Nhiều khách hàng vẫn chưa nắm rõ được giá thép hộp tại Phú Yên hôm nay bao nhiêu tiền 1kg, giá thép hộp tại Phú Yên có đắt không? Hay giá thép hộp Phú Yên rẻ nhất là bao nhiêu tiền? Địa chỉ nào bán thép hộp Phú Yên tốt và rẻ nhất hiện nay? Tất cả đều có trong bài viết dưới đây..
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng
✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí
✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau
✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau
Thép hộp là gì ?
Thép hộp là một trong những sản phẩm sắt thép được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Thép hộp được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại theo tiêu chuẩn của các nước công nghiệp phát triển nhất hiện nay như Mỹ, Anh, Nhật Bản,…
Hiện nay thép hộp được nhập trực tiếp tại các nhà máy thép lớn trong nước như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Ý, Việt Đức, Thái Nguyên… hoặc được nhập khẩu bởi các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan…..
Thép hộp có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống, trong ngành xây dựng cũng như nhiều ngành công nghiệp khác. Thép hộp được sử dụng để làm khung mái, làm hàng rào, tháp ăng ten, … và một số ứng dụng có ý nghĩa khác.
Trong các ngành công nghiệp khác, thép hộp cũng được sử dụng cho khung tủ, khung xe đạp, khung xe máy, …
Thép hộp được sản xuất theo quy trình chung ban đầu của thép hộp là: Xử lý nguyên liệu >> tạo dòng thép nóng chảy >> Đúc tiếp nhiên liệu >> Phôi và cán. Sau khi hoàn thành xong quá trình cán, phôi thép sẽ được đua đến nhà máy sản xuất thép hộp.
Thép hộp Phú Yên hiện nay có giá thế nào?
Thực tế là giá thép hộp Phú Yên không giống nhau ở tất cả địa chỉ bán hàng. Trái lại, nó có sự chênh lệch nhất định từ 10-20% giữa các nhà phân phối.
Yếu tố này hoàn toàn dễ hiểu, là do giá thép hộp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,…
Sau khi tổng hợp tất cả các yếu tố có liên quan, đơn vị bán hàng mới báo giá thép hộp Phú Yên cho khách hàng.
Giá thép hộp Phú Yên mới nhất hôm nay – VLXD Trường Thịnh Phát
Giá thép hộp do Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng, đặc biệt có chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu mua bán sắt thép với doanh nghiệp…
Quý vị chỉ cần thanh toán cho Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát theo đúng giá bán niêm yết của thép hộp. Dưới đây là báo giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát chúng tôi.
Bảng giá thép hộp đen Phú Yên mới nhất
Sắt hộp đen
Chiều dài (m/cây)
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg)
Giá sắt hộp đen hôm nay
Sắt hộp vuông đen 20×20
6m
0.7
2.53
15,200
38,456
6m
0.8
2.87
15,200
43,624
6m
0.9
3.21
15,200
48,792
6m
1.0
3.54
15,200
53,808
6m
1.1
3.87
15,200
58,824
6m
1.2
4.2
15,200
63,840
6m
1.4
4.83
15,200
73,416
6m
1.5
5.14
15,200
78,128
6m
1.8
6.05
15,200
91,960
6m
2.0
6.63
15,200
100,776
Sắt hộp vuông đen 25×25
6m
0.7
3.19
15,200
48,488
6m
0.8
3.62
15,200
55,024
6m
0.9
4.06
15,200
61,712
6m
1.0
4.48
15,200
68,096
6m
1.1
4.91
15,200
74,632
6m
1.2
5.33
15,200
81,016
6m
1.4
6.15
15,200
93,480
6m
1.5
6.56
15,200
99,712
6m
1.8
7.75
14,200
110,050
6m
2.0
8.52
14,200
120,984
Sắt hộp vuông đen 30×30
6m
0.7
3.85
14,200
54,670
6m
0.8
4.38
14,200
62,196
6m
0.9
4.9
14,200
69,580
6m
1.0
5.43
14,200
77,106
6m
1.1
5.94
14,200
84,348
6m
1.2
6.46
14,200
91,732
6m
1.4
7.47
14,200
106,074
6m
1.5
7.97
14,200
113,174
6m
1.8
9.44
14,200
134,048
6m
2.0
10.4
14,200
147,680
6m
2.3
11.8
14,200
167,560
6m
2.5
12.72
14,200
180,624
Sắt hộp vuông đen 40×40
6m
0.7
5.16
15,200
78,432
6m
0.8
5.88
15,200
89,376
6m
0.9
6.6
15,200
100,320
6m
1.0
7.31
15,200
111,112
6m
1.1
8.02
15,200
121,904
6m
1.2
8.72
15,200
132,544
6m
1.4
10.11
15,200
153,672
6m
1.5
10.8
15,200
164,160
6m
1.8
12.83
14,200
182,186
6m
2.0
14.17
14,200
201,214
6m
2.3
16.14
14,200
229,188
6m
2.5
17.43
14,200
247,506
6m
2.8
19.33
14,200
274,486
6m
3.0
20.57
14,200
292,094
Sắt hộp vuông đen 50×50
6m
1.0
9.19
15,200
139,688
6m
1.1
10.09
15,200
153,368
6m
1.2
10.98
15,200
166,896
6m
1.4
12.74
15,200
193,648
6m
1.5
13.62
15,200
207,024
6m
1.8
16.22
14,200
230,324
6m
2.0
17.94
14,200
254,748
6m
2.3
20.47
14,200
290,674
6m
2.5
22.14
14,200
314,388
6m
2.8
24.6
14,200
349,320
6m
3.0
26.23
14,200
372,466
6m
3.2
27.83
14,200
395,186
6m
3.5
30.2
14,200
428,840
Sắt hộp vuông đen 60×60
6m
1.1
12.16
15,200
184,832
6m
1.2
13.24
15,200
201,248
6m
1.4
15.38
15,200
233,776
6m
1.5
16.45
15,200
250,040
6m
1.8
19.61
14,200
278,462
6m
2.0
21.7
14,200
308,140
6m
2.3
24.8
14,200
352,160
6m
2.5
26.85
14,200
381,270
6m
2.8
29.88
14,200
424,296
6m
3.0
31.88
14,200
452,696
6m
3.2
33.86
14,200
480,812
6m
3.5
36.79
14,200
522,418
Sắt hộp vuông đen 90×90
6m
1.5
24.93
15,200
378,936
6m
1.8
29.79
14,200
423,018
6m
2.0
33.01
14,200
468,742
6m
2.3
37.8
14,200
536,760
6m
2.5
40.98
14,200
581,916
6m
2.8
45.7
14,200
648,940
6m
3.0
48.83
14,200
693,386
6m
3.2
51.94
14,200
737,548
6m
3.5
56.58
14,200
803,436
6m
3.8
61.17
14,200
868,614
6m
4.0
64.21
14,200
911,782
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26
6m
0.7
2.46
15,700
38,622
6m
0.8
2.79
15,700
43,803
6m
0.9
3.12
15,700
48,984
6m
1.0
3.45
15,700
54,165
6m
1.1
3.77
15,700
59,189
6m
1.2
4.08
15,700
64,056
6m
1.4
4.7
15,700
73,790
6m
1.5
5
15,700
78,500
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40
6m
0.7
3.85
15,200
58,520
6m
0.8
4.38
15,200
66,576
6m
0.9
4.9
15,200
74,480
6m
1.0
5.43
15,200
82,536
6m
1.1
5.94
15,200
90,288
6m
1.2
6.46
15,200
98,192
6m
1.4
7.47
15,200
113,544
6m
1.5
7.97
15,200
121,144
6m
1.8
9.44
14,200
134,048
6m
2.0
10.4
14,200
147,680
6m
2.3
11.8
14,200
167,560
6m
2.5
12.72
14,200
180,624
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60
6m
0.9
7.45
15,200
113,240
6m
1.0
8.25
15,200
125,400
6m
1.1
9.05
15,200
137,560
6m
1.2
9.85
15,200
149,720
6m
1.4
11.43
15,200
173,736
6m
1.5
12.21
15,200
185,592
6m
1.8
14.53
14,200
206,326
6m
2.0
16.05
14,200
227,910
6m
2.3
18.3
14,200
259,860
6m
2.5
19.78
14,200
280,876
6m
2.8
21.97
14,200
311,974
6m
3.0
23.4
14,200
332,280
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80
6m
1.1
12.16
15,200
184,832
6m
1.2
13.24
15,200
201,248
6m
1.4
15.38
15,200
233,776
6m
1.5
16.45
15,200
250,040
6m
1.8
19.61
14,200
278,462
6m
2.0
21.7
14,200
308,140
6m
2.3
24.8
14,200
352,160
6m
2.5
26.85
14,200
381,270
6m
2.8
29.88
14,200
424,296
6m
3.0
31.88
14,200
452,696
6m
3.2
33.86
14,200
480,812
6m
3.5
36.79
14,200
522,418
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100
6m
1.4
19.33
15,200
293,816
6m
1.5
20.68
15,200
314,336
6m
1.8
24.69
14,200
350,598
6m
2.0
27.34
14,200
388,228
6m
2.3
31.29
14,200
444,318
6m
2.5
33.89
14,200
481,238
6m
2.8
37.77
14,200
536,334
6m
3.0
40.33
14,200
572,686
6m
3.2
42.87
14,200
608,754
6m
3.5
46.65
14,200
662,430
6m
3.8
50.39
14,200
715,538
6m
4.0
52.86
14,200
750,612
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120
6m
1.5
24.93
15,200
378,936
6m
1.8
29.79
14,200
423,018
6m
2.0
33.01
14,200
468,742
6m
2.3
37.8
14,200
536,760
6m
2.5
40.98
14,200
581,916
6m
2.8
45.7
14,200
648,940
6m
3.0
48.83
14,200
693,386
6m
3.2
51.94
14,200
737,548
6m
3.5
56.58
14,200
803,436
6m
3.8
61.17
14,200
868,614
6m
4.0
64.21
14,200
911,782
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Phú Yên mới nhất
Sắt hộp mạ kẽm
Chiều dài (m/cây)
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá (VNĐ/kg)
Giá sắt hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26
6m
1.0
3.45
15,000
51,750
6m
1.1
3.77
15,000
56,550
6m
1.2
4.08
15,000
61,200
6m
1.4
4.7
15,000
70,500
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14
6m
1.0
2.41
15,000
36,150
6m
1.1
2.63
15,000
39,450
6m
1.2
2.84
15,000
42,600
6m
1.4
3.25
15,000
48,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16
6m
1.0
2.79
15,000
41,850
6m
1.1
3.04
15,000
45,600
6m
1.2
3.29
15,000
49,350
6m
1.4
3.78
15,000
56,700
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20
6m
1.0
3.54
15,000
53,100
6m
1.1
3.87
15,000
58,050
6m
1.2
4.2
15,000
63,000
6m
1.4
4.83
15,000
72,450
6m
1.5
5.14
15,000
77,100
6m
1.8
6.05
15,000
90,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40
6m
1.0
5.43
15,000
81,450
6m
1.1
5.94
15,000
89,100
6m
1.2
6.46
15,000
96,900
6m
1.4
7.47
15,000
112,050
6m
1.5
7.97
15,000
119,550
6m
1.8
9.44
15,000
141,600
6m
2.0
10.4
15,000
156,000
6m
2.3
11.8
15,000
177,000
6m
2.5
12.72
15,000
190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25
6m
1.0
4.48
15,000
67,200
6m
1.1
4.91
15,000
73,650
6m
1.2
5.33
15,000
79,950
6m
1.4
6.15
15,000
92,250
6m
1.5
6.56
15,000
98,400
6m
1.8
7.75
15,000
116,250
6m
2.0
8.52
15,000
127,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50
6m
1.0
6.84
15,000
102,600
6m
1.1
7.5
15,000
112,500
6m
1.2
8.15
15,000
122,250
6m
1.4
9.45
15,000
141,750
6m
1.5
10.09
15,000
151,350
6m
1.8
11.98
15,000
179,700
6m
2.0
13.23
15,000
198,450
6m
2.3
15.06
15,000
225,900
6m
2.5
16.25
15,000
243,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30
6m
1.0
5.43
15,000
81,450
6m
1.1
5.94
15,000
89,100
6m
1.2
6.46
15,000
96,900
6m
1.4
7.47
15,000
112,050
6m
1.5
7.97
15,000
119,550
6m
1.8
9.44
15,000
141,600
6m
2.0
10.4
15,000
156,000
6m
2.3
11.8
15,000
177,000
6m
2.5
12.72
15,000
190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60
6m
1.0
8.25
15,000
123,750
6m
1.1
9.05
15,000
135,750
6m
1.2
9.85
15,000
147,750
6m
1.4
11.43
15,000
171,450
6m
1.5
12.21
15,000
183,150
6m
1.8
14.53
15,000
217,950
6m
2.0
16.05
15,000
240,750
6m
2.3
18.3
15,000
274,500
6m
2.5
19.78
15,000
296,700
6m
2.8
21.79
15,000
326,850
6m
3.0
23.4
15,000
351,000
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40
6m
0.8
5.88
15,000
88,200
6m
1.0
7.31
15,000
109,650
6m
1.1
8.02
15,000
120,300
6m
1.2
8.72
15,000
130,800
6m
1.4
10.11
15,000
151,650
6m
1.5
10.8
15,000
162,000
6m
1.8
12.83
15,000
192,450
6m
2.0
14.17
15,000
212,550
6m
2.3
16.14
15,000
242,100
6m
2.5
17.43
15,000
261,450
6m
2.8
19.33
15,000
289,950
6m
3.0
20.57
15,000
308,550
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80
6m
1.1
12.16
15,000
182,400
6m
1.2
13.24
15,000
198,600
6m
1.4
15.38
15,000
230,700
6m
1.5
16.45
15,000
246,750
6m
1.8
19.61
15,000
294,150
6m
2.0
21.7
15,000
325,500
6m
2.3
24.8
15,000
372,000
6m
2.5
26.85
15,000
402,750
6m
2.8
29.88
15,000
448,200
6m
3.0
31.88
15,000
478,200
6m
3.2
33.86
15,000
507,900
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100
6m
1.0
16.02
15,000
240,300
6m
1.5
19.27
15,000
289,050
6m
1.8
23.01
15,000
345,150
6m
2.0
25.47
15,000
382,050
6m
2.3
29.14
15,000
437,100
6m
2.5
31.56
15,000
473,400
6m
2.8
35.15
15,000
527,250
6m
3.0
37.35
15,000
560,250
6m
3.2
38.39
15,000
575,850
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50
6m
1.1
10.09
15,000
151,350
6m
1.2
10.98
15,000
164,700
6m
1.4
12.74
15,000
191,100
6m
1.5
13.62
15,000
204,300
6m
1.8
16.22
15,000
243,300
6m
2.0
17.94
15,000
269,100
6m
2.3
20.47
15,000
307,050
6m
2.5
22.14
15,000
332,100
6m
2.8
24.6
15,000
369,000
6m
3.0
26.23
15,000
393,450
6m
3.2
27.83
15,000
417,450
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100
6m
1.4
19.33
15,000
289,950
6m
1.5
20.68
15,000
310,200
6m
1.8
24.69
15,000
370,350
6m
2.0
27.34
15,000
410,100
6m
2.3
31.29
15,000
469,350
6m
2.5
33.89
15,000
508,350
6m
2.8
37.77
15,000
566,550
6m
3.0
40.33
15,000
604,950
6m
3.2
42.87
15,000
643,050
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60
6m
1.1
12.16
15,000
182,400
6m
1.2
13.24
15,000
198,600
6m
1.4
15.38
15,000
230,700
6m
1.5
16.45
15,000
246,750
6m
1.8
19.61
15,000
294,150
6m
2.0
21.7
15,000
325,500
6m
2.3
24.8
15,000
372,000
6m
2.5
26.85
15,000
402,750
Lưu ý:
Giá thép hộp Phú Yên do Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày,
Giá thép hộp tại Phú Yên ở trên không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát sẽ điều chỉnh mức giá tùy theo hoàn cảnh cụ thể, tuy nhiên vẫn đảm bảo quyền lợi cao nhất cho khách hàng.
Để biết giá thép hộp chính xác tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn những loại thép hộp chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành phải chăng, và quan trọng hơn nữa là phù hợp với nhu cầu sử dụng của quý vị.
Địa chỉ cung cấp thép hộp tại Phú Yên uy tín, chiết khấu cao, nhiều ưu đãi
Trường Thịnh Phát là đại lý phân phối sắt thép xây dựng chính hãng rất uy tín trên thị trường. Chúng tôi phân phối đầy đủ các loại thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm của các thương hiệu lớn. Ví dụ như Hòa Phát, Hoa Sen, Ánh Hòa…
Với gần 10 năm kinh nghiệm phân phối sắt thép trên thị trường, Trường Thịnh Phát chính là địa chỉ được người dùng ưu tiên lựa chọn khi có nhu cầu mua thép hộp đen, mạ kẽm tại Phú Yên.
Đến với Trường Thịnh Phát, Quý khách hàng có thể an tâm 100% về chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm đều là hàng chính hãng của nhà máy với đầy đủ dấu hiệu nhận diện.
Sản phẩm có giá bán tốt hơn nhiều địa chỉ cung cấp khác vì được nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian. Chúng tôi cung cấp báo giá thép rất đầy đủ, rõ ràng và minh bạch cho mọi đơn hàng. Trường Thịnh Phát cũng áp dụng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng giá trị lớn.
Ngoài ra, Trường Thịnh Phát còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và tận tình, luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ Quý khách. Hỗ trợ vận chuyển mọi đơn hàng đến tận chân công trình. Do đó, Quý khách hàng tại Phú Yên hay bất kỳ tỉnh thành nào cũng có thể dễ dàng mua thép hộp tại Trường Thịnh Phát.
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….
Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM