VLXD Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách bảng Báo giá sắt thép hộp Nguyễn Minh mới nhất để quý khách gần xa tham khảo. Chúng tôi tư vấn và báo giá nhanh chóng, miễn phí cho khách hàng. Nếu quý khách cần báo giá sắt hộp mạ kẽm nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Xem thêm : Báo giá sắt thép hộp Tuấn Võ
Báo giá sắt thép hộp Nguyễn Minh mới nhất tại VLXD Trường Thịnh Phát
Trường Thịnh Phát xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng Báo giá sắt thép hộp Nguyễn Minh mới nhất hiện nay. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10%, và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Báo giá sắt thép hộp Nguyễn Minh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động của thị trường thế giới, chính sách định giá của đơn vị bán hàng,… Sau khi cân nhắc và tổng hòa các yếu tố trên, đơn vị phân phối thép hộp sẽ cho ra mức giá cuối cùng.
Xem thêm : Báo giá sắt thép hộp Visa
Bảng báo giá sắt thép hộp Nguyễn Minh đen
Sản phẩm thép hộp đen Nguyễn Minh có kích thước từ 12×12 đến 60×120, chiều dài mỗi cây là 6m, kích thước từ 0.9mm đến 2.0mm, đơn giá cho mỗi sản phẩm dao động từ 22.200đ đến 429.700đ. Mời quý khách hàng tham khảo chi tiết bảng quy cách và báo giá sản phẩm thép hộp đen Nguyễn Minh dưới đây được phân phối bởi VLXD Trường Thịnh Phát:
Quy cách thép hộp đen | Chiều dài (m/cây) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá thép hộp đen Nguyễn Minh (VNĐ/cây) |
Hộp vuông đen 12×12 | 6m | 0.9 | 1.54 | 22.200 |
6m | 1.0 | 1.76 | 25.200 | |
6m | 1.2 | 2.30 | 33.200 | |
Hộp vuông đen 14×14 | 6m | 0.9 | 1.80 | 25.700 |
6m | 1.0 | 2.05 | 29.700 | |
6m | 1.2 | 2.70 | 38.700 | |
Hộp vuông đen 16×16 | 6m | 0.9 | 2.05 | 29.700 |
6m | 1.0 | 2.35 | 33.700 | |
6m | 1.2 | 3.10 | 44.700 | |
Hộp vuông đen 20×20 | 6m | 0.9 | 2.57 | 36.700 |
6m | 1.0 | 2.90 | 41.700 | |
6m | 1.2 | 3.80 | 54.700 | |
6m | 1.5 | 4.60 | 66.700 | |
Hộp vuông đen 25×25 | 6m | 0.9 | 3.20 | 46.200 |
6m | 1.0 | 3.67 | 52.700 | |
6m | 1.2 | 4.80 | 69.700 | |
6m | 1.5 | 5.70 | 82.700 | |
6m | 1.8 | 7.30 | 105.700 | |
Hộp vuông đen 30×30 | 6m | 0.9 | 3.80 | 54.700 |
6m | 1.0 | 4.40 | 63.700 | |
6m | 1.2 | 5.80 | 83.700 | |
6m | 1.5 | 6.90 | 99.700 | |
6m | 1.8 | 8.80 | 127.200 | |
Hộp vuông đen 40×40 | 6m | 1.0 | 5.90 | 85.200 |
6m | 1.2 | 7.70 | 111.200 | |
6m | 1.5 | 9.20 | 133.200 | |
6m | 1.8 | 11.8 | 170.700 | |
6m | 2.0 | 13.2 | 190.700 | |
Hộp vuông đen 50×50 | 6m | 1.2 | 9.60 | 138.700 |
6m | 1.5 | 11.5 | 166.700 | |
6m | 1.8 | 14.7 | 212.700 | |
6m | 2.0 | 16.5 | 238.700 | |
Hộp vuông đen 75×75 | 6m | 1.2 | 14.5 | 209.700 |
6m | 1.5 | 17.0 | 246.200 | |
6m | 1.8 | 22.0 | 318.700 | |
6m | 2.0 | 24.8 | 358.700 | |
Hộp vuông đen 90×90 | 6m | 1.5 | 20.6 | 298.700 |
6m | 1.8 | 26.5 | 383.700 | |
6m | 2.0 | 29.7 | 429.700 | |
Hộp vuông đen 100×100 | 6m | 1.5 | 23.0 | 332.700 |
6m | 1.8 | 29.4 | 425.700 | |
6m | 2.0 | 33.0 | 477.700 | |
6m | 2.5 | 42.0 | 608.700 | |
Hộp chữ nhật đen 10×20 | 6m | 0.9 | 1.90 | 27.200 |
6m | 1.0 | 2.20 | 31.700 | |
6m | 1.2 | 2.90 | 41.700 | |
Hộp chữ nhật đen 13×26 | 6m | 0.9 | 2.50 | 35.700 |
6m | 1.0 | 2.90 | 41.700 | |
6m | 1.2 | 3.80 | 54.700 | |
6m | 1.5 | 4.50 | 64.700 | |
Hộp chữ nhật đen 20×40 | 6m | 1.0 | 4.40 | 61.700 |
6m | 1.2 | 5.80 | 83.700 | |
6m | 1.5 | 6.90 | 99.700 | |
6m | 1.8 | 8.80 | 126.700 | |
Hộp chữ nhật đen 25×50 | 6m | 1.0 | 5.50 | 79.700 |
6m | 1.2 | 7.20 | 104.700 | |
6m | 1.5 | 8.60 | 124.700 | |
6m | 1.8 | 11.0 | 158.700 | |
Hộp chữ nhật đen 30×60 | 6m | 1.2 | 8.70 | 125.700 |
6m | 1.5 | 10.3 | 148.700 | |
6m | 1.8 | 13.2 | 190.700 | |
Hộp chữ nhật đen 40×80 | 6m | 1.2 | 11.6 | 167.700 |
6m | 1.5 | 13.8 | 199.700 | |
6m | 1.8 | 17.6 | 254.700 | |
6m | 2.0 | 19.8 | 286.700 | |
Hộp chữ nhật đen 50×100 | 6m | 1.2 | 14.5 | 209.700 |
6m | 1.5 | 17.2 | 248.700 | |
6m | 1.8 | 22.0 | 318.700 | |
6m | 2.0 | 24.8 | 358.700 | |
Hộp chữ nhật đen 60×120 | 6m | 1.5 | 20.6 | 298.700 |
6m | 1.8 | 26.4 | 382.700 | |
6m | 2.0 | 29.7 | 429.700 |
Xem thêm : Báo giá sắt thép hộp Nam Hưng
Báo giá sắt thép hộp Nguyễn Minh mạ kẽm
Dưới đây là bảng báo giá sản phẩm thép hộp mã Nguyễn Minh được phân phối bởi VLXD Trường Thịnh Phát:
Quy cách thép hộp mạ kẽm | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (VNĐ/cây) |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 10×20 |
6m | 0.8 | 1.92 | 30.700 |
6m | 0.9 | 2.20 | 34.700 | |
6m | 1.0 | 2.47 | 39.200 | |
6m | 1.2 | 2.89 | 45.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm
13×26 |
6m | 0.8 | 2.50 | 39.700 |
6m | 0.9 | 2.86 | 45.700 | |
6m | 1.0 | 3.22 | 51.200 | |
6m | 1.2 | 3.76 | 59.700 | |
6m | 1.4 | 4.29 | 68.200 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm
20×40 |
6m | 0.8 | 3.85 | 61.700 |
6m | 0.9 | 4.40 | 69.700 | |
6m | 0.1 | 4.95 | 78.700 | |
6m | 1.2 | 5.78 | 92.200 | |
6m | 1.4 | 6.60 | 104.700 | |
6m | 1.5 | 7.20 | 113.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm
30×60 |
6m | 1.0 | 6.60 | 104.700 |
6m | 1.2 | 8.67 | 138.700 | |
6m | 1.4 | 9.92 | 157.700 | |
6m | 1.5 | 10.7 | 171.700 | |
6m | 1.8 | 13.2 | 210.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm
30×90 |
6m | 1.2 | 12.1 | 193.700 |
6m | 1.5 | 14.3 | 228.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm
40×80 |
6m | 1.2 | 11.56 | 184.700 |
6m | 1.4 | 13.2 | 210.700 | |
6m | 1.5 | 14.3 | 228.700 | |
6m | 1.8 | 17.6 | 281.700 | |
6m | 2.0 | 19.8 | 316.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm
50×100 |
6m | 1.2 | 14.45 | 230.700 |
6m | 1.4 | 16.5 | 263.700 | |
6m | 1.8 | 17.62 | 281.700 | |
6m | 2.0 | 24.78 | 395.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm
60×120 |
6m | 1.4 | 20.5 | 329.700 |
6m | 1.5 | 21.5 | 342.700 | |
6m | 1.8 | 26.43 | 422.700 | |
6m | 2.0 | 29.74 | 474.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
12×12 |
6m | 0.8 | 1.54 | 24.200 |
6m | 0.9 | 1.76 | 27.700 | |
6m | 1.0 | 1.98 | 38.700 | |
6m | 1.2 | 2.40 | 38.200 | |
Hộp vuông mạ kẽm 14×14 |
6m | 0.8 | 1.80 | 28.700 |
6m | 0.9 | 2.05 | 32.700 | |
6m | 1.0 | 2.30 | 36.700 | |
6m | 1.2 | 2.80 | 44.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
16×16 |
6m | 0.8 | 2.05 | 32.700 |
6m | 0.9 | 2.35 | 37.700 | |
6m | 1.0 | 2.64 | 42.200 | |
6m | 1.2 | 3.20 | 51.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
20×20 |
6m | 0.8 | 2.57 | 40.700 |
6m | 1.0 | 3.30 | 52.700 | |
6m | 1.2 | 3.85 | 60.700 | |
6m | 1.4 | 4.40 | 69.700 | |
6m | 1.5 | 4.60 | 73.200 | |
Hộp vuông mạ kẽm
25×25 |
6m | 0.8 | 3.20 | 51.200 |
6m | 0.9 | 3.67 | 58.200 | |
6m | 1.0 | 4.13 | 65.700 | |
6m | 1.2 | 4.82 | 76.700 | |
6m | 1.2 | 4.82 | 76.700 | |
6m | 1.4 | 5.50 | 87.700 | |
6m | 1.5 | 6.00 | 95.200 | |
Hộp vuông mạ kẽm
30×30 |
6m | 0.8 | 3.85 | 61.200 |
6m | 0.9 | 4.40 | 69.700 | |
6m | 1.0 | 4.95 | 78.700 | |
6m | 1.2 | 5.78 | 92.200 | |
6m | 1.4 | 6.60 | 104.700 | |
6m | 1.5 | 7.15 | 114.200 | |
6m | 1.8 | 8.80 | 140.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
40×40 |
6m | 1.0 | 6.60 | 104.700 |
6m | 1.2 | 7.70 | 122.700 | |
6m | 1.4 | 8.80 | 140.700 | |
6m | 1.5 | 9.54 | 151.700 | |
6m | 1.8 | 10.28 | 164.200 | |
6m | 2.0 | 11.75 | 179.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
50×50 |
6m | 1.2 | 9.63 | 153.700 |
6m | 1.5 | 11.9 | 189.700 | |
6m | 1.8 | 14.7 | 234.700 | |
6m | 2.0 | 16.5 | 263.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
75×75 |
6m | 1.2 | 14.5 | 230.700 |
6m | 1.5 | 17.9 | 285.700 | |
6m | 1.8 | 22.0 | 351.700 | |
6m | 2.0 | 25.0 | 395.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
90×90 |
6m | 1.2 | 17.35 | 276.700 |
6m | 1.5 | 21.5 | 342.700 | |
6m | 1.8 | 26.4 | 422.700 | |
6m | 2.0 | 29.7 | 475.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm
100×100 |
6m | 1.5 | 23.86 | 380.700 |
6m | 1.8 | 29.37 | 469.700 | |
6m | 2.0 | 33.0 | 527.700 | |
6m | 2.5 | 42.0 | 674.700 |
Lưu ý: Mức giá trên có thể tăng (giảm) 5-10% tùy theo biến động chung của thị trường. Trường Thịnh Phát phân phối thép hộp Nguyễn Minh chính hãng, chất lượng uy tín, giá thành rẻ nhất thị trường. Chúng tôi miễn phí vận chuyển và bốc xếp hàng hóa.
Thông tin về thép tổ hợp Nguyễn Minh
Sản phẩm sắt thép tổ hợp Nguyễn Minh thuộc Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Nguyễn Minh, thành lập vào năm 1999, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thép. Công ty có trụ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh và vận hành ba nhà máy sản xuất, với tổng diện tích 110.000 m² tại Long An và TP. Hồ Chí Minh.
Thép Nguyễn Minh cung cấp đa dạng các sản phẩm thép, bao gồm: thép cán nóng, thép cán nguội, thép ống (tròn, vuông, chữ nhật), thép hình (U, I, V), thép thanh tròn, và xà gồ thép. Công ty đạt các chứng nhận quốc tế về chất lượng như HACCP, ISO 9001:2000 và ISO 9001:2008, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn nghiêm ngặt.
Nguyễn Minh không chỉ cung cấp sản phẩm cho thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang các nước như Trung Quốc, Ấn Độ và Campuchia. Với tầm nhìn trở thành nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam, công ty cam kết đem lại các sản phẩm thép chất lượng cao và dịch vụ hậu mãi tận tâm, chuyên nghiệp
Quy cách sản xuất thép hộp Nguyễn Minh
Thép hộp tại Nguyễn Minh có hai dòng chính là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS (Nhật Bản) và ASTM (Mỹ). 2 dòng sản phẩm có kích thước từ 10×10 mm đến 175×175 mm cho hộp vuông và từ 10×20 mm đến 150×200 mm cho hộp chữ nhật, cùng độ dày từ 0.8 mm đến 8 mm, đáp ứng được nhiều yêu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là chi tiết quy cách sản xuất của thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật:
Quy cách sản xuất của thép hộp vuông Nguyễn Minh
Thép hộp vuông được sản xuất với nhiều quy cách và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu trong xây dựng, công nghiệp và nội thất. Các quy cách phổ biến của thép hộp vuông được thể hiện chi tiết dưới đây:
Thông tin sản phẩm | Thông số |
Tiêu chuẩn chất lượng
|
Tiêu chuẩn: ASTM, AS, BS, JI |
Bề mặt: Đen, mạ kẽm, cán nguội, phủ sơn | |
Kích thước
|
Min:10x10mm x 0.55mm x L |
Max:175x175mm x 8.0mm x L | |
Ứng dụng | Ứng dụng: xây dựng, gia dụng, nghệ thuật, etx |
Quy cách sản xuất của thép hộp chữ nhật Nguyễn Minh
Quy cách sản xuất thép hộp chữ nhật Nguyễn Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), và BS (Anh). Dưới đây là thông tin quy cách sản xuất của thép hộp chữ nhật Nguyễn Minh:
Thông tin sản phẩm | Thông số |
Tiêu chuẩn chất lượng
|
Tiêu chuẩn: ASTM, AS, BS, JI |
Bề mặt: Đen, mạ kẽm, cán nguội, phủ sơn | |
Kích thước
|
Min:10x20mm x 0.55mm x L |
Max:150x200mm x 8.0mm x L | |
Ứng dụng | Ứng dụng: xây dựng, gia dụng, nghệ thuật, etx |
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép hộp Nguyễn Minh xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới để nhận được báo giá chính xác nhất
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0967.483.714 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,…
MXH: Twitter | Pinterest | Linkedin | Tumblr