Bảng giá sắt thép hình H, I, U, V luôn có sự biến động theo thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và tiến độ thi công. Hiểu được điều đó, Trường Thịnh Phát luôn cập nhật liên tục báo giá sắt thép hình ký hiệu PS mới nhất cùng những thông tin bổ sung để quý khách dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định phù hợp.
Báo giá thép hình chữ H ký hiệu PS mới nhất
Đầu tiên, chúng ta cần làm rõ ý nghĩa của ký hiệu PS trên các sản phẩm sắt. Đây là logo được dập nổi của thương hiệu POSCO, dùng để chứng minh sản phẩm sắt thép đó được lấy trực tiếp từ xưởng sản xuất chính hãng. Là đơn vị phân phối sắt thép Việt Nam uy tín nhiều năm, chúng tôi cam kết đơn giá luôn hấp dẫn nhất thị trường. Sau đây là báo giá thép hình chữ H của thương hiệu POSCO, mời quý khách tham khảo.
Thép Hình Chữ H | Barem Kg/M | Đơn Giá Vnđ/Kg | Đơn Giá cây 6m |
Đơn giá cây 12m
|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | 17,2 | 19,3 | 2.001.760 | 3.993.520 |
Thép hình H 125 x 125 x 5 x 9 | 23,6 | 19,3 | 2.742.880 | 5.475.760 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | 21,7 | 19,3 | 2.522.860 | 5.035.720 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | 31,5 | 19,3 | 3.657.700 | 7.305.400 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 40,4 | 19,3 | 4.688.320 | 9.366.640 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | 30,6 | 19,3 | 3.553.480 | 7.096.960 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | 49,9 | 19,3 | 5.788.420 | 11.566.840 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | 44,1 | 19,3 | 5.116.780 | 10.223.560 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | 72,4 | 19,3 | 8.393.920 | 16.777.840 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | 56,8 | 19,3 | 6.587.440 | 13.164.880 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | 94 | 19,3 | 10.895.200 | 21.780.400 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | 79,7 | 19,3 | 9.239.260 | 18.468.520 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | 137 | 19,3 | 15.874.600 | 31.739.200 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | 107 | 19,3 | 12.400.600 | 24.791.200 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | 172 | 19,3 | 19.927.600 | 39.845.200 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | 124 | 19,3 | 14.369.200 | 28.728.400 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép hình chữ H ký hiệu PS, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Báo giá thép hình chữ I ký hiệu PS mới nhất
Thép hình I ký hiệu PS là một loại thép hình phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Mác thép của thép hình chữ I lần lượt là SS400, A36, SM490A, SM490B, được sản xuất theo tiêu chuẩn: JIS G3101- 2010, JIS G3101- 2015. Thép hình I POSCO có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách báo giá thép hình chữ I POSCO mới cập nhật hôm nay.
BÁO GIÁ THÉP I | ĐVT | GIÁ CÂY 6M |
GIÁ CÂY 12M
|
Thép hình i 150×75 | Cây | 1.656.400 | 3.302.800 |
Thép hình i 200×100 | Cây | 2.220.940 | 4.431.880 |
Thép hình i 250×125 | Cây | 3.082.480 | 6.154.960 |
Thép hình i 300×150 | Cây | 3.819.460 | 7.628.920 |
Thép hình i 350×175 | Cây | 5.158.480 | 10.306.960 |
Thép hình i 400×200 | Cây | 6.860.800 | 13.711.600 |
Thép hình i 450×200 | Cây | 7.898.800 | 15.787.600 |
Thép hình i 488×300 | Cây | 14.832.400 | 29.654.800 |
Thép hình i 500×200 | Cây | 10.385.680 | 20.761.360 |
Thép hình i 600×200 | Cây | 12.284.800 | 24.559.600 |
Thép hình i 700×300 | Cây | 21.433.000 | 42.856.000 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép hình chữ I thương hiệu POSCO, bạn cần liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát theo hướng dẫn bên dưới.
Báo giá thép hình chữ U ký hiệu PS mới nhất
Thép hình chữ U của thương hiệu POSCO là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ U, được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, DIN, EN, v.v. để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho công trình xây dựng. Các mác thép thông dụng gồm: SS400, A36, SS490YA, A572. Sau đây là báo giá thép hình chữ U có chiều dài 6m:
BÁO GIÁ THÉP U |
Kg/cây | GIÁ CÂY 6M |
Thép hình U65x30x3.0 | 29 | 406.000 |
Thép hình U80x40x4.0 | 42,3 | 592.215 |
Thép hình U100x46x4.5 | 51,54 | 721.370 |
Thép hình U140x52x4.8 | 62,4 | 873.520 |
Thép hình U140x58x4.9 | 73,8 | 1.033.290 |
Thép hình U150x75x6.5 | 223,2 | 3.124.860 |
Thép hình U160x64x5.0 | 85,2 | 1.197.060 |
Thép hình U180x74x5.1 | 208,8 | 2.929.280 |
Thép hình U200x76x5.2 | 220,8 | 3.102.240 |
Thép hình U250x78x7.0 | 330 | 4.625.460 |
Thép hình U300x85x7.0 | 414 | 5.796.700 |
Thép hình U400x100x10.5 | 708 | 9.912.000 |
Lưu ý: Báo giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Và giá chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển.
Nếu quý khách muốn đặt thép hình chữ U có chiều dài khác như 9m và 12m, vui lòng liên hệ với Trường Thịnh Phát để nhận tư vấn và báo giá mới nhất. Hotline: 0967.483.714