Giá thép hộp Đông Á mới nhất hôm nay. Thép hộp Đông Á đang là sản phẩm bán chạy nhất của Trường Thịnh Phát, thu hút sự quan tâm của rất nhiều chủ thầu xây dựng. Trường Thịnh Phát chuyên phân phối các loại thép ống, thép hộp chính hãng, có chất lượng cao, giá thành hợp lý.
Giá thép hộp Đông Á hôm nay
Ngay sau đây, Trường Thịnh Phát sẽ gửi tới quý vị bảng giá mới nhất của thép hộp Đông Á. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Giá thép hộp Đông Á có thể tăng (giảm) 5-10% tùy theo tình hình cụ thể. Để biết giá chính xác nhất của sản phẩm, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tên sản phẩm
Độ dài (m/cây)
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0
6m
3.45
14,195
49,832
15,650
54,850
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1
6m
3.77
14,195
54,486
15,650
59,970
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2
6m
4.08
14,195
58,995
15,650
64,930
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4
6m
4.7
14,195
68,014
15,650
74,850
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0
6m
2.41
14,195
34,705
15,650
38,210
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1
6m
2.63
14,195
37,905
15,650
41,730
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2
6m
2.84
14,195
40,959
15,650
45,090
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4
6m
3.25
14,195
46,923
15,650
51,650
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0
6m
2.79
14,195
40,232
15,650
44,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1
6m
3.04
14,195
43,868
15,650
48,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2
6m
3.29
14,195
47,505
15,650
52,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4
6m
3.78
14,195
54,632
15,650
60,130
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0
6m
3.54
14,195
51,141
15,650
56,290
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1
6m
3.87
14,195
55,941
15,650
61,570
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2
6m
4.2
12,873
55,185
14,195
60,739
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4
6m
4.83
12,873
63,516
14,195
69,902
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5
6m
5.14
14,195
74,414
15,650
81,890
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8
6m
6.05
12,873
79,648
14,195
87,647
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0
6m
5.43
14,195
78,632
15,650
86,530
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1
6m
5.94
14,195
86,050
15,650
94,690
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2
6m
6.46
14,195
93,614
15,650
103,010
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4
6m
7.47
14,195
108,305
15,650
119,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5
6m
7.97
14,195
115,577
15,650
127,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8
6m
9.44
14,195
136,959
15,650
150,690
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0
6m
10.4
14,195
150,923
15,650
166,050
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3
6m
11.8
14,195
171,286
15,650
188,450
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5
6m
12.72
14,195
184,668
15,650
203,170
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0
6m
4.48
14,195
64,814
15,650
71,330
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1
6m
4.91
14,195
71,068
15,650
78,210
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2
6m
5.33
14,195
77,177
15,650
84,930
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4
6m
6.15
14,195
89,105
15,650
98,050
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5
6m
6.56
14,195
95,068
15,650
104,610
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8
6m
7.75
14,195
112,377
15,650
123,650
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0
6m
8.52
14,195
123,577
15,650
135,970
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0
6m
6.84
14,195
99,141
15,650
109,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1
6m
7.5
14,195
108,741
15,650
119,650
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2
6m
8.15
14,195
118,195
15,650
130,050
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4
6m
9.45
14,195
137,105
15,650
150,850
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5
6m
10.09
14,195
146,414
15,650
161,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8
6m
11.98
14,195
173,905
15,650
191,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0
6m
13.23
14,195
192,086
15,650
211,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3
6m
15.06
14,195
218,705
15,650
240,610
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5
6m
16.25
14,195
236,014
15,650
259,650
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0
6m
5.43
14,195
78,632
15,650
86,530
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1
6m
5.94
14,195
86,050
15,650
94,690
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2
6m
6.46
14,195
93,614
15,650
103,010
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4
6m
7.47
14,195
108,305
15,650
119,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5
6m
7.97
14,195
115,577
15,650
127,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8
6m
9.44
14,195
136,959
15,650
150,690
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0
6m
10.4
14,195
150,923
15,650
166,050
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3
6m
11.8
14,195
171,286
15,650
188,450
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5
6m
12.72
14,195
184,668
15,650
203,170
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0
6m
8.25
14,195
119,650
15,650
131,650
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1
6m
9.05
14,195
131,286
15,650
144,450
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2
6m
9.85
14,195
142,923
15,650
157,250
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4
6m
11.43
14,195
165,905
15,650
182,530
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5
6m
12.21
14,195
177,250
15,650
195,010
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8
6m
14.53
14,195
210,995
15,650
232,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0
6m
16.05
14,195
233,105
15,650
256,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3
6m
18.3
14,195
265,832
15,650
292,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5
6m
19.78
14,195
287,359
15,650
316,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8
6m
21.79
14,195
316,595
15,650
348,290
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0
6m
23.4
14,195
340,014
15,650
374,050
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8
6m
5.88
14,195
85,177
15,650
93,730
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0
6m
7.31
14,195
105,977
15,650
116,610
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1
6m
8.02
14,195
116,305
15,650
127,970
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2
6m
8.72
14,195
126,486
15,650
139,170
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4
6m
10.11
14,195
146,705
15,650
161,410
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5
6m
10.8
14,195
156,741
15,650
172,450
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8
6m
12.83
14,195
186,268
15,650
204,930
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0
6m
14.17
14,195
205,759
15,650
226,370
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3
6m
16.14
14,195
234,414
15,650
257,890
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5
6m
17.43
14,195
253,177
15,650
278,530
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8
6m
19.33
14,195
280,814
15,650
308,930
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0
6m
20.57
14,195
298,850
15,650
328,770
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1
6m
12.16
14,195
176,523
15,650
194,210
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2
6m
13.24
14,195
192,232
15,650
211,490
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4
6m
15.38
14,195
223,359
15,650
245,730
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5
6m
16.45
14,195
238,923
15,650
262,850
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8
6m
19.61
14,195
284,886
15,650
313,410
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0
6m
21.7
14,195
315,286
15,650
346,850
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3
6m
24.8
14,195
360,377
15,650
396,450
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5
6m
26.85
14,195
390,195
15,650
429,250
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8
6m
29.88
14,195
434,268
15,650
477,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0
6m
31.88
14,195
463,359
15,650
509,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2
6m
33.86
14,195
492,159
15,650
541,410
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4
6m
16.02
14,195
232,668
15,650
255,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5
6m
19.27
14,195
279,941
15,650
307,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8
6m
23.01
14,195
334,341
15,650
367,810
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0
6m
25.47
14,195
370,123
15,650
407,170
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3
6m
29.14
14,195
423,505
15,650
465,890
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5
6m
31.56
14,195
458,705
15,650
504,610
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8
6m
35.15
14,195
510,923
15,650
562,050
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0
6m
37.35
14,195
542,923
15,650
597,250
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2
6m
38.39
14,195
558,050
15,650
613,890
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1
6m
10.09
14,195
146,414
15,650
161,090
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2
6m
10.98
14,195
159,359
15,650
175,330
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4
6m
12.74
14,195
184,959
15,650
203,490
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5
6m
13.62
14,195
197,759
15,650
217,570
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8
6m
16.22
14,195
235,577
15,650
259,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0
6m
17.94
14,195
260,595
15,650
286,690
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3
6m
20.47
14,195
297,395
15,650
327,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5
6m
22.14
14,195
321,686
15,650
353,890
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8
6m
24.6
14,195
357,468
15,650
393,250
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0
6m
26.23
14,195
381,177
15,650
419,330
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2
6m
27.83
14,195
404,450
15,650
444,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4
6m
19.33
14,195
280,814
15,650
308,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5
6m
20.68
14,195
300,450
15,650
330,530
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8
6m
24.69
14,195
358,777
15,650
394,690
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0
6m
27.34
14,195
397,323
15,650
437,090
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3
6m
31.29
14,195
454,777
15,650
500,290
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5
6m
33.89
14,195
492,595
15,650
541,890
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8
6m
37.77
14,195
549,032
15,650
603,970
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0
6m
40.33
14,195
586,268
15,650
644,930
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2
6m
42.87
14,195
623,214
15,650
685,570
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1
6m
12.16
14,195
176,523
15,650
194,210
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2
6m
13.24
14,195
192,232
15,650
211,490
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4
6m
15.38
14,195
223,359
15,650
245,730
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5
6m
16.45
14,195
238,923
15,650
262,850
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8
6m
19.61
14,195
284,886
15,650
313,410
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0
6m
21.7
14,195
315,286
15,650
346,850
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3
6m
24.8
14,195
360,377
15,650
396,450
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5
6m
26.85
14,195
390,195
15,650
429,250
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8
6m
29.88
14,195
434,268
15,650
477,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0
6m
31.88
14,195
463,359
15,650
509,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2
6m
33.86
14,195
492,159
15,650
541,410
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5
6m
20.68
14,195
300,450
15,650
330,530
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8
6m
24.69
14,195
358,777
15,650
394,690
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0
6m
27.34
14,195
397,323
15,650
437,090
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3
6m
31.29
14,195
454,777
15,650
500,290
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5
6m
33.89
14,195
492,595
15,650
541,890
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8
6m
37.77
14,195
549,032
15,650
603,970
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0
6m
40.33
14,195
586,268
15,650
644,930
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2
6m
42.87
14,195
623,214
15,650
685,570
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5
6m
24.93
14,195
362,268
15,650
398,530
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8
6m
29.79
14,195
432,959
15,650
476,290
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0
6m
33.01
14,195
479,795
15,650
527,810
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3
6m
37.8
14,195
549,468
15,650
604,450
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5
6m
40.98
14,195
595,723
15,650
655,330
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8
6m
45.7
14,195
664,377
15,650
730,850
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0
6m
48.83
14,195
709,905
15,650
780,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2
6m
51.94
14,195
755,141
15,650
830,690
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5
6m
56.58
14,195
822,632
15,650
904,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8
6m
61.17
14,195
889,395
15,650
978,370
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0
6m
64.21
12,873
848,681
14,195
933,584
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8
6m
29.79
14,195
432,959
15,650
476,290
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0
6m
33.01
14,195
479,795
15,650
527,810
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3
6m
37.8
14,195
549,468
15,650
604,450
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5
6m
40.98
14,195
595,723
15,650
655,330
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8
6m
45.7
14,195
664,377
15,650
730,850
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0
6m
48.83
14,195
709,905
15,650
780,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2
6m
51.94
14,195
755,141
15,650
830,690
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5
6m
56.58
14,195
822,632
15,650
904,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8
6m
61.17
14,195
889,395
15,650
978,370
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0
6m
64.21
14,195
933,614
15,650
1,027,010
Bảng giá thép hộp đen Đông Á
Quy cách thép hộp đen Đông Á
Độ dài (m/cây)
Trọng lượng (kg)
Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 200x200x5
6m
182.75
12,605
2,367,259
13,901
2,604,020
Hộp đen 13x26x1.0
6m
2.41
12,332
30,213
13,600
33,270
Hộp đen 13x26x1.1
6m
3.77
12,332
47,460
13,600
52,242
Hộp đen 13x26x1.2
6m
4.08
12,332
51,392
13,600
56,566
Hộp đen 13x26x1.4
6m
4.7
12,332
59,255
13,600
65,215
Hộp đen 14x14x1.0
6m
2.41
12,332
30,213
13,600
33,270
Hộp đen 14x14x1.1
6m
2.63
12,332
33,003
13,600
36,339
Hộp đen 14x14x1.2
6m
2.84
12,332
35,666
13,600
39,268
Hộp đen 14x14x1.4
6m
3.25
12,332
40,866
13,600
44,988
Hộp đen 16x16x1.0
6m
2.79
12,332
35,032
13,600
38,571
Hộp đen 16x16x1.1
6m
3.04
12,332
38,203
13,600
42,058
Hộp đen 16x16x1.2
6m
3.29
12,332
41,373
13,600
45,546
Hộp đen 16x16x1.4
6m
3.78
12,332
47,587
13,600
52,381
Hộp đen 20x20x1.0
6m
3.54
12,332
44,544
13,600
49,033
Hộp đen 20x20x1.1
6m
3.87
12,332
48,729
13,600
53,637
Hộp đen 20x20x1.2
6m
4.2
12,332
52,914
13,600
58,240
Hộp đen 20x20x1.4
6m
4.83
12,332
60,903
13,600
67,029
Hộp đen 20x20x1.5
6m
5.14
11,695
61,564
12,900
67,755
Hộp đen 20x20x1.8
6m
6.05
11,695
72,525
12,900
79,813
Hộp đen 20x40x1.0
6m
5.43
12,332
68,512
13,600
75,399
Hộp đen 20x40x1.1
6m
5.94
12,332
74,980
13,600
82,513
Hộp đen 20x40x1.2
6m
6.46
12,332
81,575
13,600
89,767
Hộp đen 20x40x1.4
6m
7.47
12,332
94,383
13,600
103,857
Hộp đen 20x40x1.5
6m
7.79
11,695
93,484
12,900
102,868
Hộp đen 20x40x1.8
6m
9.44
11,695
113,359
12,900
124,730
Hộp đen 20x40x2.0
6m
10.4
11,468
122,559
12,650
134,850
Hộp đen 20x40x2.3
6m
11.8
11,468
139,105
12,650
153,050
Hộp đen 20x40x2.5
6m
12.72
11,468
149,977
12,650
165,010
Hộp đen 25x25x1.0
6m
4.48
12,332
56,465
13,600
62,146
Hộp đen 25x25x1.1
6m
4.91
12,332
61,918
13,600
68,145
Hộp đen 25x25x1.2
6m
5.33
12,332
67,244
13,600
74,004
Hộp đen 25x25x1.4
6m
6.15
12,332
77,643
13,600
85,443
Hộp đen 25x25x1.5
6m
6.56
11,695
78,668
12,900
86,570
Hộp đen 25x25x1.8
6m
7.75
11,695
93,002
12,900
102,338
Hộp đen 25x25x2.0
6m
8.52
11,468
100,341
12,650
110,410
Hộp đen 25x50x1.0
6m
6.84
12,332
86,394
13,600
95,068
Hộp đen 25x50x1.1
6m
7.5
12,332
94,764
13,600
104,275
Hộp đen 25x50x1.2
6m
8.15
12,332
103,007
13,600
113,343
Hộp đen 25x50x1.4
6m
9.45
12,332
119,493
13,600
131,478
Hộp đen 25x50x1.5
6m
10.09
11,695
121,189
12,900
133,343
Hộp đen 25x50x1.8
6m
11.98
11,695
143,955
12,900
158,385
Hộp đen 25x50x2.0
6m
13.23
11,468
156,005
12,650
171,640
Hộp đen 25x50x2.3
6m
15.06
11,468
177,632
12,650
195,430
Hộp đen 25x50x2.5
6m
16.25
11,468
191,695
12,650
210,900
Hộp đen 30x30x1.0
6m
5.43
12,332
68,512
13,600
75,399
Hộp đen 30x30x1.1
6m
5.94
12,332
74,980
13,600
82,513
Hộp đen 30x30x1.2
6m
6.46
12,332
81,575
13,600
89,767
Hộp đen 30x30x1.4
6m
7.47
12,332
94,383
13,600
103,857
Hộp đen 30x30x1.5
6m
7.97
11,695
95,652
12,900
105,253
Hộp đen 30x30x1.8
6m
9.44
11,695
113,359
12,900
124,730
Hộp đen 30x30x2.0
6m
10.4
11,468
122,559
12,650
134,850
Hộp đen 30x30x2.3
6m
11.8
11,468
139,105
12,650
153,050
Hộp đen 30x30x2.5
6m
12.72
11,468
149,977
12,650
165,010
Hộp đen 30x60x1.0
6m
8.25
12,332
104,275
13,600
114,738
Hộp đen 30x60x1.1
6m
9.05
12,332
114,420
13,600
125,898
Hộp đen 30x60x1.2
6m
9.85
12,332
124,566
13,600
137,058
Hộp đen 30x60x1.4
6m
11.43
12,332
144,603
13,600
159,099
Hộp đen 30x60x1.5
6m
12.21
11,695
146,725
12,900
161,433
Hộp đen 30x60x1.8
6m
14.53
11,695
174,670
12,900
192,173
Hộp đen 30x60x2.0
6m
16.05
11,468
189,332
12,650
208,300
Hộp đen 30x60x2.3
6m
18.3
11,468
215,923
12,650
237,550
Hộp đen 30x60x2.5
6m
19.78
11,468
233,414
12,650
256,790
Hộp đen 30x60x2.8
6m
21.97
11,468
259,295
12,650
285,260
Hộp đen 30x60x3.0
6m
23.4
11,468
276,195
12,650
303,850
Hộp đen 40x40x1.1
6m
8.02
12,332
101,358
13,600
111,529
Hộp đen 40x40x1.2
6m
8.72
12,332
110,235
13,600
121,294
Hộp đen 40x40x1.4
6m
10.11
12,332
127,863
13,600
140,685
Hộp đen 40x40x1.5
6m
10.8
11,695
129,741
12,900
142,750
Hộp đen 40x40x1.8
6m
12.83
11,695
154,193
12,900
169,648
Hộp đen 40x40x2.0
6m
14.17
11,468
167,114
12,650
183,860
Hộp đen 40x40x2.3
6m
16.14
11,468
190,395
12,650
209,470
Hộp đen 40x40x2.5
6m
17.43
11,468
205,641
12,650
226,240
Hộp đen 40x40x2.8
6m
19.33
11,468
228,095
12,650
250,940
Hộp đen 40x40x3.0
6m
20.57
11,468
242,750
12,650
267,060
Hộp đen 40x80x1.1
6m
12.16
12,332
153,861
13,600
169,282
Hộp đen 40x80x1.2
6m
13.24
12,332
167,557
13,600
184,348
Hộp đen 40x80x1.4
6m
15.38
12,332
194,696
13,600
214,201
Hộp đen 40x80x3.2
6m
33.86
11,468
399,814
12,650
439,830
Hộp đen 40x80x3.0
6m
31.88
11,468
376,414
12,650
414,090
Hộp đen 40x80x2.8
6m
29.88
11,468
352,777
12,650
388,090
Hộp đen 40x80x2.5
6m
26.85
11,468
316,968
12,650
348,700
Hộp đen 40x80x2.3
6m
24.8
11,468
292,741
12,650
322,050
Hộp đen 40x80x2.0
6m
21.7
11,468
256,105
12,650
281,750
Hộp đen 40x80x1.8
6m
19.61
11,695
235,861
12,900
259,483
Hộp đen 40x80x1.5
6m
16.45
11,695
197,798
12,900
217,613
Hộp đen 40x100x1.5
6m
19.27
11,695
231,766
12,900
254,978
Hộp đen 40x100x1.8
6m
23.01
11,695
276,816
12,900
304,533
Hộp đen 40x100x2.0
6m
25.47
11,468
300,659
12,650
330,760
Hộp đen 40x100x2.3
6m
29.14
11,468
344,032
12,650
378,470
Hộp đen 40x100x2.5
6m
31.56
11,468
372,632
12,650
409,930
Hộp đen 40x100x2.8
6m
35.15
11,468
415,059
12,650
456,600
Hộp đen 40x100x3.0
6m
37.53
11,468
443,186
12,650
487,540
Hộp đen 40x100x3.2
6m
38.39
11,468
453,350
12,650
498,720
Hộp đen 50x50x1.1
6m
10.09
12,332
127,610
13,600
140,406
Hộp đen 50x50x1.2
6m
10.98
12,332
138,896
13,600
152,821
Hộp đen 50x50x1.4
6m
12.74
12,332
161,216
13,600
177,373
Hộp đen 50x50x3.2
6m
27.83
11,468
328,550
12,650
361,440
Hộp đen 50x50x3.0
6m
26.23
11,468
309,641
12,650
340,640
Hộp đen 50x50x2.8
6m
24.6
11,468
290,377
12,650
319,450
Hộp đen 50x50x2.5
6m
22.14
11,468
261,305
12,650
287,470
Hộp đen 50x50x2.3
6m
20.47
11,468
241,568
12,650
265,760
Hộp đen 50x50x2.0
6m
17.94
11,468
211,668
12,650
232,870
Hộp đen 50x50x1.8
6m
16.22
11,695
195,027
12,900
214,565
Hộp đen 50x50x1.5
6m
13.62
11,695
163,709
12,900
180,115
Hộp đen 50x100x1.4
6m
19.33
12,332
244,790
13,600
269,304
Hộp đen 50x100x1.5
6m
20.68
11,695
248,750
12,900
273,660
Hộp đen 50x100x1.8
6m
24.69
11,695
297,052
12,900
326,793
Hộp đen 50x100x2.0
6m
27.34
11,468
322,759
12,650
355,070
Hộp đen 50x100x2.3
6m
31.29
11,468
369,441
12,650
406,420
Hộp đen 50x100x2.5
6m
33.89
11,468
400,168
12,650
440,220
Hộp đen 50x100x2.8
6m
37.77
11,468
446,023
12,650
490,660
Hộp đen 50x100x3.0
6m
40.33
11,468
476,277
12,650
523,940
Hộp đen 50x100x3.2
6m
42.87
11,468
506,295
12,650
556,960
Hộp đen 60x60x1.1
6m
12.16
12,332
153,861
13,600
169,282
Hộp đen 60x60x1.2
6m
13.24
12,332
167,557
13,600
184,348
Hộp đen 60x60x1.4
6m
15.38
12,332
194,696
13,600
214,201
Hộp đen 60x60x1.5
6m
16.45
11,695
197,798
12,900
217,613
Hộp đen 60x60x1.8
6m
19.61
11,695
235,861
12,900
259,483
Hộp đen 60x60x2.0
6m
21.7
11,468
256,105
12,650
281,750
Hộp đen 60x60x2.3
6m
24.8
11,468
292,741
12,650
322,050
Hộp đen 60x60x2.5
6m
26.85
11,468
316,968
12,650
348,700
Hộp đen 60x60x2.8
6m
29.88
11,468
352,777
12,650
388,090
Hộp đen 60x60x3.0
6m
31.88
11,468
376,414
12,650
414,090
Hộp đen 60x60x3.2
6m
33.86
11,468
399,814
12,650
439,830
Hộp đen 90x90x1.5
6m
24.93
11,695
299,943
12,900
329,973
Hộp đen 90x90x1.8
6m
29.79
11,695
358,484
12,900
394,368
Hộp đen 90x90x2.0
6m
33.01
11,468
389,768
12,650
428,780
Hộp đen 90x90x2.3
6m
37.8
11,468
446,377
12,650
491,050
Hộp đen 90x90x2.5
6m
40.98
11,468
483,959
12,650
532,390
Hộp đen 90x90x2.8
6m
45.7
11,468
539,741
12,650
593,750
Hộp đen 90x90x3.0
6m
48.83
11,468
576,732
12,650
634,440
Hộp đen 90x90x3.2
6m
51.94
11,468
613,486
12,650
674,870
Hộp đen 90x90x3.5
6m
56.58
11,468
668,323
12,650
735,190
Hộp đen 90x90x3.8
6m
61.17
11,468
722,568
12,650
794,860
Hộp đen 90x90x4.0
6m
64.21
11,468
758,495
12,650
834,380
Hộp đen 60x120x1.8
6m
29.79
11,468
351,714
12,650
386,920
Hộp đen 60x120x2.0
6m
33.01
11,468
389,768
12,650
428,780
Hộp đen 60x120x2.3
6m
37.8
11,468
446,377
12,650
491,050
Hộp đen 60x120x2.5
6m
40.98
11,468
483,959
12,650
532,390
Hộp đen 60x120x2.8
6m
45.7
11,468
539,741
12,650
593,750
Hộp đen 60x120x3.0
6m
48.83
11,468
576,732
12,650
634,440
Hộp đen 60x120x3.2
6m
51.94
11,468
613,486
12,650
674,870
Hộp đen 60x120x3.5
6m
56.58
11,468
668,323
12,650
735,190
Hộp đen 60x120x3.8
6m
61.17
11,468
722,568
12,650
794,860
Hộp đen 60x120x4.0
6m
64.21
11,468
758,495
12,650
834,380
Hộp đen 100x150x3.0
6m
62.68
12,605
811,698
13,901
892,903
Lưu ý: Mức giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc xếp hàng hóa. Trường Thịnh Phát chịu trách nhiệm vận chuyển, bốc xếp tận nơi công trình và hoàn toàn miễn phí cho mọi đối tượng khách hàng.
Chính sách bán hàng của Trường Thịnh Phát có tính linh hoạt cao và mang lại nhiều lợi nhuận cho đối tác như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới, thanh toán linh hoạt theo yêu cầu của người mua (có thể thanh toán làm nhiều đợt khác nhau),…
Giới thiệu thương hiệu thép Đông Á
Được thành lập vào cuối năm 1998, tính đến nay công ty Đông Á đã có hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép hộp và các loại tôn, phục vụ cho công trình xây dựng là chủ yếu.
Trải qua nhiều khó khăn và thử thách, cho đến nay Đông Á đã xây dựng được mạng lưới phân phối rộng lớn, phủ sóng hầu hết tỉnh, thành phố của 2 miền Bắc Nam. Công ty Đông Á còn xuất khẩu sản phẩm thép ra các nước thuộc khu vực Đông Nam Á, Trung Đông, Châu Phi, Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Đông Á hiện có hai nhà máy sản xuất chính tại hai khu công nghiệp lớn của tỉnh Bình Dương, với công suất lên đến 1 triệu tấn thép mỗi năm phục vụ nhu cầu nhu cầu trong nước và xuất khẩu nước ngoài.
Với tiêu chí chất lượng hàng đầu và sự hài lòng của khách hàng, Công ty Đông Á không ngừng cải thiện chất lượng thép bằng các công nghệ tiên tiến và dây chuyền sản xuất hiện đại nhất thế giới. Tất cả máy móc, trang thiết bị của Đông Á được nhập khẩu 100% từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Châu Âu. Đối tác cung cấp thiết bị, máy móc cho Đông Á là những tập đoàn nổi tiếng như: Danieli và Tenova của Italy, Metex, Zwick của Đức hay Nsengi của Nhật Bản,…
Qua hơn hai thập kỷ cố gắng không ngừng nghỉ, đến nay Đông Á đã đạt được một số thành tựu nhất định. Điều này được minh chứng bằng các giải thưởng, huân chương và bằng khen cao quý do chính Nhà nước và Chính Phủ trao tặng.
Một số thành tựu tiêu biểu của thép Đông Á như: Huân chương lao động hạng ba, Giải vàng giải thưởng chất lượng quốc gia, Top 100 Sao vàng đất Việt, Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, Hàng Việt Nam chất lượng cao, Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín,…
Chất lượng của thép hộp Đông Á
Thép hộp Đông Á nổi tiếng là sản phẩm có chất lượng cao trên thị trường, nhờ dây chuyền sản xuất khép kín, khâu vận hành quản lý chặt chẽ chất lượng, chi phí theo tiêu chuẩn quốc tế. Từ đó, sản xuất ra các dòng sản phẩm chất lượng cao, giá thành phải chăng đến tay người dùng.
Sản phẩm có tiêu chuẩn sản xuất sau: JIS G3321:2010 (Nhật Bản), tiêu chuẩn BS EN 10346:2015 và tiêu chuẩn ASTM A792-10 (Mỹ)...
Thép hộp Đông Á nổi bật với khả năng chịu lực cao, có tính vững chắc ít vị biến dạng hay gãy nứt khi va đập, khả năng chịu nhiệt tốt không bị giãn nở hay co rút khi điều kiện nhiệt độ thay đổi, đặc biệt sản phẩm có tính chống oxy hóa cao giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, ước tính khoảng 50 năm tùy môi trường sử dụng.
Ngoài ra, sản phẩm sở hữu bề mặt láng mịn, sáng bóng giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ ngày càng cao của thị trường.
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á trong đời sống hàng ngày
Hiện nay thép hộp Đông Á đang là sản phẩm được ưa chuộng hiện nay bởi uy tín thương hiệu cũng như chất lượng sản phẩm vượt trội. Cụ thể chúng được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sau:
Xây dựng: Sử dụng thép hộp Đông Á làm trụ, khung chịu lực….
Cơ khí: chế tạo máy móc, thiết bị
Nội thất: dùng làm cầu thang, tủ, ban công…
Ngoài ra sản phẩm còn được ứng dụng trong công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp mạ kẽm Đông Á
Thép hộp Đông Á hiện đang được sản xuất với các tiêu chuẩn sau:
Stt
Tiêu chuẩn
Chỉ tiêu
1
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ
ASTM A500/A 500M – 10a
2
Tiêu chuẩn Nhật Bản
JIS G 3444: 2010, JIS G 3466: 2006
3
Tiêu chuẩn Úc (New Zealand)
AS 1163:2009
Kích thước thép hộp Đông Á ?
Thép hộp Đông Á hiện được sản xuất theo 2 hình dạng là hộp vuông và hộp chữ nhật, trong mỗi loại hình dáng đều được chia thành 2 loại (căn cứ theo bề mặt) là hộp mạ kẽm và hộp đen.
Để nói đến ống kẽm Đông Á hay thép hộp Đông Á, không thể không nhắc đến tính ứng dụng và độ phổ biến rộng rãi trên khắp các lĩnh vực ngày nay. Như vậy có thể thấy đây là sản phẩm luôn được người tiêu dùng ưa chuộng và sử dụng từ trước đến nay.
Cách phân biệt giữa thép hộp Đông Á chính hãng nhanh chóng ngày nay không khó, chỉ cần bạn tập trung chú ý các chi tiết in trên từng sản phẩm là có thể nhận ra ngay. Hiện nay trên thương trường tất cả các sản phẩm thép hộp Đông Á đều được nhà sản xuất in các thông tin về sản phẩm như: lodo, tên, quy cách,…. rất rõ ràng và dễ nhìn trên cây thép. Bạn vẫn có thể dùng mắt thường để phân biệt mà không tốn quá nhiều thời gian.
Ngoài ra khi mua sản phẩm thép hộp Đông Á ở bất kỳ địa điểm nào, quý khách cần yêu cầu đơn vị cung ứng xuất trình các giấy tờ liên quan đến chất lượng và xuất xứ hàng hóa để đảm bảo bán đúng sản phẩm từ nhà máy Đông Á ngày nay.
Địa chỉ uy tín cung cấp thép hộp Đông Á giá tốt tại TP.HCM
Trường Thịnh Phát với hơn 10 năm kinh nghiệp trong lĩnh vực cung ứng sắt thép, chuyên cung cấp tất cả các loại sắt thép xây dựng chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín tại Việt nam như: Thép Việt Nhật (Vina kyoei), Pomina, Hòa phát, Miền Nam,Việt Mỹ, Đông Á.
Ngoài ra, Trường Thịnh Phát cung cấp sắt hộp mạ kẽm và thép hộp đen hình vuông,chữ nhật, thép hình I/ U/V/ H, tôn lợp, xà gồ C, Z, La….của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, SENDO, Nam Kim, Vinaone, TVP, Nguyễn Minh… với đầy đủ kích cỡ, chủng loại cho các công trình lớn, nhỏ trong và ngoài nước.
Thép hộp Đông Á tại Trường Thịnh Phát đảm bảo đáp ứng hầu hết các tiêu chuẩn kỹ thuật về cơ lý tính của Việt Nam TCVN, Mỹ ASTM, Châu Âu EN, Nhật JIS, Châu Úc AS.
Với phương châm NƠI UY TÍN TUYỆT ĐỐI là nền tảng để hoạt động và phát triển vững bền, chúng tôi chân thành cảm ơn và gửi lời tri ân đến các quý khách hàng gần xa đã tin tưởng ủng hộ Trường Thịnh Phát trong thời gian qua. Không chỉ là giá cả mà công ty còn hướng mọi người đến việc sử dụng các sản phẩm thép chất lượng cao. Xin hân hạnh được phục vụ quý khách !
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….