Giá sắt hộp tại Đà Nẵng hiện đang là thông tin được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. Điều này chứng tỏ sự lên ngôi mạnh mẽ của loại sắt này trong sản xuất và sinh hoạt của con người.
Nếu để ý bạn sẽ thấy sắt hộp xuất hiện rất nhiều ở lĩnh vực xây dựng, trang trí nội ngoại thất, sản xuất khung nhà bạt, mái che, phương tiện chuyên chở hay các bộ phận quan trọng của trang thiết bị máy móc,…
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng
✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí
✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau
✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau
Thời gian gần đây có rất nhiều người thắc mắc: giá sắt hộp Đà Nẵng liệu có giống các nơi khác, hay giá sắt hộp hiện nay có đồng nhất ở tất cả địa điểm bán hàng.
Câu trả lời là tùy thuộc vào chính sách bán hàng của mỗi đơn vị. Trên thực tế, giá sắt hộp không bao giờ giống nhau ở tất cả cơ sở bán hàng, mức chênh lệch giá có thể đạt từ 5-20%.
Điều này hoàn toàn dễ hiểu là do giá sắt hộp ở Đà Nẵng phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của nhà phân phối,…
Sau khi tổng hợp các yếu tố trên, cơ sở bán sắt hộp Đà Nẵng mới cho ra mức giá cuối cùng và thực hiện niêm yết nó trên thị trường mua bán.
Nếu bạn mong muốn tìm kiếm giá sắt hộp Đà Nẵng rẻ nhất hiện nay, hãy đọc bài viết bên dưới. Chúng tôi sẽ bật mí cho bạn địa chỉ bán sắt hộp Đà Nẵng giá rẻ, chất lượng tốt và mang đến nhiều ưu đãi nhất cho khách hàng.
Giá sắt hộp tại Đà Nẵng mới cập nhật hôm nay – VLXD Trường Thịnh Phát
Sắt hộp được bán phổ biến tại các nhà máy sản xuất, đại lý buôn bán sắt thép, hay cửa hàng bán vật liệu xây dựng trên toàn quốc.
Bạn có thể dễ dàng tìm mua sắt hộp ở hầu hết các tỉnh thành của Việt Nam, với quy cách sản phẩm và giá bán hết sức linh hoạt.
Tâm lý chung của khách hàng là tìm mua loại sắt hộp có chất lượng tốt, giá thành rẻ, và mang đến nhiều ưu đãi cho họ như: vận chuyển miễn phí, hỗ trợ đổi trả sản phẩm, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của người mua,…
Những cửa hàng bán sắt hộp có quy mô nhỏ lẻ (hoặc do 1-2 cá nhân điều phối hoạt động) thường cung cấp sắt hộp tại Đà Nẵng với mức giá cao; cộng thêm khấu trừ các chi phí khác cho khách hàng như: tính phí vận chuyển tùy theo quãng đường, không hỗ trợ đổi trả hàng hóa, tính phí hoàn thiện thủ tục giấy tờ…
Sau khi kết thúc giao dịch, số tiền mà khách hàng phải thanh toán thường tăng lên rất nhiều, nó bao gồm giá bán sắt hộp và chi phí dịch vụ đi kèm.
Quý vị nên mua sắt hộp Đà Nẵng tại các nhà máy sản xuất trực tiếp hoặc Tổng đại lý phối sắt thép trên toàn quốc như TTP. Có như thế giá sắt hộp mới rẻ nhất thị trường, cam kết chất lượng chính hãng, hỗ trợ đổi trả hàng hóa miễn phí, và nhiều dịch vụ ưu đãi dành cho khách hàng.
Dưới đây là báo giá mới nhất của sắt hộp Đà Nẵng do Đại lý TTP cung cấp. Mức giá này được đánh giá là rẻ hơn các đơn vị khác 20-30%, đã bao gồm thuế VAT 10%.
Nếu khách hàng mua sắt hộp với số lượng lớn, TTP có thể chiết khấu hoa hồng thích hợp hoặc giảm trừ sâu trên tổng hóa đơn thanh toán. Quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát để được tư vấn chính xác nhất.
Bảng giá sắt hộp đen Đà Nẵng mới nhất hôm nay
Sắt hộp đen Đà Nẵng
Chiều dài (m/cây)
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg)
Giá sắt hộp đen Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp vuông đen 20×20
6m
0.7
2.53
15,200
38,456
6m
0.8
2.87
15,200
43,624
6m
0.9
3.21
15,200
48,792
6m
1.0
3.54
15,200
53,808
6m
1.1
3.87
15,200
58,824
6m
1.2
4.2
15,200
63,840
6m
1.4
4.83
15,200
73,416
6m
1.5
5.14
15,200
78,128
6m
1.8
6.05
15,200
91,960
6m
2.0
6.63
15,200
100,776
Sắt hộp vuông đen 25×25
6m
0.7
3.19
15,200
48,488
6m
0.8
3.62
15,200
55,024
6m
0.9
4.06
15,200
61,712
6m
1.0
4.48
15,200
68,096
6m
1.1
4.91
15,200
74,632
6m
1.2
5.33
15,200
81,016
6m
1.4
6.15
15,200
93,480
6m
1.5
6.56
15,200
99,712
6m
1.8
7.75
14,200
110,050
6m
2.0
8.52
14,200
120,984
Sắt hộp vuông đen 30×30
6m
0.7
3.85
14,200
54,670
6m
0.8
4.38
14,200
62,196
6m
0.9
4.9
14,200
69,580
6m
1.0
5.43
14,200
77,106
6m
1.1
5.94
14,200
84,348
6m
1.2
6.46
14,200
91,732
6m
1.4
7.47
14,200
106,074
6m
1.5
7.97
14,200
113,174
6m
1.8
9.44
14,200
134,048
6m
2.0
10.4
14,200
147,680
6m
2.3
11.8
14,200
167,560
6m
2.5
12.72
14,200
180,624
Sắt hộp vuông đen 40×40
6m
0.7
5.16
15,200
78,432
6m
0.8
5.88
15,200
89,376
6m
0.9
6.6
15,200
100,320
6m
1.0
7.31
15,200
111,112
6m
1.1
8.02
15,200
121,904
6m
1.2
8.72
15,200
132,544
6m
1.4
10.11
15,200
153,672
6m
1.5
10.8
15,200
164,160
6m
1.8
12.83
14,200
182,186
6m
2.0
14.17
14,200
201,214
6m
2.3
16.14
14,200
229,188
6m
2.5
17.43
14,200
247,506
6m
2.8
19.33
14,200
274,486
6m
3.0
20.57
14,200
292,094
Sắt hộp vuông đen 50×50
6m
1.0
9.19
15,200
139,688
6m
1.1
10.09
15,200
153,368
6m
1.2
10.98
15,200
166,896
6m
1.4
12.74
15,200
193,648
6m
1.5
13.62
15,200
207,024
6m
1.8
16.22
14,200
230,324
6m
2.0
17.94
14,200
254,748
6m
2.3
20.47
14,200
290,674
6m
2.5
22.14
14,200
314,388
6m
2.8
24.6
14,200
349,320
6m
3.0
26.23
14,200
372,466
6m
3.2
27.83
14,200
395,186
6m
3.5
30.2
14,200
428,840
Sắt hộp vuông đen 60×60
6m
1.1
12.16
15,200
184,832
6m
1.2
13.24
15,200
201,248
6m
1.4
15.38
15,200
233,776
6m
1.5
16.45
15,200
250,040
6m
1.8
19.61
14,200
278,462
6m
2.0
21.7
14,200
308,140
6m
2.3
24.8
14,200
352,160
6m
2.5
26.85
14,200
381,270
6m
2.8
29.88
14,200
424,296
6m
3.0
31.88
14,200
452,696
6m
3.2
33.86
14,200
480,812
6m
3.5
36.79
14,200
522,418
Sắt hộp vuông đen 90×90
6m
1.5
24.93
15,200
378,936
6m
1.8
29.79
14,200
423,018
6m
2.0
33.01
14,200
468,742
6m
2.3
37.8
14,200
536,760
6m
2.5
40.98
14,200
581,916
6m
2.8
45.7
14,200
648,940
6m
3.0
48.83
14,200
693,386
6m
3.2
51.94
14,200
737,548
6m
3.5
56.58
14,200
803,436
6m
3.8
61.17
14,200
868,614
6m
4.0
64.21
14,200
911,782
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26
6m
0.7
2.46
15,700
38,622
6m
0.8
2.79
15,700
43,803
6m
0.9
3.12
15,700
48,984
6m
1.0
3.45
15,700
54,165
6m
1.1
3.77
15,700
59,189
6m
1.2
4.08
15,700
64,056
6m
1.4
4.7
15,700
73,790
6m
1.5
5
15,700
78,500
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40
6m
0.7
3.85
15,200
58,520
6m
0.8
4.38
15,200
66,576
6m
0.9
4.9
15,200
74,480
6m
1.0
5.43
15,200
82,536
6m
1.1
5.94
15,200
90,288
6m
1.2
6.46
15,200
98,192
6m
1.4
7.47
15,200
113,544
6m
1.5
7.97
15,200
121,144
6m
1.8
9.44
14,200
134,048
6m
2.0
10.4
14,200
147,680
6m
2.3
11.8
14,200
167,560
6m
2.5
12.72
14,200
180,624
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60
6m
0.9
7.45
15,200
113,240
6m
1.0
8.25
15,200
125,400
6m
1.1
9.05
15,200
137,560
6m
1.2
9.85
15,200
149,720
6m
1.4
11.43
15,200
173,736
6m
1.5
12.21
15,200
185,592
6m
1.8
14.53
14,200
206,326
6m
2.0
16.05
14,200
227,910
6m
2.3
18.3
14,200
259,860
6m
2.5
19.78
14,200
280,876
6m
2.8
21.97
14,200
311,974
6m
3.0
23.4
14,200
332,280
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80
6m
1.1
12.16
15,200
184,832
6m
1.2
13.24
15,200
201,248
6m
1.4
15.38
15,200
233,776
6m
1.5
16.45
15,200
250,040
6m
1.8
19.61
14,200
278,462
6m
2.0
21.7
14,200
308,140
6m
2.3
24.8
14,200
352,160
6m
2.5
26.85
14,200
381,270
6m
2.8
29.88
14,200
424,296
6m
3.0
31.88
14,200
452,696
6m
3.2
33.86
14,200
480,812
6m
3.5
36.79
14,200
522,418
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100
6m
1.4
19.33
15,200
293,816
6m
1.5
20.68
15,200
314,336
6m
1.8
24.69
14,200
350,598
6m
2.0
27.34
14,200
388,228
6m
2.3
31.29
14,200
444,318
6m
2.5
33.89
14,200
481,238
6m
2.8
37.77
14,200
536,334
6m
3.0
40.33
14,200
572,686
6m
3.2
42.87
14,200
608,754
6m
3.5
46.65
14,200
662,430
6m
3.8
50.39
14,200
715,538
6m
4.0
52.86
14,200
750,612
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120
6m
1.5
24.93
15,200
378,936
6m
1.8
29.79
14,200
423,018
6m
2.0
33.01
14,200
468,742
6m
2.3
37.8
14,200
536,760
6m
2.5
40.98
14,200
581,916
6m
2.8
45.7
14,200
648,940
6m
3.0
48.83
14,200
693,386
6m
3.2
51.94
14,200
737,548
6m
3.5
56.58
14,200
803,436
6m
3.8
61.17
14,200
868,614
6m
4.0
64.21
14,200
911,782
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng mới nhất hôm nay
Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng
Chiều dài (m/cây)
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá (VNĐ/kg)
Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26
6m
1.0
3.45
15,000
51,750
6m
1.1
3.77
15,000
56,550
6m
1.2
4.08
15,000
61,200
6m
1.4
4.7
15,000
70,500
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14
6m
1.0
2.41
15,000
36,150
6m
1.1
2.63
15,000
39,450
6m
1.2
2.84
15,000
42,600
6m
1.4
3.25
15,000
48,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16
6m
1.0
2.79
15,000
41,850
6m
1.1
3.04
15,000
45,600
6m
1.2
3.29
15,000
49,350
6m
1.4
3.78
15,000
56,700
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20
6m
1.0
3.54
15,000
53,100
6m
1.1
3.87
15,000
58,050
6m
1.2
4.2
15,000
63,000
6m
1.4
4.83
15,000
72,450
6m
1.5
5.14
15,000
77,100
6m
1.8
6.05
15,000
90,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40
6m
1.0
5.43
15,000
81,450
6m
1.1
5.94
15,000
89,100
6m
1.2
6.46
15,000
96,900
6m
1.4
7.47
15,000
112,050
6m
1.5
7.97
15,000
119,550
6m
1.8
9.44
15,000
141,600
6m
2.0
10.4
15,000
156,000
6m
2.3
11.8
15,000
177,000
6m
2.5
12.72
15,000
190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25
6m
1.0
4.48
15,000
67,200
6m
1.1
4.91
15,000
73,650
6m
1.2
5.33
15,000
79,950
6m
1.4
6.15
15,000
92,250
6m
1.5
6.56
15,000
98,400
6m
1.8
7.75
15,000
116,250
6m
2.0
8.52
15,000
127,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50
6m
1.0
6.84
15,000
102,600
6m
1.1
7.5
15,000
112,500
6m
1.2
8.15
15,000
122,250
6m
1.4
9.45
15,000
141,750
6m
1.5
10.09
15,000
151,350
6m
1.8
11.98
15,000
179,700
6m
2.0
13.23
15,000
198,450
6m
2.3
15.06
15,000
225,900
6m
2.5
16.25
15,000
243,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30
6m
1.0
5.43
15,000
81,450
6m
1.1
5.94
15,000
89,100
6m
1.2
6.46
15,000
96,900
6m
1.4
7.47
15,000
112,050
6m
1.5
7.97
15,000
119,550
6m
1.8
9.44
15,000
141,600
6m
2.0
10.4
15,000
156,000
6m
2.3
11.8
15,000
177,000
6m
2.5
12.72
15,000
190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60
6m
1.0
8.25
15,000
123,750
6m
1.1
9.05
15,000
135,750
6m
1.2
9.85
15,000
147,750
6m
1.4
11.43
15,000
171,450
6m
1.5
12.21
15,000
183,150
6m
1.8
14.53
15,000
217,950
6m
2.0
16.05
15,000
240,750
6m
2.3
18.3
15,000
274,500
6m
2.5
19.78
15,000
296,700
6m
2.8
21.79
15,000
326,850
6m
3.0
23.4
15,000
351,000
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40
6m
0.8
5.88
15,000
88,200
6m
1.0
7.31
15,000
109,650
6m
1.1
8.02
15,000
120,300
6m
1.2
8.72
15,000
130,800
6m
1.4
10.11
15,000
151,650
6m
1.5
10.8
15,000
162,000
6m
1.8
12.83
15,000
192,450
6m
2.0
14.17
15,000
212,550
6m
2.3
16.14
15,000
242,100
6m
2.5
17.43
15,000
261,450
6m
2.8
19.33
15,000
289,950
6m
3.0
20.57
15,000
308,550
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80
6m
1.1
12.16
15,000
182,400
6m
1.2
13.24
15,000
198,600
6m
1.4
15.38
15,000
230,700
6m
1.5
16.45
15,000
246,750
6m
1.8
19.61
15,000
294,150
6m
2.0
21.7
15,000
325,500
6m
2.3
24.8
15,000
372,000
6m
2.5
26.85
15,000
402,750
6m
2.8
29.88
15,000
448,200
6m
3.0
31.88
15,000
478,200
6m
3.2
33.86
15,000
507,900
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100
6m
1.0
16.02
15,000
240,300
6m
1.5
19.27
15,000
289,050
6m
1.8
23.01
15,000
345,150
6m
2.0
25.47
15,000
382,050
6m
2.3
29.14
15,000
437,100
6m
2.5
31.56
15,000
473,400
6m
2.8
35.15
15,000
527,250
6m
3.0
37.35
15,000
560,250
6m
3.2
38.39
15,000
575,850
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50
6m
1.1
10.09
15,000
151,350
6m
1.2
10.98
15,000
164,700
6m
1.4
12.74
15,000
191,100
6m
1.5
13.62
15,000
204,300
6m
1.8
16.22
15,000
243,300
6m
2.0
17.94
15,000
269,100
6m
2.3
20.47
15,000
307,050
6m
2.5
22.14
15,000
332,100
6m
2.8
24.6
15,000
369,000
6m
3.0
26.23
15,000
393,450
6m
3.2
27.83
15,000
417,450
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100
6m
1.4
19.33
15,000
289,950
6m
1.5
20.68
15,000
310,200
6m
1.8
24.69
15,000
370,350
6m
2.0
27.34
15,000
410,100
6m
2.3
31.29
15,000
469,350
6m
2.5
33.89
15,000
508,350
6m
2.8
37.77
15,000
566,550
6m
3.0
40.33
15,000
604,950
6m
3.2
42.87
15,000
643,050
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60
6m
1.1
12.16
15,000
182,400
6m
1.2
13.24
15,000
198,600
6m
1.4
15.38
15,000
230,700
6m
1.5
16.45
15,000
246,750
6m
1.8
19.61
15,000
294,150
6m
2.0
21.7
15,000
325,500
6m
2.3
24.8
15,000
372,000
6m
2.5
26.85
15,000
402,750
Lưu ý:
Giá sắt hộp Đà Nẵng ở trên đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển và đổi trả hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá trên không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng, có thể thay đổi theo biến động chung của thị trường.
Để biết báo giá chính xác của sắt hộp Đà Nẵng tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý TTP. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin hữu ích liên quan đến sắt hộp và giá thành của nó.
Trường Thịnh Phát địa chỉ nhận cung cấp sắt hộp cho hầu hết các khu công nghiệp Đà Nẵng
TTP là đại lý sắt thép lớn nhất hiện nay, chuyên cung cấp vật liệu cho các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng hiện nay. Đại lý TTP sở hữu nhiều trụ sở kinh doanh tại 64 tỉnh thành trên cả nước, nhìn chung “nơi nào cần sắt thép là nơi đó có TTP”.
Đà Nẵng là một trong những tỉnh thành có tốc độ phát triển mạnh mẽ nhất Việt Nam. Nhu cầu tiêu thụ sắt thép ở đây luôn trong tình trạng cao hơn các khu vực cao.
Sở dĩ như vậy là do Đà Nẵng có nhiều khu công nghiệp quy mô rộng lớn, mật độ xây dựng diễn ra một cách dày đặc, khiến cho các chủ thầu xây dựng, chủ doanh nghiệp cần đến lượng sắt thép lớn với mức giá rẻ nhất thị trường.
Những người này đặc biệt tin tưởng TTP bởi chất lượng sắt thép tốt, đảm bảo sản phẩm chính hàng, và nhiều ưu đãi đặc biệt trong chính sách bán hàng.
Dưới đây là danh sách các khu công nghiệp ở Đà Nẵng có quan hệ hợp tác (làm ăn) với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Nói đúng hơn là mua sắt thép của TTP trong nhiều năm liền, nhưng chưa một lần thất vọng về cách thức phục vụ của họ. 100% khách hàng của TTP đánh giá đây là cơ sở bán sắt thép uy tín, chuyên nghiệp và giá rẻ hơn nhiều so với các đơn vị khác.
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp sắt thép cho tất cả khu công nghiệp đang hoạt động tại Đà Nẵng, cam kết chất lượng tốt, giá thành rẻ, miễn phí vận chuyển và đổi trả hàng hóa.
Không chỉ ở riêng Đà Nẵng, TTP còn phân phối sắt thép ở nhiều tỉnh thành khác nhau như: Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh miền Bắc…
Giá sắt hộp tại Đà Nẵng có phần đắt hơn so với các tỉnh thành khác như Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai,… tuy nhiên nếu bạn mua sản phẩm của TTP thì đảm bảo giá sắt hộp ở đâu cũng như nhau.
TTP niêm yết giá bán trên toàn quốc, không thu thêm bất kỳ khoản phí nào của khách hàng. Nếu bạn muốn mua sắt hộp Đà Nẵng rẻ nhất hôm nay, hãy liên hệ với TTP qua số Hotline…. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn sản phẩm tốt, rẻ và nhiều ưu đãi không đâu có được.
Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM