Sắt Pomina – Sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng! Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, đảm bảo độ chịu lực mạnh mẽ cùng khả năng chịu nhiệt vượt trội. Phù hợp với các công trình quy mô đa dạng, từ lớn đến nhỏ.
Với đặc tính ưu việt này, Sắt Pomina đã nhận được đánh giá cao và trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng. Chúng tôi xin cập nhật bảng báo giá Sắt thép cuộn Pomina mới nhất vào ngày hôm nay từ Trường Thịnh Phát. Cập nhật ngay để nắm bắt thông tin vật liệu và đảm bảo dự án của bạn luôn tiến triển thành công!
Xem thêm: Báo giá sắt thép cuộn cây gân Việt Nhật
Báo giá sắt thép cuộn Pomina mới nhất
Chịu ảnh hưởng từ tình hình dịch bệnh và khó khăn kinh tế, giá sắt Pomina và các loại sắt thép xây dựng hiện đang phải đối mặt với biến động không nhỏ. Giá sắt Pomina liên tục biến đổi và hiện nay, trên thị trường toàn cầu, chúng ta đã chứng kiến sự tăng giá nhẹ.
Dự kiến, trong thời gian tới, nhu cầu trên thị trường dự kiến sẽ tăng cao, đặc biệt khi mùa xây dựng bắt đầu và chính phủ đang thực hiện các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ.
Tại thị trường trong nước, Sắt thép Pomina được biết đến với chất lượng cao và giá tương đối cao so với các loại sắt thép khác. Hiện nay, giá sắt thép Pomina trên thị trường nội địa duy trì ổn định. Vì vậy, lúc này, các khách hàng có thể dễ dàng tính toán chi phí xây dựng công trình khi sử dụng loại sắt thép này.
Dưới đây là bảng giá thép Pomina hôm nay:
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 15,500 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 15,500 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 15,650 | 115,773 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 15,500 | 160,655 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 15,500 | 215,320 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 15,500 | 270,105 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 15,500 | 350,300 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 15,500 | 420,050 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 15,500 | 510,615 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 15,500 | 655,225 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 15,500 | 825,135 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 15,500 | 1,075,535 |
*Lưu ý:
- Báo giá có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm mua hàng.
- Giá có thể thay đổi dựa trên số lượng đơn hàng.
- Chưa bao gồm phí VAT.
Các sản phẩm thép cuộn Pomina sẽ có giá cả khác nhau phù hợp với từng kích thước. Dưới đây là bảng báo giá thép cuộn Pomina mới nhất mà chúng tôi gửi đến quý khách:
Loại thép | Thép Pomina CB300V (VND/kg) | Thép Pomina CB400V (VND/kg) |
---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 15,000 | 18,000 |
✅ Thép cuộn phi 8 | 15,000 | 18,000 |
Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo so với mặt bằng chung của thị trường
Xem thêm: Báo giá sắt thép cuộn gân Đông Á
Báo giá thép thanh vằn Pomina
Vlxdtruongthinhphat.vn xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép thanh vằn Pomina ngày 30/10/2023:
Loại thép | Đơn vị tính | Thép Pomina CB300V (VNĐ) |
Thép Pomina CB400V (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 65.000 |
✅ Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 90.000 | 100.000 |
✅ Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 140.000 | 150.000 |
✅ Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 190.000 | 200.000 |
✅ Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 282.000 | 305.000 |
✅ Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 280.000 | 302.000 |
✅ Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 380.000 | 380.000 |
✅ Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 555.000 | 525.000 |
✅ Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 650.000 | 680.000 |
✅ Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 980.000 | 980.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo
Xem thêm: Báo giá sắt thép cuộn
Báo giá thép Pomina CB300V
Dưới đây Trường Thịnh Phát xin cập nhật bảng báo giá thép Pomina CB300V hiện nay cụ thể như sau:
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Sắt phi 6 | Kg | 15.000 |
✅ Sắt phi 8 | Kg | 15.000 |
✅ Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 70.000 |
✅ Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 98.000 |
✅ Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 155.000 |
✅ Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 180.000 |
✅ Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 245.000 |
✅ Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 280.000 |
✅ Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 380.000 |
✅ Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 585.000 |
✅ Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 685.000 |
✅ Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 980.000 |
Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo
Xem thêm: Báo giá sắt thép cuộn cây gân Pomina
Báo giá thép Pomina CB400V
Mời bạn xem qua bảng báo giá thép Pomina CB400V mới nhất được chúng tôi cập nhật tại Trường Thịnh Phát ngày 30/10/2023:
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Sắt phi 6 | Kg | 15.000 |
✅ Sắt phi 8 | Kg | 15.000 |
✅ Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 68.000 |
✅ Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 95.000 |
✅ Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 150.000 |
✅ Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 195.000 |
✅ Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 248.000 |
✅ Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 275.000 |
✅ Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 348.000 |
✅ Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 510.000 |
✅ Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 637.000 |
✅ Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 982.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Xem thêm: Báo giá sắt thép cuộn cây gân Việt Mỹ
Quý khách hàng đang quan tâm đến báo giá sắt thép cuộn Pomina đúng nhất, vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí, Hotline: 0908646555 (anh Đức).