Xin chào quý khách hàng, hôm nay Trường Thịnh Phát xin phép gửi đến các bạn bản cập nhật giá sắt thép hình Trung Quốc loại I U V H mới nhất, quý khách tham khảo chi tiết ở ngay phần nội dung bên dưới nhé.
Cập nhật bảng báo giá thép hình đen Trung Quốc
Trường Thịnh Phát cung cấp bảng giá các loại thép hình đen Trung Quốc bao gồm thép hình I U H V với nhiều loại kích thước góp phần đa dạng lựa chọn cho quý khách hàng.
Bảng báo giá thép hình I đen Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá thép I Trung Quốc đen dao động từ 403.300 – 10.703.800 VNĐ/cây, mức giá thay đổi tùy vào chi phí sản xuất và thương hiệu. Quý khách có thể xem báo giá chi tiết tại đây.
Thép I Trung Quốc đen | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
Thép hình I 100 | 403.300 | 550.000 |
Thép hình I 120 | 583.800 | 625.500 |
Thép hình I 150×75 | 564.100 | 1.128.200 |
Thép hình I 200×100 | 1.100.400 | 2.200.800 |
Thép hình I 250×125 | 1.918.900 | 3.837.800 |
Thép hình I 300×150 | 2.619.000 | 4.238.000 |
Thép hình I 350×175 | 3.891.100 | 5.782.200 |
Thép hình I 400×200 | 5.508.300 | 6.016.600 |
Thép hình I 450×200 | 6.494.400 | 7.988.800 |
Thép hình I 488×300 | 7.081.300 | 8.162.600 |
Thép hình I 500×200 | 8.856.900 | 9.113.800 |
Thép hình I 600×200 | 9.661.100 | 9.322.200 |
Thép hình I 700×300 | 10.351.900 | 10.703.800 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Bảng giá thép hình U đen Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép U Trung Quốc màu đen, với mức giá dao động từ 256.000 đến 958.000 VNĐ/cây. Nhưng giá có thể biến đổi tuỳ theo đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng của quý khách. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng xem báo giá tại đây.
Quy cách x Độ dày | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá sắt U Trung Quốc (VNĐ/kg) |
Giá thép U Trung Quốc (VNĐ/cây 6m)
|
Thép hình U65 x 30 x 3.0 | 29.00 | 10.000 | 256.000 |
Thép hình U80 x 40 x 4.0 | 42.30 | 10.000 | 323.000 |
Thép hình U100 x 46 x 4.5 | 51.50 | 10.000 | 443.000 |
Thép hình U140 x 52 x 4.8 | 62.40 | 10.000 | 572.000 |
Thép hình U140 x 58 x 4.9 | 73.80 | 10.000 | 612.000 |
Thép hình U150 x 75 x 6.5 | 223.20 | 10.000 | 741.000 |
Thép hình U160 x 64 x 5.0 | 85.20 | 10.000 | 845.000 |
Thép hình U180 x 74 x 5.1 | 208.80 | 10.000 | 967.000 |
Thép hình U200 x 76 x 5.2 | 220.80 | 10.000 | 982.000 |
Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất.
Bảng giá thép hình V đen Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc màu đen, với mức giá dao động từ 31.000 đến 210.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá có thể biến đổi tuỳ theo tình hình thị trường và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Để có thông tin chi tiết, xin vui lòng truy cập vào báo giá dưới đây.
Quy cách sắt hình V | Độ dày | Trọng lượng(kg/cây) |
Giá (VNĐ/cây)
|
63×63
|
4ly | 3.58 | 31.000 |
5ly | 4.5 | 42.000 | |
6ly | 4.75 | 45.000 | |
65×65
|
5ly | 5 | 48.000 |
6ly | 5.91 | 58.000 | |
8ly | 7.66 | 79.000 | |
70×70
|
5ly | 5.17 | 50.000 |
6ly | 6.83 | 69.000 | |
7ly | 7.38 | 75.000 | |
75×75
|
4ly | 5.25 | 51.000 |
5ly | 5.67 | 55.000 | |
6ly | 6.25 | 62.000 | |
7ly | 6.83 | 69.000 | |
8ly | 8.67 | 90.000 | |
9ly | 9.96 | 105.000 | |
12ly | 13 | 140.000 | |
80×80
|
6ly | 6.83 | 69.000 |
7ly | 8 | 82.000 | |
8ly | 9.5 | 99.000 | |
90×90
|
6ly | 8.28 | 85.000 |
7ly | 9.5 | 99.000 | |
8ly | 12 | 128.000 | |
9ly | 12.1 | 129.000 | |
10ly | 13.3 | 143.000 | |
13ly | 17 | 186.000 | |
100×100
|
7ly | 10.48 | 111.000 |
8ly | 12 | 128.000 | |
9ly | 13 | 140.000 | |
10ly | 15 | 163.000 | |
12ly | 10.67 | 113.000 | |
13ly | 19.1 | 210.000 |
*Lưu ý: Bảng giá hiện chỉ là tài liệu tham khảo và không bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Bảng giá thép hình H đen Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép H Trung Quốc màu đen, với mức giá dao động từ 43.000 đến 90.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu ảnh hưởng từ biến động của thị trường cũng như đơn vị vận chuyển. Để cập nhật giá mới nhất, xin vui lòng truy cập vào báo giá tại đây.
Quy cách sắt hình V |
Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Giá (VNĐ/cây)
|
63×63
|
4ly | 3.58 | 43.000 |
5ly | 4.50 | 32.000 | |
6ly | 4.75 | 45.000 | |
65×65
|
5ly | 5.00 | 48.000 |
6ly | 5.91 | 58.000 | |
8ly | 7.66 | 79.000 | |
70×70
|
5ly | 5.17 | 50.000 |
6ly | 6.83 | 69.000 | |
7ly | 7.38 | 75.000 | |
75×75
|
4ly | 5.25 | 51.000 |
5ly | 5.67 | 55.000 | |
6ly | 6.25 | 62.000 | |
7ly | 6.83 | 69.000 | |
8ly | 8.67 | 80.000 | |
9ly | 9.96 | 85.000 | |
12ly | 13.00 | 90.000 | |
80×80
|
6ly | 6.83 | 99.000 |
7ly | 8.00 | 92.000 | |
8ly | 9.50 | 99.000 | |
90×90
|
6ly | 8.28 | 85.000 |
7ly | 9.50 | 89.000 | |
8ly | 12.00 | 98.000 | |
9ly | 12.10 | 99.000 | |
10ly | 13.30 | 83.000 | |
13ly | 17.00 | 76.000 | |
100×100
|
7ly | 10.48 | 71.000 |
8ly | 12.00 | 88.000 | |
9ly | 13.00 | 70.000 | |
10ly | 15.00 | 73.000 | |
12ly | 10.67 | 83.000 | |
13ly | 19.10 | 90.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Bảng giá thép hình Trung Quốc mạ kẽm
Trường Thịnh Phát cung cấp bảng giá các loại thép hình mạ kẽm Trung Quốc, bao gồm các loại thép hình I U H V với đa dạng kích thước, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của quý khách hàng.
Bảng giá thép hình I Trung Quốc mạ kẽm
Bảng giá chi tiết cho thép I Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 33.500 đến 1.789.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.
Thép I Trung Quốc mạ kẽm | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
Thép hình i 100 | 333.500 | 465.000 |
Thép hình i 120 | 423.000 | 578.000 |
Thép hình i 150×75 | 642.300 | 684.600 |
Thép hình i 200×100 | 505.400 | 710.800 |
Thép hình i 250×125 | 664.800 | 829.600 |
Thép hình i 300×150 | 700.000 | 900.000 |
Thép hình i 350×175 | 735.700 | 971.400 |
Thép hình i 400×200 | 853.700 | 987.400 |
Thép hình i 450×200 | 969.100 | 998.200 |
Thép hình i 488×300 | 975.400 | 1.002.800 |
Thép hình i 500×200 | 999.700 | 1.345.400 |
Thép hình i 600×200 | 1.004.200 | 1.456.400 |
Thép hình i 700×300 | 1.269.500 | 1.789.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Xem thêm: Báo giá thép ống Hòa Phát – Hoa Sen – Đông Á mới nhất
Bảng giá thép hình U Trung Quốc mạ kẽm
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép U Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 138.000 đến 308.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí và thương hiệu sản xuất. Để luôn cập nhật những thông tin giá mới nhất, mời quý khách truy cập vào báo giá dưới đây.
SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/ 6M) | MẠ KẼM (VNĐ/ 6M) |
U 49 x 24 x 2.5 x 6m | 14.0 | 138.000 |
U 50 x 22 x 2.5 x 3 x 6m | 13.5 | 129.500 |
U 63 x 6m | 17.0 | 189.000 |
U 64.3 x 30 x 3.0 x 6m | 17.0 | 188.660 |
U 65 x 32 x 2.8 x 3 x 6m | 18.0 | 206.000 |
U 65 x 30 x 4 x 4 x 6m | 22.0 | 274.000 |
U 65 x 34 x 3.3 x 3.3 x 6m | 21.0 | 257.000 |
U 75 x 40 x 3.8 x 6m | 31.8 | 340.600 |
U 80 x 38 x 2.5 x 3.8 x 6m | 23.0 | 291.000 |
U 80 x 38 x 2.7 x 3.5 x 6m | 24.0 | 308.000 |
Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Bảng giá thép hình V Trung Quốc mạ kẽm
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 47.000 đến 150.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Quy cách sắt hình V | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ) |
63×63
|
4ly | 3.58 | 47.000 |
5ly | 4.50 | 62.000 | |
6ly | 4.75 | 66.000 | |
65×65
|
5ly | 5.00 | 70.000 |
6ly | 5.91 | 85.000 | |
8ly | 7.66 | 93.000 | |
70×70
|
5ly | 5.17 | 93.000 |
6ly | 6.83 | 99.000 | |
7ly | 7.38 | 98.000 | |
75×75
|
4ly | 5.25 | 94.000 |
5ly | 5.67 | 81.000 | |
6ly | 6.25 | 90.000 | |
7ly | 6.83 | 99.000 | |
8ly | 8.67 | 89.000 | |
9ly | 9.96 | 50.000 | |
12ly | 13.00 | 68.000 | |
80×80
|
6ly | 6.83 | 79.000 |
7ly | 8.00 | 88.000 | |
8ly | 9.50 | 92.000 | |
90×90
|
6ly | 8.28 | 93.000 |
7ly | 9.50 | 95.000 | |
8ly | 12.00 | 96.000 | |
9ly | 12.10 | 97.000 | |
10ly | 13.30 | 98.000 | |
13ly | 17.00 | 99.000 | |
100×100
|
7ly | 10.48 | 100.000 |
8ly | 12.00 | 110.000 | |
9ly | 13.00 | 120.000 | |
10ly | 15.00 | 130.000 | |
12ly | 10.67 | 140.000 | |
13ly | 19.10 | 150.000 |
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Bảng giá thép hình H Trung Quốc mạ kẽm
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc mạ kẽm, với mức giá dao động từ 212.000 đến 1.125.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như thị trường biến động và đơn vị vận chuyển. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Kích thước | Trọng lượng (kg/m) | Giá cây 1m (đồng/kg) |
Giá sắt H Trung Quốc (vnđ/cây)
|
Thép H 100 x 100 x 6 x 5 | 17.2 | 15.000 | 212.000 |
Thép H 125 x 125 x 5 x 9 | 23.6 | 15.000 | 325.000 |
Thép H 145 x 100 x 6 x 9 | 21.7 | 15.000 | 490.000 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 | 31.5 | 15.000 | 465.000 |
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 40.4 | 15.000 | 529.000 |
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 | 30.6 | 15.000 | 552.000 |
Thép H 200 x 200 x 5 x 12 | 49.9 | 15.000 | 600.000 |
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 | 44.1 | 15.000 | 695.000 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 | 72.4 | 15.000 | 705.000 |
Thép H 294 x 200 x 5 x 12 | 56.5 | 15.000 | 723.000 |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 | 94 | 15.000 | 895.000 |
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 | 79.4 | 15.000 | 931.000 |
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 | 137 | 15.000 | 972.000 |
Thép H 390 x 300 x 10 x 16 | 107 | 15.000 | 931.000 |
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 | 172 | 15.000 | 1.003.000 |
Thép H 440 x 300 x 11 x 15 | 124 | 15.000 | 1.125.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và cha bao gồm phí VAT. Quý khách liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Bảng giá thép hình nhúng kẽm Trung Quốc
Trường Thịnh Phát cung cấp bảng giá cho các loại thép hình nhúng nóng Trung Quốc, bao gồm các dạng I U H V với một loạt kích thước đa dạng, nhằm phục vụ mọi nhu cầu của quý khách hàng.
Bảng giá thép hình I nhúng kẽm Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép I Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 567.000 đến 1.588.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Thép I Trung Quốc nhúng kẽm | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
Thép hình I 100 | 456.800 | 567.000 |
Thép hình I 120 | 589.300 | 698.000 |
Thép hình I 150×75 | 728.700 | 657.400 |
Thép hình I 200×100 | 721.500 | 743.000 |
Thép hình I 250×125 | 826.100 | 752.200 |
Thép hình I 300×150 | 799.900 | 899.800 |
Thép hình I 350×175 | 805.900 | 911.800 |
Thép hình I 400×200 | 993.300 | 986.600 |
Thép hình I 450×200 | 983.200 | 1.066.400 |
Thép hình I 488×300 | 963.500 | 1.127.000 |
Thép hình I 500×200 | 994.500 | 1.389.000 |
Thép hình I 600×200 | 1.088.500 | 1.477.000 |
Thép hình I 700×300 | 1.194.200 | 1.588.400 |
Lưu ý: Bảng giá hiện chỉ là tài liệu tham khảo và không bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin về báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Bảng giá thép hình nhúng kẽm U Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép U Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 166.000 đến 356.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như chi phí sản xuất và thương hiệu. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/ 6M) |
NHÚNG KẼM (VNĐ/ 6M)
|
U 49 x 24 x 2.5 x 6m | 14.0 | 166.000 |
U 50 x 22 x 2.5 x 3 x 6m | 13.5 | 156.500 |
U 63 x 6m | 17.0 | 223.000 |
U 64.3 x 30 x 3.0 x 6m | 17.0 | 222.620 |
U 65 x 32 x 2.8 x 3 x 6m | 18.0 | 342.000 |
U 65 x 30 x 4 x 4 x 6m | 22.0 | 318.000 |
U 65 x 34 x 3.3 x 3.3 x 6m | 21.0 | 499.000 |
U 75 x 40 x 3.8 x 6m | 31.8 | 504.200 |
U 80 x 38 x 2.5 x 3.8 x 6m | 23.0 | 337.000 |
U 80 x 38 x 2.7 x 3.5 x 6m | 24.0 | 356.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Bảng giá thép hình nhúng kẽm V Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép V Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 35.000 đến 210.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể biến đổi do các yếu tố như đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ) |
63×63
|
4ly | 3.58 | 35.000 |
5ly | 4.50 | 44.000 | |
6ly | 4.75 | 59.000 | |
65×65
|
5ly | 5.00 | 55.000 |
6ly | 5.91 | 63.000 | |
8ly | 7.66 | 61.000 | |
70×70
|
5ly | 5.17 | 79.000 |
6ly | 6.83 | 73.000 | |
7ly | 7.38 | 85.000 | |
75×75
|
4ly | 5.25 | 80.000 |
5ly | 5.67 | 90.000 | |
6ly | 6.25 | 100.000 | |
7ly | 6.83 | 102.000 | |
8ly | 8.67 | 104.000 | |
9ly | 9.96 | 106.000 | |
12ly | 13.00 | 108.000 | |
80×80
|
6ly | 6.83 | 110.000 |
7ly | 8.00 | 112.000 | |
8ly | 9.50 | 114.000 | |
90×90
|
6ly | 8.28 | 116.000 |
7ly | 9.50 | 118.000 | |
8ly | 12.00 | 120.000 | |
9ly | 12.10 | 140.000 | |
10ly | 13.30 | 160.000 | |
13ly | 17.00 | 180.000 | |
100×100
|
7ly | 10.48 | 200.000 |
8ly | 12.00 | 202.000 | |
9ly | 13.00 | 204.000 | |
10ly | 15.00 | 206.000 | |
12ly | 10.67 | 208.000 | |
13ly | 19.10 | 210.000 | |
Lưu ý: Bảng giá không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Xem thêm: Báo giá dịch vụ cho thuê xe ben
Bảng giá thép hình nhúng kẽm H Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho thép H Trung Quốc được nhúng kẽm, với mức giá dao động từ 210.000 đến 505.000 VNĐ/cây. Tuy nhiên, giá cả có thể chịu sự biến đổi do các yếu tố như đơn vị vận chuyển và nhu cầu sử dụng. Để luôn cập nhật thông tin về giá mới nhất, kính mời quý khách tham khảo báo giá dưới đây.
Kích thước | Trọng lượng (kg/m) | Giá cây 1m (đồng/kg) |
Giá sắt H Trung Quốc (vnđ/cây)
|
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 | 17.2 | 15.000 | 212.000 |
Thép H 125 x 125 x 5 x 9 | 23.6 | 15.000 | 225.000 |
Thép H 148 x 100 x 6 x 9 | 21.7 | 15.000 | 290.000 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 | 31.5 | 15.000 | 368.000 |
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 40.4 | 15.000 | 329.000 |
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 | 30.6 | 15.000 | 352.000 |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 | 49.9 | 15.000 | 400.000 |
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 | 44.1 | 15.000 | 495.000 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 | 72.4 | 15.000 | 505.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm phí thuế giá trị gia tăng. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714.
Thông số kỹ thuật của từng loại thép hình Trung Quốc
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết thông số kỹ thuật của từng loại thép hình Trung Quốc bao gồm: thép hinh H, Thép hình U và thép hình V. Quý khách hàng có thể tham khảo bảng dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Loại Thép | Mác Thép | Tiêu Chuẩn | Kích Thước | Chiều Dài | Bề Mặt |
Thép Hình H | Q235B, SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36, GB/T 700 | Chiều cao: 100mm – 900mm Chiều rộng cánh: 55mm – 300mm Độ dày bụng và cánh: 3mm – 26mm |
6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu | Đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân |
Thép Hình U | Q235A, Q235B, Q235C, SS400 | GOST 380 – 88, JIS G3101, ASTM A36 | Cạnh: 30 – 300mm Độ dày: 1.5 – 10mm |
6000 – 12000mm | Đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân |
Thép Hình V | CT3 (Nga), SS400, Q235B | GOST 380 – 88, JIS G3101, SB410, ASTM A36 | Cạnh: 30 – 300mm | 6000 – 12000mm | Đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân |
Lưu ý: Bảng thông số trên mang tính chất tham khảo chung. Mọi chi tiết về sản phâm thép hình Trung Quốc, quý khách hàng vui lòng liên hệ đến hotline của chúng tôi qua số: 0967483714 để được hỗ trợ trực tiếp.
Quý khách hàng hiện đang có nhu cầu báo giá thép hình Trung Quốc các loại vui lòng liên hệ chúng tôi qua số Hotline để được tư vấn và cập nhật đơn giá chiết khấu khi đặt hàng số lượng lớn.
Chân thành cảm ơn quý khách!