Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép chính hãng, chất lượng cao cho công trình xây dựng của mình? Trường Thịnh Phát tự hào là nhà cung cấp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép. Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm thép POSCO đa dạng, bao gồm thép tấm, thép hình chữ I và thép hình chữ H, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Trường Thịnh Phát đã cập nhật báo giá thép POSCO Vina các loại mới nhất hôm nay, xem chi tiết dưới đây.
Báo giá thép tấm POSCO VINA
Thép tấm POSCO có mác thép là SS400. A36, độ dày từ 3mm-2000mm và chiều dài lần lượt là 6m và 12m. Quý khách có thể yêu cầu chúng tôi cắt thép tấm theo kích cỡ mình muốn. Vui lòng tham khảo ngay bảng báo giá thép tấm POSCO VINA mới nhất tại Trường Thịnh Phát:
Mác thép | Quy cách | Chiều dài |
Đơn giá (đã VAT)
|
SS400. A36
|
3.0ly x 1500mm | 6/12m | 21300 |
4.0ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
5.0ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
5.0ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
6.0ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
6.0ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
8.0ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
8.0ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
10ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
10ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
12ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
12ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
14ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
14ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
15ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
15ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
16ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
16ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
18ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
18ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
20ly x 1500mm | 6/12m | 21300 | |
20ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
60ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
70ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
80ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
90ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
100ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
110ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
150ly x 2000mm | 6/12m | 22000 | |
170ly x 2000mm | 6/12m | 22000 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép tấm POSCO, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Xem thêm: Báo giá thép hình chữ C
Báo giá thép Posco Vina hình chữ I mới nhất
Thép hình chữ I của Posco Vina có đa dạng kích thước từ I100, I120, I150, I200, I250, I300,…, nên có khả năng đáp ứng mọi loại nhu cầu xây dựng của quý khách. Sau đây là báo giá thép POSCO hình chữ I mới cập nhật hôm nay:
Chủng loại | ĐVT | BAREM | GIÁ CÂY 6M | GIÁ CÂY 12M |
I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 14 kg/m | 1.043.200 | 2.076.400 |
I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 21.3 kg/m | 1.581.940 | 3.153.880 |
I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 29.6 kg/m | 2.194.480 | 4.378.960 |
I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 36.7 kg/m | 2.718.460 | 5.426.920 |
I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 49.6 kg/m | 3.670.480 | 7.330.960 |
I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 66 kg/m | 4.880.800 | 9.751.600 |
I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 76 kg/m | 5.618.800 | 11.227.600 |
I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 89.6 kg/m | 6.622.480 | 13.234.960 |
I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 106 kg/m | 7.832.800 | 15.655.600 |
I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 185 kg/m | 13.663.000 | 27.316.000 |
I 800 x 300 x 24 x 26 | Cây | 210 kg/m | 15.508.000 | 31.006.000 |
I 900 x 300 x 16 x 28 | Cây | 240 kg/m | 17.722.000 | 35.434.000 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép hình chữ I của thương hiệu POSCO, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Xem thêm: Báo giá thép tổ hợp
Báo giá thép Posco Vina hình chữ H mới nhất
Hãy cùng tham khảo báo giá thép hình chữ H của thương hiệu Posco Vina để nắm được giá cả của từng kích cỡ. Nếu quý khách cần hỗ trợ chọn kích cỡ phù hợp cho công trình của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát.
CHỦNG LOẠI
|
ĐVT
|
BAREM
|
ĐƠN GIÁ CÂY | |
Cây 6m | Cây 12m | |||
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 17.2 kg/m | 1.279.360 | 2.548.720 |
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 23.6 kg/m | 1.751.680 | 3.493.360 |
Thép H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 21.7 kg/m | 1.611.460 | 3.212.920 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 31.5 kg/m | 2.334.700 | 4.659.400 |
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 40.4 kg/m | 2.991.520 | 5.973.040 |
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 30.6 kg/m | 2.268.280 | 4.526.560 |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 49.9 kg/m | 3.692.620 | 7.375.240 |
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 44.1 kg/m | 3.264.580 | 6.519.160 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 72.4 kg/m | 5.353.120 | 10.696.240 |
Thép H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 56.8 kg/m | 4.201.840 | 8.393.680 |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 94 kg/m | 6.947.200 | 13.884.400 |
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 79.7 kg/m | 5.891.860 | 11.773.720 |
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 137 kg/m | 10.120.600 | 20.231.200 |
Thép H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 107 kg/m | 7.906.600 | 15.803.200 |
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 172 kg/m | 12.703.600 | 25.397.200 |
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 124 kg/m | 9.161.200 | 18.312.400 |
Lưu ý: Giá thép hình chữ H POSCO trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
Để biết đơn giá cụ thể và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Hotline: 0967.483.714