Giá thép hộp Tuấn Võ hôm nay mới nhất. Thép hộp Tuấn Võ hiện nay là một trong những thương hiệu thép khá được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Trường Thịnh Phát là đại lý phân phối thép hộp Tuấn Võ chính hãng uy tín với giá phải chăng nhất hiện nay. Liên hệ trực tiếp để biết thêm những chính sách ưu đãi khác.
Giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất hôm nay
Mua thép hộp rẻ nhất tại Trường Thịnh Phát. Đây là đại lý sắt thép lớn nhất cả nước, chuyên phân phối các loại thép hộp, thép ống chính hãng, có đầy đủ giấy tờ pháp lý, giá cả phải chăng, cùng với chính sách bán hàng hấp dẫn nhất hiện nay. Bạn muốn biết giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất hôm nay, hãy tham khảo bảng giá dưới đây.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Quy cách thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Độ dài (m/cây)
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0
6m
3.45
14,223
49,860
15,678
54,878
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1
6m
3.77
14,223
54,514
15,678
59,998
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2
6m
4.08
14,223
59,023
15,678
64,958
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4
6m
4.7
14,223
68,042
15,678
74,878
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0
6m
2.41
14,223
34,733
15,678
38,238
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1
6m
2.63
14,223
37,933
15,678
41,758
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2
6m
2.84
14,223
40,987
15,678
45,118
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4
6m
3.25
14,223
46,951
15,678
51,678
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0
6m
2.79
14,223
40,260
15,678
44,318
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1
6m
3.04
14,223
43,896
15,678
48,318
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2
6m
3.29
14,223
47,533
15,678
52,318
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4
6m
3.78
14,223
54,660
15,678
60,158
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0
6m
3.54
14,223
51,169
15,678
56,318
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1
6m
3.87
14,223
55,969
15,678
61,598
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2
6m
4.2
12,901
55,213
14,223
60,767
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4
6m
4.83
12,901
63,544
14,223
69,930
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5
6m
5.14
14,223
74,442
15,678
81,918
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8
6m
6.05
12,901
79,676
14,223
87,675
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0
6m
5.43
14,223
78,660
15,678
86,558
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1
6m
5.94
14,223
86,078
15,678
94,718
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2
6m
6.46
14,223
93,642
15,678
103,038
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4
6m
7.47
14,223
108,333
15,678
119,198
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5
6m
7.97
14,223
115,605
15,678
127,198
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8
6m
9.44
14,223
136,987
15,678
150,718
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0
6m
10.4
14,223
150,951
15,678
166,078
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3
6m
11.8
14,223
171,314
15,678
188,478
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5
6m
12.72
14,223
184,696
15,678
203,198
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0
6m
4.48
14,223
64,842
15,678
71,358
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1
6m
4.91
14,223
71,096
15,678
78,238
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2
6m
5.33
14,223
77,205
15,678
84,958
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4
6m
6.15
14,223
89,133
15,678
98,078
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5
6m
6.56
14,223
95,096
15,678
104,638
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8
6m
7.75
14,223
112,405
15,678
123,678
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0
6m
8.52
14,223
123,605
15,678
135,998
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0
6m
6.84
14,223
99,169
15,678
109,118
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1
6m
7.5
14,223
108,769
15,678
119,678
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2
6m
8.15
14,223
118,223
15,678
130,078
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4
6m
9.45
14,223
137,133
15,678
150,878
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5
6m
10.09
14,223
146,442
15,678
161,118
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8
6m
11.98
14,223
173,933
15,678
191,358
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0
6m
13.23
14,223
192,114
15,678
211,358
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3
6m
15.06
14,223
218,733
15,678
240,638
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5
6m
16.25
14,223
236,042
15,678
259,678
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0
6m
5.43
14,223
78,660
15,678
86,558
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1
6m
5.94
14,223
86,078
15,678
94,718
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2
6m
6.46
14,223
93,642
15,678
103,038
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4
6m
7.47
14,223
108,333
15,678
119,198
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5
6m
7.97
14,223
115,605
15,678
127,198
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8
6m
9.44
14,223
136,987
15,678
150,718
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0
6m
10.4
14,223
150,951
15,678
166,078
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3
6m
11.8
14,223
171,314
15,678
188,478
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5
6m
12.72
14,223
184,696
15,678
203,198
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0
6m
8.25
14,223
119,678
15,678
131,678
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1
6m
9.05
14,223
131,314
15,678
144,478
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2
6m
9.85
14,223
142,951
15,678
157,278
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4
6m
11.43
14,223
165,933
15,678
182,558
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5
6m
12.21
14,223
177,278
15,678
195,038
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8
6m
14.53
14,223
211,023
15,678
232,158
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0
6m
16.05
14,223
233,133
15,678
256,478
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3
6m
18.3
14,223
265,860
15,678
292,478
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5
6m
19.78
14,223
287,387
15,678
316,158
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8
6m
21.79
14,223
316,623
15,678
348,318
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0
6m
23.4
14,223
340,042
15,678
374,078
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8
6m
5.88
14,223
85,205
15,678
93,758
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0
6m
7.31
14,223
106,005
15,678
116,638
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1
6m
8.02
14,223
116,333
15,678
127,998
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2
6m
8.72
14,223
126,514
15,678
139,198
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4
6m
10.11
14,223
146,733
15,678
161,438
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5
6m
10.8
14,223
156,769
15,678
172,478
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8
6m
12.83
14,223
186,296
15,678
204,958
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0
6m
14.17
14,223
205,787
15,678
226,398
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3
6m
16.14
14,223
234,442
15,678
257,918
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5
6m
17.43
14,223
253,205
15,678
278,558
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8
6m
19.33
14,223
280,842
15,678
308,958
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0
6m
20.57
14,223
298,878
15,678
328,798
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1
6m
12.16
14,223
176,551
15,678
194,238
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2
6m
13.24
14,223
192,260
15,678
211,518
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4
6m
15.38
14,223
223,387
15,678
245,758
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5
6m
16.45
14,223
238,951
15,678
262,878
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8
6m
19.61
14,223
284,914
15,678
313,438
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0
6m
21.7
14,223
315,314
15,678
346,878
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3
6m
24.8
14,223
360,405
15,678
396,478
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5
6m
26.85
14,223
390,223
15,678
429,278
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8
6m
29.88
14,223
434,296
15,678
477,758
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0
6m
31.88
14,223
463,387
15,678
509,758
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2
6m
33.86
14,223
492,187
15,678
541,438
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4
6m
16.02
14,223
232,696
15,678
255,998
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5
6m
19.27
14,223
279,969
15,678
307,998
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8
6m
23.01
14,223
334,369
15,678
367,838
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0
6m
25.47
14,223
370,151
15,678
407,198
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3
6m
29.14
14,223
423,533
15,678
465,918
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5
6m
31.56
14,223
458,733
15,678
504,638
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8
6m
35.15
14,223
510,951
15,678
562,078
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0
6m
37.35
14,223
542,951
15,678
597,278
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2
6m
38.39
14,223
558,078
15,678
613,918
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1
6m
10.09
14,223
146,442
15,678
161,118
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2
6m
10.98
14,223
159,387
15,678
175,358
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4
6m
12.74
14,223
184,987
15,678
203,518
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5
6m
13.62
14,223
197,787
15,678
217,598
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8
6m
16.22
14,223
235,605
15,678
259,198
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0
6m
17.94
14,223
260,623
15,678
286,718
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3
6m
20.47
14,223
297,423
15,678
327,198
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5
6m
22.14
14,223
321,714
15,678
353,918
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8
6m
24.6
14,223
357,496
15,678
393,278
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0
6m
26.23
14,223
381,205
15,678
419,358
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2
6m
27.83
14,223
404,478
15,678
444,958
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4
6m
19.33
14,223
280,842
15,678
308,958
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5
6m
20.68
14,223
300,478
15,678
330,558
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8
6m
24.69
14,223
358,805
15,678
394,718
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0
6m
27.34
14,223
397,351
15,678
437,118
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3
6m
31.29
14,223
454,805
15,678
500,318
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5
6m
33.89
14,223
492,623
15,678
541,918
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8
6m
37.77
14,223
549,060
15,678
603,998
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0
6m
40.33
14,223
586,296
15,678
644,958
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2
6m
42.87
14,223
623,242
15,678
685,598
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1
6m
12.16
14,223
176,551
15,678
194,238
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2
6m
13.24
14,223
192,260
15,678
211,518
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4
6m
15.38
14,223
223,387
15,678
245,758
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5
6m
16.45
14,223
238,951
15,678
262,878
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8
6m
19.61
14,223
284,914
15,678
313,438
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0
6m
21.7
14,223
315,314
15,678
346,878
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3
6m
24.8
14,223
360,405
15,678
396,478
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5
6m
26.85
14,223
390,223
15,678
429,278
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8
6m
29.88
14,223
434,296
15,678
477,758
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0
6m
31.88
14,223
463,387
15,678
509,758
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2
6m
33.86
14,223
492,187
15,678
541,438
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5
6m
20.68
14,223
300,478
15,678
330,558
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8
6m
24.69
14,223
358,805
15,678
394,718
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0
6m
27.34
14,223
397,351
15,678
437,118
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3
6m
31.29
14,223
454,805
15,678
500,318
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5
6m
33.89
14,223
492,623
15,678
541,918
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8
6m
37.77
14,223
549,060
15,678
603,998
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0
6m
40.33
14,223
586,296
15,678
644,958
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2
6m
42.87
14,223
623,242
15,678
685,598
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5
6m
24.93
14,223
362,296
15,678
398,558
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8
6m
29.79
14,223
432,987
15,678
476,318
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0
6m
33.01
14,223
479,823
15,678
527,838
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3
6m
37.8
14,223
549,496
15,678
604,478
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5
6m
40.98
14,223
595,751
15,678
655,358
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8
6m
45.7
14,223
664,405
15,678
730,878
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0
6m
48.83
14,223
709,933
15,678
780,958
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2
6m
51.94
14,223
755,169
15,678
830,718
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5
6m
56.58
14,223
822,660
15,678
904,958
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8
6m
61.17
14,223
889,423
15,678
978,398
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0
6m
64.21
12,901
848,709
14,223
933,612
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8
6m
29.79
14,223
432,987
15,678
476,318
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0
6m
33.01
14,223
479,823
15,678
527,838
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3
6m
37.8
14,223
549,496
15,678
604,478
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5
6m
40.98
14,223
595,751
15,678
655,358
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8
6m
45.7
14,223
664,405
15,678
730,878
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0
6m
48.83
14,223
709,933
15,678
780,958
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2
6m
51.94
14,223
755,169
15,678
830,718
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5
6m
56.58
14,223
822,660
15,678
904,958
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8
6m
61.17
14,223
889,423
15,678
978,398
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0
6m
64.21
14,223
933,642
15,678
1,027,038
Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
Quy cách thép hộp đen Tuấn Võ
Độ dài (m/cây)
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây)
Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)
Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 200x200x5
6m
182.75
12,633
2,367,287
13,929
2,604,048
Hộp đen 13x26x1.0
6m
2.41
12,360
30,241
13,628
33,298
Hộp đen 13x26x1.1
6m
3.77
12,360
47,488
13,628
52,270
Hộp đen 13x26x1.2
6m
4.08
12,360
51,420
13,628
56,594
Hộp đen 13x26x1.4
6m
4.7
12,360
59,283
13,628
65,243
Hộp đen 14x14x1.0
6m
2.41
12,360
30,241
13,628
33,298
Hộp đen 14x14x1.1
6m
2.63
12,360
33,031
13,628
36,367
Hộp đen 14x14x1.2
6m
2.84
12,360
35,694
13,628
39,296
Hộp đen 14x14x1.4
6m
3.25
12,360
40,894
13,628
45,016
Hộp đen 16x16x1.0
6m
2.79
12,360
35,060
13,628
38,599
Hộp đen 16x16x1.1
6m
3.04
12,360
38,231
13,628
42,086
Hộp đen 16x16x1.2
6m
3.29
12,360
41,401
13,628
45,574
Hộp đen 16x16x1.4
6m
3.78
12,360
47,615
13,628
52,409
Hộp đen 20x20x1.0
6m
3.54
12,360
44,572
13,628
49,061
Hộp đen 20x20x1.1
6m
3.87
12,360
48,757
13,628
53,665
Hộp đen 20x20x1.2
6m
4.2
12,360
52,942
13,628
58,268
Hộp đen 20x20x1.4
6m
4.83
12,360
60,931
13,628
67,057
Hộp đen 20x20x1.5
6m
5.14
11,723
61,592
12,928
67,783
Hộp đen 20x20x1.8
6m
6.05
11,723
72,553
12,928
79,841
Hộp đen 20x40x1.0
6m
5.43
12,360
68,540
13,628
75,427
Hộp đen 20x40x1.1
6m
5.94
12,360
75,008
13,628
82,541
Hộp đen 20x40x1.2
6m
6.46
12,360
81,603
13,628
89,795
Hộp đen 20x40x1.4
6m
7.47
12,360
94,411
13,628
103,885
Hộp đen 20x40x1.5
6m
7.79
11,723
93,512
12,928
102,896
Hộp đen 20x40x1.8
6m
9.44
11,723
113,387
12,928
124,758
Hộp đen 20x40x2.0
6m
10.4
11,496
122,587
12,678
134,878
Hộp đen 20x40x2.3
6m
11.8
11,496
139,133
12,678
153,078
Hộp đen 20x40x2.5
6m
12.72
11,496
150,005
12,678
165,038
Hộp đen 25x25x1.0
6m
4.48
12,360
56,493
13,628
62,174
Hộp đen 25x25x1.1
6m
4.91
12,360
61,946
13,628
68,173
Hộp đen 25x25x1.2
6m
5.33
12,360
67,272
13,628
74,032
Hộp đen 25x25x1.4
6m
6.15
12,360
77,671
13,628
85,471
Hộp đen 25x25x1.5
6m
6.56
11,723
78,696
12,928
86,598
Hộp đen 25x25x1.8
6m
7.75
11,723
93,030
12,928
102,366
Hộp đen 25x25x2.0
6m
8.52
11,496
100,369
12,678
110,438
Hộp đen 25x50x1.0
6m
6.84
12,360
86,422
13,628
95,096
Hộp đen 25x50x1.1
6m
7.5
12,360
94,792
13,628
104,303
Hộp đen 25x50x1.2
6m
8.15
12,360
103,035
13,628
113,371
Hộp đen 25x50x1.4
6m
9.45
12,360
119,521
13,628
131,506
Hộp đen 25x50x1.5
6m
10.09
11,723
121,217
12,928
133,371
Hộp đen 25x50x1.8
6m
11.98
11,723
143,983
12,928
158,413
Hộp đen 25x50x2.0
6m
13.23
11,496
156,033
12,678
171,668
Hộp đen 25x50x2.3
6m
15.06
11,496
177,660
12,678
195,458
Hộp đen 25x50x2.5
6m
16.25
11,496
191,723
12,678
210,928
Hộp đen 30x30x1.0
6m
5.43
12,360
68,540
13,628
75,427
Hộp đen 30x30x1.1
6m
5.94
12,360
75,008
13,628
82,541
Hộp đen 30x30x1.2
6m
6.46
12,360
81,603
13,628
89,795
Hộp đen 30x30x1.4
6m
7.47
12,360
94,411
13,628
103,885
Hộp đen 30x30x1.5
6m
7.97
11,723
95,680
12,928
105,281
Hộp đen 30x30x1.8
6m
9.44
11,723
113,387
12,928
124,758
Hộp đen 30x30x2.0
6m
10.4
11,496
122,587
12,678
134,878
Hộp đen 30x30x2.3
6m
11.8
11,496
139,133
12,678
153,078
Hộp đen 30x30x2.5
6m
12.72
11,496
150,005
12,678
165,038
Hộp đen 30x60x1.0
6m
8.25
12,360
104,303
13,628
114,766
Hộp đen 30x60x1.1
6m
9.05
12,360
114,448
13,628
125,926
Hộp đen 30x60x1.2
6m
9.85
12,360
124,594
13,628
137,086
Hộp đen 30x60x1.4
6m
11.43
12,360
144,631
13,628
159,127
Hộp đen 30x60x1.5
6m
12.21
11,723
146,753
12,928
161,461
Hộp đen 30x60x1.8
6m
14.53
11,723
174,698
12,928
192,201
Hộp đen 30x60x2.0
6m
16.05
11,496
189,360
12,678
208,328
Hộp đen 30x60x2.3
6m
18.3
11,496
215,951
12,678
237,578
Hộp đen 30x60x2.5
6m
19.78
11,496
233,442
12,678
256,818
Hộp đen 30x60x2.8
6m
21.97
11,496
259,323
12,678
285,288
Hộp đen 30x60x3.0
6m
23.4
11,496
276,223
12,678
303,878
Hộp đen 40x40x1.1
6m
8.02
12,360
101,386
13,628
111,557
Hộp đen 40x40x1.2
6m
8.72
12,360
110,263
13,628
121,322
Hộp đen 40x40x1.4
6m
10.11
12,360
127,891
13,628
140,713
Hộp đen 40x40x1.5
6m
10.8
11,723
129,769
12,928
142,778
Hộp đen 40x40x1.8
6m
12.83
11,723
154,221
12,928
169,676
Hộp đen 40x40x2.0
6m
14.17
11,496
167,142
12,678
183,888
Hộp đen 40x40x2.3
6m
16.14
11,496
190,423
12,678
209,498
Hộp đen 40x40x2.5
6m
17.43
11,496
205,669
12,678
226,268
Hộp đen 40x40x2.8
6m
19.33
11,496
228,123
12,678
250,968
Hộp đen 40x40x3.0
6m
20.57
11,496
242,778
12,678
267,088
Hộp đen 40x80x1.1
6m
12.16
12,360
153,889
13,628
169,310
Hộp đen 40x80x1.2
6m
13.24
12,360
167,585
13,628
184,376
Hộp đen 40x80x1.4
6m
15.38
12,360
194,724
13,628
214,229
Hộp đen 40x80x3.2
6m
33.86
11,496
399,842
12,678
439,858
Hộp đen 40x80x3.0
6m
31.88
11,496
376,442
12,678
414,118
Hộp đen 40x80x2.8
6m
29.88
11,496
352,805
12,678
388,118
Hộp đen 40x80x2.5
6m
26.85
11,496
316,996
12,678
348,728
Hộp đen 40x80x2.3
6m
24.8
11,496
292,769
12,678
322,078
Hộp đen 40x80x2.0
6m
21.7
11,496
256,133
12,678
281,778
Hộp đen 40x80x1.8
6m
19.61
11,723
235,889
12,928
259,511
Hộp đen 40x80x1.5
6m
16.45
11,723
197,826
12,928
217,641
Hộp đen 40x100x1.5
6m
19.27
11,723
231,794
12,928
255,006
Hộp đen 40x100x1.8
6m
23.01
11,723
276,844
12,928
304,561
Hộp đen 40x100x2.0
6m
25.47
11,496
300,687
12,678
330,788
Hộp đen 40x100x2.3
6m
29.14
11,496
344,060
12,678
378,498
Hộp đen 40x100x2.5
6m
31.56
11,496
372,660
12,678
409,958
Hộp đen 40x100x2.8
6m
35.15
11,496
415,087
12,678
456,628
Hộp đen 40x100x3.0
6m
37.53
11,496
443,214
12,678
487,568
Hộp đen 40x100x3.2
6m
38.39
11,496
453,378
12,678
498,748
Hộp đen 50x50x1.1
6m
10.09
12,360
127,638
13,628
140,434
Hộp đen 50x50x1.2
6m
10.98
12,360
138,924
13,628
152,849
Hộp đen 50x50x1.4
6m
12.74
12,360
161,244
13,628
177,401
Hộp đen 50x50x3.2
6m
27.83
11,496
328,578
12,678
361,468
Hộp đen 50x50x3.0
6m
26.23
11,496
309,669
12,678
340,668
Hộp đen 50x50x2.8
6m
24.6
11,496
290,405
12,678
319,478
Hộp đen 50x50x2.5
6m
22.14
11,496
261,333
12,678
287,498
Hộp đen 50x50x2.3
6m
20.47
11,496
241,596
12,678
265,788
Hộp đen 50x50x2.0
6m
17.94
11,496
211,696
12,678
232,898
Hộp đen 50x50x1.8
6m
16.22
11,723
195,055
12,928
214,593
Hộp đen 50x50x1.5
6m
13.62
11,723
163,737
12,928
180,143
Hộp đen 50x100x1.4
6m
19.33
12,360
244,818
13,628
269,332
Hộp đen 50x100x1.5
6m
20.68
11,723
248,778
12,928
273,688
Hộp đen 50x100x1.8
6m
24.69
11,723
297,080
12,928
326,821
Hộp đen 50x100x2.0
6m
27.34
11,496
322,787
12,678
355,098
Hộp đen 50x100x2.3
6m
31.29
11,496
369,469
12,678
406,448
Hộp đen 50x100x2.5
6m
33.89
11,496
400,196
12,678
440,248
Hộp đen 50x100x2.8
6m
37.77
11,496
446,051
12,678
490,688
Hộp đen 50x100x3.0
6m
40.33
11,496
476,305
12,678
523,968
Hộp đen 50x100x3.2
6m
42.87
11,496
506,323
12,678
556,988
Hộp đen 60x60x1.1
6m
12.16
12,360
153,889
13,628
169,310
Hộp đen 60x60x1.2
6m
13.24
12,360
167,585
13,628
184,376
Hộp đen 60x60x1.4
6m
15.38
12,360
194,724
13,628
214,229
Hộp đen 60x60x1.5
6m
16.45
11,723
197,826
12,928
217,641
Hộp đen 60x60x1.8
6m
19.61
11,723
235,889
12,928
259,511
Hộp đen 60x60x2.0
6m
21.7
11,496
256,133
12,678
281,778
Hộp đen 60x60x2.3
6m
24.8
11,496
292,769
12,678
322,078
Hộp đen 60x60x2.5
6m
26.85
11,496
316,996
12,678
348,728
Hộp đen 60x60x2.8
6m
29.88
11,496
352,805
12,678
388,118
Hộp đen 60x60x3.0
6m
31.88
11,496
376,442
12,678
414,118
Hộp đen 60x60x3.2
6m
33.86
11,496
399,842
12,678
439,858
Hộp đen 90x90x1.5
6m
24.93
11,723
299,971
12,928
330,001
Hộp đen 90x90x1.8
6m
29.79
11,723
358,512
12,928
394,396
Hộp đen 90x90x2.0
6m
33.01
11,496
389,796
12,678
428,808
Hộp đen 90x90x2.3
6m
37.8
11,496
446,405
12,678
491,078
Hộp đen 90x90x2.5
6m
40.98
11,496
483,987
12,678
532,418
Hộp đen 90x90x2.8
6m
45.7
11,496
539,769
12,678
593,778
Hộp đen 90x90x3.0
6m
48.83
11,496
576,760
12,678
634,468
Hộp đen 90x90x3.2
6m
51.94
11,496
613,514
12,678
674,898
Hộp đen 90x90x3.5
6m
56.58
11,496
668,351
12,678
735,218
Hộp đen 90x90x3.8
6m
61.17
11,496
722,596
12,678
794,888
Hộp đen 90x90x4.0
6m
64.21
11,496
758,523
12,678
834,408
Hộp đen 60x120x1.8
6m
29.79
11,496
351,742
12,678
386,948
Hộp đen 60x120x2.0
6m
33.01
11,496
389,796
12,678
428,808
Hộp đen 60x120x2.3
6m
37.8
11,496
446,405
12,678
491,078
Hộp đen 60x120x2.5
6m
40.98
11,496
483,987
12,678
532,418
Hộp đen 60x120x2.8
6m
45.7
11,496
539,769
12,678
593,778
Hộp đen 60x120x3.0
6m
48.83
11,496
576,760
12,678
634,468
Hộp đen 60x120x3.2
6m
51.94
11,496
613,514
12,678
674,898
Hộp đen 60x120x3.5
6m
56.58
11,496
668,351
12,678
735,218
Hộp đen 60x120x3.8
6m
61.17
11,496
722,596
12,678
794,888
Hộp đen 60x120x4.0
6m
64.21
11,496
758,523
12,678
834,408
Hộp đen 100x150x3.0
6m
62.68
12,633
811,726
13,929
892,931
Lưu ý: Giá thép hộp Tuấn Võ tại Trường Thịnh Phát đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm. Giá thép hộp Tuấn Võ tại Đại lý Trường Thịnh Phát luôn rẻ hơn các đơn vị khác, bởi Trường Thịnh Phát là Đại lý phân phối độc quyền của nhà máy sản xuất thép Tuấn Võ mà không thông qua bất kỳ trung gian mua bán nào hết. Giá thép hộp có thể tăng (giảm) 5-10% tại các thời điểm khác nhau, tùy vào biến động của thị trường thế giới.
Giới thiệu về Công ty thép Tuấn Võ
Công ty thép Tuấn Võ có tên đầy đủ trên đăng ký kinh doanh là công ty TNHH sản xuất – thương mại thép Tuấn Võ, chính thức hoạt động vào giữa tháng 5 năm 2010, có trụ sở chính tại huyện Đức Hoà, tỉnh Long An. Tính đến nay, Công ty Tuấn Võ đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép.
Sản phẩm chủ lực của Tuấn Võ là thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen, phục vụ trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Bên cạnh đó là các sản phẩm nổi bật được nhiều khách hàng tin dùng như: thép cán nóng, thép cán nguội, thép thanh tròn, thép hộp, thép ống các loại,…
Trải qua nhiều khó khăn, gian khổ cũng như sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, thép hộp Tuấn Võ đã chiếm được thị phần lớn tại các tỉnh phía Nam. Thép hộp Tuấn Võ đã góp mặt tại nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau.
Mục tiêu của Công ty Tuấn Võ trong tương lai là: phát triển quy mô sản xuất, mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu sản phẩm sắt thép của mình ra thế giới, trước mắt là các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á.
Các loại thép hộp Tuấn Võ
Được chia thành 4 loại: Thép hộp vuông Tuấn Võ mạ kẽm, Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Tuấn Võ, Thép hộp đen Tuấn Võ, Ống thép Tuấn Võ.
Thép hộp vuông Tuấn Võ mạ kẽm
Tiêu chuẩn
Chỉ tiêu
Đặc điểm
là loại thép có tiết diện (mặt cắt) hình vuông, sản phẩm được cải tiến từ thép hộp đen, nói cách khác đây chính là thép hộp đen nhưng bề mặt được mạ một lớp kẽm
Ưu điểm
chống oxy hóa, chống bào mòn khi tiếp xúc thường xuyên với: nước mưa, không khí, ánh nắng mặt trời, các dung dịch chất hóa học hay muối và axit,…
Kích thước
từ 12×12 mm (min) đến 100×100 mm (max)
Độ dày
từ 0,7mm đến 3mm
Chiều dài
khoảng 6m/cây
Trọng lượng
từ 1,6kg đến 48,8kg/cây (tùy thuộc vào kích thước và độ dày thép từng loại thép)
Tiêu chuẩn kiểm định
TCVN (Việt Nam), JIS (Nhật Bản) và ASTM (Hoa Kỳ)
Ứng dụng
Đây là loại thép có giá thành khá cao, phù hợp với các loại thi công với quy mô lớn hoặc các công trình năm trong môi trường có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Tuấn Võ
Tiêu chuẩn
Chỉ tiêu
Đặc điểm
là loại thép hộp có tiết diện, hình dáng là hình chữ nhật, sản phẩm được cải tiến từ thép hộp đen, nói cách khác đây chính là thép hộp đen nhưng bề mặt được mạ một lớp kẽm
Ưu điểm
chống oxy hóa, chống bào mòn khi tiếp xúc thường xuyên với: nước mưa, không khí, ánh nắng mặt trời, các dung dịch chất hóa học hay muối và axit,…
Kích thước
từ 13x26mm (min) đến 60x120mm (max)
Độ dày
từ 0,7mm đến 3mm
Chiều dài
khoảng 6m/cây
Trọng lượng
từ 1,75 kg/cây đến 48kg/cây (tùy thuộc vào kích thước và độ dày thép từng loại thép)
Tiêu chuẩn kiểm định
TCVN (Việt Nam), JIS (Nhật Bản) và ASTM (Hoa Kỳ)
Ứng dụng
Đây là loại thép có giá thành khá cao, phù hợp với các loại thi công với quy mô lớn hoặc các công trình năm trong môi trường có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thép hộp đen Tuấn Võ
Tiêu chuẩn
Chỉ tiêu
Đặc điểm
là loại thép hộp có tiết diện, hình vuông hoặc hình chữ nhật, bề mặt thép không được bao phủ lớp ngoài bảo vệ, do đó dễ rơi vào tình trạng bị oxy hóa, gỉ sét khi tiếp xúc với nước hoặc để lâu trong môi trường không khí.
Ưu điểm
có kết cấu khá vững chắc, tính chịu lực cao, chống va đập tốt,…
Nhược điểm
Không phù hợp với việc thi công trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với nước biển, chất axit, hóa chất hay môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
Kích thước
Đa dạng
Độ dày
từ 0,7mm đến 3mm
Chiều dài
khoảng 6m/cây có thể tùy theo nhu cầu của quý khách hàng
Tiêu chuẩn kiểm định
TCVN (Việt Nam), JIS (Nhật Bản) và ASTM (Hoa Kỳ)
Ống thép Tuấn Võ
Tiêu chuẩn
Chỉ tiêu
Đặc điểm
là loại thép có tiết diện, hình dạng ống là hình tròn
Kích thước
từ là 21mm (min) và lớn nhất là 114mm (max)
Độ dày
từ 0,8mm đến 3mm
Chiều dài
khoảng 6m/cây
Trọng lượng
từ 2,89 kg đến 37,1 kg/cây (tùy thuộc vào kích thước và độ dày thép từng loại thép)
Tiêu chuẩn kiểm định
TCVN (Việt Nam), JIS (Nhật Bản) và ASTM (Hoa Kỳ)
Ngoài những loại sắt thép hộp trên, thương hiệu Tuấn Võ còn có những loại thép khác có hình Oval, hình chữ U, Hình chữ V và hình chữ C,….
Ưu điểm vượt trội của thép hộp Tuấn Võ
Thép hộp Tuấn Võ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho nó được khách hàng ưa chuộng hơn cả. Cụ thể như sau:
– Sản phẩm có chất lượng đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. Tính bền, tuổi thọ cao, khả năng chịu lực tốt, không bị oxi hoá trong không khí, dẻo dai, dễ dàng vận chuyển, lắp ráp,…
– Kích thước, mẫu mã, chủng loại đa dạng. Khách hàng có thể thoải mái lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình.
– Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao: bề mặt thép luôn luôn sáng bóng, trơn láng.
– Giá thành rẻ hơn các loại thép hộp có chất lượng tương đương trên thị trường.
Thép hộp Tuấn Võ hiện đang được phân phối rộng rãi ở nhiều cơ sở, đại lý, cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng trên toàn quốc. Hãy liên hệ với Đại lý Sắt thép Trường Thịnh Phát để mua được sản phẩm thép hộp Tuấn Võ chính hãng, có giá thành rẻ và đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Mua sắt thép hộp Tuấn Võ chất lượng ở đâu?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua sắt thép hộp Tuấn Võ chính hãng, rẻ, chất lượng tốt, cam kết an toàn và uy tín tại thị trường Tphcm, nhanh tay liên hệ ngay đường dây nóng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh và miễn phí 24/7. Chúng tôi tự hào khi trở thành đại lý cấp phối uy tín nhất của thép hộp Tuấn Võ năm 2022.
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….