Báo giá sắt thép hình V Việt Nhật là một trong những thông tin quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Giá cả của sắt thép hình V Việt Nhật không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư, mà còn là yếu tố quyết định đến tính cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ. Vì vậy, việc cập nhật giá sắt thép hình V Việt Nhật một cách chính xác và kịp thời là rất cần thiết.
Cập nhật giá thép Việt Nhật hôm nay
Trong những năm gần đây, thép Việt Nhật đã trở thành một trong những loại thép được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam. Điều này không chỉ là do chất lượng của sản phẩm mà còn nhờ vào giá cả cạnh tranh và sự đa dạng về chủng loại.
Giá thép cây Việt Nhật
Dựa trên bảng giá của Lộc Hiếu Phát, giá thép cây Việt Nhật có đường kính từ Ø10 đến Ø32 dao động từ 88.750 VNĐ đến 423.600 VNĐ/cây. Đối với các đường kính Ø28 và Ø32, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác.
Thép cuộn Việt Nhật với đường kính Ø6 và Ø8 có giá là 15.400 VNĐ/kg (Cb3 và Cb4). Các đường kính khác có giá khác nhau, vui lòng tham khảo bảng giá chi tiết.
Giá thép thanh vằn Việt Nhật
Giá thép thanh vằn Việt Nhật tương tự như giá thép cây, dao động từ 88.750 VNĐ đến 551.400 VNĐ/cây. Đối với các đường kính Ø28 và Ø32, vui lòng liên hệ trực tiếp.
Giá thép hộp Việt Nhật
Giá thép hộp mạ kẽm Việt Nhật hình chữ nhật và vuông phụ thuộc vào kích thước và độ dày, dao động từ 44.826 VNĐ đến 435.340 VNĐ.
Giá thép ống Việt Nhật
Giá thép ống kẽm Việt Nhật phụ thuộc vào đường kính và độ dày, dao động từ 28.000 VNĐ đến 528.000 VNĐ/cây.
Giá thép hình V Việt Nhật
Giá thép hình V Việt Nhật dao động từ 141.600 VNĐ đến 1.623.000 VNĐ/cây, tùy thuộc vào quy cách (V40x40 – V100), độ dày và trọng lượng.
Ngoài ra, khách hàng còn được hưởng mức giảm giá 5% khi mua sắt thép Việt Nhật tại Liki Steel.
Báo giá thép Việt Nhật chi tiết
Khi cập nhật giá sắt thép Việt Nhật, chúng ta cần chú ý đến nhiều yếu tố như đường kính, độ dày, trọng lượng, quy cách và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là bảng giá chi tiết các loại sắt thép Việt Nhật của Lộc Hiếu Phát:
Thép cây Việt Nhật
Đường kính | Giá (VNĐ/cây) |
---|---|
Ø10 | 88.750 |
Ø12 | 116.900 |
Ø14 | 143.050 |
Ø16 | 169.200 |
Ø18 | 194.200 |
Ø20 | 237.400 |
Ø22 | 261.500 |
Ø25 | 306.550 |
Ø28 | Liên hệ |
Ø32 | Liên hệ |
Thép cuộn Việt Nhật
Đường kính | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|
Ø6 | 15.400 |
Ø8 | 15.400 |
Các đường kính khác | Liên hệ |
Thép thanh vằn Việt Nhật
Đường kính | Giá (VNĐ/cây) |
---|---|
Ø10 | 88.750 |
Ø12 | 116.900 |
Ø14 | 143.050 |
Ø16 | 169.200 |
Ø18 | 194.200 |
Ø20 | 237.400 |
Ø22 | 261.500 |
Ø25 | 306.550 |
Ø28 | Liên hệ |
Ø32 | Liên hệ |
Thép hộp Việt Nhật
Kích thước | Giá (VNĐ) |
---|---|
40x40x1.5 | 44.826 |
40x40x2 | 59.102 |
50x50x1.5 | 55.783 |
50x50x2 | 73.452 |
60x60x1.5 | 66.739 |
60x60x2 | 87.932 |
75x75x2 | 109.590 |
100x100x3 | 435.340 |
Thép ống Việt Nhật
Đường kính | Giá (VNĐ/cây) |
---|---|
Ø21.3×2.0 | 28.000 |
Ø26.9×2.0 | 35.000 |
Ø33.7×2.3 | 45.000 |
Ø42.4×2.6 | 58.000 |
Ø48.3×2.6 | 68.000 |
Ø60.3×3.2 | 88.000 |
Ø73.0×3.2 | 112.000 |
Ø88.9×3.2 | 138.000 |
Ø114.3×3.6 | 182.000 |
Ø139.7×4.0 | 528.000 |
Thép hình V Việt Nhật
Quy cách | Giá (VNĐ/cây) |
---|---|
V40x40 | 141.600 |
V50x50 | 204.000 |
V65x65 | 321.600 |
V75x75 | 432.000 |
V100x100 | 1.623.000 |
Lưu ý rằng, giá cả trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm. Để được báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Lộc Hiếu Phát.
Cách phân biệt thép Việt Nhật chính hãng và hàng kém chất lượng
Khi mua sắt thép Việt Nhật, điều quan trọng là phải biết cách phân biệt hàng chính hãng và hàng kém chất lượng. Dưới đây là một số cách để nhận biết:
Kiểm tra nhãn mác và xuất xứ
Thép Việt Nhật chính hãng sẽ có nhãn mác rõ ràng, bao gồm tên nhà sản xuất, quy cách, tiêu chuẩn chất lượng và xuất xứ. Hãy kiểm tra kỹ các thông tin này trước khi mua.
Quan sát kỹ chất lượng sản phẩm
Thép Việt Nhật chính hãng thường có bề mặt nhẵn bóng, không có vết xước hoặc biến dạng. Khi gõ nhẹ vào sản phẩm, bạn sẽ nghe thấy âm thanh đều đặn và rõ ràng.
Yêu cầu xuất trình giấy tờ chứng nhận
Nhà cung cấp uy tín sẽ sẵn sàng xuất trình các giấy tờ chứng nhận chất lượng, như giấy chứng nhận CQ, giấy kiểm định… Đây là những bằng chứng quan trọng để xác minh nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
Tìm hiểu uy tín của nhà cung cấp
Trước khi mua, hãy tìm hiểu kỹ về uy tín và uy tín của nhà cung cấp. Những nhà cung cấp có thương hiệu lâu năm, uy tín trên thị trường thường sẽ cung cấp sản phẩm chất lượng hơn.
Kiểm tra giá cả hợp lý
Giá sắt thép Việt Nhật chính hãng thường cao hơn so với hàng kém chất lượng. Nếu thấy giá quá rẻ so với thị trường, hãy cẩn thận vì đó có thể là hàng giả.
Bằng cách kết hợp các cách trên, bạn có thể phân biệt được thép Việt Nhật chính hãng và hàng kém chất lượng, từ đó lựa chọn được sản phẩm tốt nhất cho công trình của mình.
Kết luận
Báo giá sắt thép hình V Việt Nhật là một thông tin quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Giá cả của sắt thép hình V Việt Nhật không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư, mà còn là yếu tố quyết định đến tính cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ.
Thông qua bài viết này, chúng ta đã cập nhật được giá sắt thép hình V Việt Nhật một cách chi tiết, bao gồm các loại thép cây, thép cuộn, thép thanh vằn, thép hộp, thép ống và thép hình V. Ngoài ra, chúng ta cũng đã được hướng dẫn cách phân biệt thép Việt Nhật chính hãng và hàng kém chất lượng, giúp chọn lựa được sản phẩm tốt nhất.
Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho các bạn khi cần tham khảo giá sắt thép Việt Nhật. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với Lộc Hiếu Phát để được hỗ trợ kịp thời.