Cập nhật bảng báo giá sắt thép hình V Quang Thắng mới nhất hôm nay. Báo giá thép V Quang Thắng của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát được xem là cạnh tranh nhất thị trường khi thấp hơn các đơn vị khác từ 5-10%.
Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và hầu hết các dịch vụ hỗ trợ khách hàng của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát như: vận chuyển miễn phí, hỗ trợ đổi trả hàng hóa, hoàn thiện hóa đơn chứng từ, lưu kho bảo quản ở bễn bãi,…
Bên cạnh đó, khách hàng không thể bỏ qua các chính sách ưu đãi đặc biệt của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, hoa hồng hấp dẫn cho người môi giới mua bán sắt thép,…
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✳️ VLXD Trường Thịnh Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Để nhận báo giá mới nhất của thép V Quang Thắng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chúng tôi sẽ gửi tới quý vị báo giá mới nhất của các loại sắt thép theo yêu cầu, đi kèm với đó là ưu đãi tuyệt vời về giá bán thực tế.
Xem thêm : Báo giá sắt thép hình V Miền Nam
Báo giá sắt thép hình V Quang Thắng giá rẻ mới cập nhật hôm nay – VLXD Trường Thịnh Phát
Dưới đây là báo giá mới nhất của thép V Quang Thắng do Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp. Đây là mức giá rẻ nhất thị trường hiện nay.
Ngoài ra còn có nhiều chính sách ưu đãi khác dành cho quý khách hàng như: chiết khấu thương mại khi mua thép V số lượng lớn, chi trả % hoa hồng cho người môi giới, không tính phí vận chuyển dù khách hàng ở đâu đi nữa,…
Nếu quý khách có nhu cầu tìm hiểu chính sách bán hàng của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát, vui lòng liên hệ đến các hotline 0967.483.714
Xem thêm: Báo giá sắt thép hình V Nhà Bè
Bảng giá sắt thép hình V Quang Thắng đen mới nhất hôm nay
Chú ý: Mỗi cây thép dài 6m. Mỗi bó thép gồm 6-12 cây thép.
TT | Quy cách Thép V Quang Thắng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 252,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 276,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 288,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 300,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 312,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 324,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 336,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 348,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 360,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 372,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 393,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 455,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 516,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 590,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 418,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 479,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 565,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 639,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 529,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 604,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 882,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 844,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,058,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,134,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,146,600 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,419,600 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 1,692,600 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,492,140 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 1,770,600 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 1,544,400 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 1,825,200 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,001,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 2,377,710 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 2,923,200 |
Bảng giá thép V Quang Thắng mạ kẽm điện phân mới nhất hôm nay
Chú ý: Mỗi cây thép dài 6m. Mỗi bó thép gồm 6-12 cây thép.
TT | Quy cách Thép V Quang Thắng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 336,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 368,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 384,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 400,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 416,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 432,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 448,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 464,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 480,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 496,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 521,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 603,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 684,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 782,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 554,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 635,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 749,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 847,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 697,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 796,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 1,162,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 1,112,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,394,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,494,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,499,400 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,856,400 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 2,213,400 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,951,260 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 2,315,400 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 2,019,600 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 2,386,800 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,553,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 3,033,630 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 3,729,600 |
Bảng giá thép V Quang Thắng mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay
Chú ý: Mỗi cây thép dài 6m. Mỗi bó thép gồm 6-12 cây thép.
TT | Quy cách Thép V Quang Thắng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 336,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 368,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 384,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 400,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 416,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 432,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 448,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 464,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 480,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 496,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 521,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 603,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 684,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 782,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 554,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 635,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 749,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 847,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 697,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 796,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 1,162,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 1,112,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,394,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,494,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,499,400 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,856,400 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 2,213,400 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,951,260 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 2,315,400 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 2,019,600 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 2,386,800 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,553,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 3,033,630 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 3,729,600 |
Lưu ý:
Giá thép V Quang Thắng có thể thay đổi trong tương lai, do sự tác động của rất nhiều yếu tố như: giá nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới… Giá bán thép hình chữ V Quang Thắng có thể tăng hoặc giảm tùy theo hoàn cảnh thực tế.
Do đó, để biết giá thép V chính xác tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Ưu điểm của thép V Quang Thắng
Thép hình V Quang Thắng hiện có 3 sản phẩm chính là: Thép V đen, Thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng.
Mỗi loại thép trên đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, sao cho phù hợp với hoàn cảnh sử dụng nhất định.
Thông thường, người mua sẽ căn cứ vào tính chất công trình, tiềm lực kinh tế, cũng như yêu cầu khắt khe của sản phẩm đầu ra để chọn cho mình loại thép V phù hợp nhất.
Thép V đen Quang Thắng có ưu điểm là: chịu lực và chịu nhiệt tốt, giá thành rẻ, tuổi thọ trung bình từ 15-20 năm.
Thép V đen phù hợp với những công trình không thường xuyên tiếp xúc với nước biển, hóa chất, độ ẩm, nhiệt độ quá cao (hoặc thay đổi thất thường),… Để tăng độ bền cho thép V đen, người ta chủ yếu sử dụng nó cho những công trình trong nhà.
Nếu thép V đen tiếp xúc thường xuyên với các yếu tố khắc nghiệt, thì chỉ sau một thời gian sử dụng mặt ngoài của thép V sẽ trở nên rỉ sét hoặc mất đi độ sáng bóng ban đầu, khiến cho thẩm mỹ của nó không đáp ứng được yêu cầu của người dùng.
Thép V mạ kẽm điện phân có nguồn gốc từ thép V đen, nhưng được cải tiến chất lượng thông qua việc phủ lớp kim loại chống oxy ở mặt ngoài sản phẩm, khiến cho độ bền của nó tăng lên gấp nhiều lần.
Thép V mạ kẽm điện phân hoạt động tốt trong môi trường có độ ẩm cao, thường xuyên tiếp xúc với nước biển, hóa chất, nhiệt độ cao hoặc các yếu tố bất lợi đến từ môi trường bên ngoài.
Nếu quý vị đang tìm mua Thép V Quang Thắng có chất lượng tốt, giá thành rẻ, thì hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chúng tôi sẽ gửi tới quý vị báo giá mới nhất của sản phẩm, đi kèm với đó là chính sách bán hàng có rất nhiều ưu đãi dành cho người mua.
Xem thêm: Báo giá sắt thép hình V Việt Nhật
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCMMST: 0315429498
Hotline: 0967.483.714
Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/ – https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com