Bạn đang tìm kiếm sản phẩm thép hộp của Nam Hưng để sử dụng trong công trình của bạn. Bạn cần thông tin về giá cả của sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng mới nhất để thực hiện dự toán cho công trình của mình. Bạn cũng quan tâm đến sự so sánh về chất lượng và giá cả của sản phẩm thép hộp Nam Hưng so với các thương hiệu khác. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật cũng như báo giá sắt thép hộp Nam Hưng cho quý khách hàng tham khảo.
Bảng báo giá sắt thép hộp Nam Hưng năm 2023
Thép hộp của Nam Hưng là một sản phẩm do Công ty Cổ Phần Kim Khí Nam Hưng sản xuất. Đây là một trong những nhà máy sản xuất thép hộp có uy tín và được nhiều người tin dùng. Thép hộp Nam Hưng là sản phẩm của Công ty Cổ Phần Kim Khí Nam Hưng, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Thép hộp Nam Hưng có chất lượng cao, độ bền tốt, giá thành hợp lý, đa dạng kích thước, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng.
Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Đông Á
Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình vuông
Quy cách thép hộp Nam Hưng |
Chiều dài (m/cây) |
Độ dày |
Trọng lượng (kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Thép hộp 14×14 |
6m |
7 dem |
1.60 |
22.040 |
6m |
8 dem |
1.91 |
26.349 |
|
6m |
9 dem |
2.05 |
28.295 |
|
6m |
1 li 0 |
2.25 |
31.075 |
|
6m |
1 li 1 |
2.48 |
24.272 |
|
6m |
1 li 2 |
2.75 |
38.025 |
|
6m |
1 li 3 |
3.05 |
42.195 |
|
Thép hộp 16×16 |
6m |
8 dem |
2.13 |
29.407 |
6m |
9 dem |
2.27 |
31.353 |
|
6m |
1 li 0 |
2.65 |
36.635 |
|
6m |
1 li 1 |
2.9 |
40.110 |
|
6m |
1 li 2 |
3.15 |
43.585 |
|
Thép hộp 20×20 |
6m |
7 dem |
2.45 |
33.855 |
6m |
8 dem |
2.84 |
39.276 |
|
6m |
9 dem |
3.00 |
41.500 |
|
6m |
1 li 0 |
3.35 |
46.365 |
|
6m |
1 li 1 |
3.77 |
52.203 |
|
6m |
1 li 2 |
3.95 |
54.706 |
|
6m |
1 li 3 |
4.32 |
59.848 |
|
6m |
1 li 4 |
4.60 |
63.740 |
|
6m |
1 li 7 |
5.25 |
72.775 |
|
6m |
1 li 8 |
5.65 |
78.335 |
|
6m |
2 li 0 |
6.50 |
90.150 |
|
Thép hộp 25×25 |
6m |
7 dem |
2.90 |
40.110 |
6m |
8 dem |
3.61 |
49.979 |
|
6m |
9 dem |
3.75 |
51.925 |
|
6m |
1 li 0 |
4.20 |
58.180 |
|
6m |
1 li 1 |
4.65 |
64.435 |
|
6m |
1 li 2 |
5.31 |
73.609 |
|
6m |
1 li 3 |
5.55 |
76.945 |
|
6m |
1 li 4 |
5.80 |
80.420 |
|
6m |
1 li 7 |
7.25 |
100.575 |
|
6m |
1 li 8 |
7.55 |
104.745 |
|
6m |
2 li 0 |
8.50 |
117.950 |
|
Thép hộp 30×30 |
6m |
7 dem |
3.70 |
51.230 |
6m |
8 dem |
4.10 |
56.790 |
|
6m |
9 dem |
4.60 |
63.740 |
|
6m |
1 li 0 |
5.25 |
72.775 |
|
6m |
1 li 1 |
5.65 |
78.335 |
|
6m |
1 li 2 |
6.10 |
84.590 |
|
6m |
1 li 3 |
6.65 |
92.235 |
|
6m |
1 li 4 |
7.20 |
99.880 |
|
6m |
1 li 8 |
9.25 |
128.375 |
|
6m |
2 li 0 |
10.4 |
144.360 |
|
6m |
2 li 5 |
12.75 |
177.025 |
|
Thép hộp 40×40 |
6m |
8 dem |
5.00 |
69.300 |
6m |
9 dem |
6.10 |
84.590 |
|
6m |
1 li 0 |
7.00 |
97.100 |
|
6m |
1 li 1 |
7.55 |
104.745 |
|
6m |
1 li 2 |
8.20 |
113.780 |
|
6m |
1 li 3 |
9.05 |
125.595 |
|
6m |
1 li 4 |
9.60 |
133.240 |
|
6m |
1 li 5 |
10.3 |
142.970 |
|
6m |
1 li 7 |
11.7 |
162.430 |
|
6m |
1 li 8 |
12.57 |
174.523 |
|
6m |
2 li 0 |
13.88 |
192.732 |
|
6m |
2 li 5 |
17.4 |
241.660 |
|
6m |
3 li 0 |
20.5 |
284.750 |
|
Thép hộp 50×50 |
6m |
1 li 1 |
9.30 |
129.070 |
6m |
1 li 2 |
10.5 |
145.750 |
|
6m |
1 li 3 |
11.3 |
156.870 |
|
6m |
1 li 4 |
12.00 |
166.600 |
|
6m |
1 li 5 |
13.14 |
182.446 |
|
6m |
1 li 7 |
15.00 |
208.300 |
|
6m |
1 li 8 |
15.80 |
219.420 |
|
6m |
2 li 0 |
17.94 |
249.166 |
|
6m |
2 li 5 |
21.70 |
301.430 |
|
6m |
3 li 0 |
25.70 |
357.030 |
|
Thép hộp 75×75 |
6m |
1 li 1 |
14.60 |
202.740 |
6m |
1 li 2 |
16.00 |
222.200 |
|
6m |
1 li 3 |
17.20 |
238.880 |
|
6m |
1 li 4 |
18.40 |
255.560 |
|
6m |
1 li 7 |
22.50 |
312.550 |
|
6m |
1 li 8 |
23.50 |
326.450 |
|
6m |
2 li 0 |
26.80 |
372.320 |
|
6m |
2 li 5 |
33.67 |
467.813 |
|
6m |
3 li 0 |
40.00 |
555.800 |
|
Thép hộp 90×90 |
6m |
1 li 3 |
20.50 |
284.750 |
6m |
1 li 4 |
22.00 |
305.600 |
|
6m |
1 li 7 |
27.20 |
377.880 |
|
6m |
1 li 8 |
28.60 |
397.340 |
|
6m |
2 li 0 |
32.14 |
446.546 |
|
6m |
2 li 5 |
40.49 |
562.611 |
|
6m |
3 li 0 |
48.80 |
678.120 |
Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Visa
Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình chữ nhật
Quy cách thép hộp Nam Hưng |
Chiều dài (m/cây) |
Độ dày |
Trọng lượng (kg/cây) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Thép hộp 10×20 |
6m |
7 dem |
1.75 |
24.225 |
6m |
8 dem |
2.12 |
29.268 |
|
6m |
9 dem |
2.25 |
31.075 |
|
6m |
1 li 0 |
2.50 |
34.550 |
|
6m |
1 li 1 |
2.80 |
38.720 |
|
6m |
1 li 2 |
3.10 |
42.890 |
|
Thép hộp 13×26 |
6m |
7 dem |
2.45 |
33.850 |
6m |
8 dem |
2.75 |
38.025 |
|
6m |
9 dem |
3.00 |
41.500 |
|
6m |
1 li 0 |
3.35 |
46.365 |
|
6m |
1 li 1 |
3.73 |
51.647 |
|
6m |
1 li 2 |
3.95 |
54.705 |
|
6m |
1 li 3 |
4.32 |
59.848 |
|
6m |
1 li 4 |
4.60 |
63.740 |
|
Thép hộp 20×40 |
6m |
7 dem |
3.70 |
51.230 |
6m |
8 dem |
4.10 |
56.790 |
|
6m |
9 dem |
4.60 |
63.740 |
|
6m |
1 li 0 |
5.25 |
72.775 |
|
6m |
1 li 1 |
5.65 |
78.335 |
|
6m |
1 li 2 |
6.10 |
84.590 |
|
6m |
1 li 3 |
6.65 |
92.235 |
|
6m |
1 li 4 |
7.20 |
99.880 |
|
6m |
1 li 5 |
7.70 |
106.830 |
|
6m |
1 li 7 |
8.60 |
119.340 |
|
6m |
1 li 8 |
9.00 |
124.900 |
|
6m |
2 li 0 |
10.4 |
144.360 |
|
Thép hộp 25×50 |
6m |
7 dem |
4.50 |
62.350 |
6m |
8 dem |
5.25 |
72.775 |
|
6m |
9 dem |
5.80 |
80.420 |
|
6m |
1 li 0 |
6.40 |
88.760 |
|
6m |
1 li 1 |
7.05 |
97.795 |
|
6m |
1 li 2 |
7.65 |
106.135 |
|
6m |
1 li 3 |
8.40 |
116.560 |
|
6m |
1 li 4 |
9.00 |
124.900 |
|
6m |
1 li 5 |
9.70 |
134.630 |
|
6m |
1 li 7 |
10.9 |
151.310 |
|
6m |
1 li 8 |
11.65 |
161.735 |
|
6m |
2 li 0 |
12.97 |
180.083 |
|
Thép hộp 30×90 |
6m |
1 li 1 |
11.3 |
156.870 |
6m |
1 li 2 |
12.6 |
174.940 |
|
6m |
1 li 3 |
13.6 |
188.840 |
|
6m |
1 li 7 |
18.0 |
250.000 |
|
6m |
1 li 8 |
18.8 |
261.120 |
|
Thép hộp 30×60 |
6m |
7 dem |
5.75 |
79.725 |
6m |
8 dem |
6.55 |
90.845 |
|
6m |
9 dem |
6.90 |
95.710 |
|
6m |
1 li 0 |
7.73 |
107.247 |
|
6m |
1 li 1 |
8.55 |
118.645 |
|
6m |
1 li 2 |
9.25 |
128.375 |
|
6m |
1 li 3 |
10.2 |
141.580 |
|
6m |
1 li 4 |
10.72 |
148.808 |
|
6m |
1 li 5 |
11.7 |
162.430 |
|
6m |
1 li 7 |
13.4 |
186.060 |
|
6m |
1 li 8 |
14.1 |
195.790 |
|
6m |
2 li 0 |
15.5 |
215.250 |
|
6m |
2 li 5 |
19.59 |
272.101 |
|
6m |
3 li 0 |
23.24 |
322.836 |
|
Thép hộp 40×80 |
6m |
8 dem |
8.80 |
122.120 |
6m |
9 dem |
10.0 |
138.800 |
|
6m |
1 li 0 |
10.5 |
145.750 |
|
6m |
1 li 1 |
11.5 |
159.650 |
|
6m |
1 li 2 |
12.6 |
174.940 |
|
6m |
1 li 3 |
13.6 |
188.840 |
|
6m |
1 li 4 |
14.55 |
202.045 |
|
6m |
1 li 5 |
15.8 |
219.420 |
|
6m |
1 li 7 |
18.0 |
250.000 |
|
6m |
1 li 8 |
18.8 |
261.120 |
|
6m |
2 li 0 |
21.7 |
301.430 |
|
6m |
2 li 5 |
26.45 |
367.455 |
|
6m |
3 li 0 |
31.25 |
434.175 |
|
Thép hộp 50×100 |
6m |
1 li 1 |
14.0 |
202.740 |
6m |
1 li 2 |
16.0 |
222.200 |
|
6m |
1 li 3 |
17.2 |
238.880 |
|
6m |
1 li 4 |
18.4 |
255.560 |
|
6m |
1 li 5 |
19.8 |
275.020 |
|
6m |
1 li 7 |
22.5 |
312.550 |
|
6m |
1 li 8 |
23.5 |
326.450 |
|
6m |
2 li 0 |
27.34 |
379.826 |
|
6m |
2 li 5 |
33.67 |
467.813 |
|
6m |
3 li 0 |
40.0 |
555.800 |
|
Thép hộp 60×120 |
6m |
1 li 3 |
20.5 |
284.750 |
6m |
1 li 4 |
22.0 |
305.600 |
|
6m |
1 li 7 |
27.2 |
377.880 |
|
6m |
1 li 8 |
28.6 |
397.340 |
|
6m |
2 li 0 |
32.14 |
446.546 |
|
6m |
2 li 5 |
40.49 |
562.811 |
|
6m |
3 li 0 |
48.8 |
678.120 |
Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa
Bảng tra quy cách sắt thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình vuông
Thép hộp vuông mạ kẽm của Nam Hưng được sản xuất theo các quy cách tiêu chuẩn như thể hiện trong bảng dưới đây (quý khách hàng có thể yêu cầu đặt hàng theo quy cách riêng của mình):
Kích thước: |
12×12 mm 14×14 mm, 20×20 mm, 25×25 mm, 30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm, 75×75 mm, 90×90 mm, 100×100 mm |
Độ dày: |
từ 7 zem (0.7 mm) đến 3 ly (3 mm) |
Tiêu chuẩn: |
Thép hộp vuông Nam Hưng sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN và JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ |
Trọng lượng: |
từ 2 kg/cây đến 50 kg/cây tùy thuộc vào độ dày hộp |
Chiều dài: |
6 mét/cây. Có thể cắt theo 2 hoặc 3 mét theo yêu đặt hàng |
Thép hộp Nam Hưng mạ kẽm hình chữ nhật
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm của Nam Hưng được sản xuất theo các quy cách tiêu chuẩn như thể hiện trong bảng dưới đây:
Kích thước: |
Đa dạng từ 13×26 mm đến 60×120 mm |
Độ dày: |
Đa dạng từ 7 zem (0.7 mm) đến 3 ly 0 (3 mm) |
Tiêu chuẩn: |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ |
Trọng lượng: |
từ 1,75 kg/cây đến 41 kg/cây tùy thuộc vào độ dày |
Chiều dài: |
6 mét tiêu chuẩn, có thể cắt theo yêu cầu |
Các loại thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng có chất lượng cao, độ bền tốt, giá thành hợp lý, đa dạng kích thước, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng. Thép hộp Nam Hưng sẽ có 2 loại cơ bản là thép hộp mạ kẽm hình vuông và thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật.
Thép hộp mạ kẽm hình vuông
Kích thước của sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽm của Nam Hưng được đa dạng, bắt đầu từ 12×12 mm và có thể lên đến 100×100 mm. Độ dày của sản phẩm này cũng rất linh hoạt, bao gồm từ 7 dem (0.7 mm) đến 3 ly (3 mm). Nam Hưng sản xuất thép hộp vuông theo các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe bao gồm tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN, tiêu chuẩn Nhật Bản – JIS, và tiêu chuẩn Mỹ – ASTM.
Trọng lượng của sản phẩm phụ thuộc vào độ dày và kích thước cụ thể, và có thể dao động từ 2kg/cây đến 50 kg/cây. Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm là 6 mét, tuy nhiên, bạn cũng có thể yêu cầu cắt sản phẩm theo chiều dài 2 hoặc 3 mét tùy theo nhu cầu của bạn.
Xem thêm: Báo giá sắt thép hộp Hòa Phát
Thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật
Kích thước của sản phẩm thép hộp chữ nhật mạ kẽm của Nam Hưng có phạm vi từ 13×26 mm đến 60×120 mm. Độ dày của sản phẩm này cũng đa dạng, từ 7 dem (0.7 mm) đến 3 ly 0 (3 mm). Nam Hưng sản xuất thép hộp chữ nhật mạ kẽm theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt bao gồm tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN, tiêu chuẩn Nhật Bản – JIS và tiêu chuẩn Mỹ – ASTM.
Trọng lượng của sản phẩm có thể biến đổi tùy thuộc vào độ dày cụ thể và phạm vi kích thước, và nó có thể dao động từ 1,75 kg/cây đến 41 kg/cây. Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm là 6 mét, và bạn cũng có thể yêu cầu sản phẩm được cắt theo chiều dài 2 hoặc 3 mét tùy theo nhu cầu cụ thể của bạn.