Bảng báo giá thép hình L Thị Xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
Rate this page
Bảng báo giá thép hình L Thị Xã Phước Long Tỉnh Bình Phước, trọng lượng và quy cách thép hình L luôn đa dạng, sản phẩm có vai trò quan trọng trong mọi công trình hiện nay. Khi bạn đặt hàng thép hình L với số lượng lớn, Trường Thịnh Phát chúng tôi sẽ có nhiều ưu đãi hấp dẫn, cung cấp nguồn hàng chất lượng cao, chính hãng, giá cả luôn hợp lý
Bảng báo giá thép hình L Thị Xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
Báo giá thép hình L thị xã Phước Long. Thép L được sử dụng phổ biến trong nội thất hay trong các hạng mục thi công xây dựng. Với sức chống chịu cao, độ bền tuyệt đối, chống gỉ cao. Những thông tin giá cả sau đây sẽ giúp ích cho mọi nhà thầu trong việc định hình mức giá chính xác
Quy cách
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá đã có VAT
Tổng đơn giá
(mm)
(mét)
(Kg/Cây)
(VNĐ/Kg)
(VNĐ/Cây)
Thép L 30x30x3
6
8.16
12,500
102,000
Thép L 40x40x3
6
11.10
12,500
138,750
Thép L 40x40x4
6
14.52
12,500
181,500
Thép L 50x50x4
6
18.30
12,500
228,750
Thép L 50x50x5
6
22.62
12,500
282,750
Thép L 63x63x5
6
28.86
12,500
360,750
Thép L 63x63x6
6
34.32
12,500
429,000
Thép L 70x70x5
6
32.28
12,500
403,500
Thép L 70x70x6
6
38.34
12,500
479,250
Thép L 70x70x7
6
44.34
12,500
554,250
Thép L 75x75x5
6
34.80
12,500
435,000
Thép L 75x75x6
6
41.34
12,500
516,750
Thép L 75x75x7
6
47.76
12,500
597,000
Thép L 80x80x6
6
44.16
12,500
552,000
Thép L 80x80x7
6
51.06
12,500
638,250
Thép L 80x80x8
6
57.90
12,500
723,750
Thép L 90x90x6
6
50.10
12,500
626,250
Thép L 90x90x7
6
57.84
12,500
723,000
Thép L 90x90x8
6
65.40
12,500
817,500
Thép L 100x100x8
6
73.20
12,500
915,000
Thép L 100x100x10
6
90.60
12,500
1,132,500
Thép L 120x120x8
12
176.40
12,500
2,205,000
Thép L 120x120x10
12
219.12
12,500
2,739,000
Bảng giá thép hình chữ C
Báo giá thép hình C thị xã Phước Long. Chào mừng quý khách đã cập nhật đến giá cả các loại vật tư xây dựng tại Trường Thịnh Phát. Phòng kinh doanh luôn hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc liên quan đến các thức đăng kí dịch vụ, giao hàng tận nơi
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Thép hình C 80x40x15x1.8
6m
2.52
13,062
32,916
Thép hình C 80x40x15x2.0
6m
3.03
13,062
39,578
Thép hình C 80x40x15x2.5
6m
3.42
13,062
44,672
Thép hình C 100x50x20x1.8
6m
3.40
13,062
44,411
Thép hình C 100x50x20x2.0
6m
3.67
13,062
47,938
Thép hình C 100x50x20x2.5
6m
4.39
13,062
57,342
Thép hình C 100x50x20x3.2
6m
6.53
13,062
85,295
Thép hình C 120x50x20x1.5
6m
2.95
13,062
38,533
Thép hình C 120x50x20x2.0
6m
3.88
13,062
50,681
Thép hình C 120x50x20x3.2
6m
6.03
13,062
78,764
Thép hình C 125x45x20x1.5
6m
2.89
13,062
37,749
Thép hình C 125x45x20x1.8
6m
3.44
13,062
44,933
Thép hình C 125x45x20x2.0
6m
2.51
13,062
32,786
Thép hình C 125x45x20x2.2
6m
4.16
13,062
54,338
Thép hình C 140x60x20x1.8
6m
3.93
13,062
51,334
Thép hình C 140x60x20x2.0
6m
3.38
13,062
44,150
Thép hình C 140x60x20x2.2
6m
4.93
13,062
64,396
Thép hình C 140x60x20x2.5
6m
5.57
13,062
72,755
Thép hình C 140x60x20x3.2
6m
7.04
13,062
91,956
Thép hình C 150x65x20x1.8
6m
4.35
13,062
56,820
Thép hình C 150x65x20x2.0
6m
4.82
13,062
62,959
Thép hình C 150x65x20x2.2
6m
5.28
13,062
68,967
Thép hình C 150x65x20x2.5
6m
5.96
13,062
77,850
Thép hình C 150x65x20x3.2
6m
7.54
13,062
98,487
Thép hình C 160x50x20x1.8
6m
4.70
13,062
61,391
Thép hình C 160x50x20x2.0
6m
4.51
13,062
58,910
Thép hình C 160x50x20x2.2
6m
4.93
13,062
64,396
Thép hình C 160x50x20x2.5
6m
5.57
13,062
72,755
Thép hình C 160x50x20x3.2
6m
7.04
13,062
91,956
Thép hình C 180x65x20x1.8
6m
4.78
13,062
62,436
Thép hình C 180x65x20x2.0
6m
5.29
13,062
69,098
Thép hình C 180x65x20x2.2
6m
5.96
13,062
77,850
Thép hình C 180x65x20x2.5
6m
6.55
13,062
85,556
Thép hình C 180x65x20x3.2
6m
8.30
13,062
108,415
Thép hình C 200x70x20x1.8
6m
5.20
13,062
67,922
Bảng giá thép hình chữ U
Báo giá thép hình U thị xã Phước Long, Thép hình U 150x75x6.5, Thép hình U 80x40x4.0, Thép hình U 200x76x5.2, Thép hình U 300x85x7.0,… . Dịch vụ hỗ trợ tư vấn 24/24h
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Thép hình U 65x30x3.0
6m
29.00
14,100
408,900
Thép hình U 80x40x4.0
6m
42.30
14,100
596,430
Thép hình U 100x46x4.5
6m
51.54
14,100
726,714
Thép hình U 140x52x4.8
6m
62.40
14,100
879,840
Thép hình U 140x58x4.9
6m
73.80
14,100
1,040,580
Thép hình U 150x75x6.5
12m
223.20
14,100
3,147,120
Thép hình U 160x64x5.0
6m
85.20
14,100
1,201,320
Thép hình U 180x74x5.1
12m
208.80
14,100
2,944,080
Thép hình U 200x76x5.2
12m
220.80
14,100
3,113,280
Thép hình U 250x78x7.0
12m
330.00
14,100
4,653,000
Thép hình U 300x85x7.0
12m
414.00
14,100
5,837,400
Thép hình U 400x100x10.5
12m
708.00
14,100
9,982,800
Bảng giá thép hình chữ I
Báo giá thép hình I thị xã Phước Long. Độ an toàn khi sử dụng thép I trong xây dựng đạt các yêu cầu tuyệt đối nhất. Sản xuất với nhiều quy cách đa dạng nên chúng được rất nhiều công trình trên cả nước chú ý. Mọi liên hệ hãy gọi cho chúng tôi : 0908.646.555 – 0937.959.666
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Thép hình I 100x55x4.5
6m
56.80
14,700
834,960
Thép hình I 120x64x4.8
6m
69.00
14,700
1,014,300
Thép hình I 148x100x6x9
12m
253.20
14,700
3,722,040
Thép hình I 150x75x5x7
12m
168.00
14,700
2,469,600
Thép hình I 194x150x6x9
12m
358.80
14,700
5,274,360
Thép hình I 200x100x5.5×8
12m
255.60
14,700
3,757,320
Thép hình I 250x125x6x9
12m
355.20
14,700
5,221,440
Thép hình I 300x150x6.5×9
12m
440.40
14,700
6,473,880
Thép hình I 350x175x7x11
12m
595.20
14,700
8,749,440
Thép hình I 400x200x8x13
12m
792.00
14,700
11,642,400
Thép hình I 450x200x9x14
12m
912.00
14,700
13,406,400
Thép hình I 482x300x11x15
12m
1368.00
14700
20,109,600
Đặc tính kĩ thuật cùng những thông tin chi tiết về thép hình L
Nhằm giúp quý khách hiểu rõ hơn, chúng tôi xin cung cấp cụ thể các thông tin liên quan đến thép hình L và đặc tính kĩ thuật của chúng
Thép hình L125X75X10 được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, nghành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho ….
XUẤT XỨ
Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan
QUY CÁCH
Dày : 3.0mm – 24mm
Dài : 6000 – 12000mm
Đặc tính kỹ thuật
Thép hình L bao gồm các thành phần hóa học cùng với các chỉ số sau đây:
Mác thép
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C max
Si max
Mn max
P max
S max
Ni max
Cr max
Cu max
A36
0.27
0.15-0.40
1.20
0.040
0.050
0.20
SS400
0.050
0.050
Q235B
0.22
0.35
1.40
0.045
0.045
0.30
0.30
0.30
S235JR
0.22
0.55
1.60
0.050
0.050
GR.A
0.21
0.50
2.5XC
0.035
0.035
GR.B
0.21
0.35
0.80
0.035
0.035
SM490A
0.20-0.22
0.55
1.65
0.035
0.035
SM490B
0.18-0.20
0.55
1.65
0.035
0.035
Đặc tính cơ lý
Mác thép
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp oC
YS Mpa
TS Mpa
EL %
A36
≥245
400-550
20
SS400
≥245
400-510
21
Q235B
≥235
370-500
26
S235JR
≥235
360-510
26
GR.A
20
≥235
400-520
22
GR.B
0
≥235
400-520
22
SM490A
≥325
490-610
23
SM490B
≥325
490-610
23
Thông tin về bảng báo giá
Qúy khách có thể an tâm về các nội dung sau: Tên sản phẩm, trọng lượng thép, chủng loại, đơn giá và đơn phí vận chuyển
– Tên sắt thép.
– Đơn vị tính: Có thể quy đổi bằng cách tính cây hoặc tính cuộn
– Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT. Và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).
– Giao hàng bằng phương thức: Giao hàng trực tiếp đến chân công trình, không thông qua bất cứ đại lý nào
– Giao thép bằng cách đếm cây hoặc đếm cân
– Đội ngũ nhân viên chúng tôi sẽ giao hàng trong vòng 24h kể từ khi chốt đơn. Các loại sắt thép theo yêu cầu sẽ được vận chuyển một cách an toàn nhất
– Hình Thức Thanh Toán: Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản qua thẻ
Trải qua 5 bước đăng kí dịch vụ tại Trường Thịnh Phát
Bước 1 : Chỉ cần quý khách liên hệ cho chúng tôi qua hotline. Đội ngũ tư vấn sẽ giải đáp hết các thắc mắc. Nếu đặt hàng, xin quý khách điền đầy đủ thông tin vào mẫu có sẵn mà chúng tôi đã cung cấp
Bước 2 : Nếu muốn biết chi tiết hơn, quý khách có thể đến tận công ty chúng tôi
Bước 3 : Các ý kiến mà hai bên nên thống nhất bao gồm các nội dung: Đơn giá, cùng cách giao hàng, nhận hàng, khối lượng theo yêu cầu, thời gian, những chính sách thanh toán. Tiến hành kí kết hợp đồng giữa hai bên
Bước 4: Xe vận chuyển hàng hóa đến nơi mà quý khách đã yêu cầu
Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiểm tra số lượng hàng hóa. Và thanh toán ngay sau khi công ty chúng tôi đã giao hàng đầy đủ.
Thép hình xây dựng – Giải pháp thiết thực cho mọi cơ sở hạ tầng
Trọng lượng sắt thép được công ty chúng tôi kiểm định chặt chẽ, phân phối với số lượng không giới hạn . Ngoài ra, chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp các mẫu thử để quý khách tham khảo thêm. Sự đảm bảo tuyệt đối trong quá trình thi công, chất lượng vật tư xây dựng được chúng tôi kiểm định trước khi giao hàng. Công ty Trường Thịnh Phát là nhà phân phối xây dựng uy tín nhất tại Miền Nam
Qúy khách có thể an tâm liên hệ đến công ty Trường Thịnh Phát của chúng tôi để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất. Đặt hàng các loại vật tư chất lượng cao, không lẫn tạp chất. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý
Chúng tôi có nhiều các chi nhánh khác nhau trên cả nước, luôn hỗ trợ khách hàng hết mình. Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng khác nhau. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.