Bảng báo giá thép hình v Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Rate this page
Bảng báo giá thép hình v Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước. Cấu tạo vững bền, chịu được các yếu tố bên ngoài, hạn sử dụng lâu dài đã tạo nên ưu điểm toàn diện cho công trình thi công. Trường Thịnh Phát là địa chỉ cung ứng các loại thép hình V có chất lượng nhất trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Bảng báo giá thép hình V tại Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Bảng báo giá thép hình V Đồng Xoài Bình Phước được chúng tôi đăng tải các thông tin về giá cả mới nhất trong ngày. Luôn theo dõi báo giá thường xuyên sẽ giúp cho quý khách tìm ra được thời điểm mua hàng với giá tốt nhất
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Thép hình V 30x30x3
6m
8.14
10,400
84,656
Thép hình V 40x40x4
6m
14.54
10,400
151,216
Thép hình V 50x50x3
6m
14.50
10,400
150,800
Thép hình V 50x50x4
6m
18.50
10,400
192,400
Thép hình V 50x50x5
6m
22.62
10,400
235,248
Thép hình V 50x50x6
6m
26.68
10,400
277,472
Thép hình V 60x60x4
6m
21.78
10,400
226,512
Thép hình V 60x60x5
6m
27.30
10,400
283,920
Thép hình V 63x63x5
6m
28.00
10,400
291,200
Thép hình V 63x63x6
6m
34.00
10,400
353,600
Thép hình V 75x75x6
6m
41.00
10,400
426,400
Thép hình V 70x70x7
6m
44.00
10,400
457,600
Thép hình V 75x75x7
6m
47.00
10,400
488,800
Thép hình V 80x80x6
6m
44.00
10,400
457,600
Thép hình V 80x80x7
6m
51.00
10,400
530,400
Thép hình V 80x80x8
6m
57.00
10,400
592,800
Thép hình V 90x90x6
6m
50.00
10,400
520,000
Thép hình V 90x90x7
6m
57.84
10,400
601,536
Thép hình V 100x100x8
6m
73.00
10,400
759,200
Thép hình V 100x100x10
6m
90.00
10,400
936,000
Thép hình V 120x120x8
12m
176.00
10,400
1,830,400
Thép hình V 120x120x10
12m
219.00
10,400
2,277,600
Thép hình V 120x120x12
12m
259.00
10,400
2,693,600
Thép hình V 130x130x10
12m
237.00
10,400
2,464,800
Cung ứng sắt thép xây dựng với đầy đủ các thông tin
Nội dung và những điều khoản cần thiết mà quý khách nên chú ý:
Ở mỗi loại sắt thép thì chúng tôi đều kê khai đầy đủ các thông tin về: Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng/cây, đơn giá cùng với giá vận chuyển.
– Tên sắt thép.
– Đơn vị tính: Theo khối lượng hoặc theo cây.
– Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT. Và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).
Các bước đặt mua sắt thép xây dựng tại Trường Thịnh Phát
Bước 1 : Chỉ cần quý khách liên hệ cho chúng tôi qua hotline. Đội ngũ tư vấn sẽ giải đáp hết các thắc mắc. Nếu đặt hàng, xin quý khách điền đầy đủ thông tin vào mẫu có sẵn mà chúng tôi đã cung cấp
Bước 2 : Nếu muốn biết chi tiết hơn, quý khách có thể đến tận công ty chúng tôi
Bước 3 : Thỏa thuận của hai bên về các vấn đề: Cách giao nhận hàng, giá cả, khối lượng sắt thép, thời gian,chính sách thanh toán. Tiếp theo là kí hợp đồng
Bước 4: Xe vận chuyển hàng hóa đến nơi mà quý khách đã yêu cầu
Bước 5: Qúy khách dọn dẹp bãi kho để chuẩn bị nhận hàng. Thanh toán đầy đủ cho chúng tôi sau khi quý khách nhận được hàng hóa
Bảng báo giá thép hình tại Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Bảng báo giá thép hình nói chung sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn khách quan hơn. Công ty Trường Thịnh Phát luôn đem lại báo giá chính xác, mức độ tin cậy cao
Bảng giá thép hình chữ C
Báo giá thép hình C Đồng Xoài Bình Phước sau đây với đầy đủ chi tiết mà quý khách đang yêu cầu, xem qua để làm thông tin tham khảo. Công ty chúng tôi cam kết khMua vật liệu xây dựng nói chung tại những nơi uy tín sẽ giúp cho công trình đạt được độ an toàn tuyệt đối nhất.ông kinh doanh hàng nhái, hàng kém chất lượng
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Thép hình C 80x40x15x1.8
6m
2.52
13,062
32,916
Thép hình C 80x40x15x2.0
6m
3.03
13,062
39,578
Thép hình C 80x40x15x2.5
6m
3.42
13,062
44,672
Thép hình C 100x50x20x1.8
6m
3.40
13,062
44,411
Thép hình C 100x50x20x2.0
6m
3.67
13,062
47,938
Thép hình C 100x50x20x2.5
6m
4.39
13,062
57,342
Thép hình C 100x50x20x3.2
6m
6.53
13,062
85,295
Thép hình C 120x50x20x1.5
6m
2.95
13,062
38,533
Thép hình C 120x50x20x2.0
6m
3.88
13,062
50,681
Thép hình C 120x50x20x3.2
6m
6.03
13,062
78,764
Thép hình C 125x45x20x1.5
6m
2.89
13,062
37,749
Thép hình C 125x45x20x1.8
6m
3.44
13,062
44,933
Thép hình C 125x45x20x2.0
6m
2.51
13,062
32,786
Thép hình C 125x45x20x2.2
6m
4.16
13,062
54,338
Thép hình C 140x60x20x1.8
6m
3.93
13,062
51,334
Thép hình C 140x60x20x2.0
6m
3.38
13,062
44,150
Thép hình C 140x60x20x2.2
6m
4.93
13,062
64,396
Thép hình C 140x60x20x2.5
6m
5.57
13,062
72,755
Thép hình C 140x60x20x3.2
6m
7.04
13,062
91,956
Thép hình C 150x65x20x1.8
6m
4.35
13,062
56,820
Thép hình C 150x65x20x2.0
6m
4.82
13,062
62,959
Thép hình C 150x65x20x2.2
6m
5.28
13,062
68,967
Thép hình C 150x65x20x2.5
6m
5.96
13,062
77,850
Thép hình C 150x65x20x3.2
6m
7.54
13,062
98,487
Thép hình C 160x50x20x1.8
6m
4.70
13,062
61,391
Thép hình C 160x50x20x2.0
6m
4.51
13,062
58,910
Thép hình C 160x50x20x2.2
6m
4.93
13,062
64,396
Thép hình C 160x50x20x2.5
6m
5.57
13,062
72,755
Thép hình C 160x50x20x3.2
6m
7.04
13,062
91,956
Thép hình C 180x65x20x1.8
6m
4.78
13,062
62,436
Thép hình C 180x65x20x2.0
6m
5.29
13,062
69,098
Thép hình C 180x65x20x2.2
6m
5.96
13,062
77,850
Thép hình C 180x65x20x2.5
6m
6.55
13,062
85,556
Thép hình C 180x65x20x3.2
6m
8.30
13,062
108,415
Thép hình C 200x70x20x1.8
6m
5.20
13,062
67,922
Bảng giá thép hình chữ U
Báo giá thép hình U Đồng Xoài Bình Phước giúp cho các nhà thầu có cái nhìn toàn diện hơn. Kho hàng Trường Thịnh Phát luôn đáp ứng đúng & đủ số lượng mà quý khách đã yêu cầu