Báo giá thép V này đã bao gồm thuế VAT 10% và các dịch vụ hỗ trợ khác như: vận chuyển đến tận nơi yêu cầu (không phân biệt địa chỉ xa hay gần), đổi trả hàng hóa nếu không đúng với thỏa thuận ban đầu, chiết khấu hoa hồng cho người môi giới,…
Để nhận báo giá chính xác của thép chữ V Nhật trong ngày hôm nay, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng
✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí
✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau
✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau
Báo giá thép V Nhật Bản hôm nay mới nhất – VLXD Trường Thịnh Phát
Thép V Nhật Bản được bán rộng rãi tại các cửa hàng vật liệu xây dựng, đơn vị kinh doanh sắt thép hoặc đại lý chuyên buôn bán mặt hàng này.
Điều đó đồng nghĩa với việc giá Thép V ở mỗi nơi sẽ một khác, mức giá chênh lệch có thể lên tới 500-1000 đồng/1kg thép.
Để mua được thép V Nhật Bản giá rẻ, đảm bảo chính hãng, chất lượng uy tín,… quý vị nên liên hệ trực tiếp với các cơ sở uy tín như: nhà máy sản xuất thép V, Tổng đại lý phân phối chính hãng (hoặc độc quyền) của thép V Nhật.
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát là địa chỉ cung cấp các loại thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm,… tốt nhất hiện nay, cam kết giá thành rẻ, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của người dùng.
Dưới đây là báo giá mới nhất của Thép hình V Nhật Bản do Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp. Giá bán này đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi sử dụng.
Báo giá Thép V đen Nhật Bản
Lưu ý: Chiều dài mỗi cây thép đen = 6m
TT
Quy cách Thép V Nhật Bản
Độ dày
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá (VNĐ/kg)
Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
1
V63*63
3.00
21.00
12,000
252,000
2
3.50
23.00
12,000
276,000
3
3.80
24.00
12,000
288,000
4
4.00
25.00
12,000
300,000
5
4.30
26.00
12,000
312,000
6
4.50
27.00
12,000
324,000
7
4.80
28.00
12,000
336,000
8
5.00
29.00
12,000
348,000
9
5.50
30.00
12,000
360,000
10
6.00
31.00
12,000
372,000
11
V70*70
5.00
32.00
12,300
393,600
12
6.00
37.00
12,300
455,100
13
7.00
42.00
12,300
516,600
14
8.00
48.00
12,300
590,400
15
V75*75
5.00
34.00
12,300
418,200
16
6.00
39.00
12,300
479,700
17
7.00
46.00
12,300
565,800
18
8.00
52.00
12,300
639,600
19
V80*80
6.00
42.00
12,600
529,200
20
7.00
48.00
12,600
604,800
21
8.00
56.00
12,600
705,600
22
V90*90
7.00
56.00
12,600
705,600
23
8.00
62.00
12,600
781,200
24
9.00
70.00
12,600
882,000
25
V100*100
7.00
62.00
12,600
781,200
26
8.00
67.00
12,600
844,200
27
10.00
84.00
12,600
1,058,400
28
10.00
90.00
12,600
1,134,000
29
V120*120
8.00
88.20
13,000
1,146,600
30
10.00
109.20
13,000
1,419,600
31
12.00
130.20
13,000
1,692,600
32
V125*125
10.00
114.78
13,000
1,492,140
33
12.00
136.20
13,000
1,770,600
34
V130*130
10.00
118.80
13,000
1,544,400
35
12.00
140.40
13,000
1,825,200
36
V150*150
10.00
138.00
14,500
2,001,000
37
12.00
163.98
14,500
2,377,710
38
15.00
201.60
14,500
2,923,200
Báo giá Thép V Nhật Bản mạ kẽm điện phân
Chiều dài mỗi cây thép mạ kẽm điện phân = 6m
TT
Quy cách Thép V Nhật Bản
Độ dày
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá (VNĐ/kg)
Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
1
V63*63
3.00
21.00
12,000
336,000
2
3.50
23.00
12,000
368,000
3
3.80
24.00
12,000
384,000
4
4.00
25.00
12,000
400,000
5
4.30
26.00
12,000
416,000
6
4.50
27.00
12,000
432,000
7
4.80
28.00
12,000
448,000
8
5.00
29.00
12,000
464,000
9
5.50
30.00
12,000
480,000
10
6.00
31.00
12,000
496,000
11
V70*70
5.00
32.00
12,300
521,600
12
6.00
37.00
12,300
603,100
13
7.00
42.00
12,300
684,600
14
8.00
48.00
12,300
782,400
15
V75*75
5.00
34.00
12,300
554,200
16
6.00
39.00
12,300
635,700
17
7.00
46.00
12,300
749,800
18
8.00
52.00
12,300
847,600
19
V80*80
6.00
42.00
12,600
697,200
20
7.00
48.00
12,600
796,800
21
8.00
56.00
12,600
929,600
22
V90*90
7.00
56.00
12,600
929,600
23
8.00
62.00
12,600
1,029,200
24
9.00
70.00
12,600
1,162,000
25
V100*100
7.00
62.00
12,600
1,029,200
26
8.00
67.00
12,600
1,112,200
27
10.00
84.00
12,600
1,394,400
28
10.00
90.00
12,600
1,494,000
29
V120*120
8.00
88.20
13,000
1,499,400
30
10.00
109.20
13,000
1,856,400
31
12.00
130.20
13,000
2,213,400
32
V125*125
10.00
114.78
13,000
1,951,260
33
12.00
136.20
13,000
2,315,400
34
V130*130
10.00
118.80
13,000
2,019,600
35
12.00
140.40
13,000
2,386,800
36
V150*150
10.00
138.00
14,500
2,553,000
37
12.00
163.98
14,500
3,033,630
38
15.00
201.60
14,500
3,729,600
Báo giá Thép V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng
Chiều dài mỗi cây thép mạ kẽm nhúng nóng = 6m
TT
Quy cách Thép V Nhật mạ kẽm
Độ dày
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá (VNĐ/kg)
Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
1
V63*63
3.00
21.00
12,000
336,000
2
3.50
23.00
12,000
368,000
3
3.80
24.00
12,000
384,000
4
4.00
25.00
12,000
400,000
5
4.30
26.00
12,000
416,000
6
4.50
27.00
12,000
432,000
7
4.80
28.00
12,000
448,000
8
5.00
29.00
12,000
464,000
9
5.50
30.00
12,000
480,000
10
6.00
31.00
12,000
496,000
11
V70*70
5.00
32.00
12,300
521,600
12
6.00
37.00
12,300
603,100
13
7.00
42.00
12,300
684,600
14
8.00
48.00
12,300
782,400
15
V75*75
5.00
34.00
12,300
554,200
16
6.00
39.00
12,300
635,700
17
7.00
46.00
12,300
749,800
18
8.00
52.00
12,300
847,600
19
V80*80
6.00
42.00
12,600
697,200
20
7.00
48.00
12,600
796,800
21
8.00
56.00
12,600
929,600
22
V90*90
7.00
56.00
12,600
929,600
23
8.00
62.00
12,600
1,029,200
24
9.00
70.00
12,600
1,162,000
25
V100*100
7.00
62.00
12,600
1,029,200
26
8.00
67.00
12,600
1,112,200
27
10.00
84.00
12,600
1,394,400
28
10.00
90.00
12,600
1,494,000
29
V120*120
8.00
88.20
13,000
1,499,400
30
10.00
109.20
13,000
1,856,400
31
12.00
130.20
13,000
2,213,400
32
V125*125
10.00
114.78
13,000
1,951,260
33
12.00
136.20
13,000
2,315,400
34
V130*130
10.00
118.80
13,000
2,019,600
35
12.00
140.40
13,000
2,386,800
36
V150*150
10.00
138.00
14,500
2,553,000
37
12.00
163.98
14,500
3,033,630
38
15.00
201.60
14,500
3,729,600
Hotline báo giá thép hình V Nhật Bản 24/7: 0908.646.555 – 0937.959.666
Báo giá thép V Nhật Bản phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như: chi phí nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, tình hình giá cả chung của thị trường thế giới,… Do đó nếu thay đổi 1 trong các yếu tố trên, thì giá bán thép V đen Nhật Bản chắc chắn sẽ thay đổi theo.
Để biết giá thép V đen Nhật Bản tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Chúng tôi sẽ cung cấp cho quý vị danh mục những loại thép V tốt nhất hiện nay và giá bán có lợi nhất cho người mua.
Thép chữ V Nhật Bản có gì nổi trội?
Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp chế tạo sắt thép. Hầu hết các sản phẩm sắt thép của Nhật Bản đều đạt tiêu chuẩn thế giới, chất lượng vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều hạng mục công trình khác nhau.
Chất lượng thép V Nhật Bản được thể hiện thông qua Mác thép điển hình như: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540… Đây là những mác thép tốt nhất hiện nay, chất lượng ổn định theo thời gian, hạn chế tình trạng bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên, giá thành lại vô cùng hợp lý (không đắt đỏ như các dòng thép V nhập khẩu khác).
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp các loại thép V phổ biến nhất hiện nay bao gồm: thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V65, V63, V50, V40, V30,… Mỗi loại thép V ở trên đều sở hữu các kích thước đa dạng (gọi chung là quy cách thép V), và được chia thành 3 loại chính đó là: thép V đen, thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng.
Thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng đều có khả năng chống oxy hóa tốt, không bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên, tuổi thọ trung bình từ 40-60 năm.
Tuy nhiên, xét về yếu tố công nghệ và khả năng ứng dụng thành công trong thực tiễn, thì chất lượng của thép V mạ kẽm nhúng nóng vẫn có phần vượt trội hơn so với mạ kẽm điện phân.
Nếu quý khách có nhu cầu tìm mua thép V Nhật Bản tốt nhất hiện nay, hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Chúng tôi sẽ cung cấp cho quý vị loại thép V phù hợp với mục đích sử dụng, giá thành phải chăng và đặc biệt là có chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn.
Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM MST: 0315429498 Hotline:0908.646.555 – 0937.959.666