Báo giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất 07/03/2024

Khi bước vào cuộc hành trình xây dựng, việc tìm kiếm nguồn cung ứng sắt thép chất lượng và đáng tin cậy là một trong những quyết định quan trọng nhất. Công ty Sắt Thép Hộp Đông Á đã từ lâu trở thành một đối tác uy tín cho các dự án xây dựng, với sự cam kết đáng kể đối với chất lượng và giá trị. Trong bài viết dưới đây, chúng ta cùng tìm hiểu về Báo giá sắt thép hộp Đông Á.

Bảng giá sắt thép hộp Đông Á năm 2023

Sắt thép hộp Đông Á cung cấp một loạt các kích thước và độ dày đa dạng, đảm bảo rằng mọi nhu cầu xây dựng từ nhỏ đến lớn đều được đáp ứng. Từ những viên thép hộp chữ nhật có kích thước nhỏ như 20×40 mm cho đến các sợi thép hộp vuông lớn hơn như 100×100 mm, tất cả đều có sẵn. Độ dày từ 1.2 mm cho đến 5mm, cho phép lựa chọn linh hoạt để phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.

Dưới đây là bảng giá sắt thép hộ Đông Á cho quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm: Báo giá sắt thép cuộn cây gân Việt Nhật

Bảng giá thép hộp vuông Đông Á 

Bảng giá thép hộp vuông Đông Á
Bảng giá thép hộp vuông Đông Á

Xem thêm: Giá thép V80x80

Bảng giá thép hộp chữ nhật Đông Á

Bảng giá thép hộp chữ nhật Đông Á
Bảng giá thép hộp chữ nhật Đông Á

Bảng tra quy cách thép hộp Ánh Hoà 

Thép hộp Ánh Hoà là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, sản xuất hàng gia dụng đến nội thất. Để lựa chọn được loại thép hộp phù hợp với nhu cầu sử dụng, quý khách cần nắm được quy cách của thép hộp.

Xem thêm: Báo giá sắt thép tròn trơn

Thép hộp vuông Đông Á

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ

   

vnđ/6m

   

vnđ/6m

Hộp 12×12

0.7

26,460

Hộp 65×65

5

1,017,360

0.8

29,880

6

1,200,420

0.9

33,300

Hộp 70×70

3.5

789,300

1

36,540

4

895,320

1.1

39,780

5

1,102,140

1.2

43,020

6

1,302,300

1.4

48,960

Hộp 75×75

1

248,760

Hộp 14×14

0.7

31,320

1.1

273,600

0.8

35,460

1.2

298,440

0.9

39,420

1.4

348,120

1

43,380

1.5

372,420

1.1

47,340

1.8

444,600

1.2

51,120

2

492,480

1.4

58,500

2.2

563,400

1.5

62,100

2.5

610,380

Hộp 16×16

0.7

36,000

2.8

680,220

0.8

40,860

3

726,480

0.9

45,540

3.2

772,200

1

50,220

3.5

840,420

1.1

54,720

3.8

907,740

1.2

59,220

4

952,200

1.4

68,040

4.5

1,075,860

Hộp 20×20

0.7

45,540

5

1,186,920

0.8

51,660

6

1,404,000

0.9

57,780

Hộp 80×80

4

1,030,860

1

63,720

5

1,271,700

1.1

69,660

6

1,505,700

1.2

75,600

8

1,953,000

1.4

86,940

Hộp 90×90

1

299,700

1.5

92,520

1.1

329,580

1.8

108,900

1.2

359,640

2

119,340

1.4

419,400

Hộp 25×25

0.7

57,420

1.5

448,740

0.8

65,160

1.8

536,220

0.9

73,080

2

594,180

1

80,640

2.2

680,400

1.1

88,380

2.5

737,640

1.2

95,940

2.8

822,600

1.4

110,700

3

878,940

1.5

118,080

3.2

934,920

1.8

139,500

3.5

1,018,440

2

153,360

3.8

1,101,060

Hộp 30×30

0.7

69,300

4

1,155,780

0.8

78,840

5

1,423,980

0.9

88,200

5.5

1,554,984

1

97,740

6

1,684,044

1.1

106,920

6.5

1,810,944

1.2

116,280

7

1,935,900

1.4

134,460

8

2,224,800

1.5

143,460

Hộp 100×100

1.2

397,620

1.8

169,920

1.4

463,860

2

187,200

1.5

496,800

2.2

212,400

1.8

595,980

2.5

228,960

2

662,040

2.8

252,900

2.2

761,400

3

268,560

2.5

822,420

Hộp 40×40

0.7

92,880

2.8

917,640

0.8

105,840

3

980,820

0.9

118,800

3.2

1,043,460

1

131,580

3.5

1,137,060

1.1

144,360

3.8

1,229,940

1.2

156,960

4

1,291,320

1.4

181,980

4.5

1,443,600

1.5

194,400

5

1,593,648

1.8

230,940

5.5

1,741,716

2

255,060

6

1,887,624

2.2

290,520

6.5

2,031,588

2.5

313,740

7

2,173,392

2.8

347,940

8

2,496,600

3

370,260

10

3,052,800

Hộp 50×50

0.8

132,480

12

3,582,000

0.9

148,860

Hộp 120×120

4

1,573,560

1

165,420

5

1,949,400

1.1

181,620

6

2,320,200

1.2

197,640

8

3,038,400

1.4

229,320

10

3,729,600

1.5

245,160

12

4,395,600

1.8

291,960

Hộp 125×125

2.5

1,034,640

2

322,920

2.8

1,155,384

2.2

368,460

3

1,235,412

2.5

398,520

3.2

1,315,116

2.8

442,800

3.5

1,434,132

3

472,140

3.8

1,552,284

3.2

500,940

4

1,630,692

3.5

543,600

4.5

1,825,308

3.8

584,820

5

1,801,764

4

612,360

5.5

2,208,276

5

763,020

6

2,396,628

6

895,320

6.5

2,582,928

Hộp 60×60

0.8

159,300

7

2,767,284

0.9

179,280

8

3,174,120

1

199,080

10

3,899,880

1.1

218,880

Hộp 140×140

4

1,844,820

1.2

238,320

5

2,289,060

1.4

276,840

6

2,726,460

1.5

296,100

8

3,581,100

1.8

352,980

Hộp 150×150

2.5

1,246,752

2

390,600

2.8

1,392,876

2.2

446,400

3

1,489,968

2.5

483,300

3.2

1,586,628

2.8

537,840

3.5

1,731,024

3

573,840

3.8

1,874,664

3.2

609,480

4

1,970,028

3.5

662,220

4.5

2,207,088

3.8

713,664

5

2,441,988

4

748,008

5.5

2,674,836

5

932,580

6

2,905,632

6

1,098,720

6.5

3,134,376

Hộp 175×175

2.5

1,458,864

7

3,361,068

2.8

1,630,476

8

3,852,360

3

1,744,416

10

4,747,680

3.2

1,858,032

12

5,615,820

3.5

2,027,916

Hộp 160×160

5

2,628,180

3.8

2,197,044

6

3,133,440

4

2,309,364

8

4,123,620

4.5

2,588,760

Hộp 180×180

5

2,967,300

5

2,866,104

6

3,540,420

5.5

3,142,476

8

4,666,320

6

3,414,636

10

5,765,040

6.5

3,685,824

Hộp 250×250

4

3,326,040

7

3,954,960

4.5

3,732,660

Hộp 200×200

3

2,004,120

5

4,137,300

4

2,647,800

5.5

4,539,780

4.5

2,969,640

6

4,940,280

5

3,289,500

6.5

5,338,800

5.5

3,607,200

7

5,735,160

6

3,922,920

7.5

6,129,540

6.5

4,236,660

8

6,521,940

7

4,548,240

8.5

6,912,360

7.5

4,857,840

9

7,300,620

8

5,165,460

9.5

7,686,900

8.5

5,471,100

10

8,071,020

9

5,774,580

12

9,667,260

9.5

6,076,080

 

10

6,375,420

Hộp 300×300

6

5,982,120

8

7,921,800

10

9,834,480

12

11,719,980

           

Xem thêm: Báo giá thép tấm Nga

Thép hộp chữ nhật Đông Á

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ

   

vnđ/6m

   

vnđ/6m

Hộp 13×26

0.7

44,280

Hộp 50×100

1

248,760

0.8

50,220

1.1

273,600

0.9

56,160

1.2

298,440

1

62,100

1.4

348,120

1.1

67,860

1.5

372,420

1.2

73,440

1.8

444,600

1.4

84,600

2

492,480

1.5

90,000

2.2

563,400

Hộp 20×40

0.7

69,300

2.5

610,380

0.8

78,840

2.8

680,220

0.9

88,200

3

726,480

1

97,740

3.2

772,200

1.1

106,920

3.5

840,420

1.2

116,280

3.8

907,740

1.4

134,460

4

952,200

1.5

143,460

4.5

1,062,000

1.8

169,920

5

1,170,000

2

187,200

5.5

1,275,120

2.2

212,400

6

1,404,000

2.5

228,960

Hộp 50×150

2

658,260

2.8

252,900

2.2

756,900

3

268,560

2.5

822,600

Hộp 30×60

0.8

119,520

2.8

918,000

0.9

134,100

3

981,000

1

148,500

3.2

1,043,712

1.1

162,900

3.5

1,137,240

1.2

177,300

3.8

1,230,012

1.4

205,740

4

1,291,356

1.5

219,780

4.2

1,352,484

1.8

261,540

4.5

1,443,528

2

288,900

5

1,593,648

2.2

329,400

5.5

1,741,716

2.5

356,040

6

1,887,624

2.8

395,460

6.5

2,031,588

3

421,200

7

2,173,392

3

442,620

Hộp 75×125

4

1,302,300

4

583,200

4.2

1,352,484

Hộp 30×90

1.2

238,320

4.5

1,443,528

1.4

276,840

5

1,593,648

1.5

296,100

5.5

1,741,716

1.8

352,980

6

1,887,624

2

390,600

6.5

2,031,588

Hộp 40×80

0.8

159,300

7

2,173,392

0.9

179,280

Hộp 75×150

2.5

928,584

1

199,080

2.8

1,036,584

1.1

218,880

3

1,108,188

1.2

238,320

3.2

1,179,360

1.4

276,840

3.5

1,285,632

1.5

296,100

3.8

1,391,148

1.8

352,980

4

1,461,024

2

390,600

4.2

1,530,684

2.2

446,400

4.5

1,634,472

2.5

483,300

5

1,805,760

2.8

537,840

5.5

1,974,996

3

573,840

6

2,142,180

3.2

609,480

6.5

2,307,204

3.5

662,220

7

2,470,284

4

786,780

Hộp 80×100

5

1,441,260

5

975,060

6

1,709,100

Hộp 40×100

0.8

185,580

Hộp 80×120

5

1,610,820

0.9

208,800

6

1,912,680

1

231,840

Hộp 80×160

5

1,949,940

1.1

254,880

6

2,319,660

1.2

278,280

8

3,038,580

1.4

324,360

Hộp 100×150

2

827,460

1.5

346,860

2.2

951,660

1.8

414,180

2.5

1,034,280

2

458,460

3

1,221,480

2.2

524,520

3.2

1,315,116

2.5

568,080

3.5

1,434,132

2.8

632,700

3.8

1,552,284

3

675,540

4

1,630,692

3.2

718,020

4.2

1,708,776

3.5

781,020

4.5

1,825,308

Hộp 60×120

1

299,700

5

2,017,764

1.1

329,580

5.5

2,208,276

1.2

359,640

6

2,396,628

1.4

419,400

6.5

2,582,928

1.5

448,740

7

2,767,284

1.8

536,220

8

3,174,120

2

594,180

10

3,899,880

2.2

680,400

Hộp 100×200

2.5

1,246,752

2.5

737,640

2.8

1,392,876

2.8

822,600

3

1,489,968

3

878,940

3.2

1,586,628

3.2

934,920

3.5

1,731,024

3.5

1,018,440

3.8

1,874,664

3.8

1,101,060

4

1,970,028

4

1,155,780

4.2

2,065,068

4.2

1,210,032

4.5

2,207,088

4.5

1,290,816

5

2,441,988

5

1,423,980

5.5

2,674,836

5.5

1,554,984

6

2,905,632

6

1,684,044

6.5

3,134,376

6.5

1,810,944

7

3,361,068

7

1,935,900

8

3,852,360

8

2,224,620

10

4,747,680

Hộp 150×250

5

3,306,420

Hộp 100×250

4

2,319,660

6

3,947,400

5

2,882,520

8

5,208,840

6

3,438,720

10

6,443,280

8

4,530,600

Hộp 150×300

6

4,456,080

Hộp 100×300

5

3,306,420

8

5,887,080

6

3,947,400

10

7,291,080

8

5,208,840

Hộp 150×200

2.5

1,458,864

Hộp 200×300

4

3,326,040

2.8

1,630,476

4.5

3,732,660

3

1,744,416

5

4,137,300

3.2

1,858,032

5.5

4,539,780

3.5

2,027,916

6

4,940,280

3.8

2,197,044

6.5

5,338,800

4

2,309,364

7

5,735,160

4.2

2,421,468

7.5

6,129,540

4.5

2,588,760

8

6,521,940

5

2,866,104

8.5

6,912,360

5.5

3,141,396

9

7,300,620

6

3,414,636

9.5

7,686,900

6.5

3,685,824

10

8,071,020

7

3,954,960

 

8

4,530,600

 

Xem thêm: Giá thép ống nhúng nóng

Các loại sắt thép hộp Đông Á

Công ty Sắt Thép Hộp Đông Á cung cấp nhiều loại sản phẩm sắt thép hộp đa dạng về kích thước và độ dày để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng. Dưới đây là một số loại sắt thép hộp Đông Á phổ biến:

  • Sắt Thép Hộp Chữ Nhật: Sắt thép hộp chữ nhật có các kích thước và độ dày khác nhau. Các kích thước thông thường bao gồm 20×40 mm, 25×50 mm, 30×60 mm, 40×80 mm, 50×100 mm và 60×120 mm. Độ dày từ 1.2 mm đến 5 mm.
  • Sắt Thép Hộp Vuông: Sắt thép hộp vuông cũng có nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 20×20 mm, 25×25 mm, 30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm, 75×75 mm và 90×90 mm. Độ dày từ 0.7 mm đến 3 mm.

Xem thêm: Báo giá thép hộp TVP

Kết luận

Với Sắt Thép Hộp Đông Á, bạn không chỉ đang đầu tư vào sắt thép mà còn đang đặt niềm tin vào một đối tác đáng tin cậy trong xây dựng. Khám phá các sản phẩm và dịch vụ của họ ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và bắt đầu một hành trình xây dựng thành công. Trên đây là Báo giá sắt thép hộp Đông Á cho quý khách hàng tham khảo, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn đọc.

  Giá Thép VIỆT MỸ Phi 08 tại Bình Phước
0967483714