Thép hình V Vinaone là một loại thép được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, đem lại nhiều ưu điểm mà nhiều khách hàng quan tâm. Theo thống kê, mỗi năm, hàng nghìn tấn sản phẩm thép hình V Vinaone được tung ra thị trường, cho thấy sự phổ biến và chất lượng của thương hiệu này.
Trường Thịnh Phát là đối tác cung cấp chính hãng, luôn cập nhật thường xuyên các báo giá thép hình V VinaOne trên thị trường. Với sự đa dạng về quy cách, kích thước và độ dày, các loại thép hình V VinaOne đều đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Bảng báo giá thép hình V Vinaone hôm nay
Bảng giá thép V vinaone đen quy cách từ V25 đến V150
Quy cách từ V25x25 đến V150x150. Độ dày 2mm đến 15mm. Giá thành đơn giá kg là 16.500vnđ
Quy cách sắt V |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/cây) |
Giá sắt V VinaOne đen |
---|---|---|---|
V25*25 |
2 |
5 |
82.000 |
2,5 |
5,4 |
89.100 |
|
3,5 |
7,2 |
118.800 |
|
V30*30 |
2 |
5,5 |
90.750 |
2,5 |
6,3 |
103.950 |
|
2,8 |
7,3 |
120.450 |
|
3 |
8,1 |
133.650 |
|
3,5 |
8,4 |
138.600 |
|
V40*40 |
2 |
7,5 |
123.750 |
2,5 |
8,5 |
140.250 |
|
2,8 |
9,5 |
156.750 |
|
3 |
11 |
181.500 |
|
3,3 |
11,5 |
189.750 |
|
3,5 |
12,5 |
206.250 |
|
4 |
14 |
231.000 |
|
V50*50 |
2 |
12 |
198.000 |
2,5 |
12,5 |
206.250 |
|
3 |
13 |
214.500 |
|
3,5 |
15 |
247.500 |
|
3,8 |
16 |
264.000 |
|
4 |
17 |
280.500 |
|
4,3 |
17,5 |
288.750 |
|
4,5 |
20 |
330.000 |
|
5 |
22 |
363.000 |
|
V63*63 |
4 |
22 |
363.000 |
4,5 |
25 |
412.500 |
|
5 |
27,5 |
453.750 |
|
6 |
32,5 |
536.250 |
|
V70*70 |
5 |
31 |
511.500 |
6 |
36 |
594.000 |
|
7 |
42 |
693.000 |
|
7,5 |
44 |
726.000 |
|
8 |
46 |
759.000 |
|
V75*75 |
5 |
33 |
544.500 |
6 |
39 |
643.500 |
|
7 |
45,5 |
750.750 |
|
8 |
52 |
858.000 |
|
V80*80 |
6 |
42 |
693.000 |
7 |
48 |
792.000 |
|
8 |
55 |
907.500 |
|
9 |
62 |
1.023.000 |
|
V90*90 |
6 |
48 |
792.000 |
7 |
55,5 |
915.750 |
|
8 |
61 |
1.006.500 |
|
9 |
67 |
1.105.500 |
|
V100*100 |
7 |
62 |
1.023.000 |
8 |
66 |
1.089.000 |
|
10 |
86 |
1.419.000 |
|
V120*120 |
10 |
105 |
1.732.500 |
12 |
126 |
2.079.000 |
|
V130*130 |
10 |
108,8 |
1.795.200 |
12 |
140,4 |
2.316.600 |
|
13 |
156 |
2.574.000 |
|
V150*150 |
10 |
138 |
2.277.000 |
12 |
163,8 |
2.702.700 |
|
14 |
177 |
2.920.500 |
|
15 |
202 |
3.330.000 |
Lưu ý : Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT
Xem thêm: Báo giá thép hình chữ I
Bảng giá thép V vinaone mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách từ V25x25 đến V150x150. Độ dày 2mm đến 15mm. Giá thành đơn giá kg là 19.000vnđ đối với mạ điện phân và mạ nhúng kẽm nóng là 21.000vnđ
Quy cách sắt V |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/cây) |
Giá sắt V VinaOne Mạ Kẽm |
Giá sắt V VinaOne Nhúng Kẽm |
---|---|---|---|---|
V25*25 |
2 |
5 |
97.500 |
104.000 |
2,5 |
5,4 |
105.300 |
112.400 |
|
3,5 |
7,2 |
140.400 |
150.200 |
|
V30*30 |
2 |
5,5 |
107.250 |
114.500 |
2,5 |
6,3 |
122.850 |
131.300 |
|
2,8 |
7,3 |
142.350 |
152.300 |
|
3 |
8,1 |
157.950 |
169.100 |
|
3,5 |
8,4 |
163.800 |
175.400 |
|
V40*40 |
2 |
7,5 |
146.250 |
156.500 |
2,5 |
8,5 |
165.750 |
177.500 |
|
2,8 |
9,5 |
185.250 |
198.500 |
|
3 |
11 |
214.500 |
230.000 |
|
3,3 |
11,5 |
224.250 |
240.500 |
|
3,5 |
12,5 |
243.750 |
261.500 |
|
4 |
14 |
273.000 |
293.000 |
|
V50*50 |
2 |
12 |
234.000 |
251.000 |
2,5 |
12,5 |
243.750 |
261.500 |
|
3 |
13 |
253.500 |
272.000 |
|
3,5 |
15 |
292.500 |
314.000 |
|
3,8 |
16 |
312.000 |
335.000 |
|
4 |
17 |
331.500 |
356.000 |
|
4,3 |
17,5 |
341.250 |
366.500 |
|
4,5 |
20 |
390.000 |
419.000 |
|
5 |
22 |
429.000 |
461.000 |
|
V63*63 |
4 |
22 |
429.000 |
461.000 |
4,5 |
25 |
487.500 |
524.000 |
|
5 |
27,5 |
536.250 |
576.500 |
|
6 |
32,5 |
633.750 |
681.500 |
|
V70*70 |
5 |
31 |
604.500 |
650.000 |
6 |
36 |
702.000 |
755.000 |
|
7 |
42 |
819.000 |
881.000 |
|
7,5 |
44 |
858.000 |
923.000 |
|
8 |
46 |
897.000 |
965.000 |
|
V75*75 |
5 |
33 |
643.500 |
692.000 |
6 |
39 |
760.500 |
818.000 |
|
7 |
45,5 |
887.250 |
954.500 |
|
8 |
52 |
1.014.000 |
1.091.000 |
|
V80*80 |
6 |
42 |
819.000 |
881.000 |
7 |
48 |
936.000 |
1.007.000 |
|
8 |
55 |
1.072.500 |
1.154.000 |
|
9 |
62 |
1.209.000 |
1.301.000 |
|
V90*90 |
6 |
48 |
936.000 |
1.007.000 |
7 |
55,5 |
1.082.250 |
1.164.500 |
|
8 |
61 |
1.189.500 |
1.280.000 |
|
9 |
67 |
1.306.500 |
1.406.000 |
|
V100*100 |
7 |
62 |
1.209.000 |
1.301.000 |
8 |
66 |
1.287.000 |
1.385.000 |
|
10 |
86 |
1.677.000 |
1.805.000 |
|
V120*120 |
10 |
105 |
2.047.500 |
2.204.000 |
12 |
126 |
2.457.000 |
2.645.000 |
|
V130*130 |
10 |
108,8 |
2.121.600 |
2.283.800 |
12 |
140,4 |
2.737.800 |
2.947.400 |
|
13 |
156 |
3.042.000 |
3.275.000 |
|
V150*150 |
10 |
138 |
2.691.000 |
2.897.000 |
12 |
163,8 |
3.194.100 |
3.438.800 |
|
14 |
177 |
3.451.500 |
3.716.000 |
|
15 |
202 |
3.939.000 |
4.241.000 |
Lưu ý : Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT
Xem thêm: Giá thép hình chữ U
Các ứng dụng của thép hình V VinaOne
Thép hình V VinaOne được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công trình như xây dựng các trụ tháp truyền tải điện cao thế, tháp ăng ten, và các công trình cấu trúc khác được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng cầu đường, nhà xưởng, nhà thép tiền chế. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong ngành đóng tàu, sản xuất hàng rào bảo vệ, nội thất, mái che, cơ khí, thùng xe, khung sườn xe và nhiều ứng dụng khác, thể hiện tính đa dụng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
Xem thêm: Báo giá thép hình chữ H
Ngoài các sản phẩm thép hình V VinaOne, Trường Thịnh Phát cung cấp một loạt các sản phẩm khác của Thép VinaOne, bao gồm ống thép đen VinaOne, ống thép mạ kẽm nhúng nóng VinaOne, thép hộp vuông VinaOne và thép hộp chữ nhật VinaOne.
Trường Thịnh Phát đã cung cấp thông tin chi tiết về báo giá và ứng dụng của Thép hình V Vinaone. Quý khách có thể truy cập vào trang web vlxdtruongthinhphat.vn hoặc liên hệ hotline 0967483714 – Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín và đảm bảo chất lượng sản phẩm.