Giá thép hộp TVP mới nhất hôm nay

Giá thép hộp TVP mới nhất hôm nay Thép hộp TVP là loại thép hộp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhẹ và sản xuất chế tạo các đồ dùng dân dụng. Để chọn mua sản phẩm Thép hộp TVP chính hãng, hãy tìm hiểu chi tiết về sản phẩm trước khi mua hàng để đảm bảo chất lượng các công trình của bạn được bền vững.

Giá thép hộp TVP mới nhất hôm nay

Giá thép hộp TVP mới cập nhật hôm nay

Trường Thịnh Phát là đơn vị chuyên phân phối các loại thép ống, thép hộp chính hãng, với nhiều thương hiệu nổi tiếng khác nhau. Thép hộp TVP hiện đang là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của Đại lý, mỗi năm cung ứng ra thị trường hàng nghìn tấn sản phẩm.

Dưới đây là báo giá thép hộp TVP mới nhất do Trường Thịnh Phát cung cấp. Bạn có thể so sánh nó với báo giá của các đơn vị khác và thấy rõ rằng: giá thép hộp của Trường Thịnh Phát luôn rẻ hơn các đơn vị khác trên thị trường.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm TVP

Thép hộp vuông mạ kẽm TVP Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá thép hộp vuông mạ kẽm TVP (VNĐ/cây)
Thép hộp vuông TVP 14×14 6m 0.9 1.76 29.420
6m 1.0 2.01 34.420
6m 1.1 2.25 37.420
6m 1.2 2.5 42.420
6m 1.3 2.74 46.420
6m 1.5 3.32 55.420
Thép hộp vuông TVP 16×16 6m 0.9 2.03 34.420
6m 1.0 2.32 39.420
6m 1.1 2.60 43.420
6m 1.2 2.88 48.420
6m 1.3 3.17 53.420
6m 1.5 3.73 62.420
Thép hộp vuông TVP 20×20 6m 0.9 2.58 43.420
6m 1.0 2.94 50.420
6m 1.1 3.29 55.420
6m 1.2 3.65 61.420
6m 1.3 4.01 67.420
6m 1.5 4.73 79.420
Thép hộp vuông TVP 25×25 6m 0.9 3.26 55.420
6m 1.0 3.71 62.420
6m 1.1 4.16 70.420
6m 1.2 4.61 77.420
6m 1.3 5.06 85.420
6m 1.5 5.97 100.420
Thép hộp vuông TVP 30×30 6m 1.0 4.50 75.420
6m 1.1 5.00 85.420
6m 1.2 5.60 94.420
6m 1.3 6.10 103.420
6m 1.4 6.70 112.420
6m 1.5 7.20 122.420
6m 2.0 9.40 159.420
Thép hộp vuông TVP 40×40 6m 1.0 6.03 102.620
6m 1.1 6.78 114.420
6m 1.2 14.22 241.420
6m 1.1 6.76 114.420
6m 1.2 7.49 126.420
6m 1.4 8.96 151.420
6m 1.5 9.20 155.420
6m 1.5 9.70 164.420
6m 2.0 12.64 214.420
6m 2.2 14.25 241.420
Thép hộp vuông TVP 75×75 6m 1.2 14.22 241.420
6m 1.3 15.61 264.420
6m 1.5 18.4 312.420
6m 2.0 23.98 407.420
Thép hộp vuông TVP 90×90 6m 1.5 22.13 375.420
6m 2.0 28.84 489.420

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm TVP

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm TVP Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm TVP (VNĐ/cây)
Thép hộp chữ nhật TVP 13×26 6m 0.8 2.16 36.420
6m 0.9 2.51 42.420
6m 1.0 2.86 48.420
6m 1.1 3.21 54.420
6m 1.2 3.56 60.420
6m 1.3 3.90 65.420
6m 1.5 4.60 77.420
Thép hộp chữ nhật TVP 20×40 6m 0.9 3.93 67.420
6m 1.0 4.48 75.420
6m 1.1 5.03 85.420
6m 1.2 5.57 94.420
6m 1.3 6.12 103.420
6m 1.5 7.21 122.420
Thép hộp chữ nhật TVP 25×50 6m 0.9 4.95 84.420
6m 1.0 5.64 95.420
6m 1.1 6.33 107.420
6m 1.2 7.01 118.420
6m 1.3 7.70 130.420
6m 1.5 9.08 153.420
Thép hộp chữ nhật TVP 30×60 6m 1.0 6.80 115.420
6m 1.1 7.63 129.420
6m 1.2 8.46 143.420
6m 1.3 9.28 157.420
6m 1.4 10.11 171.420
6m 1.5 10.94 185.420
6m 2.0 14.26 241.420
Thép hộp chữ nhật TVP 30×90 6m 1.2 11.34 192.420
6m 1.3 12.45 211.420
6m 1.5 14.67 248.420
6m 2.0 19.12 324.420
Thép hộp chữ nhật TVP 40×80 6m 1.0 9.11 154.420
6m 1.1 10.23 173.420
6m 1.2 11.34 192.420
6m 1.3 12.45 211.420
6m 1.4 13.56 230.420
6m 1.5 14.67 248.420
6m 2.0 19.12 324.420
6m 2.2 21.34 362.420
Thép hộp chữ nhật TVP 50×100 6m 1.2 14.22 241.420
6m 1.3 15.61 264.420
6m 1.4 17.01 288.420
6m 1.5 18.4 312.420
6m 2.2 23.98 407.420
6m 2.7 33.74 573.420
Thép hộp chữ nhật TVP 60×120 6m 1.5 22.13 375.420
6m 2.0 28.84 489.420
6m 2.2 32.19 546.420
6m 2.7 40.58 689.420

Bảng giá thép hộp vuông đen TVP

Thép hộp vuông đen TVP Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá thép hộp vuông đen TVP (VNĐ/cây)
Hộp vuông đen TVP 14 x 14 6m 1.0 2.41 35.720
6m 1.1 2.63 38.970
6m 1.2 2.84 42.120
6m 1.4 3.25 48.270
Hộp vuông đen TVP 16 x 16 6m 1.0 2.79 41.370
6m 1.1 3.04 45.120
6m 1.2 3.29 48.870
6m 1.4 3.78 56.220
Hộp vuông đen TVP 20 x 20 6m 1.0 3.54 52.720
6m 1.1 3.87 57.470
6m 1.2 4.2 62.520
6m 1.4 4.83 71.970
6m 1.5 5.14 76.620
6m 1.8 6.05 90.270
Hộp vuông đen TVP 25 x 25 6m 1.0 4.48 66.720
6m 1.1 4.91 73.170
6m 1.2 5.33 79.470
6m 1.4 6.15 91.770
6m 1.5 6.56 97.920
6m 1.8 7.75 115.770
6m 2.0 8.52 127.320
Hộp vuông đen TVP 30 x 30 6m 1.0 5.43 80.970
6m 1.1 5.94 88.620
6m 1.2 6.46 96.420
6m 1.4 7.47 111.570
6m 1.5 7.97 119.070
6m 1.8 9.44 141.120
6m 2.0 10.4 155.520
6m 2.3 11.8 176.520
6m 2.5 12.72 190.320
Hộp vuông đen TVP 40 x 40 6m 1.1 8.02 119.820
6m 1.2 8.72 130.320
6m 1.4 10.11 151.170
6m 1.5 10.8 161.520
6m 1.8 12.83 191.970
6m 2.0 14.17 212.070
6m 2.3 16.14 241.620
6m 2.5 17.43 260.970
6m 2.8 19.33 288.470
6m 3.0 20.57 307.070
Hộp vuông đen TVP 50 x 50 6m 1.1 10.09 150.870
6m 1.2 10.98 164.220
6m 1.4 12.74 191.620
6m 1.5 13.62 203.820
6m 1.8 16.22 242.820
6m 2.0 17.94 268.620
6m 2.3 20.47 306.570
6m 2.5 22.14 331.620
6m 2.8 24.6 368.520
6m 3.0 26.23 392.970
6m 3.2 27.83 416.970
Hộp vuông đen TVP 60 x 60 6m 1.1 12.16 181.920
6m 1.2 13.24 198.120
6m 1.4 15.38 230.220
6m 1.5 16.45 246.270
6m 1.8 19.61 293.670
6m 2.0 21.7 325.020
6m 2.3 24.8 371.520
6m 2.5 26.85 402.270
6m 2.8 29.88 447.720
6m 3.0 31.88 477.720
6m 3.2 33.86 507.420
Hộp vuông đen TVP 90 x 90 6m 1.5 24.93 373.420
6m 1.8 29.79 446.370
6m 2.0 33.01 494.670
6m 2.3 37.8 566.520
6m 2.5 40.98 614.220
6m 2.8 45.7 685.020
6m 3.0 48.83 731.970
6m 3.2 51.94 778.620
6m 3.5 56.58 848.220
6m 3.8 61.17 917.070
6m 4.0 64.21 962.670

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen TVP

Thép hộp chữ nhật đen TVP Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá thép hộp chữ nhật đen TVP (VNĐ/cây)
Hộp đen chữ nhật TVP 13 x 26 6m 1.0 2.41 35.670
6m 1.1 3.77 55.970
6m 1.2 4.08 60.720
6m 1.4 4.7 70.020
Hộp đen chữ nhật TVP 20 x 40 6m 1.0 5.43 80.970
6m 1.1 5.94 88.620
6m 1.2 6.46 96.420
6m 1.4 7.47 111.670
6m 1.5 7.79 116.370
6m 1.8 9.44 141.120
6m 2.0 10.4 155.620
6m 2.3 11.8 176.620
6m 2.5 12.72 190.320
Hộp đen chữ nhật TVP 25 x 50 6m 1.0 6.84 102.120
6m 1.1 7.5 112.020
6m 1.2 8.15 121.770
6m 1.4 9.45 141.270
6m 1.5 10.09 150.970
6m 1.8 11.98 179.220
6m 2.0 13.23 197.970
6m 2.3 15.06 225.420
6m 2.5 16.25 243.270
Hộp đen chữ nhật TVP 30 x 60 6m 1.0 8.25 123.270
6m 1.1 9.05 135.270
6m 1.2 9.85 147.270
6m 1.4 11.43 170.970
6m 1.5 12.21 182.670
6m 1.8 14.53 217.470
6m 2.0 16.05 240.270
6m 2.3 18.3 274.020
6m 2.5 19.78 296.220
6m 2.8 21.97 329.070
6m 3.0 23.4 350.620
Hộp đen chữ nhật TVP 40 x 80 6m 1.1 12.16 181.920
6m 1.2 13.24 198.120
6m 1.4 15.38 230.220
6m 1.5 16.45 246.270
6m 1.8 19.61 293.770
6m 2.0 21.7 325.020
6m 2.3 24.8 371.520
6m 2.5 26.85 402.270
6m 2.8 29.88 447.720
6m 3.0 31.88 477.720
6m 3.2 33.86 507.420
Hộp đen chữ nhật TVP 40 x 100 6m 1.5 19.27 288.670
6m 1.8 23.01 344.670
6m 2.0 25.47 381.670
6m 2.3 29.14 436.420
6m 2.5 31.56 472.920
6m 2.8 35.15 526.770
6m 3.0 37.53 562.470
6m 3.2 38.39 575.370
Hộp đen chữ nhật TVP 50 x 100 6m 1.4 19.33 289.470
6m 1.5 20.68 309.720
6m 1.8 24.69 369.770
6m 2.0 27.34 409.220
6m 2.3 31.29 468.970
6m 2.5 33.89 507.870
6m 2.8 37.77 566.070
6m 3.0 40.33 60.070
6m 3.2 42.87 642.570
Hộp đen chữ nhật TVP 60 x 120 6m 1.8 29.79 446.370
6m 2.0 33.01 494.670
6m 2.3 37.8 566.520
6m 2.5 40.98 614.220
6m 2.8 45.7 685.020
6m 3.0 48.83 732.070
6m 3.2 51.94 778.620
6m 3.5 56.58 848.220
6m 3.8 61.17 917.070
6m 4.0 64.21 962.670
Hộp đen chữ nhật TVP 100 x 150 6m 3.0 62.68 939.720

Lưu ý: Giá thép hộp TVP đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm. Mức giá này có thể tăng (giảm) 5-10% tùy theo biến động chung của thị trường. Nhìn chung, giá thép TVP phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động giá cả của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,…

Giá thép hộp TVP mới nhất hôm nay

Thép hộp TVP là gì ?

Thép hộp TVP là một trong các sản phẩm được sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ phần Thép TVP, được xem là nguyên vật liệu không thể thiếu trong xây dựng. Sản phẩm có bề mặt nhẵn, sáng bóng với đa dạng mẫu mã kích thước hiện đang được sử dụng rộng rãi hiện nay. Ngoài ra, đây cũng là sản phẩm có thương hiệu sản xuất tôn thép hàng đầu hiện nay.  

Kích thước thép hộp TVP

Hiện nay thép hộp TVP được sản xuất với các chủng loại khác nhau như: Thép hộp TVP vuông, chữ nhật,… có quy cách kích thước như dưới đây: 

Kích thước thép hộp vuông:

Quy cách Độ dày (mm)
(mm) 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.6 1.8 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5
12×12 0.25 0.29 0.32 0.35 0.39 0.42 0.48                  
14×14 0.3 0.34 0.38 0.42 0.45 0.49 0.57 0.6                
16×16 0.34 0.39 0.43 0.48 0.52 0.57 0.66 0.7                
18×18 0.38 0.44 0.49 0.54 0.59 0.64 0.74 0.79                
20×20 0.43 0.49 0.55 0.6 0.66 0.72 0.83 0.89                
25×25   0.61 0.69 0.76 0.83 0.91 1.05 1.12                
30×30     0.83 0.92 1 1.1 1.27 1.36 1.44 1.62 1.79 2.2        
38×38       1.17 1.29 1.4 1.62 1.73 1.85 2.07 2.29          
40×40       1.23 1.35 1.47 1.71 1.83 1.95 2.18 2.41 2.99        
50×50           1.85 2.15 2.23 2.45 2.75 3.04 3.77 4.2 4.49    
60×60           2.23 2.59 2.77 2.95 3.31 3.67 4.56 5.08 5.43    
75×75             3.25 3.48 370 4.16 4.61 5.73 6.4 6.84 7.28 7.94
90×90             3.91 4.18 4.46 5.01 5.55 6.91 7.72 8.26 8.79 9.59

Kích thước thép hộp chữ nhật TVP:

Quy cách Độ dày (mm)
(mm) 0,6 0,7 0,8 0,9 1 1,1 1,2 1,4 1,5 1,7 1,8 2 2,3 2,5 2,8 3
10×20 0,28 0,33 0,37 0,42 0,46 0,51 0,55                  
13×26 0,37 0,43 0,49 0,55 0,60 0,66 0,72 0,84 0,90              
20×40 0,56 0,66 0,75 0,84 0,93 1.03 1.12 1.3 1.4 1.6 1.67 1.85        
25×50 0,70 0,82 0,94 1.05 1.17 1.29 1.4 1.63 1.75 1.98 2.09 2.32 2.67 2.9    
30×60   0,99 1.13 1.27 1.41 1.55 1.68 1.96 2.1 2.38 2.52 2.8 3.21 3.48 3.9 4.17
30×90     1.5 1.69 1.88 2.06 2.25 2.62 2.81 3.18 3.37 3.74 4.29 4.66 5.21 5.58
35×70       1.48 1.64 1.8 1.97 2.29 2.46 2.78 2.94 3.27 3.75 4.07 4.55 4.88
40×80     1.5 1.69 1.88 2.06 2.25 2.62 2.81 3.18 3.37 3.74 4.29 4.66 5.21 5.58
45×90       1.9 2.11 2.32 2.53 2.95 3.16 3.58 3.79 4.21 4.83 5.25 5.87 6.29
50×100       2.11 2.35 2.58 2.82 3.28 3.52 3.98 4.21 4.68 5.38 5.84 6.53 6.99
60×120           3.1 3.38 3.94 4.22 4.78 5.06 5.62 6.46 7.02 7.85 8.41
70×140               2.29 2.46 2.78 2.94 3.27 3.75 4.07 4.55 4.88

Yêu cầu về kỹ thuật của các sản phẩm thép TVP

Công ty thép TVP đảm bảo cho khách hàng các tiêu chuẩn kỹ thuật của các sản phẩm thép tại đây. Đơn vị này cam kết về tính cơ lý của các sản phẩm này, xác định tính cơ lý thông qua phương pháp thử kéo, uốn ở trạng thái nguội. Chính vì vậy khi khách mua hàng có thể tìm hiểu các tiêu chí mà đơn vị này cung cấp tới khách hàng như:

  • Tiêu chuẩn về giới hạn chảy quy định yêu cầu thông số Min 235 – 245 N/mm2.
  • Tiêu chuẩn về Mác thép được quy định bởi SS 400.
  • Tiêu chuẩn của giới hạn đứt được quy định bởi thông số 400 – 510 N/mm2.
  • Tiêu chuẩn về giãn dài tương đối quy định bởi tiêu chuẩn Min 20 – 24%.

Giá thép hộp TVP mới nhất hôm nay

Thép hộp TVP có tốt không?

Thép hộp TVP hiện nay nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội phải kể đến như:

  • Được sản xuất với sản lượng hơn 200 nghìn tấn thép mỗi năm với 3 nhà máy sản xuất lớn đảm bảo nguồn cung ứng hàng hóa khi cần
  • Sản phẩm có tính bền chắc, không bị biến dạng hay cong vênh khi va đập 
  • Bề mặt xử lý đều đẹp, tăng tính thẩm mỹ
  • Có độ bề cao từ đó tăng tuổi thọ công trình
  • Kích thước đa dạng, cắt theo yêu cầu của quý khách
  • Chủng loại phong phú bao gồm cả hộp vuông, chữ nhật, tròn… 
  • Sản phẩm đạt những tiêu chuẩn quốc tế hà khắc

Qua những ưu điểm kể trên có lẽ bạn cũng đã có câu trả lời cho câu hỏi thép hộp TVP có tốt hay không rồi. Như vậy, việc lựa chọn sản phẩm thép hộp cho công trình của mình là hoàn toàn đúng đắn.

Vì sao khách hàng nên mua thép hộp TVP tại Trường Thịnh Phát?

Trường Thịnh Phát là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm thép hộp, thép hình chất lượng cao trên toàn quốc. Những mẫu thép hộp trên thị trường có thì tại Trường Thịnh Phát cũng có cho nên khách hàng an tâm về độ đa dạng, phong phú của các sản phẩm thép tại đây. Lý do vì sao khách hàng nên mua thép hộp tại đơn vị này?

  • Chất lượng thép hộp hàng đầu, luôn cập nhật mẫu mã đa dạng với chất lượng cao và cam kết hàng chính hãng.
  • Nhân viên tư vấn tận tình, chăm sóc khách hàng 24/24 phục vụ chu đáo nhất.
  • Giá cả hợp lý, càng mua nhiều khách hàng càng được chiết khấu cao.
  • Thông tin minh bạch, rõ ràng trên website và fanpage.
  • Bảo hành sản phẩm thép lâu dài.

Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị mang tới cho khách hàng những sản phẩm thép hộp TVP tốt nhất. Để có thể mua được thép hộp chất lượng chính hãng quý khách nên liên hệ tới hotline của chúng tôi để được tư vấn.

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….

MXH: Twitter | Pinterest | Linkedin | Tumblr

0908646555