Trên thị trường hiện nay, đá 1×2 được bán ở nhiều nơi với giá cả khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng và loại đá được sử dụng. Khi mua đá 1×2, người sử dụng cần lựa chọn sản phẩm chất lượng để đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và an toàn cho công trình
Đá 1×2 được sản xuất từ các loại đá tự nhiên có độ bền, độ cứng cao, giúp tăng tính đồng đều của công trình và giảm tình trạng sụp lún hay nứt gãy trong quá trình sử dụng.
Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại TPHCM
STT | CHI TIẾT SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (đồng/m3) |
1 | Đá 1×2 xanh | M3 | 415.000 |
2 | Đá 1×2 đen | M3 | 280.000 |
3 | Đá mi bụi | M3 | 240.000 |
4 | Đá mi sàng | M3 | 265.000 |
5 | Đá 0x4 loại 1 | M3 | 260.000 |
6 | Đá 0x4 loại 2 | M3 | 235.000 |
7 | Đá 4×6 | M3 | 280.000 |
8 | Đá 5×7 | M3 | 280.000 |
Xem thêm: Báo giá đá dăm TPHCM
Tính chất kỹ thuật
-
Độ bền cơ học: Đá 1×2 có độ bền cơ học tốt, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình có yêu cầu cao về khả năng chịu tải.
-
Độ thấm nước: Đá 1×2 có khả năng chống thấm nước tốt, giúp cho các công trình xây dựng trở nên bền vững hơn.
-
Độ tản nhiệt: Đá 1×2 có khả năng tản nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong các công trình xây dựng.
-
Độ ổn định hóa học: Đá 1×2 có độ ổn định hóa học tốt, không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
-
Độ chịu lửa: Đá 1×2 có khả năng chịu lửa tốt, không bị phân hủy hoặc biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
-
Độ bền màu: Đá 1×2 có độ bền màu tốt, không bị phai màu hay biến dạng màu sắc theo thời gian.
Tổng quan, đá 1×2 là một vật liệu xây dựng có tính chất kỹ thuật tốt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, để đạt được chất lượng tốt nhất, việc lựa chọn và sử dụng đúng loại đá 1×2 phù hợp với mục đích sử dụng là rất quan trọng.
Thành phần hóa học
Đá 1×2 là một loại đá tự nhiên được đánh giá cao trong xây dựng nhờ tính chất vật lý và cơ học của nó. Thành phần hóa học của đá 1×2 có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và vị trí khai thác. Tuy nhiên, phần lớn đá 1×2 được sản xuất từ đá granit hoặc bazan có thành phần chính gồm:
- Silic (SiO2): chiếm khoảng 60-70%
- Alumin (Al2O3): chiếm khoảng 10-15%
- Canxi oxit (CaO): chiếm khoảng 5%
- Magie oxit (MgO): chiếm khoảng 2-3%
- Sắt oxit (FeO, Fe2O3): chiếm khoảng 2-3%
- Kali oxit (K2O): chiếm khoảng 3-4%
- Nước và các tạp chất khác: chiếm khoảng 2-3%
Tuy nhiên, các thành phần trên không phải là yếu tố quyết định chất lượng đá 1×2, mà còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như độ cứng, độ bền, độ dẻo dai, khả năng chống mài mòn và chịu lực, v.v.
Xem thêm: Báo giá đá 1×2 TPHCM
Độ bền tác động của đá 1×2 là bao nhiêu?
Độ bền tác động của đá 1×2 thường được đo bằng chỉ số Impact Toughness, đơn vị là J/cm2 hoặc J/m2. Tuy nhiên, giá trị độ bền tác động của đá 1×2 có thể khác nhau tùy thuộc vào độ cứng và thành phần của từng loại đá. Thông thường, độ bền tác động của đá 1×2 dao động từ khoảng 2 đến 10 J/cm2.
Đá 1×2 có nhiều ứng dụng khác trong lĩnh vực xây dựng và nội thất
-
Sử dụng làm vật liệu lát nền: Đá 1×2 có độ bền và độ cứng cao, giúp cho nó được sử dụng rộng rãi làm vật liệu lát nền cho sân vườn, hành lang, hành lang bên trong, nhà bếp, phòng tắm, cửa sổ, cầu thang, hồ bơi, v.v.
-
Sử dụng làm vật liệu lát tường: Đá 1×2 có tính thẩm mỹ cao, giúp cho nó được sử dụng làm vật liệu lát tường cho các công trình kiến trúc, nhà ở, cửa hàng, văn phòng, khách sạn, v.v.
-
Sử dụng làm vật liệu trang trí: Đá 1×2 có tính thẩm mỹ cao, đa dạng về màu sắc và kích thước, giúp cho nó được sử dụng làm vật liệu trang trí cho các công trình nội thất, như bàn ăn, bếp, lavabo, vách ngăn, tường trang trí, v.v.
-
Sử dụng làm vật liệu xây dựng công trình lớn: Đá 1×2 được sử dụng để xây dựng các công trình lớn như đập, cầu, đường cao tốc, sân bay, cảng biển, v.v.
-
Sử dụng làm vật liệu xây dựng ngoại thất: Đá 1×2 được sử dụng để xây dựng các công trình ngoại thất như mặt tiền nhà, lan can, cổng, hàng rào, v.v.
Xem thêm: Báo giá đá 4×0 TPHCM
Sự khác biệt giữa đá xây dựng 1×2 và đá tự nhiên khác?
Đá xây dựng 1×2 là sản phẩm được sản xuất từ quá trình khai thác và chế biến đá tự nhiên nhưng đã được sàng lọc và phân loại theo kích thước cụ thể, trong đó kích thước 1x2cm là kích thước chuẩn. Trong khi đá tự nhiên chưa qua xử lý và có các kích thước và hình dạng không đồng đều.
Đá xây dựng 1×2 có độ đồng đều về kích thước, dễ dàng để lắp đặt, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xây dựng. Đồng thời, đá xây dựng 1×2 còn được tinh chế, loại bỏ các tạp chất gây hại, đảm bảo chất lượng xây dựng. Trong khi đó, đá tự nhiên có tính độc đáo và sự tự nhiên về hình dạng và màu sắc, tạo nên sự độc đáo và cá tính cho kiến trúc.
Những giá trị nào cần được xác định để đảm bảo đá 1×2 chất lượng?
Để đảm bảo chất lượng của đá 1×2, cần xác định các giá trị sau:
-
Độ bền nén: giá trị này đo lường khả năng chịu được lực nén của đá. Nó được đo bằng cách đặt mẫu đá vào máy nén và áp dụng lực dọc trục đá. Độ bền nén của đá 1×2 thường nằm trong khoảng từ 100 đến 300 MPa.
-
Độ hút nước: giá trị này đo lường khả năng hút nước của đá. Nó được đo bằng cách ngâm mẫu đá trong nước và đo khối lượng trước và sau khi ngâm. Độ hút nước của đá 1×2 thường nằm trong khoảng từ 0,2 đến 0,6%.
-
Độ xuyên tia: giá trị này đo lường khả năng chịu được tác động của tia cực tím. Nó được đo bằng cách đặt mẫu đá vào máy đo độ xuyên tia và đo giá trị sau khi tia cực tím đi qua. Độ xuyên tia của đá 1×2 thường nằm trong khoảng từ 80 đến 90%.
-
Khối lượng riêng: giá trị này đo lường khối lượng của đá trên một đơn vị thể tích. Khối lượng riêng của đá 1×2 thường nằm trong khoảng từ 2,5 đến 2,8 g/cm3.
-
Thành phần hóa học: cần xác định thành phần hóa học của đá để đảm bảo đá không có các tạp chất gây hại và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Đá 1×2 có thể bị nứt hay không?
Đá 1×2 cũng giống như các loại đá xây dựng khác, có thể bị nứt khi chịu độc lực cao, tác động mạnh hoặc do quá trình mài mòn tự nhiên. Tuy nhiên, đá 1×2 được chế tạo bằng cách ép và sàng lọc đá tự nhiên với kích thước chuẩn 1×2, nên có khả năng chịu lực, chịu va đập, độ bền cao hơn so với đá tự nhiên. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, nên chọn đá 1×2 chất lượng tốt và sử dụng đúng cách, tránh tác động mạnh để giữ cho đá không bị nứt hoặc vỡ.
Tính chất chịu va đập
Đá 1×2 có tính chất chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình chịu tải trọng cao như cầu, đường bộ, sân bay và nhà xưởng. Tuy nhiên, độ chịu va đập của đá 1×2 phụ thuộc vào chất lượng của từng loại đá và quá trình sản xuất, chế biến. Do đó, để đảm bảo tính chất chịu va đập của đá 1×2, cần chọn lựa đá có chất lượng tốt và tuân thủ đúng quy trình sản xuất, chế biến.
Xem thêm: Báo giá cát đá xây dựng TPHCM
Tiêu chuẩn Việt Nam đá 1×2
Tiêu chuẩn Việt Nam đá 1×2 được quy định trong tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia TCVN 7024:2002 – Đá xây dựng – Đá 1×2.
Theo tiêu chuẩn này, đá 1×2 được định nghĩa là loại đá có kích thước giữa 10-20mm, được sản xuất từ đá đá vụn, đá vôi, đá granit, đá bazan, đá tuff, đá phyllit hoặc đá khác có độ cứng tương đối. Đá 1×2 phải đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khối lượng riêng, hệ số hút nước, độ hòa tan, tạp chất và độ ẩm.
Đá 1×2 được định mức thế nào?
Việc định mức đá 1×2 trong xây dựng phụ thuộc vào loại công trình, vị trí sử dụng đá, yêu cầu kỹ thuật cũng như đặc thù vật liệu khác sử dụng trong công trình đó.
Các nhà thầu xây dựng thường dựa trên bảng tính định mức của Nhà nước hoặc các phương pháp tính toán định mức khác để xác định lượng đá cần thiết cho công trình. Có thể sử dụng các công thức tính toán để xác định lượng đá cần dùng, ví dụ như sử dụng công thức:
- V = A x h x k
Trong đó:
- V: Thể tích đá cần sử dụng (m3)
- A: Diện tích bề mặt cần phủ bằng đá (m2)
- h: Độ dày lớp đá cần phủ (m)
- k: Hệ số dư thừa, bù trừ (tùy thuộc vào từng công trình, vị trí sử dụng đá, đặc thù vật liệu khác trong công trình)
Ngoài ra, việc định mức đá 1×2 còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng, kích thước và độ tinh khiết của đá trong quy định của Nhà nước.
Quy trình sản xuất đá 1×2
Quy trình sản xuất đá 1×2 bao gồm các công đoạn sau:
-
Khai thác đá: Đá 1×2 được khai thác từ các mỏ đá tự nhiên hoặc từ các công trình xây dựng. Sau đó, đá sẽ được tách khỏi đất và các tạp chất khác.
-
Nghiền đá: Đá 1×2 sẽ được đưa vào máy nghiền để giảm kích thước và tạo ra các hạt đá có kích thước 1×2 inch (tương đương 2,54×5,08 cm).
-
Sàng lọc: Sau khi được nghiền, đá 1×2 sẽ được sàng lọc để loại bỏ các hạt đá có kích thước không đạt yêu cầu.
-
Rửa sạch: Để loại bỏ các tạp chất còn lại trong đá 1×2, đá sẽ được rửa sạch bằng nước.
-
Sấy khô: Sau khi rửa sạch, đá 1×2 sẽ được sấy khô để đảm bảo độ ẩm của đá ở mức thấp nhất có thể.
-
Đóng gói và vận chuyển: Sau khi hoàn thành các công đoạn trên, đá 1×2 sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các đơn vị sử dụng.
Quy trình sản xuất đá 1×2 có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và yêu cầu khác nhau của các khách hàng sử dụng đá.
Sử dụng đá 1×2 trong xây dựng có giúp tăng tính thẩm mỹ của công trình không?
Sử dụng đá 1×2 trong xây dựng có thể giúp tăng tính thẩm mỹ của công trình, tùy thuộc vào cách sử dụng và kết hợp với các vật liệu khác. Đá 1×2 có màu sắc đẹp và đa dạng, có thể tạo nên những họa tiết độc đáo và đẹp mắt cho công trình xây dựng. Ngoài ra, đá 1×2 còn có khả năng bền vững và kháng thời tiết tốt, giúp cho công trình có tuổi thọ cao hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng đá 1×2 trong xây dựng cần được tính toán kỹ lưỡng để tránh làm giảm tính thẩm mỹ của công trình.
Xem thêm: Báo giá đá 4×6 TPHCM
Dịch vụ cung ứng đá 1×2 cho mọi công trình xây dựng tại TPHCM – Công ty Trường Thịnh Phát
Công ty Trường Thịnh Phát là một trong những đơn vị cung cấp đá 1×2 hàng đầu tại TPHCM. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm đá 1×2 chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng cho các công trình xây dựng như:
-
Đá 1×2 sạch: Sản phẩm đá 1×2 được khai thác và sản xuất từ các mỏ đá đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về chất lượng, không có tạp chất, không bị ô nhiễm môi trường.
-
Đá 1×2 trang trí: Ngoài công dụng trong xây dựng, đá 1×2 còn được sử dụng để trang trí sân vườn, hồ cá, lối đi, cầu thang, tường rào, giếng trời, cổng nhà, …
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm đá 1×2 chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời cung cấp dịch vụ vận chuyển đá 1×2 nhanh chóng, đúng tiến độ và giá cả cạnh tranh.
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.