Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Ninh Thuận

Trên thị trường Ninh Thuận hiện nay, các sản phẩm đá 1×2 xây dựng được cung cấp với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy theo nhu cầu sử dụng của khách hàng. Công ty Trường Thịnh Phát cung cấp sản phẩm này với giá cả hợp lý, dịch vụ vận chuyển đến công trình 24/7, xin gọi về hotline để được tư vấn: 0908.646.555 – 0937.959.666

Công trình tại Ninh Thuận đang sử dụng số lượng lớn đá 1×2

Hiện tại, một số công trình đang sử dụng đá 1×2 tại Ninh Thuận có thể bao gồm:

  1. Nhà máy Năng lượng mặt trời ở Phước Dinh, Thuận Nam
  2. Nhà máy xử lý rác thải TP. Phan Rang – Tháp Chàm
  3. Nhà máy sản xuất bột cá đặc biệt Sài Gòn Vinh Hiển
  4. Các công trình xây dựng đường giao thông, cầu đường, bãi đỗ xe và khu vực công cộng khác.

bang bao gia da xay dung ttp

Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Ninh Thuận

STT CHI TIẾT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1 Đá 1×2 xanh M3 415.000
2 Đá 1×2 đen M3 280.000
3 Đá mi bụi M3 240.000
4 Đá mi sàng M3 265.000
5 Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3 235.000
7 Đá 4×6 M3 280.000
8 Đá 5×7 M3 280.000

Đá 1×2 xây dựng là gì?

Đá 1×2 xây dựng là một loại đá được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm vật liệu xây dựng. Chúng có kích thước khoảng 1 inch (2,54 cm) đến 2 inch (5,08 cm) và có thể có độ dài từ 4 inch (10,16 cm) đến 12 inch (30,48 cm). Thông thường, đá 1×2 được sử dụng để làm lót đường, bê tông, trang trí cảnh quan, làm nền móng và nhiều ứng dụng khác trong ngành xây dựng.

Đá 1×2 được làm từ chất liệu gì?

Đá 1×2 xây dựng được làm từ các loại đá tự nhiên như đá granit, đá vôi, đá bazan, đá đen… Tùy thuộc vào nguồn gốc của đá, mục đích sử dụng, những loại đá khác nhau có thể được sử dụng để sản xuất đá 1×2. Tuy nhiên, các loại đá này thường phải qua quá trình khai thác & chế biến để đạt được kích thước, chất lượng phù hợp với mục đích sử dụng trong ngành xây dựng.

Công thức và đơn vị tính khối lượng, trọng lượng đá 1×2

Công thức tính khối lượng đá 1×2:

  • Khối lượng = D x R x C x T x G Trong đó:
  • D: độ dày của lớp đá (đơn vị: mét)
  • R: chiều rộng của lớp đá (đơn vị: mét)
  • C: chiều dài của lớp đá (đơn vị: mét)
  • T: tỷ trọng của đá (đơn vị: tấn/m3)
  • G: hệ số cộng thêm (thường được lấy là 1.5 để tính phần khối lượng không thật sự có liên quan đến việc xây dựng, chẳng hạn như khoảng trống giữa các mảnh đá)

Đơn vị tính khối lượng đá 1×2: tấn (t)

Đơn vị tính trọng lượng đá 1×2: kilogram (kg) hoặc tấn (t) tùy vào quy định của từng nơi sử dụng.

Ưu điểm & ứng dụng của đá 1×2

Ưu điểm:

  • Chúng có kích thước đồng đều, dễ dàng xếp ghép, tạo nên bề mặt đẹp, tạo sự đồng đều cho công trình xây dựng.
  • Độ bền cao, chịu lực tốt, không bị biến dạng dưới tác động của tải trọng và sức ép.
  • Đá 1×2 có tính chất kháng mài mòn tốt, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết môi trường, giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa sau này.
  • Khả năng chống trơn trượt tốt, giúp tăng tính an toàn cho công trình xây dựng.

Ứng dụng:

  • Lát đường, nền nhà, làm bề mặt cho bể bơi, hồ cá và các khu vực đi bộ.
  • Làm tường hoặc mặt tiền nhà, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho kiến trúc.
  • Đá 1×2 cũng được sử dụng để làm lót sàn, tạo ra sự đồng đều và mịn màng cho bề mặt sàn nhà.
  • Sử dụng trong việc lát các khu vực ngoài trời như sân vườn, sân golf và sân chơi, tạo nên không gian xanh gần gũi với thiên nhiên.
  • Sử dụng làm vật liệu xây dựng cho các công trình như cầu, đập thủy điện và các công trình lớn khác.

Đánh giá độ bền của sản phẩm

Kiểm tra độ cứng: cao. Có thể sử dụng máy đo độ cứng như máy đo độ cứng Mohs để đo độ cứng của sản phẩm.

Kiểm tra độ chịu lực: Độ chịu lực của sản phẩm được đánh giá bằng cách kiểm tra khả năng chịu lực của nó trên mặt phẳng và trên trục đứng.

Đo chỉ số hút nước: Chỉ số hút nước của sản phẩm càng thấp thì càng có độ bền cao. Để đo chỉ số hút nước, có thể sử dụng máy đo độ hút nước.

Kiểm tra tính chất vật lý: Tính chất vật lý của sản phẩm như độ dẻo dai, độ bền và khả năng chịu nhiệt cũng ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm.

Kiểm tra khả năng chống trơn trượt: Khả năng chống trơn trượt của sản phẩm cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá độ bền của sản phẩm đá 1×2.

Tiêu chuẩn đạt được: Sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn quy định về độ bền, chất lượng, an toàn trong quá trình sử dụng. Có thể tham khảo các tiêu chuẩn và quy định của cơ quan chuyên môn trong lĩnh vực này để đánh giá độ bền của sản phẩm

Đá 1×2 xây dựng có giá thành như thế nào so với các vật liệu xây dựng khác?

Giá thành của đá 1×2 xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn cung cấp, vùng địa lý, số lượng đặt hàng, v.v. Tuy nhiên, chúng thường có giá thành khá cạnh tranh so với các vật liệu xây dựng khác như gạch, bê tông, vữa, v.v. Điều này là do đá 1×2 có độ bền cao, có khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng trong quá trình sử dụng, có tuổi thọ lâu dài. Do đó, việc sử dụng đá 1×2 xây dựng có thể giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa & bảo trì trong tương lai.

bao gia da xay dung tai cty ttp gia tot

Sản phẩm thường kết hợp với vật liệu nào?

Sản phẩm đá 1×2 xây dựng thường được kết hợp với nhiều vật liệu xây dựng khác như xi măng, bê tông, sắt, gỗ, kính, v.v. Kết hợp với các vật liệu này giúp tăng độ bền, độ chịu lực, độ cứng và tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Ví dụ, khi sử dụng đá 1×2 để xây tường, thường cần sử dụng xi măng hoặc bê tông để liên kết các viên đá với nhau.

Nếu muốn làm cầu thang bằng đá 1×2, thường sẽ kết hợp với sắt để làm khung kèo và bậc cầu thang. Khi làm bếp, đá 1×2 thường được kết hợp với kính hoặc gỗ để tạo sự độc đáo và tiện dụng cho không gian bếp.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của đá 1×2 xây dựng thường khá đa dạng, phụ thuộc vào nguồn gốc và địa phương khai thác.

Tuy nhiên, đá 1×2 xây dựng thường chứa các thành phần chính như silic (SiO2), nhôm (Al2O3), canxi (CaO), sắt (Fe2O3) và magnesium (MgO). Thành phần hóa học của đá 1×2 có thể được kiểm tra thông qua các phương pháp hóa học phân tích và thường được quy định trong các tiêu chuẩn về xây dựng.

Các kỹ thuật thi công đá 1×2 xây dựng là gì?

Chuẩn bị bề mặt: trước khi lát đá 1×2, bề mặt cần phải được chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo sự cân đối và độ bền của công trình. Bề mặt cần được làm sạch, phẳng và đồng mức.

Trải keo: sau khi chuẩn bị bề mặt, các công nhân sẽ trải một lớp keo chuyên dụng lên bề mặt để tạo độ dính và cố định các viên đá 1×2 lên bề mặt.

Lát đá 1×2: khi keo còn ướt, các viên đá 1×2 sẽ được lát lên bề mặt theo thiết kế hoặc hình dáng mong muốn. Các viên đá 1×2 cần được lát chặt chẽ với nhau để tạo độ cứng và chịu lực cho công trình.

Chấn giằng: sau khi lát đá xong, các công nhân sẽ thực hiện chấn giằng để đảm bảo rằng các viên đá 1×2 đã được lát đúng vị trí và không di chuyển.

Điền khe nối: sau khi lát xong, các khe giữa các viên đá 1×2 sẽ được điền bằng chất liệu chuyên dụng để tạo sự đồng đều và tránh rò rỉ nước.

Đánh bóng: sau khi các khe giữa các viên đá đã được điền kín, công nhân sẽ thực hiện đánh bóng các viên đá để tạo độ bóng và tính thẩm mỹ cho công trình.

Ngoài ra, các kỹ thuật khác như cắt, khoan, mài cũng được sử dụng để tạo hình dáng và kích thước mong muốn cho các viên đá 1×2 trong quá trình thi công.

Đá 1×2 có thể được sử dụng để xây dựng các công trình có tính năng chống ồn tốt không?

Đá 1×2 xây dựng có khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn so với một số vật liệu xây dựng khác nhưng không phải là vật liệu chống ồn tốt nhất. Để tăng tính năng chống ồn, các kỹ sư và kiến trúc sư thường sử dụng các kỹ thuật kết hợp vật liệu, chẳng hạn như kết hợp đá 1×2 với vật liệu chống ồn khác hoặc sử dụng kết cấu phân tầng để giảm thiểu tiếng ồn truyền qua các lớp vật liệu.

cap phoi da xay dung 1x2 ttp

Nhận biết đá 1×2 là hàng tốt, chất lượng

Kiểm tra thông số kỹ thuật: Sản phẩm thường có thông số kỹ thuật về độ cứng, độ mài mòn, độ chịu lực, độ hút nước… Bạn có thể yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông số này để đánh giá chất lượng của sản phẩm.

Xem mẫu sản phẩm: Trước khi mua đá 1×2, bạn nên xem mẫu sản phẩm để đánh giá màu sắc, hình dáng, bề mặt của đá. Sản phẩm có màu đồng đều, không bị vết nứt, vỡ hay bị lõm lồi, mặt bề mịn và phẳng sẽ đảm bảo chất lượng.

Tìm hiểu về nhà cung cấp: Nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm và đầy đủ giấy tờ pháp lý sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kiểm tra giá cả: Giá cả của đá 1×2 xây dựng cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng sản phẩm. Nếu giá cả quá rẻ so với thị trường thì có thể đây là sản phẩm kém chất lượng hoặc không đáp ứng được tiêu chuẩn yêu cầu.

Đá 1×2 xây dựng có độ hút nước như thế nào?

Độ hút nước của đá 1×2 xây dựng phụ thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc của từng loại đá. Tuy nhiên, đa số các loại đá 1×2 đều có độ hút nước khá thấp, thường chỉ khoảng vài phần trăm đến chục phần trăm. Điều này giúp cho đá 1×2 ít bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt và dễ dàng vệ sinh.

Công ty Trường Thịnh Phát phân phối đá 1×2 chất lượng đến địa bàn Ninh Thuận

Để đặt mua đá 1×2 tại Trường Thịnh Phát, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Truy cập trang web: vlxdtruongthinhphat.vn của Trường Thịnh Phát hoặc liên hệ: 0908.646.555 – 0937.959.666
  2. Chọn sản phẩm đá 1×2 và xác định số lượng cần mua.
  3. Thỏa thuận về giá cả, thời gian giao hàng và các điều kiện mua bán khác với đại diện bán hàng của công ty.
  4. Thực hiện thanh toán và đợi nhận hàng.
0908646555