Bảng giá thép hình chữ V mới nhất hôm nay

Thép hình chữ V với hình dáng đặc trưng như chữ “V” có khả năng chịu tải cao và linh hoạt . Bài viết do Trường Thịnh Phát cung cấp dưới đây sẽ mang đến thông tin về bảng giá thép hình chữ V với giá cả cập nhật và cạnh tranh nhất từ các nhà sản xuất hàng đầu. Quý khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và so sánh giữa các sản phẩm để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Bảng giá thép hình chữ V mới nhất hôm nay
Bảng giá thép hình chữ V mới nhất hôm nay

Xem thêm: Báo giá thép hình Vinaone

Bảng giá thép hình chữ V Việt Nhật mới nhất

Đơn giá thép V Việt Nhật hiện nay dao động từ 144.000 đ/cây đến 1.7triệu đ/cây tuỳ thuộc vào kích thước, độ dày, số lượng mua và vị trí công trình.

Quy cách

Độ dày (mm)

Trọng lượng(kg/cây)

Đơn giá(VNĐ/cây)

Thép hình V40x40

3 mm

11.04

144,560

Thép hình V40x40

4 mm

14.52

193,280

Thép hình V50x50

4 mm

18.36

247,040

Thép hình V50x50

5 mm

22.62

306,680

Thép hình V60x60

5 mm

27.42

373,880

Thép hình V60x60

6 mm

32.52

445,280

Thép hình V65x65

6 mm

35.46

486,440

Thép hình V70x70

6 mm

38.28

621,620

Thép hình V70x70

7 mm

44.28

720,620

Thép hình V75x75

6 mm

44.10

717,650

Thép hình V75x75

8 mm

53.94

880,010

Thép hình V80x80

6 mm

44.04

716,660

Thép hình V80x80

8 mm

57.78

943,370

Thép hình V90x90

8 mm

65.40

1,070,100

Thép hình V90x90

9 mm

73.20

1,198,800

Thép hình V90x90

10 mm

80.40

1,317,600

Thép hình V100x100

8 mm

73.20

1,198,800

Thép hình V100x100

10 mm

90.00

1,476,000

Thép hình V100x100

12 mm

106.80

1,752,200

Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để nhận thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714

Xem thêm : Báo giá sắt thép hình Á Châu

Bảng giá thép hình chữ V Á Châu mới nhất

Thép hình V Á Châu có mức giá dao động từ 49.550 đến 134.300 VNĐ/cây

  Bảng Báo Giá Thép Hình L Tại VLXD Trường Thịnh Phát

Quy cách

Độ dày

Trọng lượng

Giá thép V mạ kẽm nhúng nóng

Giá thép V mạ kẽm

Giá thép V Á Châu đen

mm

(kg/cây)

(VNĐ/cây)

(VNĐ/cây)

(VNĐ/cây)

Thép V25*25

1.5

4.5

92,300

73,300

49,550

2.0

5.0

102,800

81,800

55,300

2.5

5.4

111,200

88,600

59,900

3.5

7.2

149,000

119,200

80,600

Thép V30*30

2.0

5.5

113,300

90,300

58,300

2.5

6.3

130,100

103,900

67,100

2.8

7.3

151,100

120,900

78,100

3.5

8.4

174,200

139,600

90,200

Thép V40*40

2.0

7.5

155,300

124,300

76,550

2.5

8.5

176,300

141,300

87,050

2.8

9.5

197,300

158,300

97,550

3.0

11.0

228,800

183,800

113,300

3.3

11.5

239,30

192,300

118,550

3.5

12.5

260,30

209,300

129,050

4.0

14.0

291,80

234,800

144,800

Thép V50*50

2.0

12.0

249,80

200,800

123,800

2.5

12.5

260,30

209,300

129,050

3.0

13.0

270,80

217,800

134,300

Lưu ý: Báo giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận báo giá chính xác nhất

Xem thêm: Báo giá thép hình chữ L

Bảng giá thép hình chữ V Trung Quốc mới nhất

Thép hình V Trung Quốc có mức chi phí dao động từ 48.750 đến 133.500VNĐ

Quy cách thép V Trung Quốc

Độ dày(mm)

Trọng lượng(kg/cây)

 

Giá thép V Trung Quốc

Thép hình V25*25

1.5

4.5

48,750

2.0

5.0

54,500

2.5

5.4

59,100

3.5

7.2

79,800

Thép hình V30*30

2.0

5.5

57,500

2.5

6.3

66,300

2.8

7.3

77,300

3.5

8.4

89,400

Thép hình V40*40

2.0

7.5

75,750

2.5

8.5

86,250

2.8

9.5

96,750

3.0

11.0

112,500

3.3

11.5

117,750

3.5

12.5

128,250

4.0

14.0

144,000

Thép hình V50*50

2.0

12.0

123,000

2.5

12.5

128,250

3.0

13.0

133,500

Lưu ý: Báo giá chỉ mang tính tham khảo, để nhận thông tin chính xác quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để được tư vấn và hỗ trợ

Xem thêm: Báo giá sắt thép hình Đại Việt

Bảng giá thép hình chữ V Hàn Quốc mới nhất

Thép hình V Hàn Quốc có giá thành dao động từ 215.800 đến 3.736.600VNĐ

  Bảng Giá Thép Hình C Chất Lượng Tại VLXD Trường Thịnh Phát

Quy cách sắt V Hàn Quốc

Độ dày (mm)

Trọng lượng

 

Giá sắt thép hình V Hàn Quốc

Thép V63*63

3.00

21.00

343,000

3.50

23.00

375,000

3.80

24.00

391,000

4.00

25.00

407,000

4.30

26.00

423,000

4.50

27.00

439,000

4.80

28.00

455,000

5.00

29.00

471,000

5.50

30.00

487,000

6.00

31.00

503,000

Thép V70*70

5.00

32.00

528,600

6.00

37.00

610,100

7.00

42.00

691,600

8.00

48.00

789,400

Thép V75*75

5.00

34.00

561,200

6.00

39.00

642,700

7.00

46.00

756,800

8.00

52.00

854,600

Thép V80*80

6.00

42.00

704,200

7.00

48.00

803,800

8.00

56.00

936,600

Thép V90*90

7.00

56.00

936,600

8.00

62.00

1,039,200

9.00

70.00

1,172,000

Thép V100*100

7.00

62.00

1,039,200

8.00

67.00

1,122,200

10.00

84.00

1,404,400

10.00

90.00

1,504,000

Thép V120*120

8.00

88.20

1,509,400

10.00

109.20

1,866,400

12.00

130.20

2,223,400

Thép V125*125

10.00

114.78

1,961,260

12.00

136.20

2,325,400

Thép V130*130

10.00

118.80

2,029,600

12.00

140.40

2,396,800

Thép V150*150

10.00

138.00

2,563,000

12.00

163.98

3,043,630

15.00

201.60

3,736,600

Thép V50*50

2.0

12.0

198,800

2.5

12.5

207,300

3.0

13.0

215,800

Lưu ý: Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận báo giá chính xác

Xem thêm: Báo giá sắt thép hình An Khánh

Bảng giá thép hình chữ V Nhật Bản mới nhất

Thép hình V Nhật Bản có mức giá dao động trong khoảng 247.000 – 2,915,200 VNĐ

Quy cách

Độ dày

Trọng lượng

 

(mm)

(kg/cây)

Giá thép V Nhật Bản (VNĐ/cây 6m)

Thép hình V63x63

3.00

21.00

247,000

3.50

23.00

271,000

3.80

24.00

283,000

4.00

25.00

295,000

4.30

26.00

307,000

4.50

27.00

319,000

4.80

28.00

331,000

5.00

29.00

343,000

5.50

30.00

355,000

6.00

31.00

367,000

Thép hình V70x70

5.00

32.00

388,600

6.00

37.00

450,100

7.00

42.00

511,600

8.00

48.00

585,400

Thép hình V75x75

5.00

34.00

413,200

6.00

39.00

474,700

7.00

46.00

560,800

8.00

52.00

634,600

Thép hình V80x80

6.00

42.00

524,200

7.00

48.00

599,800

8.00

56.00

700,600

Thép hình V90x90

7.00

56.00

700,600

8.00

62.00

776,200

9.00

70.00

877,000

Thép hình V100x100

7.00

62.00

776,200

8.00

67.00

839,200

10.00

84.00

1,056,400

10.00

90.00

1,132,000

Thép hình V120x120

8.00

88.20

1,144,600

10.00

109.20

1,417,600

12.00

130.20

1,690,600

Thép hình V125x125

10.00

114.78

1,490,140

12.00

136.20

1,768,600

Thép hình V130x130

10.00

118.80

1,542,400

12.00

140.40

1,823,200

Thép hình V150x150

10.00

138.00

1,999,000

12.00

163.98

2,375,710

15.00

201.60

2,915,200

Lưu ý: Báo giá chỉ mang tính tham khảo và chưa bao gồm VAT, để nhận thông tin chi tiết vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714

Quý khách hàng có nhu cầu quan tâm đến bảng giá thép hình chữ V mới nhất hôm nay xin hãy vui lòng liên hệ đến Trường Thịnh Phát qua hotline: 0967483714 để được tư vấn và hỗ trợ

  Báo giá sắt thép hình Trung Quốc loại I U V H mới nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714