Thép hình H250 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng khác nhau. Thông qua bài viết dưới đây, Trường Thịnh Phát sẽ cung cấp bảng báo giá thép hình H250 cập nhật mới nhất cùng với thông tin về thông số kỹ thuật của loại thép này để quý khách có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm.
Xem thêm: Báo giá thép hình Vinaone
Cập nhật báo giá thép H250 hôm nay
Giá thép H250 hiện nay đang biến động theo thị trường. Dưới đây là bảng giá thép H250 mới nhất từ Trường Thịnh Phát với mức dao động từ 7.249.480 đến 11.447.522 VNĐ/kg
Xuất xứ | Quy cách x độ dày |
Thành tiền Chưa VAT(vnđ/kg)
|
Posco Vina | Thép H 250*250*9 | 7.249.480 |
Nhật Bản | Thép H 250*250*9 | 11.447.522 |
Hàn Quốc | Thép H 250*250*9 | 7.249.480 |
Trung Quốc | Thép H 250*250*9 | 10.295.000 |
Malaysia | Thép H 250*250*9 | 8.357.200 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách muốn nhận thông tin chính xác vui lòng liên hệ đến hotline: 0967483714
Thông số kỹ thuật của thép hình H250
Thép hình H250 là loại thép hình chữ H có kích thước cạnh bằng 250mm. Loại thép này được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
Kích thước và trọng lượng của thép hình H250
Dưới đây là bảng kích thước và trọng lượng của thép H250 được Trường Thịnh Phát tổng hợp và gửi đến quý khách hàng tham khảo
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
250 x 250 x 8 | 23.41 |
250 x 250 x 10 | 29.26 |
250 x 250 x 12 | 35.12 |
250 x 250 x 14 | 40.97 |
250 x 250 x 16 | 46.83 |
250 x 250 x 18 | 52.68 |
250 x 250 x 20 | 58.54 |
Xem thêm: Báo giá thép hình chữ C
Quy cách thép hình H250
Dưới đây là bảng quy cách của thép H250 được Trường Thịnh Phát tổng hợp và gửi đến quý khách
Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Tiêu chuẩn |
H250 x 250 x 9 x 14 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 10 x 14 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 11 x 14 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 12 x 14 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 12 x 16 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 14 x 16 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 16 x 18 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 18 x 20 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 20 x 22 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
H250 x 250 x 22 x 24 | 6 – 12 |
JIS G3101, SB410, ASTM, GOST 380 – 88
|
Xem thêm: Báo giá thép hình chữ V
Quý khách có nhu cầu nhận báo giá thép hình H250 được cập nhật mới nhất xin vui lòng liên hệ đến Trường Thịnh Phát qua hotline: 0967483714 để được tư vấn và hỗ trợ