Thép hình H150 là một trong những loại thép hình được sử dụng phổ biến trong xây dựng. Trong bài viết dưới đây, Trường Thịnh Phát sẽ cung cấp thông tin chi tiết về báo giá thép hình H150 và thông số kỹ thuật để giúp quý khách mua được sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
Bảng báo giá thép H150 hôm nay [Cập nhật mỗi ngày]
Xuất xứ | Quy cách x độ dày | Giá tiền (vnđ/kg) |
Posco Vina | Thép H 150*150*7 | 3.000.100 |
Nhật Bản | Thép H 150*150*7 | 4.870.602 |
Hàn Quốc | Thép H 150*150*7 | 3.000.100 |
Trung Quốc | Thép H 150*150*7 | 4.104.330 |
Malaysia | Thép H 150*150*7 | 3.633.250 |
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT. Quý khách có nhu cầu nhận báo giá chính xác vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714.
Xem thêm: Báo giá thép hình chữ H
Thông số kỹ thuật của thép hình H150
Thép hình H150 là loại thép hình chữ H có chiều cao cánh là 150mm. Thép hình H150 được sản xuất từ thép cán nóng có độ bền cao, chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
Kích thước và trọng lượng của thép hình H150
Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng kích thước và trọng lượng phổ biến của thép hình H150
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
H150 x 75 x 6.5 x 9 | 31.5 |
H150 x 100 x 6.5 x 9 | 37.8 |
H150 x 150 x 6.5 x 9 | 49.8 |
H150 x 200 x 6.5 x 9 | 62.4 |
H150 x 250 x 6.5 x 9 | 75.6 |
H150 x 300 x 6.5 x 9 | 89.4 |
H150 x 75 x 8 x 10 | 38.7 |
H150 x 100 x 8 x 10 | 46.8 |
H150 x 150 x 8 x 10 | 59.4 |
H150 x 200 x 8 x 10 | 72 |
H150 x 250 x 8 x 10 | 84.6 |
H150 x 300 x 8 x 10 | 97.2 |
Xem thêm: Giá thép hình chữ U
Quy cách thép hình H150
Dưới đây là bảng quy cách của thép hình H150 được Trường Thịnh Phát tổng hợp và gửi đến quý khách
Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Tiêu chuẩn |
H150 x 75 x 6.5 x 9 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 100 x 6.5 x 9 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 150 x 6.5 x 9 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 200 x 6.5 x 9 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 250 x 6.5 x 9 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 300 x 6.5 x 9 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 75 x 8 x 10 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 100 x 8 x 10 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 150 x 8 x 10 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 200 x 8 x 10 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 250 x 8 x 10 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 300 x 8 x 10 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 75 x 9 x 11 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 100 x 9 x 11 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 150 x 9 x 11 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 200 x 9 x 11 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88 |
H150 x 250 x 9 x 11 | 6 – 12 | JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 38 |
Xem thêm: Báo giá thép hình chữ I
Quý khách có nhu cầu nhận báo giá thép hình H150 mới nhất xin vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714 để nhận tư vấn và hỗ trợ. Trường Thịnh Phát là đại lý uy tín chuyên cung cấp vật liệu xây dựng chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất thị trường