Báo giá thép C Đông Á, xà gồ C Đông Á đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng hôm nay mới nhất vừa được cập nhật từ nhà sản xuất.
Kính gửi quý khách hàng tham khảo. Nếu quý khách có nhu cầu mua thép C Đông Á số lượng lớn với giá tốt. Xin vui lòng liên hệ đến các hotline kinh doanh Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được hỗ trợ báo giá kèm chiết khấu tốt nhất ở vào đúng thời điểm quý khách mua hàng.
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✳️ VLXD Trường Thịnh Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép C Đông Á, xà gồ C Đông Á gồm có 3 loại chính là: thép C đen, thép C mạ kẽm và thép C mạ kẽm nhúng nóng.
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát là cơ sở lớn nhất cả nước chuyên cung cấp các loại thép này, chất lượng uy tín, giá thành rẻ, chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi cho đối tác.
Báo giá thép C Đông Á, xà gồ C Đông Á đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng hôm nay
Qua điều ra thị trường năm 2022, sản phẩm thép hình được tiêu thụ nhiều nhất thuộc về thương hiệu Đông Á.
Thép hình Đông Á nói chung và thép C đen nói riêng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như: mẫu mã đa dạng, độ bền cao, giá thành rẻ, thích ứng với nhiều hạng mục công trình khác nhau. Thép hình C còn có tên gọi khác xà gồ C.
Giữa vô vàn thương hiệu nổi tiếng hiện nay, thép Đông Á vẫn là cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Không chỉ vì chất lượng tốt, khả năng ứng dụng linh hoạt mà còn bởi chính sách bán hàng vô cùng hấp dẫn.
Nếu quý khách muốn đặt mua thép C Đông Á, hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Không đơn vị nào phân phối sắt thép rẻ và chuyên nghiệp như ở đây.
Bài viết sau sẽ cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích về thép chữ C Đông Á (xà gồ C), nhằm giúp quá trình mua hàng của quý khách trở nên thuận tiện hơn.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với thép C Đông Á, xà gồ C Đông Á : Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Giá thép C Đông Á, giá xà gồ C Đông Á mới nhất hôm nay – VLXD Trường Thịnh Phát
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát chuyên phân phối các loại thép hình, thép hộp, thép tấm, thép ống, xà gồ, tôn lợp, dây thép, lưới b40,… với kích thước đa dạng, chất lượng uy tín, giá thành phải chăng.
So với các loại thép nhập khẩu hiện có trên thị trường Việt Nam, thép Đông Á vẫn đang sở hữu giá bán tương đối rẻ mà chất lượng lại hoàn toàn vượt trội.
Thép C được gọi bằng nhiều cái tên khác như: thép hình C, thép chữ C, xà gồ C. Giá loại thép này được quyết định bởi các yếu tố như: chi phí nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, mẫu mã sản phẩm, chính sách định giá của nhà cung cấp, biến động giá cả của thị trường nói chung,…
Sau khi tổng hợp các yếu tố này, đơn vị phân phối sắt thép sẽ cho ra đời giá bán cuối cùng của sản phẩm.
Để biết giá thép C Đông Á bao nhiêu tiền, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với cơ sở bán hàng uy tín, có tên tuổi trên thị trường.
Dưới đây là báo giá thép C Đông Á (hay xà gồ C Đông Á) do Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát phân phối.
Chiều dài mỗi cây thép C = 6m
STT | Quy cách thép C Đông Á | Độ dày (ly) | |||
1.5 ly | 1.8 ly | 2.0 ly | 2.4 ly | ||
1 | C40x80 | 25,000 | 30,000 | 33,000 | 37,000 |
2 | C50x100 | 31,000 | 36,000 | 40,000 | 56,500 |
3 | C50x125 | 34,500 | 30,500 | 44,000 | 55,500 |
4 | C50x150 | 40,000 | 46,000 | 50,000 | 61,000 |
5 | C30x180 | 39,500 | 45,000 | 50,000 | 61,500 |
6 | C30x200 | 43,500 | 50,500 | 55,500 | 70,000 |
7 | C50x180 | 43,500 | 50,500 | 55,500 | 71,500 |
8 | C50x200 | 46,000 | 53,000 | 59,000 | 75,000 |
9 | C50x250 | 72,000 (2ly) | 98,000 (2,4ly) | 116,000 (3ly) | |
10 | C65x150 | 46,000 | 53,000 | 58,000 | 74,000 |
11 | C65x180 | 49,500 | 58,000 | 64,500 | 77,500 |
12 | C65x200 | 52,000 | 61,000 | 68,000 | 82,500 |
13 | C65x250 | – | 116,000 (3ly) | 72,500 | 98,500 |
Lưu ý:
Báo giá thép hình C Đông Á đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí các dịch vụ đi kèm như: vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa, hoàn thiện hóa đơn chứng từ,…
Báo giá thép C Đông Á đen của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát
Chiều dài mỗi cây thép C = 6m
Hotline hỗ trợ báo giá mua hàng 24/7: Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
STT | Quy cách thép C đen Đông Á | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá thép C đen Đông Á (VNĐ/6m) |
1 | C40x80x15x1,5mm | 2,12 | 26,984 | 161,904 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2,26 | 28,832 | 172,992 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2,54 | 32,581 | 195,486 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2,83 | 36,303 | 217,818 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3,25 | 41,900 | 251,400 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3,54 | 45,728 | 274,368 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3,96 | 51,272 | 307,632 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4,24 | 54,968 | 329,808 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2,59 | 33,188 | 199,128 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2,76 | 35,472 | 212,832 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3,11 | 40,026 | 240,156 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3,45 | 44,593 | 267,558 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3,97 | 51,430 | 308,580 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4,32 | 55,984 | 335,904 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4,84 | 62,822 | 376,932 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5,18 | 67,389 | 404,334 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2,83 | 36,356 | 218,136 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3,02 | 38,864 | 233,184 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3,40 | 43,880 | 263,280 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3,77 | 48,764 | 292,584 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4,34 | 56,288 | 337,728 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4,71 | 61,172 | 367,032 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5,28 | 68,696 | 412,176 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5,65 | 73,580 | 441,480 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3,00 | 38,600 | 231,600 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3,20 | 41,240 | 247,440 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3,60 | 46,520 | 279,120 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4,00 | 51,800 | 310,800 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4,60 | 59,720 | 358,320 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5,00 | 65,000 | 390,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5,60 | 72,920 | 437,520 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6,00 | 78,200 | 469,200 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3,30 | 42,520 | 255,120 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3,52 | 45,422 | 272,532 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3,96 | 51,224 | 307,344 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4,40 | 57,027 | 342,162 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5,06 | 65,731 | 394,386 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5,50 | 71,534 | 429,204 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6,15 | 80,238 | 481,428 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6,59 | 86,041 | 516,246 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3,59 | 46,388 | 278,328 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3,83 | 49,547 | 297,282 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4,31 | 55,866 | 335,196 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4,79 | 62,184 | 373,104 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5,50 | 71,662 | 429,972 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5,98 | 77,980 | 467,880 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6,70 | 87,458 | 524,748 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7,18 | 93,776 | 562,656 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3,89 | 50,348 | 302,088 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4,38 | 56,767 | 340,602 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4,86 | 63,185 | 379,110 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5,59 | 72,813 | 436,878 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6,08 | 79,231 | 475,386 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6,81 | 88,859 | 533154 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7,29 | 95,278 | 571,668 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4,15 | 53,780 | 322,68 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4,67 | 60,628 | 363,768 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5,19 | 67,475 | 404,850 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5,97 | 77,746 | 466,476 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6,48 | 84,594 | 507,564 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7,26 | 94,865 | 569,190 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8,72 | 114,038 | 684,228 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4,52 | 58,664 | 351,984 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5,09 | 66,122 | 396,732 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5,65 | 73,580 | 441,480 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6,50 | 84,767 | 508,602 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7,06 | 92,225 | 553,350 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7,91 | 103,412 | 620,472 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8,48 | 110,870 | 665,220 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4,77 | 61,964 | 371,784 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5,37 | 69,835 | 419,010 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5,96 | 77,705 | 466,230 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6,86 | 89,511 | 537,066 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7,45 | 97,381 | 584,286 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8,35 | 109,187 | 655,122 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8,94 | 117,058 | 702,348 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5,15 | 66,980 | 401,880 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5,79 | 75,478 | 452,868 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6,44 | 83,975 | 503,850 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7,40 | 96,721 | 580,326 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8,05 | 105,219 | 631,314 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9,01 | 117,965 | 707,790 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9,66 | 126,463 | 758,778 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5,40 | 70,280 | 421,680 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6,08 | 79,190 | 475,140 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6,75 | 88,100 | 528,600 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7,76 | 101,465 | 608,790 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8,44 | 110,375 | 662,250 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9,45 | 123,740 | 742,440 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10,13 | 132,650 | 795,900 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5,77 | 75,164 | 450,984 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6,49 | 84,685 | 508,110 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7,21 | 94,205 | 565,230 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8,29 | 108,486 | 650,916 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9,02 | 118,006 | 708,036 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10,10 | 132,287 | 793,722 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10,82 | 141,808 | 850,848 |
Báo giá thép C Đông Á mạ kẽm của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát
Chiều dài mỗi cây thép C = 6m
Hotline hỗ trợ báo giá mua hàng 24/7: Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
STT | Quy cách thép C mạ kẽm Đông Á | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá thép C mạ kẽm Đông Á (VNĐ/6m) |
1 | C40x80x15x1,5mm | 2,12 | 30,376 | 182,256 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2,26 | 32,448 | 194,688 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2,54 | 36,651 | 219,906 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2,83 | 40,825 | 244,950 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3,25 | 47,100 | 282,600 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3,54 | 51,392 | 308,352 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3,96 | 57,608 | 345,648 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4,24 | 61,752 | 370,512 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2,59 | 37,332 | 223,992 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2,76 | 39,892 | 239,352 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3,11 | 44,998 | 269,988 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3,45 | 50,119 | 300,714 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3,97 | 57,786 | 346,716 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4,32 | 62,892 | 377,352 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4,84 | 70,558 | 423,348 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 75,679 | 454,074 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2,83 | 40,884 | 245,304 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3,02 | 43,696 | 262,176 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3,40 | 49,320 | 295,920 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3,77 | 54,796 | 328,776 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4,34 | 63,232 | 379,392 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4,71 | 68,708 | 412,248 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5,28 | 77,144 | 462,864 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5,65 | 82,620 | 495,720 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3,00 | 43,400 | 260,400 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 46,360 | 278,160 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3,60 | 52,280 | 313,680 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4,00 | 58,200 | 349,200 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4,60 | 67,080 | 402,480 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5,00 | 743,000 | 445,800 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5,60 | 81,880 | 491,280 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6,00 | 87,800 | 526,800 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3,30 | 47,796 | 286,776 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3,52 | 51,049 | 306,294 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3,96 | 57,555 | 345,330 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4,40 | 64,061 | 384,366 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5,06 | 73,820 | 442,920 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5,50 | 80,326 | 481,956 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6,15 | 90,085 | 540,510 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6,59 | 96,591 | 579,546 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3,59 | 52,132 | 312,792 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3,83 | 55,674 | 334,044 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4,31 | 62,758 | 376,548 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4,79 | 69,843 | 419,058 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5,50 | 80,469 | 482,814 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5,98 | 87,553 | 525,318 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6,70 | 98,180 | 589,080 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7,18 | 105,264 | 631,584 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3,89 | 56,572 | 339,432 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4,38 | 63,769 | 382,614 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4,86 | 70,965 | 425,790 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5,59 | 81,760 | 490,560 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6,08 | 88,956 | 533,736 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6,81 | 99,751 | 598,506 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7,29 | 106,948 | 641,688 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4,15 | 60,420 | 362,520 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4,67 | 68,098 | 408,588 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5,19 | 76,775 | 460,650 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5,97 | 88,291 | 529,746 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6,48 | 94,969 | 569,814 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7,26 | 106,485 | 638,910 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8,72 | 127,982 | 767,892 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 64,896 | 389,376 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5,09 | 74,258 | 445,548 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5,65 | 82,620 | 495,720 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6,50 | 95,163 | 570,978 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 103,525 | 621,150 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7,91 | 116,068 | 696,408 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8,48 | 124,430 | 746,580 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4,77 | 69,596 | 417,576 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5,37 | 78,421 | 470,526 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5,96 | 87,245 | 523,470 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6,86 | 100,482 | 602,892 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7,45 | 109,306 | 655,836 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8,35 | 122,543 | 735,258 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8,94 | 131,368 | 788,208 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5,15 | 75,220 | 451,320 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 84,748 | 508,488 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6,44 | 94,275 | 565,650 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7,40 | 108,566 | 651,396 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8,05 | 118,094 | 708,564 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9,01 | 132,385 | 794,310 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9,66 | 141,913 | 851,478 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5,40 | 78,920 | 473,520 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6,08 | 88,910 | 533,460 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6,75 | 98,900 | 593,400 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7,76 | 113,885 | 683,310 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8,44 | 123,875 | 743,250 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9,45 | 138,860 | 833,160 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10,13 | 148,850 | 893,100 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5,77 | 84,396 | 506,376 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6,49 | 95,071 | 570,426 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7,21 | 105,745 | 634,470 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8,29 | 121,757 | 730,542 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9,02 | 132,431 | 794,586 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10,10 | 148,443 | 890,658 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10,82 | 159,118 | 954,708 |
Giá xà gồ C Đông Á của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát luôn rẻ nhất thị trường, do nhập khẩu sản phẩm trực tiếp từ nhà máy sản xuất mà không thông qua bất kỳ trung gian mua bán nào hết.
Bên cạnh đó, Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát còn thực hiện từ A đến Z quy trình mua bán sắt thép với khách hàng, hạn chế tối đa việc thuê mướn đơn vị bên ngoài.
Chính vì những yếu tố này mà giá bán thép hình, thép ống, thép tấm nói chung của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát luôn rẻ hơn các đơn vị khác từ 10-20%.
Trên thực tế, giá thép C Đông Á không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng; do sự thay đổi của các yếu tố như: giá nguyên liệu đầu vào, dây chuyền sản xuất, mẫu mã sản phẩm, biến động giá cả trên thị trường thế giới,…
Những yếu tố này có thể khiến cho giá xà gồ C tăng hoặc giảm tại một số thời điểm nhất định. Để biết giá xà gồ C Đồng Á chính xác nhất tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với thép C Đông Á, xà gồ C Đông Á : Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Thương hiệu thép Đông Á tại thị trường Việt Nam
Chắc hẳn bất cứ ai làm việc trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí hay sản xuất công nghiệp đều biết đến thương hiệu thép Đông Á.
Công ty tôn Đông Á là đơn vị tiên phong trong ngành sản xuất tôn thép công nghiệp tại Việt Nam. Tính đến nay, Công ty Đông Á đã có gần 25 năm hình thành và phát triển, từng bước gây dựng lòng tin cho khách hàng cũng như đạt được các thành tựu nổi bật.
Các giải thưởng danh giá không thể bỏ qua của thép Đông Á như: Huân chương lao động hạng ba, Giải vàng giải thưởng chất lượng quốc gia, Top 100 Sao vàng đất Việt, Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, Hàng Việt Nam chất lượng cao, Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín,…
Những sản phẩm mang thương hiệu thép Đông Á không chỉ phủ sóng rộng rãi ở các tỉnh, thành phố lớn của Việt Nam; mà còn được xuất khẩu ra nhiều nước khác trong khu vực Đông Nam Á, Trung Đông, Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Đó là những thị trường lớn, kiểm định khắt khe cả về cả chất lượng lẫn hình thức sản phẩm. Thế nhưng Thương hiệu thép Đông Á nói chung, và thép C nói riêng đã chinh phục thành công cả những khách hàng khó tính nhất.
Hiện nay, Công ty Đông Á có 2 nhà máy sản xuất chính là tại 2 khu công nghiệp của tỉnh Bình Dương với công suất 1 triệu tấn thép mỗi năm.
Trong tương lai gần, sản lượng sản thép của Đông Á sẽ tăng gấp đôi, để đáp ứng mạnh mẽ hơn nữa nhu cầu của thị trường.
Chất lượng của sản phẩm thép C Đông Á
Để có được vị thế vững chãi trên thị trường cạnh tranh khốc liệt, Công ty Đông Á đặc biệt chú trọng yếu tố chất lượng của sản phẩm sắt thép.
Nguyên vật liệu đầu vào đều đạt tiêu chuẩn loại 1, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Máy móc, thiết bị thuộc dây chuyền sản xuất được nhập khẩu trực tiếp từ những tập đoàn nổi tiếng như Danieli và Tenova của Italy, Metex, Zwick của Đức hay Nsengi của Nhật Bản,…
Cùng với đội ngũ nhân viên có tay nghề cao, trình độ chuyên môn tốt, tận tâm phục vụ khách hàng đã giúp cho sản phẩm thép hình C Đông Á đều vượt qua tất cả tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khắt khe như: JIS G3321:2010 (Nhật), ASTM A792-10 (Mỹ), BSEN (Châu Âu), AS 1397:2011 (Úc), ISO 9001,…
Những sản phẩm thép C Đông Á có thông số kỹ thuật đạt chuẩn như:
– Cường độ nền thép: G350-450mpa
– Độ phủ kẽm Z120-275g/m² theo tiêu chuẩn Châu Âu và Nhật Bản.
– Độ dày vật liệu: 1.5mm – 3.5mm
– Độ rộng bụng: 60mm – 300mm
– Lượng mạ: 180 – 275
– Độ bền kéo: G350 – G450mpa
Độ bền có thể lên tới hơn 50 năm, tính đàn hồi, độ dẻo dai, khả năng chịu lực, chống cha vập, chịu nhiệt rất cao.
Một số dòng sản phẩm còn được mạ thêm 1 lớp kim loại kẽm đặc biệt nhằm chống lại sự oxy hóa và ăn mòn của không khí, ánh nắng mặt trời, nước mưa, khói bụi,…
Ngoài ra tính thẩm mỹ của thép C Đông Á cũng hết sức được quan tâm, bề mặt sáng bóng, láng mịn; không tốn nhiều thời gian bảo trì, bảo dưỡng.
Bởi vậy nên thép hình C Đông Á được ứng dụng nhiều vào các lĩnh vực (ngành nghề) như: xây dựng, cơ khí, chế tạo máy móc, sản xuất đồ nội thất, gia dụng,…
Trọng lượng của sản phẩm không quá lớn, khiến cho việc xử lý các công đoạn (bốc vác, vận chuyển, tháo dỡ) diễn ra một cách dễ dàng. Đây cũng là một trong những ưu điểm nổi bật của thép hình C Đông Á.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với thép C Đông Á, xà gồ C Đông Á : Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Cách nhận biết thép hình C Đông Á chuẩn xác
Hiện nay trên thị trường, bắt đầu xuất hiện tràn lan các loại hàng giả, hàng nhái mang thương hiệu thép Đông Á.
Những sản phẩm này có hình dáng bên ngoài khá giống với thép C Đông Á thật. Tuy nhiên chất lượng lại vô cùng thấp kém, kết cấu rời rạc, tuổi thọ ngắn, khả năng chịu lực kém; dễ bị cong vênh (biến dạng) khi gặp tác động mạnh từ yếu tố bên ngoài.
Nếu người tiêu dùng vô tình mua phải những sản phẩm này sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng công trình, dẫn đến tổn thất về tính mạng và tài sản của người sử dụng.
100% thép C Đông Á được in logo của Công ty, đảm bảo các yếu tố sắc nét, rõ ràng. Các lô hàng phân phối ra ngoài thị trường đều có tem mác, giấy tờ, hóa đơn theo đúng quy định của pháp luật.
Quý vị cần hết sức lưu ý khi chọn mua thép hình C nói riêng, và sản phẩm sắt thép nói chung để tránh khỏi tình trạng mua phải hàng giả, hàng nhái hoặc hàng có chất lượng kém trên thị trường.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về sản phẩm thép hình C Đông Á. Loại thép này hiện đang có sản lượng tiêu thụ lớn nhất trong ngành sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng.
Để mua được thép C Đông Á chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành rẻ, hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Đây là đơn vị uy tín, chuyên nghiệp trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm sắt thép tốt nhất hiện nay.
Giá xà gồ C Đông Á rẻ nhất chỉ có ở Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng hấp dẫn, có nhiều ưu đãi dành cho quý khách như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, % hoa hồng cho người môi giới mua bán thành công,…
Liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát để thụ hưởng mức giá xà gồ C Đông Á rẻ nhất thị trường.
Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCMMST: 0315429498
Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/ – https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com