050 838,112
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,050 935,183
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,050 999,592
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,050 1,063,450
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,050 1,461,461
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,050 1,253,556
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,050 1,316,129
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 6m 46.2 18,050 847,470
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,050 1,054,091
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,050 1,177,220
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,050 1,339,984
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,050 1,461,461
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,050 1,582,021
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,050 1,661,843
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,050 1,020,327
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,050 1,270,254
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,050 1,419,256
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,050 1,518,163
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,050 1,616,702
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,050 1,763,869
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,050 1,910,302
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,050 2,007,557
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,050 1,020,327
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,050 1,270,254
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,050 1,419,256
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,050 1,518,163
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,050 1,616,702
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,050 1,763,869
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,050 1,910,302
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,050 2,007,557

Lưu ý:

Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Để biết báo giá chính xác của thép hộp Visa, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.

Chúng tôi cung cấp thép hộp rẻ nhất thị trường, miễn phí vận chuyển, bốc xếp hàng hóa, và thực hiện các chính sách bán hàng hấp dẫn như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới, thanh toán linh hoạt tạo điều kiện cho khách hàng,…

Bảng báo Giá thép hộp Visa mới nhất hôm nay

Sự phát triển lớn mạnh của thương hiệu thép Visa

Xuất phát điểm là một đại lý thép quy mô nhỏ, chỉ có 10 công nhân. Nhưng qua 10 năm phát triển từ năm 2010 đến nay, công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Thép Visa đã từng bước, từng bước chiếm lĩnh thị phần, trở thành một trong những doanh nghiệp lớn nhất trong lĩnh vực sản xuất thép với Slogan nổi tiếng “Thương hiệu thép của mọi công trình”

Từ nhà xưởng nhỏ chỉ có vài chục mét vuông, hiện nay công ty Visa đã thành lập một xưởng công nghiệp thép với tổng diện tích hơn 30.000 m2, công suất mỗi năm đạt hơn 40.000 tấn thép được phân phối ra thị trường.

Nguồn cung cấp nguyên liệu đầu vào của công ty không chỉ là những tập đoàn uy tín trong nước mà còn nhập khẩu trực tiếp từ nhiều thương hiệu lớn đến từ các quốc gia châu Âu, châu Á như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Nga, Pháp, Anh,…

Hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất đều là công nghệ hiện đại nhất, tối ưu nhất được phân bổ, sắp xếp khoa học nhằm mục tiêu tối đa hoá công suất, đa dạng sản phẩm, đảm bảo về chất lượng và kiểm soát giá thành. Đội ngũ cán bộ công nhân viên trong công ty đều được đào tạo bài bản, có sự hướng dẫn và giám sát từ những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm.

Sản phẩm thép hộp Visa không chỉ được phân phối rộng rãi khắp các tỉnh thành trong nước mà còn xuất khẩu ra các nước trong khu vực Đông Nam Á và châu Úc như: Campuchia, Myanmar, Indonesia, Lào, Thái Lan, Newzealand, Australia,… Thép hộp Visa cũng đang từng bước chiếm lĩnh thị phần tại các quốc gia này.

Tại sao nên chọn thép hộp Visa?

Chất lượng sản phẩm là yếu tố đầu tiên cũng như là quan trọng nhất để thép hộp Visa có chỗ đứng trên thị trường như ngày hôm nay.

Từng sản phẩm được đưa vào sản xuất đều được Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 cấp “Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn”.

Tất cả các công trình xây dựng hay các vật dụng, máy móc có sử dụng sản phẩm thép hộp Visa qua nhiều năm đưa vào vận hành, hoạt động, chất lượng vẫn còn rất tốt, không hề có dấu hiệu của sự cong vênh, gãy, vỡ, gỉ sét.

Sản phẩm thép hộp Visa có độ bền cực cao, tuổi thọ trung bình có thể hơn 50 năm. Với nguồn nguyên liệu đầu vào chuẩn, quy trình sản xuất tân tiến, hiện đại nên các sản phẩm thép đầu ra đều có khả năng chịu áp lực và trọng lượng lớn, kết cấu chắc chắn, không bị co rút, giãn nở khi nhiệt độ hay thời tiết thay đổi.

Được mạ bên ngoài một lớp kẽm nhằm bảo vệ thép khỏi sự oxy hóa, bào mòn. Lớp mạ kẽm như một tấm áo giáp kiên cố, bất kỳ một tác nhân nào như: nước mưa, không khí, ánh nắng mặt trời hay thậm chí của muối, axit mạnh cũng khó có thể ảnh hưởng đến lớp thép phía bên trong.

Chủng loại, mẫu mã sản phẩm thép hộp rất đa dạng, phong phú, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Hiện nay, Visa có 3 loại thép hộp là: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp tròn.

– Thép hộp vuông thường dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, thùng xe tải, các đồ gia dụng trong gia đình,… Để sản phẩm của mình có thể ứng dụng trong mọi trường hợp, công ty Visa có đủ các kích thước từ 12mm đến 90mm, độ dày thép từ 0,6mm đến 3,0mm.

– Thép hộp chữ nhật có các kích thước như: 10x20mm, 13x26mm, 20x40mm,… 70x140mm với độ dày thành ống từ 0,6mm đến 3,0mm. Kiểu thép hộp này ngoài dùng trong các công trình xây dựng, còn dùng để chế tạo khung sườn xe, giường ngủ, tủ quần áo,…

– Thép hộp tròn: Visa có các loại thép hộp tròn có đường kính nhỏ nhất là 13,8mm và lớn nhất là 140mm. Độ dày từ 0,6mm đến 3,0mm. Các đường ống nước, ống dẫn khí, ống hơi đều sử dụng thép hộp hình tròn này.

Với nhiều ưu điểm nổi trội như vậy nhưng mức giá của các loại thép Visa lại rất phải chăng. Cụ thể theo bảng giá sau đây: …

Thép hộp Visa đang rất được ưa chuộng trên thị trường. Là sản phẩm thích hợp nhất, tối ưu  nhất cho công trình của bạn. Tuy nhiên hàng giả, hàng nhái cũng được bán tràn làn bên cạnh hàng chính hãng.

Để mua đúng thép hộp chính hãng Visa hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát – chuyên phân sắt thép chính hãng, giá cả cạnh tranh. Quý vị hoàn toàn yên tâm khi sử dụng thép Visa, bởi đây là loại thép tốt nhất hiện nay.

Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát

Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay
Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay
Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay
Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay Bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay

Thông tin chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT

[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM

Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666

Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com

0908646555