Bạn đang cần tìm nguồn cung cấp thép tấm nhập khẩu uy tín? Hyundai Steel là một trong những thương hiệu sản xuất thép tấm nổi tiếng và được ưa chuộng nhất hiện nay. Với độ bền cực cao, thép tấm Hyundai sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Trường Thịnh Phát chuyên phân phối thép tấm chính hãng cho mọi công trình. Quý khách vui lòng tham khảo báo giá thép tấm Hyundai Hàn Quốc với những kích cỡ phổ biến nhất.
Báo giá thép tấm Hyundai Hàn Quốc mới nhất
Báo giá có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường, nguồn cung cầu, chi phí vận chuyển,… Thép tấm Hyundai có kích thước từ 2.000mm – 12.000mm và độ dày từ 12ly – 25ly. Giá thép sẽ tăng theo kích thước, từ 25.200VNĐ/kg, sau đây là báo giá thép tấm Hyundai Hàn Quốc hôm nay:
STT | Quy cách thép(mm) | Trọng lượngKg/Tấm | Giá bán (VNĐ/kg) |
1 | 3.0 x 1500 x 6000 | 205 | 25.200 |
2 | 4.0 x 1500 x 6000 | 273 | 25.300 |
3 | 5.0 x 1500 x 6000 | 341 | 25.300 |
4 | 6.0 x 1500 x 6000 | 409 | 25.300 |
5 | 8.0 x 1500 x 6000 | 546 | 25.300 |
6 | 8.0 x 2000 x 12000 | 1.455 | 25.300 |
7 | 10 x 1500 x 6000 | 682 | 25.300 |
8 | 10 x 2000 x 12000 | 1.819 | 25.300 |
9 | 12 x 1500 x 6000 | 819 | 25.300 |
10 | 12 x 2000 x 12000 | 2.183 | 25.800 |
11 | 14 x 1500 x 6000 | 955 | 25.800 |
12 | 14 x 2000 x 12000 | 2.547 | 25.800 |
13 | 16 x 1500 x 6000 | 1.092 | 25.800 |
14 | 16 x 2000 x 12000 | 2.911 | 25.800 |
15 | 18 x 2000 x 12000 | 3.275 | 26.100 |
16 | 20 x 2000 x 12000 | 3.638 | 26.100 |
17 | 25 x 2000 x 12000 | 4.548 | 26.100 |
18 | 30 x 2000 x 12000 | 5.458 | 26.100 |
19 | 1.0 x 1000 | bó cuộn | Liên hệ 0908329511 |
20 | 1.2 x 1219 | bó cuộn | Liên hệ 0908329511 |
21 | 1.75 x 1250 | bó cuộn | Liên hệ 0908329511 |
22 | 2.0 x 1125 | bó cuộn | Liên hệ 0908329511 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép tấm Hyundai, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Bảng tra cứu kích thước sản phẩm thép tấm Hyundai
Quý khách hãy tham khảo kích thước của thép tấm với độ dày từ 3mm – 300mm và chọn ra loại phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của công trình. Trường Thịnh Phát có thể cắt thép tấm Hyundai theo yêu cầu, mời quý khách xem qua bảng tra cứu sau:
STT | Độ dày(mm) | Chiều rộng(mm) | Chiều dài (mm) |
1 | 3 |
1500 – 2000
|
6000 – 12.000 |
2 | 4 | 6000 – 12.000 | |
3 | 5 | 6000 – 12.000 | |
4 | 6 | 6000 – 12.000 | |
5 | 8 | 6000 – 12.000 | |
6 | 9 | 6000 – 12.000 | |
7 | 10 |
1500 – 2000 – 3000
|
6000 – 12.000 |
8 | 12 | 6000 – 12.000 | |
9 | 13 | 6000 – 12.000 | |
10 | 14 | 6000 – 12.000 | |
11 | 15 | 6000 – 12.000 | |
12 | 16 | 6000 – 12.000 | |
13 | 18 | 6000 – 12.000 | |
14 | 20 | 6000 – 12.000 | |
15 | 22 | 6000 – 12.000 | |
16 | 24 | 6000 – 12.000 | |
17 | 25 | 6000 – 12.000 | |
18 | 28 | 6000 – 12.000 | |
19 | 30 | 6000 – 12.000 | |
20 | 32 | 6000 – 12.000 | |
21 | 34 | 6000 – 12.000 | |
22 | 35 | 6000 – 12.000 | |
23 | 36 | 6000 – 12.000 | |
24 | 38 | 6000 – 12.000 | |
25 | 40 | 6000 – 12.000 | |
26 | 44 | 6000 – 12.000 | |
27 | 45 | 6000 – 12.000 | |
28 | 50 | 6000 – 12.000 | |
29 | 55 | 6000 – 12.000 | |
30 | 60 | 6000 – 12.000 | |
31 | 65 | 6000 – 12.000 | |
32 | 70 | 6000 – 12.000 | |
33 | 75 | 6000 – 12.000 | |
34 | 80 | 6000 – 12.000 | |
35 | 82 | 6000 – 12.000 | |
36 | 85 | 6000 – 12.000 | |
37 | 90 | 6000 – 12.000 | |
38 | 95 | 6000 – 12.000 | |
39 | 100 | 6000 – 12.000 | |
40 | 110 | 6000 – 12.000 | |
41 | 120 | 6000 – 12.000 | |
42 | 150 | 6000 – 12.000 | |
43 | 180 | 6000 – 12.000 | |
44 | 200 | 6000 – 12.000 | |
45 | 220 | 6000 – 12.000 | |
46 | 250 | 6000 – 12.000 | |
47 | 260 | 6000 – 12.000 | |
48 | 270 | 6000 – 12.000 | |
49 | 280 | 6000 – 12.000 | |
50 | 300 | 6000 – 12.000 |
Bảng thông số và báo giá thép tấm Hyundai Hàn Quốc bên trên chỉ mang tính tương đối, quý khách cần chi tiết cụ thể vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất. Hotline: 0908329511