Giá sắt hộp tại Đà Nẵng hôm nay mới nhất

Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất. Mua sắt hộp Đà Nẵng giá rẻ, chiết khấu lớn tại Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng hiện đang là thông tin được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. Điều này chứng tỏ sự lên ngôi mạnh mẽ của loại sắt này trong sản xuất và sinh hoạt của con người.

Nếu để ý bạn sẽ thấy sắt hộp xuất hiện rất nhiều ở lĩnh vực xây dựng, trang trí nội ngoại thất, sản xuất khung nhà bạt, mái che, phương tiện chuyên chở hay các bộ phận quan trọng của trang thiết bị máy móc,…

VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp

✳️ VLXD Trường Thịnh Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Thời gian gần đây có rất nhiều người thắc mắc: giá sắt hộp Đà Nẵng liệu có giống các nơi khác, hay giá sắt hộp hiện nay có đồng nhất ở tất cả địa điểm bán hàng.

Câu trả lời là tùy thuộc vào chính sách bán hàng của mỗi đơn vị. Trên thực tế, giá sắt hộp không bao giờ giống nhau ở tất cả cơ sở bán hàng, mức chênh lệch giá có thể đạt từ 5-20%.

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng hôm nay mới nhất

Điều này hoàn toàn dễ hiểu là do giá sắt hộp ở Đà Nẵng phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của nhà phân phối,…

Sau khi tổng hợp các yếu tố trên, cơ sở bán sắt hộp Đà Nẵng mới cho ra mức giá cuối cùng và thực hiện niêm yết nó trên thị trường mua bán.

Nếu bạn mong muốn tìm kiếm giá sắt hộp Đà Nẵng rẻ nhất hiện nay, hãy đọc bài viết bên dưới. Chúng tôi sẽ bật mí cho bạn địa chỉ bán sắt hộp Đà Nẵng giá rẻ, chất lượng tốt và mang đến nhiều ưu đãi nhất cho khách hàng.

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng mới cập nhật hôm nay – VLXD Trường Thịnh Phát

Sắt hộp được bán phổ biến tại các nhà máy sản xuất, đại lý buôn bán sắt thép, hay cửa hàng bán vật liệu xây dựng trên toàn quốc.

Bạn có thể dễ dàng tìm mua sắt hộp ở hầu hết các tỉnh thành của Việt Nam, với quy cách sản phẩm và giá bán hết sức linh hoạt.

Tâm lý chung của khách hàng là tìm mua loại sắt hộp có chất lượng tốt, giá thành rẻ, và mang đến nhiều ưu đãi cho họ như: vận chuyển miễn phí, hỗ trợ đổi trả sản phẩm, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của người mua,…

Những cửa hàng bán sắt hộp có quy mô nhỏ lẻ (hoặc do 1-2 cá nhân điều phối hoạt động) thường cung cấp sắt hộp tại Đà Nẵng với mức giá cao; cộng thêm khấu trừ các chi phí khác cho khách hàng như: tính phí vận chuyển tùy theo quãng đường, không hỗ trợ đổi trả hàng hóa, tính phí hoàn thiện thủ tục giấy tờ…

Sau khi kết thúc giao dịch, số tiền mà khách hàng phải thanh toán thường tăng lên rất nhiều, nó bao gồm giá bán sắt hộp và chi phí dịch vụ đi kèm.

Quý vị nên mua sắt hộp Đà Nẵng tại các nhà máy sản xuất trực tiếp hoặc Tổng đại lý phối sắt thép trên toàn quốc như TTP. Có như thế giá sắt hộp mới rẻ nhất thị trường, cam kết chất lượng chính hãng, hỗ trợ đổi trả hàng hóa miễn phí, và nhiều dịch vụ ưu đãi dành cho khách hàng.

  Báo giá tôn Đại Thiên Lộc từ nhà máy - Hotline: 0967.483.714

Dưới đây là báo giá mới nhất của sắt hộp Đà Nẵng do Đại lý TTP cung cấp. Mức giá này được đánh giá là rẻ hơn các đơn vị khác 20-30%, đã bao gồm thuế VAT 10%.

Nếu khách hàng mua sắt hộp với số lượng lớn, TTP có thể chiết khấu hoa hồng thích hợp hoặc giảm trừ sâu trên tổng hóa đơn thanh toán. Quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát để được tư vấn chính xác nhất.

Bảng giá sắt hộp đen Đà Nẵng mới nhất hôm nay

Sắt hộp đen Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) Giá sắt hộp đen
Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp vuông đen 20×20 6m 0.7 2.53 15,200 38,456
6m 0.8 2.87 15,200 43,624
6m 0.9 3.21 15,200 48,792
6m 1.0 3.54 15,200 53,808
6m 1.1 3.87 15,200 58,824
6m 1.2 4.2 15,200 63,840
6m 1.4 4.83 15,200 73,416
6m 1.5 5.14 15,200 78,128
6m 1.8 6.05 15,200 91,960
6m 2.0 6.63 15,200 100,776
Sắt hộp vuông đen 25×25 6m 0.7 3.19 15,200 48,488
6m 0.8 3.62 15,200 55,024
6m 0.9 4.06 15,200 61,712
6m 1.0 4.48 15,200 68,096
6m 1.1 4.91 15,200 74,632
6m 1.2 5.33 15,200 81,016
6m 1.4 6.15 15,200 93,480
6m 1.5 6.56 15,200 99,712
6m 1.8 7.75 14,200 110,050
6m 2.0 8.52 14,200 120,984
Sắt hộp vuông đen 30×30 6m 0.7 3.85 14,200 54,670
6m 0.8 4.38 14,200 62,196
6m 0.9 4.9 14,200 69,580
6m 1.0 5.43 14,200 77,106
6m 1.1 5.94 14,200 84,348
6m 1.2 6.46 14,200 91,732
6m 1.4 7.47 14,200 106,074
6m 1.5 7.97 14,200 113,174
6m 1.8 9.44 14,200 134,048
6m 2.0 10.4 14,200 147,680
6m 2.3 11.8 14,200 167,560
6m 2.5 12.72 14,200 180,624
Sắt hộp vuông đen 40×40 6m 0.7 5.16 15,200 78,432
6m 0.8 5.88 15,200 89,376
6m 0.9 6.6 15,200 100,320
6m 1.0 7.31 15,200 111,112
6m 1.1 8.02 15,200 121,904
6m 1.2 8.72 15,200 132,544
6m 1.4 10.11 15,200 153,672
6m 1.5 10.8 15,200 164,160
6m 1.8 12.83 14,200 182,186
6m 2.0 14.17 14,200 201,214
6m 2.3 16.14 14,200 229,188
6m 2.5 17.43 14,200 247,506
6m 2.8 19.33 14,200 274,486
6m 3.0 20.57 14,200 292,094
Sắt hộp vuông đen 50×50 6m 1.0 9.19 15,200 139,688
6m 1.1 10.09 15,200 153,368
6m 1.2 10.98 15,200 166,896
6m 1.4 12.74 15,200 193,648
6m 1.5 13.62 15,200 207,024
6m 1.8 16.22 14,200 230,324
6m 2.0 17.94 14,200 254,748
6m 2.3 20.47 14,200 290,674
6m 2.5 22.14 14,200 314,388
6m 2.8 24.6 14,200 349,320
6m 3.0 26.23 14,200 372,466
6m 3.2 27.83 14,200 395,186
6m 3.5 30.2 14,200 428,840
Sắt hộp vuông đen 60×60 6m 1.1 12.16 15,200 184,832
6m 1.2 13.24 15,200 201,248
6m 1.4 15.38 15,200 233,776
6m 1.5 16.45 15,200 250,040
6m 1.8 19.61 14,200 278,462
6m 2.0 21.7 14,200 308,140
6m 2.3 24.8 14,200 352,160
6m 2.5 26.85 14,200 381,270
6m 2.8 29.88 14,200 424,296
6m 3.0 31.88 14,200 452,696
6m 3.2 33.86 14,200 480,812
6m 3.5 36.79 14,200 522,418
Sắt hộp vuông đen 90×90 6m 1.5 24.93 15,200 378,936
6m 1.8 29.79 14,200 423,018
6m 2.0 33.01 14,200 468,742
6m 2.3 37.8 14,200 536,760
6m 2.5 40.98 14,200 581,916
6m 2.8 45.7 14,200 648,940
6m 3.0 48.83 14,200 693,386
6m 3.2 51.94 14,200 737,548
6m 3.5 56.58 14,200 803,436
6m 3.8 61.17 14,200 868,614
6m 4.0 64.21 14,200 911,782
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 6m 0.7 2.46 15,700 38,622
6m 0.8 2.79 15,700 43,803
6m 0.9 3.12 15,700 48,984
6m 1.0 3.45 15,700 54,165
6m 1.1 3.77 15,700 59,189
6m 1.2 4.08 15,700 64,056
6m 1.4 4.7 15,700 73,790
6m 1.5 5 15,700 78,500
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 6m 0.7 3.85 15,200 58,520
6m 0.8 4.38 15,200 66,576
6m 0.9 4.9 15,200 74,480
6m 1.0 5.43 15,200 82,536
6m 1.1 5.94 15,200 90,288
6m 1.2 6.46 15,200 98,192
6m 1.4 7.47 15,200 113,544
6m 1.5 7.97 15,200 121,144
6m 1.8 9.44 14,200 134,048
6m 2.0 10.4 14,200 147,680
6m 2.3 11.8 14,200 167,560
6m 2.5 12.72 14,200 180,624
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 6m 0.9 7.45 15,200 113,240
6m 1.0 8.25 15,200 125,400
6m 1.1 9.05 15,200 137,560
6m 1.2 9.85 15,200 149,720
6m 1.4 11.43 15,200 173,736
6m 1.5 12.21 15,200 185,592
6m 1.8 14.53 14,200 206,326
6m 2.0 16.05 14,200 227,910
6m 2.3 18.3 14,200 259,860
6m 2.5 19.78 14,200 280,876
6m 2.8 21.97 14,200 311,974
6m 3.0 23.4 14,200 332,280
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 6m 1.1 12.16 15,200 184,832
6m 1.2 13.24 15,200 201,248
6m 1.4 15.38 15,200 233,776
6m 1.5 16.45 15,200 250,040
6m 1.8 19.61 14,200 278,462
6m 2.0 21.7 14,200 308,140
6m 2.3 24.8 14,200 352,160
6m 2.5 26.85 14,200 381,270
6m 2.8 29.88 14,200 424,296
6m 3.0 31.88 14,200 452,696
6m 3.2 33.86 14,200 480,812
6m 3.5 36.79 14,200 522,418
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 6m 1.4 19.33 15,200 293,816
6m 1.5 20.68 15,200 314,336
6m 1.8 24.69 14,200 350,598
6m 2.0 27.34 14,200 388,228
6m 2.3 31.29 14,200 444,318
6m 2.5 33.89 14,200 481,238
6m 2.8 37.77 14,200 536,334
6m 3.0 40.33 14,200 572,686
6m 3.2 42.87 14,200 608,754
6m 3.5 46.65 14,200 662,430
6m 3.8 50.39 14,200 715,538
6m 4.0 52.86 14,200 750,612
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 6m 1.5 24.93 15,200 378,936
6m 1.8 29.79 14,200 423,018
6m 2.0 33.01 14,200 468,742
6m 2.3 37.8 14,200 536,760
6m 2.5 40.98 14,200 581,916
6m 2.8 45.7 14,200 648,940
6m 3.0 48.83 14,200 693,386
6m 3.2 51.94 14,200 737,548
6m 3.5 56.58 14,200 803,436
6m 3.8 61.17 14,200 868,614
6m 4.0 64.21 14,200 911,782
  Tôn đổ sàn decking

Bảng giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng mới nhất hôm nay

Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Đơn giá
(VNĐ/kg)
Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 6m 1.0 3.45 15,000 51,750
6m 1.1 3.77 15,000 56,550
6m 1.2 4.08 15,000 61,200
6m 1.4 4.7 15,000 70,500
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 6m 1.0 2.41 15,000 36,150
6m 1.1 2.63 15,000 39,450
6m 1.2 2.84 15,000 42,600
6m 1.4 3.25 15,000 48,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 6m 1.0 2.79 15,000 41,850
6m 1.1 3.04 15,000 45,600
6m 1.2 3.29 15,000 49,350
6m 1.4 3.78 15,000 56,700
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 6m 1.0 3.54 15,000 53,100
6m 1.1 3.87 15,000 58,050
6m 1.2 4.2 15,000 63,000
6m 1.4 4.83 15,000 72,450
6m 1.5 5.14 15,000 77,100
6m 1.8 6.05 15,000 90,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 6m 1.0 5.43 15,000 81,450
6m 1.1 5.94 15,000 89,100
6m 1.2 6.46 15,000 96,900
6m 1.4 7.47 15,000 112,050
6m 1.5 7.97 15,000 119,550
6m 1.8 9.44 15,000 141,600
6m 2.0 10.4 15,000 156,000
6m 2.3 11.8 15,000 177,000
6m 2.5 12.72 15,000 190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 6m 1.0 4.48 15,000 67,200
6m 1.1 4.91 15,000 73,650
6m 1.2 5.33 15,000 79,950
6m 1.4 6.15 15,000 92,250
6m 1.5 6.56 15,000 98,400
6m 1.8 7.75 15,000 116,250
6m 2.0 8.52 15,000 127,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 6m 1.0 6.84 15,000 102,600
6m 1.1 7.5 15,000 112,500
6m 1.2 8.15 15,000 122,250
6m 1.4 9.45 15,000 141,750
6m 1.5 10.09 15,000 151,350
6m 1.8 11.98 15,000 179,700
6m 2.0 13.23 15,000 198,450
6m 2.3 15.06 15,000 225,900
6m 2.5 16.25 15,000 243,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 6m 1.0 5.43 15,000 81,450
6m 1.1 5.94 15,000 89,100
6m 1.2 6.46 15,000 96,900
6m 1.4 7.47 15,000 112,050
6m 1.5 7.97 15,000 119,550
6m 1.8 9.44 15,000 141,600
6m 2.0 10.4 15,000 156,000
6m 2.3 11.8 15,000 177,000
6m 2.5 12.72 15,000 190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 6m 1.0 8.25 15,000 123,750
6m 1.1 9.05 15,000 135,750
6m 1.2 9.85 15,000 147,750
6m 1.4 11.43 15,000 171,450
6m 1.5 12.21 15,000 183,150
6m 1.8 14.53 15,000 217,950
6m 2.0 16.05 15,000 240,750
6m 2.3 18.3 15,000 274,500
6m 2.5 19.78 15,000 296,700
6m 2.8 21.79 15,000 326,850
6m 3.0 23.4 15,000 351,000
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 6m 0.8 5.88 15,000 88,200
6m 1.0 7.31 15,000 109,650
6m 1.1 8.02 15,000 120,300
6m 1.2 8.72 15,000 130,800
6m 1.4 10.11 15,000 151,650
6m 1.5 10.8 15,000 162,000
6m 1.8 12.83 15,000 192,450
6m 2.0 14.17 15,000 212,550
6m 2.3 16.14 15,000 242,100
6m 2.5 17.43 15,000 261,450
6m 2.8 19.33 15,000 289,950
6m 3.0 20.57 15,000 308,550
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 6m 1.1 12.16 15,000 182,400
6m 1.2 13.24 15,000 198,600
6m 1.4 15.38 15,000 230,700
6m 1.5 16.45 15,000 246,750
6m 1.8 19.61 15,000 294,150
6m 2.0 21.7 15,000 325,500
6m 2.3 24.8 15,000 372,000
6m 2.5 26.85 15,000 402,750
6m 2.8 29.88 15,000 448,200
6m 3.0 31.88 15,000 478,200
6m 3.2 33.86 15,000 507,900
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 6m 1.0 16.02 15,000 240,300
6m 1.5 19.27 15,000 289,050
6m 1.8 23.01 15,000 345,150
6m 2.0 25.47 15,000 382,050
6m 2.3 29.14 15,000 437,100
6m 2.5 31.56 15,000 473,400
6m 2.8 35.15 15,000 527,250
6m 3.0 37.35 15,000 560,250
6m 3.2 38.39 15,000 575,850
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 6m 1.1 10.09 15,000 151,350
6m 1.2 10.98 15,000 164,700
6m 1.4 12.74 15,000 191,100
6m 1.5 13.62 15,000 204,300
6m 1.8 16.22 15,000 243,300
6m 2.0 17.94 15,000 269,100
6m 2.3 20.47 15,000 307,050
6m 2.5 22.14 15,000 332,100
6m 2.8 24.6 15,000 369,000
6m 3.0 26.23 15,000 393,450
6m 3.2 27.83 15,000 417,450
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 6m 1.4 19.33 15,000 289,950
6m 1.5 20.68 15,000 310,200
6m 1.8 24.69 15,000 370,350
6m 2.0 27.34 15,000 410,100
6m 2.3 31.29 15,000 469,350
6m 2.5 33.89 15,000 508,350
6m 2.8 37.77 15,000 566,550
6m 3.0 40.33 15,000 604,950
6m 3.2 42.87 15,000 643,050
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 6m 1.1 12.16 15,000 182,400
6m 1.2 13.24 15,000 198,600
6m 1.4 15.38 15,000 230,700
6m 1.5 16.45 15,000 246,750
6m 1.8 19.61 15,000 294,150
6m 2.0 21.7 15,000 325,500
6m 2.3 24.8 15,000 372,000
6m 2.5 26.85 15,000 402,750
  Báo giá đá mi bụi Đắk Nông

Lưu ý:

Giá sắt hộp Đà Nẵng ở trên đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển và đổi trả hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng giá trên không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng, có thể thay đổi theo biến động chung của thị trường.

Để biết báo giá chính xác của sắt hộp Đà Nẵng tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý TTP. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin hữu ích liên quan đến sắt hộp và giá thành của nó.

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng hôm nay mới nhất

Trường Thịnh Phát địa chỉ nhận cung cấp sắt hộp cho hầu hết các khu công nghiệp Đà Nẵng

TTP là đại lý sắt thép lớn nhất hiện nay, chuyên cung cấp vật liệu cho các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng hiện nay. Đại lý TTP sở hữu nhiều trụ sở kinh doanh tại 64 tỉnh thành trên cả nước, nhìn chung “nơi nào cần sắt thép là nơi đó có TTP”.

Đà Nẵng là một trong những tỉnh thành có tốc độ phát triển mạnh mẽ nhất Việt Nam. Nhu cầu tiêu thụ sắt thép ở đây luôn trong tình trạng cao hơn các khu vực cao.

Sở dĩ như vậy là do Đà Nẵng có nhiều khu công nghiệp quy mô rộng lớn, mật độ xây dựng diễn ra một cách dày đặc, khiến cho các chủ thầu xây dựng, chủ doanh nghiệp cần đến lượng sắt thép lớn với mức giá rẻ nhất thị trường.

Những người này đặc biệt tin tưởng TTP bởi chất lượng sắt thép tốt, đảm bảo sản phẩm chính hàng, và nhiều ưu đãi đặc biệt trong chính sách bán hàng.

Dưới đây là danh sách các khu công nghiệp ở Đà Nẵng có quan hệ hợp tác (làm ăn) với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.

Nói đúng hơn là mua sắt thép của TTP trong nhiều năm liền, nhưng chưa một lần thất vọng về cách thức phục vụ của họ. 100% khách hàng của TTP đánh giá đây là cơ sở bán sắt thép uy tín, chuyên nghiệp và giá rẻ hơn nhiều so với các đơn vị khác.

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp sắt thép cho tất cả khu công nghiệp đang hoạt động tại Đà Nẵng, cam kết chất lượng tốt, giá thành rẻ, miễn phí vận chuyển và đổi trả hàng hóa.

Không chỉ ở riêng Đà Nẵng, TTP còn phân phối sắt thép ở nhiều tỉnh thành khác nhau như: Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh miền Bắc…

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng có phần đắt hơn so với các tỉnh thành khác như Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai,… tuy nhiên nếu bạn mua sản phẩm của TTP thì đảm bảo giá sắt hộp ở đâu cũng như nhau.

TTP niêm yết giá bán trên toàn quốc, không thu thêm bất kỳ khoản phí nào của khách hàng. Nếu bạn muốn mua sắt hộp Đà Nẵng rẻ nhất hôm nay, hãy liên hệ với TTP qua số Hotline…. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn sản phẩm tốt, rẻ và nhiều ưu đãi không đâu có được.

Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát

Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất
Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất
Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất
Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất

Thông tin chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT

[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM

Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666

Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com

0967483714