Giá thép hộp Đông Á mới nhất hôm nay

Giá thép hộp Đông Á mới nhất hôm nay. Thép hộp Đông Á đang là sản phẩm bán chạy nhất của Trường Thịnh Phát, thu hút sự quan tâm của rất nhiều chủ thầu xây dựng. Trường Thịnh Phát chuyên phân phối các loại thép ống, thép hộp chính hãng, có chất lượng cao, giá thành hợp lý.

Giá thép hộp Đông Á mới nhất hôm nay

Giá thép hộp Đông Á hôm nay

Ngay sau đây, Trường Thịnh Phát sẽ gửi tới quý vị bảng giá mới nhất của thép hộp Đông Á. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Giá thép hộp Đông Á có thể tăng (giảm) 5-10% tùy theo tình hình cụ thể. Để biết giá chính xác nhất của sản phẩm, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á

Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,195 49,832 15,650 54,850
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,195 54,486 15,650 59,970
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,195 58,995 15,650 64,930
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,195 68,014 15,650 74,850
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,195 34,705 15,650 38,210
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,195 37,905 15,650 41,730
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,195 40,959 15,650 45,090
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,195 46,923 15,650 51,650
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,195 40,232 15,650 44,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,195 43,868 15,650 48,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,195 47,505 15,650 52,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,195 54,632 15,650 60,130
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,195 51,141 15,650 56,290
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,195 55,941 15,650 61,570
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,873 55,185 14,195 60,739
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,873 63,516 14,195 69,902
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,195 74,414 15,650 81,890
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,873 79,648 14,195 87,647
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,195 64,814 15,650 71,330
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,195 71,068 15,650 78,210
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,195 77,177 15,650 84,930
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,195 89,105 15,650 98,050
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,195 95,068 15,650 104,610
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,195 112,377 15,650 123,650
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,195 123,577 15,650 135,970
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,195 99,141 15,650 109,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,195 108,741 15,650 119,650
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,195 118,195 15,650 130,050
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,195 137,105 15,650 150,850
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,195 173,905 15,650 191,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,195 192,086 15,650 211,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,195 218,705 15,650 240,610
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,195 236,014 15,650 259,650
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,195 119,650 15,650 131,650
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,195 131,286 15,650 144,450
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,195 142,923 15,650 157,250
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,195 165,905 15,650 182,530
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,195 177,250 15,650 195,010
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,195 210,995 15,650 232,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,195 233,105 15,650 256,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,195 265,832 15,650 292,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,195 287,359 15,650 316,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,195 316,595 15,650 348,290
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,195 340,014 15,650 374,050
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,195 85,177 15,650 93,730
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,195 105,977 15,650 116,610
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,195 116,305 15,650 127,970
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,195 126,486 15,650 139,170
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,195 146,705 15,650 161,410
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,195 156,741 15,650 172,450
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,195 186,268 15,650 204,930
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,195 205,759 15,650 226,370
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,195 234,414 15,650 257,890
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,195 253,177 15,650 278,530
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,195 298,850 15,650 328,770
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,195 232,668 15,650 255,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,195 279,941 15,650 307,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,195 334,341 15,650 367,810
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,195 370,123 15,650 407,170
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,195 423,505 15,650 465,890
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,195 458,705 15,650 504,610
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,195 510,923 15,650 562,050
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,195 542,923 15,650 597,250
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,195 558,050 15,650 613,890
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,195 159,359 15,650 175,330
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,195 184,959 15,650 203,490
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,195 197,759 15,650 217,570
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,195 235,577 15,650 259,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,195 260,595 15,650 286,690
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,195 297,395 15,650 327,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,195 321,686 15,650 353,890
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,195 357,468 15,650 393,250
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,195 381,177 15,650 419,330
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,195 404,450 15,650 444,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,195 362,268 15,650 398,530
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,873 848,681 14,195 933,584
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,195 933,614 15,650 1,027,010

Bảng giá thép hộp đen Đông Á

Quy cách thép hộp đen Đông Á Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,605 2,367,259 13,901 2,604,020
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,332 47,460 13,600 52,242
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,332 51,392 13,600 56,566
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,332 59,255 13,600 65,215
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,332 33,003 13,600 36,339
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,332 35,666 13,600 39,268
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,332 40,866 13,600 44,988
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,332 35,032 13,600 38,571
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,332 38,203 13,600 42,058
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,332 41,373 13,600 45,546
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,332 47,587 13,600 52,381
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,332 44,544 13,600 49,033
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,332 48,729 13,600 53,637
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,332 52,914 13,600 58,240
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,332 60,903 13,600 67,029
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,695 61,564 12,900 67,755
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,695 72,525 12,900 79,813
Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399
Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513
Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767
Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857
Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,695 93,484 12,900 102,868
Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730
Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850
Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050
Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,332 56,465 13,600 62,146
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,332 61,918 13,600 68,145
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,332 67,244 13,600 74,004
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,332 77,643 13,600 85,443
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,695 78,668 12,900 86,570
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,695 93,002 12,900 102,338
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,468 100,341 12,650 110,410
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,332 86,394 13,600 95,068
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,332 94,764 13,600 104,275
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,332 103,007 13,600 113,343
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,332 119,493 13,600 131,478
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,695 121,189 12,900 133,343
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,695 143,955 12,900 158,385
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,468 156,005 12,650 171,640
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,468 177,632 12,650 195,430
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,468 191,695 12,650 210,900
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,695 95,652 12,900 105,253
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,332 104,275 13,600 114,738
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,332 114,420 13,600 125,898
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,332 124,566 13,600 137,058
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,332 144,603 13,600 159,099
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,695 146,725 12,900 161,433
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,695 174,670 12,900 192,173
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,468 189,332 12,650 208,300
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,468 215,923 12,650 237,550
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,468 233,414 12,650 256,790
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,468 259,295 12,650 285,260
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,468 276,195 12,650 303,850
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,332 101,358 13,600 111,529
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,332 110,235 13,600 121,294
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,332 127,863 13,600 140,685
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,695 129,741 12,900 142,750
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,695 154,193 12,900 169,648
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,468 167,114 12,650 183,860
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,468 190,395 12,650 209,470
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,468 205,641 12,650 226,240
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,468 228,095 12,650 250,940
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,468 242,750 12,650 267,060
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,695 231,766 12,900 254,978
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,695 276,816 12,900 304,533
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,468 300,659 12,650 330,760
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,468 344,032 12,650 378,470
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,468 372,632 12,650 409,930
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,468 415,059 12,650 456,600
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,468 443,186 12,650 487,540
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,468 453,350 12,650 498,720
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,332 127,610 13,600 140,406
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,332 138,896 13,600 152,821
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,332 161,216 13,600 177,373
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,468 328,550 12,650 361,440
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,468 309,641 12,650 340,640
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,468 290,377 12,650 319,450
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,468 261,305 12,650 287,470
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,468 241,568 12,650 265,760
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,468 211,668 12,650 232,870
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,695 195,027 12,900 214,565
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,695 163,709 12,900 180,115
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,332 244,790 13,600 269,304
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,695 248,750 12,900 273,660
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,695 297,052 12,900 326,793
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,468 322,759 12,650 355,070
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,468 369,441 12,650 406,420
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,468 400,168 12,650 440,220
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,468 446,023 12,650 490,660
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,468 476,277 12,650 523,940
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,468 506,295 12,650 556,960
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,695 299,943 12,900 329,973
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,695 358,484 12,900 394,368
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,468 351,714 12,650 386,920
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,605 811,698 13,901 892,903

Lưu ý: Mức giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc xếp hàng hóa. Trường Thịnh Phát chịu trách nhiệm vận chuyển, bốc xếp tận nơi công trình và hoàn toàn miễn phí cho mọi đối tượng khách hàng.

Chính sách bán hàng của Trường Thịnh Phát có tính linh hoạt cao và mang lại nhiều lợi nhuận cho đối tác như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới, thanh toán linh hoạt theo yêu cầu của người mua (có thể thanh toán làm nhiều đợt khác nhau),…

Giá thép hộp Đông Á mới nhất hôm nay

Giới thiệu thương hiệu thép Đông Á

Được thành lập vào cuối năm 1998, tính đến nay công ty Đông Á đã có hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép hộp và các loại tôn, phục vụ cho công trình xây dựng là chủ yếu.

Trải qua nhiều khó khăn và thử thách, cho đến nay Đông Á đã xây dựng được mạng lưới phân phối rộng lớn, phủ sóng hầu hết tỉnh, thành phố của 2 miền Bắc Nam. Công ty Đông Á còn xuất khẩu sản phẩm thép ra các nước thuộc khu vực Đông Nam Á, Trung Đông, Châu Phi, Nhật Bản và Hoa Kỳ.

Đông Á hiện có hai nhà máy sản xuất chính tại hai khu công nghiệp lớn của tỉnh Bình Dương, với công suất lên đến 1 triệu tấn thép mỗi năm phục vụ nhu cầu nhu cầu trong nước và xuất khẩu nước ngoài.

Với tiêu chí chất lượng hàng đầu và sự hài lòng của khách hàng, Công ty Đông Á không ngừng cải thiện chất lượng thép bằng các công nghệ tiên tiến và dây chuyền sản xuất hiện đại nhất thế giới. Tất cả máy móc, trang thiết bị của Đông Á được nhập khẩu 100% từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Châu Âu. Đối tác cung cấp thiết bị, máy móc cho Đông Á là những tập đoàn nổi tiếng như: Danieli và Tenova của Italy, Metex, Zwick của Đức hay Nsengi của Nhật Bản,…

Qua hơn hai thập kỷ cố gắng không ngừng nghỉ, đến nay Đông Á đã đạt được một số thành tựu nhất định. Điều này được minh chứng bằng các giải thưởng, huân chương và bằng khen cao quý do chính Nhà nước và Chính Phủ trao tặng.

Một số thành tựu tiêu biểu của thép Đông Á như: Huân chương lao động hạng ba, Giải vàng giải thưởng chất lượng quốc gia, Top 100 Sao vàng đất Việt, Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, Hàng Việt Nam chất lượng cao, Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín,…

Chất lượng của thép hộp Đông Á

Thép hộp Đông Á nổi tiếng là sản phẩm có chất lượng cao trên thị trường, nhờ dây chuyền sản xuất khép kín, khâu vận hành quản lý chặt chẽ chất lượng, chi phí theo tiêu chuẩn quốc tế. Từ đó, sản xuất ra các dòng sản phẩm chất lượng cao, giá thành phải chăng đến tay người dùng. 

Sản phẩm có tiêu chuẩn sản xuất sau: JIS G3321:2010 (Nhật Bản), tiêu chuẩn BS EN 10346:2015 và tiêu chuẩn ASTM A792-10 (Mỹ)...

Thép hộp Đông Á nổi bật với khả năng chịu lực cao, có tính vững chắc ít vị biến dạng hay gãy nứt khi va đập, khả năng chịu nhiệt tốt không bị giãn nở hay co rút khi điều kiện nhiệt độ thay đổi, đặc biệt sản phẩm có tính chống oxy hóa cao giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, ước tính khoảng 50 năm tùy môi trường sử dụng. 

Ngoài ra, sản phẩm sở hữu bề mặt láng mịn, sáng bóng giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ ngày càng cao của thị trường.

Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á trong đời sống hàng ngày

Hiện nay thép hộp Đông Á đang là sản phẩm được ưa chuộng hiện nay bởi uy tín thương hiệu cũng như chất lượng sản phẩm vượt trội. Cụ thể chúng được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sau:

  • Xây dựng: Sử dụng thép hộp Đông Á làm trụ, khung chịu lực….
  • Cơ khí: chế tạo máy móc, thiết bị 
  • Nội thất: dùng làm cầu thang, tủ, ban công…
  • Ngoài ra sản phẩm còn được ứng dụng trong công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp mạ kẽm Đông Á

Thép hộp Đông Á hiện đang được sản xuất với các tiêu chuẩn sau:

Stt Tiêu chuẩn Chỉ tiêu
1 Tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM A500/A 500M – 10a
2 Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G 3444: 2010, JIS G 3466: 2006
3 Tiêu chuẩn Úc (New Zealand) AS 1163:2009

Kích thước thép hộp Đông Á ?

Thép hộp Đông Á hiện được sản xuất theo 2 hình dạng là hộp vuông và hộp chữ nhật, trong mỗi loại hình dáng đều được chia thành 2 loại (căn cứ theo bề mặt) là hộp mạ kẽm và hộp đen. 

Loại thép hộp  Các kích thước phổ biến hiện nay
Kích thước thép hộp vuông
(cạnh x cạnh) 
12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 mm
Kích thước thép hộp chữ nhật
(cạnh x cạnh)
10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 mm

Cách nhận biết thép hộp Đông Á

Để nói đến ống kẽm Đông Á hay thép hộp Đông Á, không thể không nhắc đến tính ứng dụng và độ phổ biến rộng rãi trên khắp các lĩnh vực ngày nay. Như vậy có thể thấy đây là sản phẩm luôn được người tiêu dùng ưa chuộng và sử dụng từ trước đến nay. 

Cách phân biệt giữa thép hộp Đông Á chính hãng nhanh chóng ngày nay không khó, chỉ cần bạn tập trung chú ý các chi tiết in trên từng sản phẩm là có thể nhận ra ngay. Hiện nay trên thương trường tất cả các sản phẩm thép hộp Đông Á đều được nhà sản xuất in các thông tin về sản phẩm như: lodo, tên, quy cách,…. rất rõ ràng và dễ nhìn trên cây thép. Bạn vẫn có thể dùng mắt thường để phân biệt mà không tốn quá nhiều thời gian.

Ngoài ra khi mua sản phẩm thép hộp Đông Á ở bất kỳ địa điểm nào, quý khách cần yêu cầu đơn vị cung ứng xuất trình các giấy tờ liên quan đến chất lượng và xuất xứ hàng hóa để đảm bảo bán đúng sản phẩm từ nhà máy Đông Á ngày nay.

Giá thép hộp Đông Á mới nhất hôm nay

Địa chỉ uy tín cung cấp thép hộp Đông Á giá tốt tại TP.HCM

Trường Thịnh Phát với  hơn 10 năm kinh nghiệp trong lĩnh vực cung ứng sắt thép, chuyên cung cấp tất cả các loại sắt thép xây dựng chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín tại Việt nam như: Thép Việt Nhật (Vina kyoei), Pomina, Hòa phát, Miền Nam,Việt Mỹ, Đông Á.

Ngoài ra, Trường Thịnh Phát cung cấp sắt hộp mạ kẽm và thép hộp đen hình vuông,chữ nhật, thép hình I/ U/V/ H, tôn lợp, xà gồ C, Z, La….của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, SENDO, Nam Kim, Vinaone, TVP, Nguyễn Minh… với đầy đủ kích cỡ, chủng loại cho các công trình lớn, nhỏ trong và ngoài nước.

Thép hộp Đông Á tại Trường Thịnh Phát đảm bảo đáp ứng hầu hết các tiêu chuẩn kỹ thuật về cơ lý tính của Việt Nam TCVN, Mỹ ASTM, Châu Âu EN, Nhật JIS, Châu Úc AS.

Với phương châm NƠI UY TÍN TUYỆT ĐỐI là nền tảng để hoạt động và phát triển vững bền, chúng tôi chân thành cảm ơn và gửi lời tri ân đến các quý khách hàng gần xa đã tin tưởng ủng hộ Trường Thịnh Phát trong thời gian qua. Không chỉ là giá cả mà công ty còn hướng mọi người đến việc sử dụng các sản phẩm thép chất lượng cao. Xin hân hạnh được phục vụ quý khách !

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….

MXH: Twitter | Pinterest | Linkedin | Tumblr

0908646555