Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Tiền Giang

Nhu cầu sử dụng thép Việt Nhật tại Tiền Giang đang ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Tiền Giang là một trong những địa phương có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất nhì ở Phía Nam, nơi nhu cầu về cơ sở hạ tầng và các công trình xây dựng là rất lớn.

Thép Việt Nhật tại Tiền Giang đang tiêu thụ rất lớn

Với vị trí địa lý nằm ở khu vực trung tâm của miền Nam, Tiền Giang là một trong những tỉnh thành phát triển kinh tế mạnh mẽ nhất trong thời gian gần đây. Trong ngành xây dựng, nhu cầu sử dụng thép tăng cao và theo đó, nhu cầu sử dụng thép Việt Nhật tại Tiền Giang đang ngày càng tăng lên.

Trong thời gian qua, có nhiều dự án xây dựng lớn được triển khai tại Tiền Giang, bao gồm các công trình nhà ở, cầu đường, khu công nghiệp, nhà máy, các dự án hạ tầng… Đặc biệt, với sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu và đóng thuyền tại khu vực này, nhu cầu sử dụng thép càng trở nên lớn hơn.

Các sản phẩm thép Việt Nhật như thép hình, thép ống, thép cuộn, thép tấm… được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng tại Tiền Giang. Thép Việt Nhật có chất lượng cao, độ bền và độ ổn định cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng.

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng, nhiều đơn vị kinh doanh thép tại Tiền Giang đã trở thành đại lý phân phối sản phẩm thép Việt Nhật chính hãng của các nhà sản xuất uy tín. Tại các đại lý này, khách hàng có thể tìm mua các sản phẩm thép Việt Nhật với giá cả cạnh tranh, chất lượng được đảm bảo, cùng với đó là dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tình từ nhân viên kinh doanh.

thep thanh van ttp

Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Tiền Giang

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Chỉ số độ cứng của thép Việt Nhật là bao nhiêu?

Chỉ số độ cứng của thép Việt Nhật cũng phụ thuộc vào chủng loại, độ dày và quy cách của sản phẩm cụ thể. Độ cứng của thép được đo bằng độ cứng Brinell hoặc độ cứng Rockwell, thông thường được ghi trong các thông số kỹ thuật của sản phẩm thép.

Ví dụ, theo tiêu chuẩn của JIS G3101 – một trong những tiêu chuẩn chất lượng phổ biến của thép Việt Nhật, độ cứng Brinell của thép có thể đạt từ 110 đến 245, độ cứng Rockwell có thể đạt từ B52 đến C25.

Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, độ cứng của sản phẩm thép Việt Nhật cụ thể cần phải xem xét thông tin chi tiết về chủng loại, độ dày và quy cách của sản phẩm đó.

Ngưỡng chịu lực tối đa

Ngưỡng chịu lực tối đa của thép Việt Nhật cũng phụ thuộc vào chủng loại, độ dày và quy cách của sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm thép Việt Nhật được sản xuất với độ bền và khả năng chịu lực cao.

Thông thường, các sản phẩm thép Việt Nhật được sử dụng trong các công trình xây dựng có ngưỡng chịu lực tối đa từ 235 MPa đến 540 MPa. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người sử dụng có thể chọn sản phẩm thép với ngưỡng chịu lực thích hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công trình xây dựng.

Tuy nhiên, việc chọn lựa sản phẩm thép phù hợp và đảm bảo chất lượng cần được thực hiện cẩn thận để tránh

Độ dẻo dai – độ bền uốn của thép Việt Nhật là bao nhiêu?

Độ dẻo dai – độ bền uốn của thép Việt Nhật phụ thuộc vào chủng loại, độ dày và quy cách sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm thép Việt Nhật đều có độ dẻo dai và độ bền uốn tương đối cao, đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.

Ví dụ, theo tiêu chuẩn của JIS G3101 – một trong những tiêu chuẩn chất lượng phổ biến của thép Việt Nhật, độ dẻo dai của thép có thể đạt từ 215 MPa trở lên, độ bền uốn có thể đạt từ 400 MPa trở lên.

Tuy nhiên, để biết rõ hơn về độ dẻo dai và độ bền uốn của một sản phẩm thép Việt Nhật cụ thể, cần phải xem xét đến thông tin chi tiết về chủng loại, độ dày và quy cách của sản phẩm đó.

sat thep cay xay dung ttp

Ưu điểm & ứng dụng của thép Việt Nhật

Thép Việt Nhật là một trong những loại thép chất lượng cao được sản xuất và nhập khẩu từ Nhật Bản, và đã trở thành một sản phẩm phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất tại Việt Nam. Dưới đây là những ưu điểm – ứng dụng của thép Việt Nhật:

Ưu điểm:

  • Chất lượng cao: Thép Việt Nhật được sản xuất – nhập khẩu từ Nhật Bản, đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Độ bền cao: Đảm bảo độ chịu lực và đàn hồi cao trong quá trình sử dụng.
  • Độ dẻo dai tốt: Giúp cho quá trình gia công, cắt, mài, định hình trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép Việt Nhật được bảo vệ bởi một lớp màng chống ăn mòn, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Giúp cho sản phẩm được sử dụng trong các điều kiện nhiệt độ cao.

Ứng dụng:

  • Xây dựng: được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, cầu đường, nhà máy, xưởng sản xuất, v.v…
  • Sản xuất: được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như đồ gia dụng, dụng cụ cầm tay, máy móc, thiết bị y tế, v.v…
  • Đóng tàu: được sử dụng trong ngành đóng tàu để sản xuất các bộ phận của tàu như vỏ, kết cấu và các bộ phận khác.
  • Cơ khí: được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cơ khí như bánh răng, ổ đỡ, khớp nối, v.v…
  • Ngành công nghiệp nặng: được sử dụng để sản xuất các sản phẩm trong ngành công nghiệp nặng như lò đốt, lò hơi,…

Thép Việt Nhật dưới tác động vật lý – hóa học sẽ ra sao?

Thép Việt Nhật là loại thép chất lượng cao được sản xuất với quy trình công nghệ hiện đại – chất lượng kiểm định nghiêm ngặt để đảm bảo tính chất cơ lý, hóa học và vật lý ổn định. Tuy nhiên, dưới tác động của các yếu tố vật lý-hóa học nhất định, sẽ ảnh hưởng đến tính chất và độ bền của thép Việt Nhật.

Cụ thể, nếu thép Việt Nhật tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn, nó có thể bị ăn mòn hoặc bị hư hại tính chất. Ngoài ra, nếu thép tiếp xúc với nhiệt độ cao, nó có thể bị oxi hóa và bị biến dạng.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính chất – độ bền của thép Việt Nhật khi sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt, nhà sản xuất thường sử dụng các phương pháp xử lý bề mặt, bao gồm phủ lớp chống ăn mòn hoặc bảo vệ bề mặt thép bằng các lớp chống trầy xước hoặc chống mài mòn.

Vì vậy, để đảm bảo tính chất và độ bền của thép Việt Nhật, cần phải chọn lựa sản phẩm chất lượng, đảm bảo kiểm soát các yếu tố vật lý-hóa học và sử dụng các phương pháp bảo vệ và xử lý bề mặt phù hợp.

dich vu giao hang thep cay ttp

Đối với hạng mục xây dựng ven biển, gần khu hóa chất; thép Việt Nhật được sử dụng thế nào?

Đối với hạng mục xây dựng ven biển, gần khu hóa chất, các yêu cầu về chất lượng – độ bền của vật liệu càng được đặt lên hàng đầu. Thép Việt Nhật là một trong những loại vật liệu được ưa chuộng trong các công trình xây dựng này.

Với các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt, mặn mòi, chịu tác động của gió, sóng, nắng mặt trời, sương muối, thép Việt Nhật được chọn lựa vì độ bền, khả năng chống ăn mòn – độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, thép Việt Nhật được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, được kiểm định chất lượng chặt chẽ, đảm bảo đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng tại các vùng ven biển, gần khu hóa chất.

Thép Việt Nhật được sử dụng trong các công trình xây dựng ven biển, gần khu hóa chất như: giàn khoan, giàn giáo, cầu cảng, tàu thuyền, nhà xưởng, tường chắn sóng, bể chứa hóa chất, cột điện, đường ống dẫn dầu, khung kết cấu các tòa nhà, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu đô thị ven biển, các khu dân cư, resort… Bên cạnh độ bền cao, thép Việt Nhật còn có độ dẻo dai, dễ gia công và thi công nhanh chóng, giúp tối ưu hóa quá trình thi công các công trình xây dựng.

Có bao nhiêu dạng thép Việt Nhật?

Thép Việt Nhật có nhiều dạng khác nhau tùy vào mục đích sử dụng, đặc tính cơ lý, hóa học và kích thước cần thiết cho từng công trình.

  • Thép tấm: được sử dụng chủ yếu trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, thiết bị lưu trữ hóa chất…
  • Thép hình: bao gồm các loại thép hộp, thép ống, thép vuông, thép chữ U, thép chữ I… được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, giàn giáo, kết cấu nhà cao tầng, bệ đỡ…
  • Thép cán: gồm các loại thép cán nóng, thép cán nguội, thép tấm cán nóng, được sử dụng chủ yếu trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, thiết bị lưu trữ hóa chất…
  • Thép dây: gồm các loại thép dây đơn, thép dây đan, thép dây cuộn… được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất ô tô, xe máy, thiết bị gia dụng, máy móc…
  • Thép inox: được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp sản xuất bồn chứa, ống dẫn, tàu thuyền, thiết bị lưu trữ hóa chất…

Trường Thịnh Phát – Đại lý phân phối thép Việt Nhật chính hãng tại Tiền Giang, có xuất hóa đơn

Trường Thịnh Phát là một đại lý phân phối thép Việt Nhật chính hãng uy tín và lớn tại Tiền Giang. Công ty cung cấp đa dạng các sản phẩm thép Việt Nhật chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ các ngành công nghiệp, xây dựng, cơ khí, đóng tàu và nông nghiệp.

Với hệ thống kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, Trường Thịnh Phát cung cấp đầy đủ các loại thép Việt Nhật từ các loại thép xây dựng đến các loại thép cuộn, thép tấm, thép hình, thép ống và các sản phẩm thép khác.

Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thép Việt Nhật chính hãng, được sản xuất – kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Khách hàng của công ty có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, giá cả cạnh tranh và hỗ trợ xuất hóa đơn đầy đủ.

Trình tự đặt hàng

Trình tự đặt hàng thép Việt Nhật thông qua Trường Thịnh Phát có thể được mô tả như sau:

  1. Liên hệ: Quý khách hàng có thể liên hệ với Trường Thịnh Phát qua điện thoại hoặc email để được tư vấn về sản phẩm, giá cả và các chính sách bảo hành.

  2. Tư vấn: Sau khi nhận được yêu cầu của quý khách, nhân viên của Trường Thịnh Phát sẽ tư vấn chi tiết về sản phẩm và các thông tin liên quan.

  3. Báo giá: Dựa trên yêu cầu của quý khách, Trường Thịnh Phát sẽ lập báo giá và gửi cho quý khách hàng.

  4. Đặt hàng: Sau khi quý khách hàng đồng ý với báo giá, quý khách hàng có thể đặt hàng trực tiếp với Trường Thịnh Phát. Quý khách có thể đặt hàng qua điện thoại: 0908.646.555 – 0937.959.666, email: vatlieutruongthinhphat@gmail.comhoặc trực tiếp tại văn phòng.

  5. Thanh toán: Sau khi đặt hàng, quý khách hàng cần thanh toán đầy đủ hoặc một phần tiền hàng trước khi nhận hàng.

  6. Giao hàng: Sau khi thanh toán, Trường Thịnh Phát sẽ tiến hành giao hàng theo thỏa thuận với quý khách hàng.

  7. Xuất hóa đơn: Sau khi hoàn tất giao dịch, Trường Thịnh Phát sẽ xuất hóa đơn cho quý khách hàng.

0908646555