Báo giá thép V30x30 mới nhất – Giá thép V30x30 cập nhật.

Giá thép V 30×30 là một trong những thông tin quan trọng được nhiều người quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh giá cả nguyên vật liệu xây dựng liên tục biến động. Việc cập nhật kịp thời giá thép V 30×30 sẽ giúp khách hàng lên kế hoạch đầu tư, mua sắm hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết về loại thép hình V 30×30 – từ đặc điểm, phân loại, đến bảng báo giá mới nhất.

Thép V30x30 là gì?

Thép hình V30x30 (hay còn gọi là sắt V30x30) là một loại thép hình phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, công nghiệp. Nó có hai cạnh đều bằng 30mm, với độ dày khác nhau (thường là 2.5mm, 3mm, 2.8mm, 3.5mm).

Thép V30x30 sở hữu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, giúp đảm bảo độ vững chắc, an toàn cho công trình. Chính vì vậy, loại thép hình này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, dân dụng, các công trình kết cấu như nhà xưởng, kho bãi, móng cọc, kèo, dầm,…

Về tiêu chuẩn, thép V30x30 thường tuân thủ các quy chuẩn như GOST 380-88 (Nga), JIS G3101, SB410 (Nhật Bản), JIS G3101, SB410, 3010 (Trung Quốc). Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm, phù hợp với nhu cầu xây dựng của các công trình.

  Báo giá thép hộp 13x26 mới nhất

Bảng giá thép V các loại : cập nhật giá mới nhất

Giá thép V30x30 hiện nay được Vinasteel cập nhật và công bố công khai, minh bạch. Theo đó, giá thép V30x30 có sự phân hóa rõ rệt dựa trên độ dày và loại sơn phủ (đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng):

Thép đen:

  • Độ dày 2.5mm: 94.500đ – 109.500đ/cây
  • Độ dày 3mm: 94.500đ – 109.500đ/cây

Thép mạ kẽm:

  • Độ dày 2.5mm: 135.500đ – 156.000đ/cây
  • Độ dày 3mm: 135.500đ – 156.000đ/cây

Thép mạ kẽm nhúng nóng:

  • Độ dày 2.5mm: 181.000đ – 207.000đ/cây
  • Độ dày 3mm: 181.000đ – 207.000đ/cây

Lưu ý rằng, giá thép V30x30 được cập nhật liên tục, có thể thay đổi theo biến động của thị trường. Vì vậy, khách hàng cần liên hệ trực tiếp với công ty phân phối để biết mức giá chính xác nhất.

Phân loại thép V30

Thép V30x30 có thể được phân loại dựa trên một số tiêu chí như:

Loại sơn phủ

  • Thép đen (không sơn phủ)
  • Thép mạ kẽm
  • Thép mạ kẽm nhúng nóng

Mỗi loại sơn phủ sẽ có những ưu điểm và phù hợp với các công trình khác nhau. Thép đen là lựa chọn phổ biến, có giá thành rẻ hơn. Trong khi đó, thép mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng sẽ bảo vệ tốt hơn khỏi ăn mòn, thích hợp với các công trình có yêu cầu chống ẩm, chống ăn mòn cao.

Độ dày

  • Độ dày 2.5mm
  • Độ dày 3mm
  • Độ dày 2.8mm
  • Độ dày 3.5mm

Độ dày của thép V30x30 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, khả năng chịu lực của sản phẩm. Thông thường, các công trình yêu cầu độ bền cao sẽ sử dụng thép có độ dày lớn hơn.

  Bảng báo giá thép hình H, I, U, V, L tại Thành phố Hồ Chí Minh

Ưu điểm của thép V

Thép V30x30 nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, trở thành sự lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Các ưu điểm chính gồm:

  • Độ bền cao: Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.
  • Ứng dụng đa dạng: Dùng trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, móng cọc, dầm,… Cũng được áp dụng trong cơ khí.
  • Dễ gia công: Kích thước chuẩn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
  • Mẫu mã phong phú: Người dùng có thể chọn lựa theo độ dày, sơn phủ, và thương hiệu khác nhau.
  • Giá cả hợp lý: So với thép hình khác, giá V30x30 dễ chịu hơn, giảm chi phí xây dựng.
  • Nhờ những lợi ích này, thép V30x30 là “đối tác” tin cậy của thầu và kỹ sư.

Tiêu chuẩn sản xuất thép hình V30

Thép V30x30 thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất sau:

Tiêu chuẩn GOST 380-88 (Nga): quy định thành phần hóa học, cơ tính và kích thước của thép cacbon và hợp kim.

Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410 (Nhật Bản): điều chỉnh chất lượng và kích thước thép cán nóng.

Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010 (Trung Quốc): một số sản phẩm cũng theo các quy định này.

Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế là điều kiện bắt buộc cho nhà sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn, góp phần làm cho thép V30x30 được ưa chuộng.

Quy cách trọng lượng thép hình V30×30

Trọng lượng của thép V30x30 phụ thuộc vào độ dày của sản phẩm. Dưới đây là bảng tham khảo về quy cách trọng lượng cho từng loại:

  Báo giá sắt thép hình Nhật Bản chính hãng - Giảm đến 10%
Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
2.5 4.74
2.8 5.30
3.0 5.68
3.5 6.62

Lưu ý rằng, trọng lượng thép V30x30 chỉ mang tính tham khảo. Để biết chính xác trọng lượng của sản phẩm, khách hàng cần liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp.

Báo giá thép V30×30 mới nhất

Như đã đề cập ở trên, giá thép V30x30 hiện nay được Vinasteel cập nhật liên tục, công khai minh bạch. Cụ thể:

Thép đen

  • Độ dày 2.5mm: 94.500đ – 109.500đ/cây
  • Độ dày 3mm: 94.500đ – 109.500đ/cây

Thép mạ kẽm

  • Độ dày 2.5mm: 135.500đ – 156.000đ/cây
  • Độ dày 3mm: 135.500đ – 156.000đ/cây

Thép mạ kẽm nhúng nóng

  • Độ dày 2.5mm: 181.000đ – 207.000đ/cây
  • Độ dày 3mm: 181.000đ – 207.000đ/cây

Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo diễn biến của thị trường. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Vinasteel để được cung cấp báo giá chính xác nhất.

Báo giá các kích thước thép V phổ biến

Ngoài thép V30x30, Vinasteel cũng cung cấp nhiều kích thước thép V khác như:

  • Thép V20x20: 61.000đ – 95.000đ/cây
  • Thép V25x25: 75.000đ – 114.000đ/cây
  • Thép V40x40: 140.000đ – 215.000đ/cây
  • Thép V50x50: 205.000đ – 315.000đ/cây

Tùy vào nhu cầu sử dụng, khối lượng công trình mà khách hàng có thể lựa chọn kích thước thép V phù hợp. Giá cả cũng sẽ thay đổi tương ứng với kích thước, độ dày và loại sơn phủ.

Kết luận

Thép hình V30x30 đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu, kỹ sư xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực, ứng dụng rộng rãi. Giá thép V30x30 cũng khá phải chăng, đáp ứng yêu cầu cạnh tranh của các công trình. Bằng việc cung cấp bảng báo giá thép V30x30 mới nhất, chi tiết, Vinasteel mong muốn hỗ trợ khách hàng lên kế hoạch đầu tư, mua sắm hiệu quả hơn. Hy vọng những thông

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714