Bạn đang muốn mua thép hình An Khánh nhưng chưa biết chỗ nào cung cấp sản phẩm chất lượng với giá hợp lý? Bạn còn băn khoăn về chất lượng của thép hình An Khánh? Hoặc bạn cần thông tin báo giá sắt thép hình An Khánh mới nhất để tính toán chi phí cho công trình của mình? Hãy đọc bài viết của Trường Thịnh Phát ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các vấn đề này.
Xem thêm: Báo giá sắt thép hình V Miền Nam
Bảng báo giá thép hình I An Khánh
Bảng giá thép hình I An Khánh dao động từ 363.000 – 5.675.000 VNĐ/cây chưa bao gồm phí VAT và mức giá thay đổi tùy thuộc vào số lượng hàng và tình hình thị trường. Quý khách vui lòng tham khảo báo giá chi tiết dưới đây.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HÌNH I AN KHÁNH | ||||
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | VNĐ/ kg | VNĐ/CÂY |
I 100 x 55 x 4.5 | 6 mét | 56.8 | 8.000 | 363.000 |
I 120 x 64 x 4.8 | 6 mét | 9.3 | 8.000 | 485.000 |
I 150 x 75 x 5 x 7 | 12 mét | 168 | 8.000 | 675.000 |
I 194 x 150 x 6 x 9 | 12 mét | 367.2 | 8.000 | 767.000 |
I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 12 mét | 255.6 | 8.000 | 851.000 |
I 250 x 125 x 6 x 9 | 12 mét | 355.2 | 8.000 | 947.000 |
I 294 x 200 x 8 x 12 | 12 mét | 681.6 | 8.000 | 1.011.000 |
I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 12 mét | 440.4 | 8.000 | 1.399.000 |
I 350 x 175 x 7 x 11 | 12 mét | 595.2 | 8.000 | 1.947.000 |
I 390 x 300 x 10 x 16 | 12 mét | 1284 | 8.000 | 2.835.000 |
I 400 x 200 x 8 x 13 | 12 mét | 792 | 8.000 | 3.915.000 |
I 450 x 200 x 9 x 14 | 12 mét | 912 | 8.000 | 4.115.000 |
I 482 x 300 x 11 x 15 | 12 mét | 29.9 | 8.000 | 5.675.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin báo giá chính xác và chi tiết nhất.
Xem thêm: Giá sắt thép hình Trung Quốc
Bảng giá thép hình U An Khánh
Mức giá cho thép hình U An Khánh hiện nay dao động từ 193.000 đến 1.200.000 VNĐ/cây, chưa tính phí VAT và có thể thay đổi tùy theo số lượng hàng và tình hình thị trường. Quý khách vui lòng tham khảo bảng báo giá chi tiết dưới đây.
Quy cách | Độ dày (mm) | Cây/m | VNĐ/cây 6m |
Thép hình U40 | 2.5mm | cây 6 mét | 193. 000 |
Thép hình U50x25 | 3mm | cây 6 mét | 200.500 |
Thép hình U50 | 4.5mm | cây 6 mét | 449.000 |
Thép hình U60 – 65×35 | 3mm | cây 6 mét | 238.500 |
Thép hình U60 – 65×35 | 4.5mm | cây 6 mét | 693.000 |
Thép hình U80x40 | 3mm | cây 6 mét | 282.000 |
Thép hình U80x40 | 4 – 4.5mm | cây 6 mét | 409.000 |
Thép hình U100x45 | 3.5 – 4mm | cây 6 mét | 439.000 |
Thép hình U100x45 | 4mm | cây 6 mét | 564.000 |
Thép hình U100x45 | 5mm | cây 6 mét | 674.000 |
Thép hình U100x45 | 5.5mm | cây 6 mét | 818.500 |
Thép hình U120x50 | 4mm | cây 6 mét | 605.000 |
Thép hình U120x50 | 5 – 5.5mm | cây 6 mét | 825.000 |
Thép hình U120x65 | 5.2mm | cây 6 mét | 969.000 |
Thép hình U120x65 | 6mm | cây 6 mét | 979.680 |
Thép hình U140x60 | 4mm | cây 6 mét | 786.800 |
Thép hình U140x60 | 5mm | cây 6 mét | 1.000.000 |
Thép hình U150x75 | 6.5mm | cây 6 mét | 1.127.240 |
Thép hình U160x56 | 5 – 5.2mm | cây 6 mét | 1.150.000 |
Thép hình U160x60 | 5.5mm | cây 6 mét | 1.200.000 |
Lưu ý: Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá đúng thời điểm và theo yêu cầu cụ thể của quý khách. Vui lòng liên hệ số hotline 0967483714 Trường Thịnh Phát để được hỗ trợ thông tin chi tiết.
Xem thêm: Báo giá sắt thép hình Nhật Bản
Bảng giá thép hình V An Khánh
Giá của thép hình V An Khánh hiện tại dao động từ 73.000 đến 720.000 VNĐ/cây, chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi dựa trên số lượng đặt hàng và đơn vị vận chuyển. Xin vui lòng xem chi tiết trong bảng báo giá dưới đây.
Quy cách | Kg/cây | Đ/kg | Đ/cây |
Thép V đen 30x30x3 | 8.14 | 10.250 | 73.435 |
Thép V đen 40x40x4 | 14.54 | 10.250 | 89.035 |
Thép V đen 50x50x3 | 14.5 | 10.250 | 98.625 |
Thép V đen 50x50x4 | 18.5 | 10.250 | 109.625 |
Thép V đen 50x50x5 | 22.62 | 10.250 | 131.855 |
Thép V đen 50x50x6 | 26.68 | 10.250 | 173.470 |
Thép V đen 60x60x4 | 21.78 | 10.250 | 123.245 |
Thép V đen 60x60x5 | 27.3 | 10.250 | 179.825 |
Thép V đen 63x63x5 | 28 | 10.250 | 187.000 |
Thép V đen 63x63x6 | 34 | 10.250 | 218.500 |
Thép V đen 75x75x6 | 41 | 10.250 | 225.250 |
Thép V đen 70x70x7 | 44 | 10.250 | 251.000 |
Thép V đen 75x75x7 | 47 | 10.250 | 281.750 |
Thép V đen 80x80x6 | 44 | 10.250 | 351.000 |
Thép V đen 80x80x7 | 51 | 10.250 | 322.750 |
Thép V đen 80x80x8 | 57 | 10.250 | 384.250 |
Thép V đen 90x90x6 | 50 | 10.250 | 392.500 |
Thép V đen 90x90x7 | 57.84 | 10.250 | 398.860 |
Thép V đen 100x100x8 | 73 | 10.250 | 408.250 |
Thép V đen 100x100x10 | 90 | 10.250 | 422.500 |
Thép V đen 120x120x8 | 176 | 10.250 | 444.000 |
Thép V đen 120x120x10 | 219 | 10.250 | 465.750 |
Thép V đen 120x120x12 | 259 | 10.250 | 487.750 |
Thép V đen 130x130x10 | 237 | 10.250 | 492.250 |
Thép V đen 130x130x12 | 280 | 10.250 | 510.000 |
Thép V đen 150x150x10 | 274 | 10.250 | 535.500 |
Thép V đen 150x150x12 | 327 | 10.250 | 578.750 |
Thép V đen 150x150x15 | 405 | 10.250 | 596.250 |
Thép V đen 175x175x15 | 472 | 10.250 | 602.000 |
Thép V đen 200x200x15 | 543 | 10.250 | 624.750 |
Thép V đen 200x200x20 | 716 | 10.250 | 659.000 |
Thép V đen 200x200x25 | 888 | 10.250 | 710.000 |
Lưu ý: Thông tin trong bảng báo giá chỉ được cung cấp để tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và theo yêu cầu cụ thể của quý khách, vui lòng liên hệ ngay số hotline 0967483714 của Trường Thịnh Phát.
Xem thêm: Báo giá sắt thép xà gồ Phương Nam
Bảng giá thép hình H An Khánh hiện nay biến động từ 72.000 – 312.000 VNĐ/cây, chưa kể thuế VAT và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và nhà sản xuất. Vui lòng xem thông tin chi tiết trong bảng báo giá dưới đây.
Quy cách thép H | Trọng Lượng (kg/cây) | Giá thép hình H (VNĐ/cây 6m) |
V25x2.5lyx6m | 5,5 | 76.300 |
V30x2.0x6m | 5 | 72.500 |
V30x2.5lyx6m | 5,5 | 76.300 |
V30x3lyx6m | 7,5 | 87.600 |
V40x2lyx6m | 7,5 | 97.600 |
V40x2.5lyx6m | 8,5 | 103.200 |
V40x3lyx6m | 10 | 117.500 |
V40x3.5lyx6m | 11,5 | 120.506 |
V40x4lyx6m | 12,5 | 136.300 |
V5x2.5lyx6m | 12,5 | 146.300 |
V5x3lyx6m | 13 | 152.800 |
V5x3,5lyx6m | 15 | 164.600 |
V5x4lyx6m | 17 | 176.000 |
V5x4.5lyx6m | 19 | 187.000 |
V5x5lyx6m | 22 | 193.000 |
V63x4lyx6m | 21,5 | 200.300 |
V63x5lyx6m | 27 | 210.600 |
V63x5.5lyx6m | 28,5 | 235.400 |
V70x5.0lyx6m | 31 | 286.700 |
V70x7.0lyx6m | 41 | 312.800 |
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Hãy liên hệ ngay cho Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận báo giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn về thép hình An Khánh. Với đội ngũ nhân viên hỗ trợ 24/7 và dịch vụ giao hàng miễn phí nhanh chóng, chúng tôi sẽ đảm bảo mang lại vật liệu xây dựng tốt nhất cho công trình của bạn.