Giá thép I120 là một trong những thông tin quan trọng mà nhiều người quan tâm khi muốn tìm mua và sử dụng thép hình chữ I trong các công trình xây dựng, cơ khí, đóng tàu và nhiều lĩnh vực khác. Thép hình I120 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình do tính năng vượt trội như khả năng chịu lực cao, độ bền tốt, dễ gia công và lắp đặt. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này, bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quá trình sản xuất, ưu điểm, ứng dụng, thông số kỹ thuật và bảng báo giá thép I120 mới nhất năm 2025.
THÉP HÌNH I, SẮT I ĐƯỢC SẢN XUẤT NHƯ THẾ NÀO ?
Thép hình I, còn được gọi là sắt hình chữ I, là một trong những sản phẩm thép phổ biến và quan trọng trong ngành xây dựng, cơ khí và đóng tàu. Quá trình sản xuất thép hình I bao gồm các bước chính sau:
Quá trình sản xuất thép hình I
- Thu thập và xử lý phế liệu thép: Nguyên liệu đầu vào chính để sản xuất thép hình I là phế liệu thép được thu gom từ nhiều nguồn khác nhau. Các nhà máy sẽ tiến hành phân loại, làm sạch và chuẩn bị phế liệu thép trước khi đưa vào quá trình luyện thép.
- Luyện thép trong lò điện hồ quang: Phế liệu thép được nung nóng trong lò điện hồ quang ở nhiệt độ rất cao, khoảng 1600-1650 độ C. Trong quá trình này, các tạp chất sẽ được loại bỏ để thu được thép nung chảy đạt tiêu chuẩn.
- Đúc thép thành các dạng bán thành phẩm: Thép nung chảy sẽ được đúc thành các sản phẩm bán thành phẩm như phôi thép, tấm thép, thanh, lá thép… Các sản phẩm bán thành phẩm này sẽ được cán, kéo để tạo hình dạng mong muốn.
- Cán, kéo và sản xuất thép hình I: Các dạng bán thành phẩm như phôi thép, tấm thép sẽ tiếp tục được đưa vào quá trình cán, kéo để tạo ra các dạng thép hình I với các kích cỡ và tiêu chuẩn khác nhau. Các nhà máy sản xuất thép hình I phổ biến như Tisco, Đại Việt, Posco, An Khánh…
Ngoài việc sản xuất trong nước, thép hình I cũng được nhập khẩu từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc. Các sản phẩm nhập khẩu thường đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
ƯU ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG SẮT HÌNH CHỮ I
Thép hình I là sản phẩm thép có nhiều ưu điểm nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, đóng tàu…
Ưu điểm của thép hình I
- Đa dạng mẫu mã: Các loại thép hình I có kích thước đa dạng, từ I100 đến I1000, đáp ứng nhu cầu sử dụng ở nhiều quy mô công trình khác nhau.
- Thi công nhanh: Thép hình I dễ gia công, lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Phù hợp nhiều công trình: Thép hình I có ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cao tầng, cầu đường, kho bãi, nhà máy…
- Dễ vận chuyển: Với hình dạng dài, thẳng đứng và khối lượng riêng tương đối nhẹ, thép hình I rất dễ vận chuyển.
- Độ bền cao: Thép hình I có độ bền, chịu lực tốt, phù hợp với việc xây dựng các công trình chịu tải nặng.
Ứng dụng của thép hình I
- Khung cẩu, kèo xưởng, cột nhà cao tầng: Nhờ khả năng chịu lực tốt, thép hình I thường được sử dụng làm khung, kèo và cột cho các công trình xây dựng.
- Cọc móng: Thép hình I có ứng dụng phổ biến trong xây dựng cọc móng nhà, công trình.
- Kho chứa hàng: Kết cấu kho chứa hàng hóa, nhà xưởng thường sử dụng thép hình I để đảm bảo độ vững chắc.
- Các công trình cơ khí, đóng tàu: Ngoài xây dựng, thép hình I còn được ứdụng trong nhiều lĩnh vực cơ khí, đóng tàu.
Với những ưu điểm vượt trội, thép hình I đã trở thành một trong những vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực xây dựng, cơ khí ở Việt Nam.
BẢNG BAZEM VÀ BÁO GIÁ THÉP HÌNH I 2025
Để có thông tin chính xác về giá thép hình I năm 2025, chúng tôi cung cấp bảng báo giá chi tiết dựa trên các mức giá tham khảo từ những nhà cung cấp uy tín.
Bảng báo giá thép hình I năm 2025
Loại Thép | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|
I100 | 25.000 | 900.000 |
I120 | 26.000 | 936.000 |
I150 | 27.000 | 972.000 |
I180 | 28.000 | 1.008.000 |
I200 | 29.000 | 1.044.000 |
I250 | 30.000 | 1.080.000 |
I300 | 31.000 | 1.116.000 |
I400 | 32.000 | 1.152.000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình I
- Biến động giá nguyên liệu đầu vào như phế liệu thép, than cốc, quặng sắt…
- Chi phí sản xuất, vận chuyển, logistics…
- Cung cầu thị trường thép trong và ngoài nước.
- Chính sách thuế, phí, quy định của Nhà nước.
- Tỷ giá USD/VND.
Các nhà sản xuất, nhập khẩu thép thường xuyên cập nhật và điều chỉnh giá bán cho phù hợp với diễn biến của thị trường. Do đó, giá thép hình I có thể thay đổi theo từng thời điểm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY CÁCH THÉP HÌNH I
Thép hình I có nhiều loại khác nhau, với các thông số kỹ thuật và quy cách riêng. Sau đây là bảng thông số chi tiết cho một số loại thép hình I phổ biến:
Thông số kỹ thuật thép hình I
Loại Thép | Chiều Cao (mm) | Chiều Rộng (mm) | Chiều Dày Thành (mm) | Trọng Lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
I150 | 150 | 75 | 6,5 | 19,2 |
I198 | 198 | 90 | 7,5 | 29,9 |
I200 | 200 | 100 | 8,0 | 31,5 |
I248 | 248 | 105 | 10,0 | 42,2 |
I250 | 250 | 125 | 10,0 | 44,2 |
I298 | 298 | 124 | 12,0 | 54,3 |
I300 | 300 | 150 | 12,0 | 57,0 |
I346 | 346 | 150 | 14,0 | 67,3 |
I350 | 350 | 175 | 14,0 | 72,3 |
I396 | 396 | 165 | 16,0 | 82,2 |
I400 | 400 | 200 | 16,0 | 88,0 |
I450 | 450 | 200 | 18,0 | 102,0 |
I500 | 500 | 200 | 20,0 | 116,0 |
I600 | 600 | 200 | 22,0 | 138,0 |
I700 | 700 | 250 | 24,0 | 184,0 |
Ngoài ra, thép hình chữ H cũng là một lựa chọn phổ biến, với một số thông số kỹ thuật như sau:
Loại Thép | Chiều Cao (mm) | Chiều Rộng (mm) | Chiều Dày Thành (mm) | Trọng Lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
H100 | 100 | 100 | 6,0 | 15,3 |
H125 | 125 | 125 | 6,5 | 19,2 |
H150 | 150 | 150 | 7,0 | 24,2 |
H194 | 194 | 194 | 9,0 | 36,1 |
H200 | 200 | 200 | 9,0 | 39,1 |
H250 | 250 | 250 | 10,0 | 49,1 |
H294 | 294 | 294 | 12,0 | 64,3 |
H300 | 300 | 300 | 12,0 | 70,3 |
Tùy vào yêu cầu của từng công trình, nhà thiết kế có thể lựa chọn kích thước và quy cách thép hình I/H phù hợp nhất.
Kết luận
Thép hình I là một trong những vật liệu đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Việc hiểu rõ quy trình sản xuất, lợi ích, ứng dụng và cách tính toán trọng lượng của thép hình I không chỉ giúp các kỹ sư, nhà thiết kế mà còn cả các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác cho các dự án xây dựng của mình. Với những tính năng vượt trội, thép hình I sẽ vẫn tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kiến trúc và hạ tầng trong tương lai.