Quý khách đang tìm báo giá sắt thép hình Hàn Quốc nhập khẩu với giá cả cạnh tranh nhất? Dòng sản phẩm sắt thép xây dựng này có những đặc điểm gì?Hãy cùng tìm hiểu về chất lượng và bảng giá của những sản phẩm thép U Hàn Quốc nhập khẩu trong bài viết dưới đây.
- Chủng loại: Thép hình U, I, V
- Mác thép: A36, SS400, SM490A, SM490B, S235JR, Q235, Q235B, Q235JR, GR.A, GR.B,…
- Tiêu chuẩn: JIS G3192-1990, JIS G3101, SB410, ASTM, KD S3503, GB/T700, EN10025-2, A131
- Chiều dài: 6m/12m
- Bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Giá thép hình Hàn Quốc dao động từ: 13.300 – 15000 VNĐ/kg
- NSX: Hyundai Steel
Thép hình Hàn Quốc có chất lượng không? Ưu điểm và ứng dụng thế nào?
Sắt thép hình Hàn Quốc là sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ những nhà máy thép uy tín hàng đầu tại Hàn Quốc. Với đặc tính linh hoạt, dễ uốn cong, sản phẩm này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và tối ưu hóa quá trình tạo hình cho các công trình. Bề mặt thép được xử lý kỹ lưỡng, đảm bảo khả năng chống chịu tác động từ môi trường bên ngoài, hạn chế tối đa hiện tượng oxy hóa và ăn mòn tự nhiên, mang lại độ bền vượt trội cho mọi hạng mục sử dụng.
Điểm nổi bật của sắt thép hình I, U Hàn Quốc
- Khả năng chịu lực kéo từ 350 – 550 MPa (tùy theo mác thép), mang lại độ vững chắc tuyệt đối cho mọi công trình.
- Cung cấp đầy đủ kích thước từ I100 đến I600, phù hợp với mọi yêu cầu thiết kế và thi công.
- Dễ dàng uốn cong, hàn, cắt, giúp rút ngắn thời gian và chi phí thi công.
- Bề mặt được phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng dày từ 60 – 80 µm, bảo vệ hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Mức giá hợp lý, kết hợp với độ bền cao, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư lâu dài.
- Đa dạng mẫu mã và quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng từ xây dựng đến sản xuất công nghiệp.
- Sản xuất trong quy trình khép kín, sử dụng hệ thống máy móc hiện đại, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế nghiêm ngặt.
- Thép U Hyundai có bề mặt sáng bóng, sắc nét, không bị trầy xước, nứt gãy, mang lại giá trị thẩm mỹ cao.
- Sản phẩm có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
Ứng dụng nổi bật của thép hình Hàn Quốc
- Khung thép tiền chế cho nhà xưởng, nhà kho, nhà cao tầng và các công trình dân dụng.
- Cột trụ, dầm thép cho cầu đường, hầm mỏ và các hạng mục chịu tải lớn.
- Máy móc công nghiệp, hệ thống băng tải, pallet và kệ chứa hàng.
- Khung gầm xe tải, container và các thiết bị vận chuyển.
- Cầu cảng, bến tàu, hệ thống đường ray.
- Kết cấu khung sườn xe tải, container vận chuyển hàng hóa.
- Nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, và hệ thống tưới tiêu tự động.
- Giàn giáo, mái che, biển quảng cáo và các công trình kiến trúc sáng tạo.
Thông số kỹ thuật và quy cách của thép hình Hàn Quốc
Thép hình I Hàn Quốc nhập khẩu được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe, đảm bảo chất lượng cao. Dưới đây là các thông tin chi tiết về tiêu chuẩn sản xuất, mác thép và bảng tra quy cách trọng lượng:
1/ Thép hình I Hàn Quốc
- Quy cách: I100, I120, I200, I250, I300, I400, I450, I500, I600, I700, I800
- Độ dày: 3.6 ly – 26 ly
- Giá sắt hình I Hàn Quốc đen: 13.300VNĐ/kg
- Tiêu chuẩn: ASTM (Hoa Kỳ)
- Tiêu chuẩn mác thép: A36
- Nguồn gốc xuất xứ: Hyundai Steel
Quy cách thép I Hàn Quốc
|
Độ dài | Mác thép |
Thép I150 x 75 x 5 x 7
|
12 mét | A36 |
Thép I198 x 99 x 4.5 x 7
|
12 mét | A36 |
Thép I200 x 100 x 5.5 x 8
|
12 mét | A36 |
Thép I248 x 124 x 5 x 8
|
12 mét | A36 |
Thép I250 x 125 x 6 x 9
|
12 mét | A36 |
Thép I298 x 149 x 5.5 x 8
|
12 mét | A36 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 8
|
12 mét | A36 |
Thép I400 x 200 x 8 x 13
|
12 mét | A36 |
Thép I500 x 200 x 10 x 16
|
12 mét | A36 |
Quy cách và bảng tra cứu trọng lượng thép I Hàn Quốc:
Thép hình I Hàn Quốc được sản xuất theo các quy cách cụ thể, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng và công trình. Dưới đây là thông tin chi tiết:
- Chiều cao (H): Từ 150mm đến 600mm.
- Chiều rộng cánh (B): Từ 75mm đến 200mm.
- Chiều dày thân (d): Từ 4.5mm đến 11mm.
- Chiều dày cánh (t): Từ 5mm đến 17mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn (L): 12m (có thể cắt theo kích thước yêu cầu).
Ngoài ra, bảng tra trọng lượng của thép hình I Hàn Quốc là một công cụ quan trọng, giúp các nhà thầu và khách hàng dễ dàng kiểm tra và đối chiếu thông số sản phẩm với thông tin in trên bao bì. Việc này đảm bảo rằng thép hình I Hàn Quốc không chỉ đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Quy cách thép hình I Hàn Quốc
|
H (mm) | B (mm) | d (mm) | t (mm) | L (m) | W (kg/m) |
Thép hình I150x75x5x7m
|
150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 |
Thép hình I198x99x4,5x7m
|
198 | 99 | 4,5 | 7 | 12 | 18,2 |
Thép hình I200x100x5,5x8m
|
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12 | 21,3 |
Thép hình I248x124x5x8m
|
248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25,7 |
Thép hình I250x125x6x9m
|
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29,6 |
Thép hình I300x150x6,5x9m
|
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 | 36,7 |
Thép hình I400x200x8x13m
|
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 |
Thép hình I500x200x10x16m
|
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89,6 |
Thép hình I600x200x11x17m
|
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 |
2/ Thép hình U Hàn Quốc
- Quy cách: U80, U100, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300
- Trọng lượng: 9.36 – 54.52 kg/m
- Chiều dài: 6m
- Độ dày: từ 4ly đến 7ly.
- Phân loại: Đen, mạ kẽm, nhúng nóng
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS, DIN, KS, GB, ASTM, BS
- Nguồn gốc xuất xứ: Hyundai Steel
Tính chất cơ lý thép hình U Hàn Quốc:
Tiêu chuẩn
|
Mác thép
|
Tính chất cơ lý | ||
Độ bền kéo | Giới hạn chảy |
Thử nghiệm va đập
|
||
JIS G3101 | SS400 | 400 – 500 | 245 | |
ASTM | A36 | 370 – 500 | ||
EN 10025:2
|
S235JR | 360 – 510 | 235 | 27J |
S275JR | 410 – 560 | 275 | 27J | |
S355JR | 490 – 610 | 355 | 27J | |
GB/T700
|
Q235B | 360 – 510 | 235 | |
Q345B | 490 – 630 | 355 |
Thành phần hóa học sắt U Hàn Quốc:
Tiêu chuẩn
|
Mác thép
|
Thành phần hóa học (%) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | N | ||
JIS G3101 | SS400 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 | ||||||
ASTM | A36 | ≤ 0.29 | ≤ 0.40 | 0.8 – 1.2 | ≤ 0.05 | ≤ 0.04 | ≤ 0.20 | ||
EN 10025:2
|
S235JR | ≤ 0.21 | ≤ 1.60 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.55 | ≤ 0.012 | ||
S275JR | |||||||||
S355JR | |||||||||
GB/T700
|
Q235B | 0.12 – 0.2 | ≤ 0.30 | 0.3 – 0.7 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | |||
Q345B | ≤ 0.20 | ≤ 0.50 | ≤ 1.40 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 0.30 | 50 | 12 |
Quy cách và bảng tra cứu trọng lượng thép U Hàn Quốc:
Để có thể kiểm tra được chất lượng thép U Hàn Quốc được mua về, bên cạnh những kiểm tra chuyên sâu và cần đến các chuyên gia lành nghề, các bạn có thể tự đánh giá chất lượng của những sản phẩm này bằng cách kiểm tra khối lượng và so sánh với bảng barem khối lượng thép chữ U Hàn Quốc nhập khẩu theo tiêu chuẩn dưới đây nhé.
Quy cách thép hình U Hàn Quốc
|
Độ dài(cây) | Trọng lượng(kg/m) |
Khối lượng(kg/cây 6m)
|
Thép hình U80x40x4
|
cây 6m | 9,36 | 56,16 |
Thép hình U100x50x5
|
cây 6m | 9,36 | 56,16 |
Thép hình U125x65x6
|
cây 6m | 13,43 | 80,6 |
Thép hình U150x75x6.5
|
cây 6m | 18,6 | 111,6 |
Thép hình U200x80x7.5
|
cây 6m | 24,6 | 295,2 |
Thép hình U200x90x8
|
cây 6m | 30,3 | 363,61 |
Thép hình U250x90x9
|
cây 6m | 34,61 | 415,23 |
Thép hình U300x90x9
|
cây 6m | 38,51 | 462,03 |
Thép hình U380x100x10.5
|
cây 6m | 54,52 | 654,06 |
Phân loại thép hình U, I Hàn Quốc qua bề mặt
Hiện nay, tại các đại lý phân phối, ba loại thép hình U, I Hàn Quốc được ưa chuộng nhất bao gồm: thép hình Hàn Quốc đen, thép hình Hàn Quốc mạ kẽm và thép hình Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại mang đến những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
1/ Thép hình Hàn Quốc đen
Thép I Hàn Quốc đen được sản xuất theo quy trình cơ bản, đúc trực tiếp từ phôi thép nguyên chất, tạo ra màu đen tự nhiên đặc trưng và thường dùng trong các công trình tạm hoặc khu vực ít chịu ảnh hưởng từ thời tiết. Sắt thép hình đen Hàn Quốc được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc như ô tô, đóng tàu và một số ứng dụng khác không tiếp xúc với thời tiết nhiều.
Đánh giá: Giá thành rẻ nhất trong các loại, phù hợp với những công trình yêu cầu chi phí thấp. Khả năng chống oxy hóa không cao, bề mặt dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường, dẫn đến hiện tượng gỉ sét nếu không được bảo quản kỹ lưỡng.
2/ Thép hình Hàn Quốc mạ kẽm
Thép I, U Hàn Quốc mạ kẽm được phủ một lớp kẽm bên ngoài, giúp tăng khả năng chống ăn mòn so với thép đen nên phù hợp với các công trình yêu cầu mức độ bền trung bình và độ thẩm mỹ như tủ kệ chứa hàng, kết cấu nội thất.
Đánh giá: Có tính năng chống oxy hóa tốt hơn, bề mặt sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao hơn. Hiệu quả chống ăn mòn không bằng loại mạ kẽm nhúng nóng.
3/ Thép hình Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng
Đây là loại thép cao cấp nhất với quy trình mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ dày dặn và đồng đều nên lý tưởng cho các công trình ngoài trời, cầu cảng, hệ thống kết cấu thép trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
Đánh giá: Khả năng chống rỉ sét và ăn mòn vượt trội, tuổi thọ kéo dài đến hơn 50 năm ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Giá thành cao hơn so với hai loại còn lại.
Vì mức giá thép Hàn Quốc khác nhau tùy theo kích thước và lớp mạ bên ngoài nên các bạn cần xác định rõ xem công trình của mình cần loại thép gì để đảm bảo tối ưu hóa chi phí nhé.
Báo giá sắt thép hình Hàn Quốc cập nhật mới nhất hiện nay
Kiểm tra, tham khảo và tính toán trước mức giá thép U Hàn Quốc sẽ giúp khách hàng có thể chủ động đưa ra các dự kiến về tài chính, lên dự toán và tính toán giá đấu thầu hiệu quả nhất. Do đó, khi các bạn có nhu cầu báo giá sắt thép hình Hàn Quốc hãy liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để nhận mức giá mới nhất nhé!
- Giá thép hình Hàn Quốc đen dao động từ 536.256 đến 18.900.000 VNĐ/ cây 6m.
- Giá thép hình Hàn Quốc mạ kẽm nằm trong khoảng 749.952 đến 24.822.000 VNĐ/ cây 6m.
- Giá thép hình Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng có giá từ 983.808 đến 30.492.000 VNĐ/ cây 6m.
Lưu ý: Mức giá của chúng tôi đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển tới chân công trình cho khách hàng Tất cả sản phẩm thép U Hàn Quốc của chúng tôi đều còn mới 100%, chưa qua sử dụng hay có bất cứ hư hại gì gây ảnh hưởng đến chất lượng thép.
1/ Bảng báo giá sắt thép hình Hàn Quốc chữ I (I100, I120, I200, I250, I300, I400, I450, I500, I600, I700, I800)
- Chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây
- Kích thước thép hình I: I100 x 55 x 3.6 – I800 x 300 x 14 x 26 (mm)
- Độ dày: 3,6 – 26 (mm)
- Trọng lượng: 40,32 – 1.260 kg/ cây 6m
Quy cách thép hình I Hàn Quốc | Trọng lượng Kg/ cây 6m |
Thép đen (VNĐ/ cây 6m) |
Thép mạ kẽm (VNĐ/ cây 6m) |
Thép mạ kẽm nhúng nóng
(VNĐ/ cây 6m) |
I100 x 55 x 3,6 | 40,32 | 536.256 | 749.952 | 983.808 |
I100 x 55 x 3,6 | 40,32 | 544.320 | 758.016 | 991.872 |
I100 x 53 x 3,3 | 43,26 | 618.618 | 847.896 | 1.098.804 |
I120 x 64 x 3,8 | 50,16 | 667.128 | 932.976 | 1.208.856 |
I150 x 75 x 5 x 7 | 84 | 1.117.200 | 1.562.400 | 2.007.600 |
I150 x 75 x 5 x 7 | 84 | 1.117.200 | 1.562.400 | 1.999.200 |
I198 x 99 x 4,5 x 7 | 109,2 | 1.452.360 | 2.031.120 | 2.598.960 |
I198 x 99 x 4,5 x 7 | 109,2 | 1.463.280 | 2.042.040 | 2.631.720 |
I200 x 100 x 5,5 x 8 | 127,8 | 1.699.740 | 2.377.080 | 3.016.080 |
I200 x 100 x 5,5 x 8 | 127,8 | 1.712.520 | 2.377.080 | 3.054.420 |
I248 x 124 x 5 x 8 | 154,2 | 2.050.860 | 2.868.120 | 3.639.120 |
I248 x 124 x 5 x 8 | 154,2 | 2.066.280 | 2.868.120 | 3.685.380 |
I250 x 125 x 6 x 9 | 177,6 | 2.362.080 | 3.303.360 | 4.191.360 |
I250 x 125 x 6 x 9 | 177,6 | 2.379.840 | 3.303.360 | 4.244.640 |
I298 x 149 x 5,5 x 8 | 192 | 2.534.400 | 3.571.200 | 4.550.400 |
I298 x 149 x 5,5 x 8 | 192 | 2.592.000 | 3.571.200 | 4.608.000 |
I300 x 150 x 6,5 x 9 | 220,2 | 2.928.660 | 4.095.720 | 5.130.660 |
I300 x 150 x 6,5 x 9 | 220,2 | 2.972.700 | 4.095.720 | 5.196.720 |
I346 x 174 x 6 x 9 | 248,4 | 3.303.720 | 4.645.080 | 5.787.720 |
I350 x 175 x 7 x 11 | 297,6 | 3.958.080 | 5.565.120 | 6.934.080 |
I350 x 175 x 7 x 11 | 297,6 | 4.017.600 | 5.565.120 | 7.023.360 |
I396 x 199 x 7 x 11 | 339,6 | 4.652.520 | 6.316.560 | 8.082.480 |
I400 x 200 x 8 x 13 | 396 | 5.266.800 | 7.405.200 | 8.910.000 |
I400 x 200 x 8 x 13 | 396 | 5.425.200 | 7.405.200 | 9.068.400 |
I450 x 200 x 9 x 14 | 456 | 6.247.200 | 8.572.800 | 10.442.400 |
I500 x 200 x 10 x 16 | 537,6 | 7.365.120 | 10.106.880 | 12.311.040 |
I600 x 200 x 11 x 17 | 636 | 8.904.000 | 11.956.800 | 14.564.400 |
I700 x 300 x 13 x 24 | 1.110 | 15.207.000 | 20.757.000 | 25.752.000 |
I800 x 300 x 14 x 26 | 1.260 | 18.900.000 | 24.822.000 | 30.492.000 |
2/ Bảng báo giá sắt thép hình Hàn Quốc chữ U (U80, U100, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300)
- Chiều dài tiêu chuẩn 6m, 12m
- Kích thước thép hình U: U80×40 – U300×85 (mm)
- Độ dày: 3,3 – 8,0 (mm)
- Trọng lượng: 42,3 – 414 (Kg/m)/ cây 6m
Quy cách thép hình U Hàn Quốc
|
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/ cây 6m) |
Giá sắt U Hàn Quốc (VNĐ/ cây 6m) |
U80 x 40 x 4,0 | 6 | 42,3 | 395.000 |
U100 x 46 x 4,5 | 6 | 51,54 | 483.000 |
U140 x 52 x 4,8 | 6 | 62,4 | 589.000 |
U140 x 58 x 4,9 | 6 | 73,8 | 695.000 |
U150 x 75 x 6,5 | 12 | 223,2 | 2.114.000 |
U160 x 64 x 5 | 6 | 85,2 | 804.000 |
U180 x 74 x 5,1 | 12 | 208,8 | 1.979.000 |
U200 x 76 x 5,2 | 12 | 220,8 | 2.245.000 |
U250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 3.357.000 |
U300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 4.250.000 |
Lưu ý: Giá thép hình Hàn Quốc trên thị trường không cố định mà có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, và tình hình chung của thị trường. Chỉ cần một trong những yếu tố này biến động, giá thép hình Hàn Quốc cũng sẽ bị ảnh hưởng tương ứng.
Để nhận được báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chúng tôi cam kết cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng cùng mức giá cạnh tranh nhất, đồng thời hỗ trợ tận tâm để đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
So sánh bảng báo giá sắt thép hình Á Châu với các thương hiệu khác
- Báo giá sắt thép hình Á Châu
- Báo giá sắt thép hình An Khánh
- Báo giá sắt thép hình Đại Việt
- Báo giá sắt thép hình Hàn Quốc
- Báo giá sắt thép hình Malaysia
- Báo giá sắt thép hình Nhật Bản
- Báo giá sắt thép hình Posco Vina
- Báo giá thép hình Vinaone
- Giá sắt thép hình Trung Quốc
- Báo giá sắt thép hình V Miền Nam
- Báo giá sắt thép hình V Quang Thắng
- Báo giá sắt thép hình V Thu Phương
Trường Thịnh Phát – Đại lý cung cấp sắt thép hình Hyundai Hàn Quốc chất lượng cao
Hãy chọn Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát làm đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép xây dựng! Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự hào là thương hiệu được khách hàng và đối tác trên khắp cả nước tin tưởng. Sản phẩm của chúng tôi đã góp phần kiến tạo hàng chục nghìn công trình bền vững, là minh chứng rõ nét cho chất lượng vượt trội.
Quý khách chỉ cần chia sẻ yêu cầu công trình, đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn và giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với mức giá cạnh tranh. Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian, giúp giảm thiểu chi phí và mang lại lợi ích tối ưu cho bạn.
Chúng tôi còn cung cấp chính sách chiết khấu hấp dẫn dành riêng cho các khách hàng mua số lượng lớn. Đặc biệt, nếu bạn giới thiệu đơn hàng, bạn sẽ nhận được mức hoa hồng ưu đãi, thay lời tri ân từ chúng tôi. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0967.483.714 để được tư vấn 24/7.