Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Đồng Tháp

Đá 1×2 được sản xuất từ nhiều loại đá tự nhiên như đá granite, đá marble, đá limestone, đá basalt và đá slate. Mỗi loại đá có tính chất vật lý, màu sắc và đặc tính khác nhau, cho phép người sử dụng lựa chọn loại đá phù hợp với nhu cầu và phong cách của họ.

Trong quá trình sử dụng đá 1×2, cần phải có sự chú ý đến việc bảo quản và vệ sinh để giữ cho đá luôn đẹp và bền đẹp. Các quy trình chăm sóc đá bao gồm việc lau chùi định kỳ, tránh sử dụng các sản phẩm chứa axit hoặc chất tẩy rửa mạnh, tránh va đập mạnh và nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

gia da 1x2 xay dung hom nay tai ttp

Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Đồng Tháp

STT CHI TIẾT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1 Đá 1×2 xanh M3 415.000
2 Đá 1×2 đen M3 280.000
3 Đá mi bụi M3 240.000
4 Đá mi sàng M3 265.000
5 Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3 235.000
7 Đá 4×6 M3 280.000
8 Đá 5×7 M3 280.000

Độ bền mài mòn nước của đá 1×2 là bao nhiêu?

Độ bền mài mòn nước của đá 1×2 phụ thuộc vào thành phần hóa học của đá cũng như quá trình sản xuất và chế biến. Tuy nhiên, đá 1×2 là một loại đá cứng và có độ bền mài mòn tương đối cao, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng có yêu cầu về độ bền và chịu mài mòn cao.

Thực tế, để đảm bảo độ bền mài mòn của đá 1×2, cần phải đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào, kỹ thuật sản xuất, chế biến và lắp đặt đúng quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật. Ngoài ra, cần thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng và vệ sinh đá 1×2 để đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình

Đá 1×2 có khả năng chịu lực tác động được không?

Đá 1×2 là một loại đá cứng và chịu được tác động lực tương đối lớn, nên nó thường được sử dụng để làm vật liệu xây dựng trong các công trình đòi hỏi tính chịu lực cao như nền móng, tường và sàn. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chịu lực của đá 1×2, cần phải kiểm tra độ bền và độ cứng của nó trước khi sử dụng.

Đá 1×2 có khả năng chịu tác động của các chất hóa học không?

Đá 1×2 thường có khả năng chịu tác động của các chất hóa học độc hại, tuy nhiên, độ chịu tác động phụ thuộc vào thành phần hóa học của đá và chất hóa học được sử dụng. Nếu đá 1×2 chứa nhiều silicat như thạch anh, feldspar, tridymit, cristobalit, chúng có thể bị ảnh hưởng bởi axit. Một số chất hóa học khác như chất tẩy rửa mạnh, muối amoni, acid axetic hay các chất oxy hóa cũng có thể làm hại đá. Do đó, khi sử dụng đá 1×2 trong môi trường có chứa các chất hóa học độc hại, cần phải thực hiện các biện pháp bảo vệ phù hợp để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của đá.

Thành phần hóa học của đá 1×2 ảnh hưởng đến màu sắc của đá hay không?

Thành phần hóa học của đá 1×2 có thể ảnh hưởng đến màu sắc của đá. Ví dụ, nếu đá chứa nhiều oxit sắt thì màu sắc của đá sẽ có xu hướng nâu đỏ, trong khi đó, đá chứa nhiều silicat thì sẽ có màu trắng hoặc xám. Ngoài ra, các khoáng vật có thể có sự xuất hiện trong đá cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc của đá 1×2.

da xay dung gia tot ttp mien nam

Trong các lĩnh vực, đá 1×2 có ưu điểm, ứng dụng gì?

Đá 1×2 là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những ưu điểm của nó.

Xây dựng công trình kiến trúc: như các tòa nhà, biệt thự, lâu đài… nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền và độ cứng của nó.

Lát sàn, tường và trần: như nhà ở, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, hội trường, cửa hàng… nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và đa dạng về màu sắc và kích thước.

Thiết kế nội thất: như bàn, ghế, bếp, lavabo… nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền của nó.

Công trình ngoài trời: như lối đi, cầu thang, hồ bơi, bể nuôi cá, tiểu cảnh… nhờ vào tính chống trơn trượt, chống ăn mòn và độ bền.

Ngành công nghiệp: Đá 1×2 được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất đồ gốm sứ, đồ nội thất, sản phẩm trang trí nội thất, bề mặt tấm ốp tường… nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền của nó.

Phân loại đá 1×2 thông qua màu sắc, kích thước, nguồn gốc

Đá 1×2 được phân loại thông qua nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm màu sắc, kích thước, độ cứng, nguồn gốc, v.v. Một số cách phân loại đá 1×2 thông qua các tiêu chí phổ biến như sau:

  1. Phân loại theo màu sắc: Đá 1×2 có thể được phân loại theo màu sắc, bao gồm đá xanh, đá xám, đá đen, đá trắng, đá đỏ, v.v.

  2. Phân loại theo kích thước: Đá 1×2 có thể được phân loại theo kích thước, bao gồm đá lớn, đá nhỏ, đá sỏi, đá cuội, v.v.

  3. Phân loại theo độ cứng: Đá 1×2 có thể được phân loại theo độ cứng, bao gồm đá cứng, đá mềm, đá trung bình.

  4. Phân loại theo nguồn gốc: Đá 1×2 có thể được phân loại theo nguồn gốc, bao gồm đá tự nhiên, đá nhân tạo, đá cẩm thạch, v.v.

Các phân loại này sẽ giúp cho người dùng có thể lựa chọn loại đá 1×2 phù hợp với nhu cầu và tính esthetic của công trình của mình.

Tiêu chuẩn chọn đá 1×2 để đổ bê tông

Để chọn đá 1×2 để đổ bê tông, cần tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

  1. Đá cần phải đáp ứng yêu cầu về độ bền và chịu lực tương đương với yêu cầu của kết cấu bê tông.
  2. Đá phải đáp ứng yêu cầu về độ bền mài mòn nước và độ hút nước.
  3. Đá phải đáp ứng yêu cầu về khả năng liên kết với xi măng và các vật liệu khác trong bê tông.
  4. Đá phải không có tạp chất gây ảnh hưởng đến chất lượng của bê tông.
  5. Đá phải được vận chuyển và lưu kho theo quy trình đảm bảo chất lượng.

Ngoài ra, còn có một số tiêu chuẩn khác như độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt và chịu hóa chất, tuy nhiên các tiêu chuẩn này thường không được quan trọng bằng các tiêu chuẩn trên đối với việc chọn đá 1×2 để đổ bê tông.

Đá 1×2 có khả năng chịu được nhiệt độ cao hay không?

Đá 1×2 là một loại đá tự nhiên có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, tuy nhiên, đá 1×2 không phải là vật liệu chịu nhiệt tốt. Đá 1×2 có thể bị nứt, vỡ hoặc biến dạng nếu phải chịu quá nhiều nhiệt độ, đặc biệt là trong các điều kiện nhiệt độ cao và thay đổi nhiệt độ đột ngột. Vì vậy, nếu bạn đang lên kế hoạch sử dụng đá 1×2 trong môi trường có nhiệt độ cao, cần cân nhắc và tham khảo ý kiến của các chuyên gia trước khi sử dụng

Nếu so sánh với đá granit, đá 1×2 có độ bền tương đương hay không?

Độ bền của đá 1×2 và đá granit là khác nhau và không thể so sánh trực tiếp. Đá 1×2 thường được sử dụng trong xây dựng vì có tính chất cơ học tốt và giá thành phù hợp. Trong khi đó, đá granit có độ cứng và độ bền cao hơn, thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ hoặc cần độ bền cơ học cao. Tuy nhiên, cả hai loại đá đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy vào mục đích sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn phù hợp.

cong ty cap phoi da xay dung 1x2 ttp

Khi vận chuyển đá 1×2, cần lưu ý điều gì?

Khi vận chuyển đá 1×2, cần lưu ý những điều sau:

  1. Kiểm tra tình trạng của đá trước khi vận chuyển để đảm bảo độ bền và chất lượng của sản phẩm.
  2. Sử dụng phương tiện vận chuyển đá phù hợp, đảm bảo an toàn cho người và hàng hóa.
  3. Sắp xếp và cố định đá trên xe tải để tránh việc di chuyển trong quá trình vận chuyển, gây hư hỏng và nguy hiểm cho người và phương tiện.
  4. Đảm bảo đá được vận chuyển đúng địa chỉ và thời gian như đã hẹn để tránh sự cố và chi phí phát sinh không đáng có.

Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm các quy định về trọng tải, tốc độ, khoảng cách giữa các xe và quy định về an toàn giao thông.

Đánh giá chỉ tiêu bề mặt của những loại đá 1×2

Chỉ tiêu bề mặt của đá 1×2 thường được đánh giá bằng những thông số sau:

  1. Độ cứng Mohs: Đây là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá độ cứng bề mặt của đá. Độ cứng Mohs được đo bằng cách sử dụng một bộ chuẩn các khoáng vật đại diện, từ mềm nhất là talc đến cứng nhất là kim cương. Đá 1×2 thường có độ cứng Mohs từ 6 đến 7,5.

  2. Độ bóng: Độ bóng của bề mặt đá 1×2 phụ thuộc vào tính chất của từng loại đá. Một số loại đá có bề mặt bóng nhẵn, mịn màng như đá hoa cương, trong khi các loại đá khác có bề mặt thô, mờ, không bóng như đá vôi.

  3. Độ nhám: Độ nhám của bề mặt đá 1×2 cũng phụ thuộc vào tính chất của từng loại đá. Một số loại đá có bề mặt nhám, không mịn màng, trong khi các loại đá khác có bề mặt mịn, nhẵn như đá granit.

  4. Độ bền với va chạm: Đây là chỉ tiêu đánh giá khả năng chịu va đập, va chạm của bề mặt đá 1×2. Chỉ tiêu này có thể được đo bằng các thử nghiệm va đập trên mẫu đá.

  5. Độ bền với mài mòn: Đây là chỉ tiêu đánh giá khả năng chịu mài mòn của bề mặt đá 1×2. Chỉ tiêu này có thể được đo bằng các thử nghiệm mài mòn trên mẫu đá.

  6. Màu sắc: Màu sắc của đá 1×2 cũng ảnh hưởng đến chỉ tiêu bề mặt, bởi vì màu sắc có thể làm nổi bật hoặc che đi những vết nứt, vết trầy xước trên bề mặt đá.

Ngoại lực tác động nào làm ảnh hưởng đến chất lượng của đá 1×2?

Ngoại lực tác động mạnh có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng của đá 1×2. Cụ thể, những lực tác động như va chạm, tác động nhiệt, và tác động hóa học mạnh có thể làm giảm độ bền của đá, làm nứt, gãy hoặc bong tróc bề mặt của đá. Vì vậy, cần cẩn trọng khi sử dụng đá 1×2 và hạn chế các lực tác động mạnh lên nó.

Thành phần tạp chất của đá 1×2 là gì?

Đá 1×2 là một loại đá xây dựng thường được sử dụng trong công trình xây dựng. Thành phần tạp chất của đá 1×2 có thể khác nhau tùy vào nguồn gốc và quy trình sản xuất của đá. Tuy nhiên, thông thường đá 1×2 có thành phần chính là đá granite hoặc bazan, và các tạp chất phổ biến có thể bao gồm khoáng vật như feldspar, quartz, mica, amphibole và pyroxene, cùng với các tạp chất khác như oxit sắt, canxi carbonate, silica gel và hạt kim loại nhỏ. Các tạp chất này có thể ảnh hưởng đến đặc tính và chất lượng của đá 1×2, do đó, quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng đá cần được thực hiện để đảm bảo đá đáp ứng được yêu cầu của công trình xây dựng.

Các dự án/ công trình xây dựng tại Đồng Tháp thường sử dụng đá 1×2 của công ty Trường Thịnh Phát

Trường Thịnh Phát là một trong những nhà sản xuất và cung cấp đá xây dựng chất lượng cao hàng đầu tại Đồng Tháp. Công ty phân phối những loại như đá granite, đá bazan, đá tự nhiên, đá lát sân vườn, đá lát nền, đá ốp tường, đá trang trí và nhiều sản phẩm khác phục vụ cho các công trình xây dựng.

0908646555